SaVi Etoricoxib 90mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty cổ phần Dược phẩm SaVi - Savipharm, Công ty cổ phần dược phẩm Savi |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Savi |
| Số đăng ký | 893110224300 (Hiệu lực) (SĐK cũ: VD-34238-20) |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Etoricoxib |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | ak3278 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
- Thành phần dược chất: Etoricoxib với hàm lượng 90 mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc SaVi Etoricoxib 90mg
SaVi Etoricoxib 90 là thuốc gì? Thuốc SaVi Etoricoxib 90mg được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Điều trị triệu chứng viêm khớp dạng thấp.
- Giảm viêm và đau trong viêm cột sống dính khớp.
- Hỗ trợ giảm đau trong cơn gout cấp.
- Điều trị đau cấp như đau bụng kinh nguyên phát hoặc đau sau can thiệp nha khoa.[1].

3 Liều dùng – Cách sử dụng thuốc SaVi Etoricoxib 90mg
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Viêm khớp dạng thấp:
- Liều khuyến cáo: 60 mg uống mỗi ngày.
- Khi triệu chứng chưa cải thiện đủ, có thể tăng lên 90 mg/ngày.
- Sau khi kiểm soát tốt bệnh, ưu tiên quay lại liều 60 mg/ngày.
Viêm cột sống dính khớp:
- Liều ban đầu: 60 mg/ngày.
- Trường hợp đáp ứng kém, có thể tăng lên 90 mg/ngày.
- Khi bệnh ổn định, giảm về liều 60 mg/ngày.
Gout cấp (viêm khớp thống phong):
- Liều điều trị: 120 mg/ngày.
- Chỉ dùng liều này trong giai đoạn đau cấp, tối đa 8 ngày.
Đau cấp tính sau thủ thuật nha khoa: Liều dùng được khuyến cáo là 90 mg/ngày, dùng không quá 3 ngày.
Đau Bụng Kinh nguyên phát: Liều dùng được khuyến cáo là 120 mg/ngày, tối đa 8 ngày trong đợt đau.
Do đó:
- Đau cấp, đau bụng kinh, cơn gout cấp: tối đa 120 mg/ngày, không quá 8 ngày.
- Đau nha khoa: 90 mg/ngày, không quá 3 ngày.
- Viêm khớp dạng thấp: tối đa 90 mg/ngày.
- Viêm cột sống dính khớp: tối đa 90 mg/ngày.
Lưu ý quan trọng khi dùng:
- Nguy cơ tác dụng phụ trên tim mạch tăng theo liều và thời gian sử dụng thuốc ức chế COX-2. Vì vậy, luôn sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.
- Cần đánh giá định kỳ đáp ứng điều trị và mức độ cải thiện triệu chứng.
3.1.2 Đối tượng đặc biệt
Người cao tuổi, giới tính, chủng tộc: Không yêu cầu điều chỉnh liều.
Trẻ em: Chưa có dữ liệu đầy đủ về an toàn và hiệu quả do đó không khuyến cáo.
Suy gan:
- Suy gan nhẹ (Child–Pugh 5–6): Không vượt quá 60 mg/ngày.
- Suy gan trung bình (Child–Pugh 7–9): Liều tối đa 60 mg/48 giờ hoặc 30 mg/ngày.
- Suy gan nặng (Child–Pugh > 9): Không có dữ liệu, không nên dùng.
Suy thận:
- Chống chỉ định nếu độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút.
- Trên mức này không cần chỉnh liều.
(*): Thuốc SaVi Etoricoxib 90mg không phù hợp cho các liều 30 mg, 60 mg hoặc 120 mg; có thể lựa chọn các hàm lượng khác như SaVi Etoricoxib 30 hoặc 60 mg.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc SaVi Etoricoxib 90mg trực tiếp, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Nuốt cả viên với nước, không nghiền – nhai – bẻ.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với etoricoxib hoặc bất cứ thành phần nào của công thức thuốc SaVi Etoricoxib 90mg.
Người đã từng bị hen, nổi mày đay hoặc có phản ứng quá mẫn khi dùng Aspirin hay các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID).
Bệnh nhân suy tim sung huyết ở mức độ II–IV theo phân loại của NYHA.
