Savi Deferipron 500mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Công ty cổ phần Dược phẩm SaVi - Savipharm, Công ty cổ phần dược phẩm SaVi - Việt Nam |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi - Việt Nam |
Số đăng ký | VD-24270-16 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Deferipron |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tuyet161 |
Chuyên mục | Thuốc Khác |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Savi Deferipron 500mg có chứa thành phần chính gồm Deferipron với hàm lượng là 500mg. Ngoài ra các loại tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Công dụng - Chỉ định của thuốc Savi Deferipron 500mg
Thuốc Savi Deferipron 500mg được được sử dụng để điều trị tình trạng dư thừa Sắt do truyền máu ở người lớn mắc bệnh thalassemia khi các phương pháp thải sắt khác không đạt được hiệu quả mong muốn.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Paolucci - điều trị dư thừa sắt
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Savi Deferipron 500mg
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em từ 10 tuổi trở lên: Liều tiêu chuẩn: uống 25 mg/kg cân nặng (tổng liều là 75 mg/kg/ngày). Nếu tổng liều hàng ngày vượt quá 100 mg/kg, có thể làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Để đạt được liều khoảng 75 mg/kg/ngày, số lượng viên thuốc cần dùng được đề xuất theo trọng lượng cơ thể của bệnh nhân trong bảng dưới đây.
Hiệu quả của thuốc Savi Deferipron 500mg trong việc giảm sắt trong cơ thể phụ thuộc trực tiếp vào liều lượng và mức độ quá tải sắt. Sau khi bắt đầu điều trị bằng thuốc Savi Deferipron 500mg, nên kiểm tra định kỳ nồng độ ferritin trong huyết thanh hoặc các chỉ số khác của sự hấp thu sắt trong cơ thể mỗi 2-3 tháng để đánh giá hiệu quả của liệu pháp chelat. Liều dùng có thể cần điều chỉnh theo tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân nhằm đạt được mục tiêu điều trị (duy trì hoặc giảm gánh nặng sắt). Xem xét ngừng điều trị bằng thuốc Savi Deferipron 500mg nếu nồng độ ferritin trong huyết thanh giảm xuống dưới 500 mcg/lít.
Trẻ em dưới 10 tuổi: Thông tin về việc sử dụng thuốc Savi Deferipron 500mg ở trẻ em từ 6 đến 10 tuổi rất hạn chế, và chưa có dữ liệu về độ an toàn của Deferipron ở trẻ em dưới 6 tuổi.
3.2 Cách dùng
Thuốc Savi Deferipron 500mg dùng theo đường uống.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Savi Deferipron 500mg nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Thuốc không được chỉ định cho những bệnh nhân có tình trạng giảm bạch cầu trung tính hoặc có tiền sử các đợt giảm bạch cầu trung tính tái phát. Thuốc cũng không được sử dụng nếu bệnh nhân có tiền sử mất bạch cầu hạt.
Không sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú do nguy cơ tiềm ẩn đối với sự phát triển của thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Kelfer-500 trị nhiễm Hemosiderin do truyền máu
5 Tác dụng phụ
Độc tính với gan: Có thể xuất hiện tình trạng tăng nồng độ ALT trong huyết thanh.
Phản ứng quá mẫn: Gồm ban xuất huyết Henoch-Schonlein, nổi mề đay, và phù quanh hốc mắt với phát ban trên da.
Thiếu kẽm: Có thể dẫn đến tình trạng thiếu Kẽm trong cơ thể.
Nước tiểu đổi màu: Thay đổi màu sắc nước tiểu thành nâu đỏ.
Rối loạn tiêu hóa: Bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng hoặc khó chịu, tiêu chảy, và khó tiêu.
Rối loạn chung và tình trạng tại chỗ dùng thuốc: Mệt mỏi và sốt.
Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng: Có thể gây ra hội chứng cúm.
Xét nghiệm: Tăng nồng độ AST trong huyết thanh và tăng cân.
Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng: Có thể làm tăng hoặc giảm cảm giác thèm ăn.
Rối loạn cơ xương và mô liên kết: Gây đau khớp và đau lưng.
Rối loạn hệ thần kinh: Đau đầu.
Rối loạn da và mô dưới da: Ngứa.
Nguy cơ nghiêm trọng: Giảm bạch