Người bị tăng huyết áp mà chỉ số huyết áp luôn trên 140/90 mmHg và chưa được kiểm soát ổn định.
Bệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh động mạch ngoại biên hoặc bệnh mạch máu não; bao gồm cả bệnh nhân mới trải qua phẫu thuật bắc cầu mạch vành hoặc nong mạch vành.
Trẻ em dưới 16 tuổi.
Bệnh gan nặng với nồng độ Albumin huyết thanh dưới 25 g/L hoặc điểm Child–Pugh từ 10 trở lên.
Người có loét dạ dày – tá tràng tiến triển hoặc đang bị xuất huyết tiêu hóa.
Suy thận nặng với độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút.
Bệnh nhân từng xuất hiện co thắt phế quản, viêm mũi cấp, polyp mũi, phù mạch, nổi mề đay hay các phản ứng dị ứng khác khi dùng aspirin hoặc NSAID, kể cả nhóm ức chế COX-2.
Phụ nữ đang mang thai hoặc nuôi con bằng sữa mẹ.
Người mắc bệnh viêm ruột (như Crohn hoặc viêm loét đại tràng).
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Arcoxia 120mg chống viêm giảm đau xương khớp
5 Tác dụng phụ
Nhiễm trùng – ký sinh trùng: Viêm xương ổ răng (thường gặp). Viêm dạ dày – ruột, nhiễm khuẩn hô hấp trên, đường tiểu (ít gặp).
Máu – bạch huyết: Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu (ít gặp).
Miễn dịch: Dị ứng (ít gặp). Phù mạch, phản vệ (hiếm gặp).
Chuyển hóa – dinh dưỡng: Phù, giữ nước (thường gặp). Thay đổi cảm giác thèm ăn hoặc tăng cân (ít gặp).
Tâm thần: Lo âu, giảm hứng thú, rối loạn cảm xúc (ít gặp). Nhầm lẫn, mất ngủ (hiếm gặp).
Thần kinh trung ương: Nhức đầu, chóng mặt (thường gặp). Rối vị giác, buồn ngủ, dị cảm (ít gặp).
Mắt: Mờ mắt, viêm kết mạc (ít gặp).
Tai – ốc tai: ù tai, chóng mặt (ít gặp).
Tim mạch: Đánh trống ngực, loạn nhịp (thường gặp). Nhịp nhanh, rung nhĩ, suy tim, đau thắt ngực (ít gặp).
Mạch máu: Tăng huyết áp (thường gặp). Đỏ bừng hoặc rối loạn mạch (ít gặp).
Hô hấp – ngực: Co thắt phế quản (thường gặp). Ho, khó thở (ít gặp).
Tiêu hóa: Đau bụng (rất thường gặp). Buồn nôn, nôn, đầy hơi, táo bón, khó tiêu, viêm thực quản, loét miệng (thường gặp). Rối loạn nhu động ruột, hội chứng ruột kích thích, viêm tụy (ít gặp).
Gan – mật: Tăng men gan (thường gặp). Viêm gan, vàng da (hiếm gặp).
Da – mô dưới da: Vết bầm (thường gặp). Ngứa, nổi mề đay, phát ban (ít gặp). Một số phản ứng da nghiêm trọng (hiếm gặp).
Cơ – xương – khớp: Đau xương, cứng khớp, co cứng cơ (ít gặp).
Thận – tiết niệu: Protein niệu, tăng creatinin, giảm chức năng thận (ít gặp).
Toàn thân: Mệt mỏi, suy nhược, triệu chứng giống cúm (thường gặp).
Xét nghiệm: Tăng ure, CPK, Kali, acid uric (ít gặp). Giảm natri máu (hiếm gặp).
Các dấu hiệu cần đi khám ngay: Khó thở, tức ngực, phù mắt cá chân; vàng da hoặc vàng mắt; đau dạ dày kèm tiêu phân đen; xuất hiện phản ứng dị ứng như phát ban, phồng rộp da, sưng mặt – môi – lưỡi – họng gây khó thở.
6 Tương tác thuốc
Etoricoxib được chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4 nên nồng độ thuốc có thể thay đổi khi dùng chung với các chất ức chế hoặc cảm ứng men này. Salbutamol và Minoxidil uống cũng đi qua CYP3A4 nên khả năng tương tác cần được lưu ý.
Warfarin có thể bị ảnh hưởng khi dùng chung etoricoxib liều cao, biểu hiện bằng tăng chỉ số INR. Bệnh nhân sử dụng warfarin cần được theo dõi sát trong giai đoạn đầu phối hợp thuốc.
Rifampin làm giảm đáng kể nồng độ etoricoxib trong máu do cảm ứng mạnh chuyển hóa ở gan.
Ở người đang điều trị methotrexat, liều etoricoxib từ 60 đến 90 mg hằng ngày thường không ảnh hưởng đến nồng độ methotrexat. Tuy nhiên, liều 120 mg có thể làm tăng nồng độ methotrexat ở một số trường hợp nên cần giám sát nguy cơ độc tính khi dùng liều cao kéo dài.
Các thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển và thuốc chẹn thụ thể angiotensin II có thể giảm hiệu quả khi phối hợp với NSAID, bao gồm etoricoxib. Ở những người có chức năng thận kém hoặc thể tích dịch giảm, nguy cơ suy thận cấp có thể tăng. Cần thận trọng đặc biệt ở người lớn tuổi.
Etoricoxib có thể làm tăng nồng độ lithi trong huyết tương nên bệnh nhân dùng phối hợp cần được theo dõi dấu hiệu ngộ độc lithi.
Có thể dùng etoricoxib cùng aspirin liều thấp cho mục đích bảo vệ tim mạch, tuy nhiên nguy cơ loét và biến chứng tiêu hóa sẽ tăng so với dùng etoricoxib đơn độc.
Khi phối hợp với thuốc tránh thai đường uống chứa ethinyl Estradiol, nồng độ EE có thể tăng đáng kể. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc tránh thai nên cần cân nhắc loại phù hợp.
Dùng chung etoricoxib với liệu pháp hormon thay thế có thể làm tăng nồng độ estrogen tuần hoàn. Ý nghĩa lâm sàng chưa rõ ràng nhưng vẫn cần xem xét khi lựa chọn phác đồ hormone.
Cyclosporin và Tacrolimus có nguy cơ tăng độc tính trên thận nếu phối hợp với NSAID, bao gồm etoricoxib. Người dùng hai thuốc này cần được theo dõi chức năng thận thường xuyên.
Etoricoxib không làm thay đổi đáng kể dược động học của prednison, prednisolon hay digoxin, mặc dù Cmax của Digoxin có thể tăng nhẹ nhưng thường không ảnh hưởng ở đa số bệnh nhân.
Thuốc kháng acid và ketoconazol không gây biến đổi quan trọng lên nồng độ etoricoxib.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Etoricoxib có thể làm tăng khả năng xuất hiện huyết khối tim mạch như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kéo dài. Nguy cơ có thể xảy ra sớm ngay từ vài tuần đầu điều trị. Người dùng cần được theo dõi đều đặn và đến cơ sở y tế khi xuất hiện đau ngực, khó thở hoặc triệu chứng thần kinh bất thường. Thuốc luôn được ưu tiên dùng ở liều thấp nhất mang lại hiệu quả và trong thời gian ngắn nhất.
Thuốc không tác động lên tiểu cầu nên không thể dùng thay aspirin để phòng ngừa biến cố tim mạch. Người đang dùng thuốc kháng tiểu cầu không được tự ý ngưng điều trị.
Etoricoxib vẫn có khả năng gây viêm loét hoặc chảy máu tiêu hóa dù tỷ lệ thấp hơn một số NSAID khác. Biến chứng có thể xuất hiện bất ngờ, không có dấu hiệu báo trước, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có tiền sử loét – xuất huyết. Cần ngưng thuốc và đi khám nếu đau bụng dữ dội, nôn đen hoặc đi tiêu phân đen.
Nguy cơ tổn thương tiêu hóa tăng hơn khi dùng chung với aspirin ngay cả ở liều thấp.
Thuốc có thể làm giảm tưới máu thận và suy giảm chức năng thận, nhất là ở người mất nước, người suy tim, suy thận hoặc xơ gan. Cần bảo đảm đủ nước trước khi dùng và theo dõi chức năng thận trong suốt quá trình điều trị.
Một số bệnh nhân có thể bị phù hoặc tăng huyết áp khi dùng etoricoxib. Người có tiền sử tăng huyết áp hoặc suy tim cần được kiểm soát huyết áp trước khi điều trị và theo dõi thường xuyên trong quá trình dùng thuốc. Nếu huyết áp tăng rõ rệt, bác sĩ có thể cân nhắc đổi thuốc.
Tăng men gan đã được ghi nhận ở một số trường hợp điều trị dài ngày. Nếu men gan tăng kéo dài hoặc bệnh nhân xuất hiện vàng da, vàng mắt hay mệt nhiều, cần ngưng thuốc và đánh giá chức năng gan.
Hiếm gặp nhưng có thể xảy ra các phản ứng nặng như phát ban lan rộng, phồng rộp da, hội chứng Stevens-Johnson hoặc hoại tử thượng bì. Nên dừng thuốc ngay khi xuất hiện dấu hiệu dị ứng hoặc tổn thương da – niêm mạc.
Ở người đang mắc bệnh viêm ruột, thuốc có thể khiến tình trạng nặng hơn. Cần thận trọng khi dùng.
Etoricoxib có thể làm giảm triệu chứng sốt nên có thể che giấu tình trạng nhiễm trùng, cần lưu ý khi theo dõi bệnh nhân.
7.2 Sử dụng cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Etoricoxib nên tránh ở cuối thai kỳ do nguy cơ ảnh hưởng thai nhi và kéo dài chuyển dạ. Không có dữ liệu đầy đủ trên phụ nữ mang thai. Chỉ dùng trong hai quý đầu khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Phụ nữ cho con bú: Thuốc vào được sữa động vật, chưa rõ vào sữa người. Cần cân nhắc giữa việc dùng thuốc và việc cho trẻ bú để lựa chọn giải pháp an toàn hơn.
7.3 Ảnh hưởng khi lái xe và vận hành máy móc
Nếu người dùng cảm thấy chóng mặt, buồn ngủ hoặc đau đầu thì không nên lái xe hay điều khiển máy móc.
7.4 Quá liều và xử trí
Các nghiên cứu cho thấy việc dùng etoricoxib ở liều đơn lên đến 500 mg hoặc dùng lặp lại 150 mg/ngày trong vòng ba tuần chưa ghi nhận độc tính nghiêm trọng. Một số trường hợp quá liều cấp đã được báo cáo, tuy nhiên đa phần không xuất hiện biểu hiện bất thường đáng lo ngại. Khi có tác dụng không mong muốn, các triệu chứng thường trùng khớp với hồ sơ an toàn đã biết của etoricoxib, chủ yếu liên quan đến Đường tiêu hóa hoặc ảnh hưởng trên hệ tim mạch – thận.
Khi nghi ngờ quá liều, người bệnh cần được áp dụng các biện pháp xử trí hỗ trợ như loại bỏ thuốc còn trong dạ dày, theo dõi các dấu hiệu lâm sàng và điều trị triệu chứng khi cần. Etoricoxib không thể được đào thải bằng thẩm tách máu; hiện cũng chưa có dữ liệu xác định khả năng loại bỏ thuốc qua thẩm phân phúc mạc.
7.5 Bảo quản
Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Để xa tầm với của trẻ em.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Zostopain 60 (Etoricoxib) - Thuốc chống viêm nhóm NSAID
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Etoricoxib thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), mã ATC M01AH05. Thuốc thể hiện tác dụng giảm viêm, giảm đau và hạ sốt nhờ ức chế chọn lọc enzym cyclooxygenase-2 (COX-2). COX-2 là loại enzym tham gia tổng hợp các chất trung gian gây viêm, đau và sốt, trong khi COX-1 liên quan đến các chức năng bảo vệ niêm mạc dạ dày và điều hòa kết tập tiểu cầu. Nhờ tính chọn lọc cao trên COX-2, etoricoxib giúp cải thiện triệu chứng viêm nhưng ít ảnh hưởng lên COX-1, từ đó giảm nguy cơ tác động bất lợi lên tiêu hóa và không làm thay đổi chức năng tiểu cầu. Trong các nghiên cứu lâm sàng, liều đến 150 mg/ngày không cho thấy sự ức chế COX-1 đáng kể.
Đánh giá mô học và sinh hóa trên dạ dày cho thấy etoricoxib không làm giảm tổng hợp prostaglandin bảo vệ niêm mạc, trái ngược với naproxen – thuốc có khả năng ức chế mạnh hoạt động này. Dữ liệu về tiểu cầu cũng xác nhận etoricoxib không làm kéo dài thời gian chảy máu hay ảnh hưởng đến khả năng kết tập tiểu cầu, kể cả khi dùng liều cao ngắn hạn.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Etoricoxib được hấp thu gần như hoàn toàn sau uống, với Sinh khả dụng xấp xỉ 100%. Ở liều 120 mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương xuất hiện sau khoảng 1 giờ và dược động học biểu hiện tính tuyến tính trong toàn bộ phạm vi liều điều trị. Tác dụng khởi phát có thể ghi nhận sớm trong vòng chưa đầy nửa giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến mức độ hấp thu và thuốc có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn. Etoricoxib cũng không bị tác động đáng kể bởi các thuốc kháng acid thông dụng.
Phân bố: Khoảng 92% lượng thuốc trong huyết tương gắn với protein. Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định ước tính khoảng 120 lít. Các nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy thuốc có khả năng qua được hàng rào máu não và nhau thai ở động vật.
Chuyển hóa: Etoricoxib được chuyển hóa mạnh tại gan, chủ yếu qua hệ enzym CYP, hình thành các chất chuyển hóa dạng hydroxymethyl và carboxylic. Dưới 1% lượng thuốc được bài tiết nguyên dạng. Các chất chuyển hóa không có hoạt tính đáng kể trên COX-1 hoặc COX-2.
Thải trừ: Phần lớn sản phẩm chuyển hóa được thải qua nước tiểu (khoảng 70%) và phần còn lại qua phân. Chưa đến 2% etoricoxib được đào thải dưới dạng không biến đổi. Thuốc có thời gian bán thải trung bình khoảng 22 giờ, đạt trạng thái ổn định sau 7 ngày dùng liều 120 mg mỗi ngày. Độ thanh thải huyết tương khoảng 50 ml/phút.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm thuốc SaVi Etoricoxib 90mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Exibcure 90mg là thuốc kê đơn chứa hoạt chất etoricoxib, được bào chế dạng viên nén bao phim, dùng trong điều trị các bệnh lý gây đau và viêm của hệ cơ xương khớp. Sản phẩm do Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Ấn Độ) sản xuất và cũng là đơn vị đăng ký, lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký VN-16774-13. Thuốc được đóng gói hộp gồm 3 vỉ x 10 viên.
Eto 90 là thuốc kê đơn chứa etoricoxib, được sản xuất tại Bangladesh bởi Delta Pharma Limited và lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký VN-18863-15. thuốc dạng viên nén bao phim, đóng gói hộp 3 vỉ x 10 viên. Sản phẩm được phân phối bởi Công ty TNHH Dược phẩm Đức Anh.
10 Thuốc SaVi Etoricoxib 90mg giá bao nhiêu?
Thuốc SaVi Etoricoxib 90mg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc SaVi Etoricoxib 90mg có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc SaVi Etoricoxib 90mg mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc SaVi Etoricoxib 90mg trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Giảm đau và kháng viêm mạnh, phù hợp nhiều bệnh lý cơ xương khớp.
- Ít gây kích ứng dạ dày hơn NSAID không chọn lọc nhờ ức chế chọn lọc COX-2.
- Hiệu quả kéo dài, chỉ cần dùng 1 lần mỗi ngày nên thuận tiện cho bệnh nhân.
- Không ảnh hưởng đáng kể đến tác dụng chống kết tập tiểu cầu của aspirin liều thấp.
13 Nhược điểm
- Có thể làm tăng nguy cơ biến cố tim mạch ở người có bệnh nền tim mạch.
- Nguy cơ ảnh hưởng chức năng thận, đặc biệt khi phối hợp với thuốc lợi tiểu hoặc thuốc tác động lên hệ renin – angiotensin.
- Không phù hợp cho phụ nữ có thai, cho con bú và trẻ em dưới 16 tuổi.
Tổng 1 hình ảnh

Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Rachel Clarke, Sheena Derry, R Andrew Moore (Ngày đăng 8 tháng 5 năm 2014). Single dose oral etoricoxib for acute postoperative pain in adults, Pubmed. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2025

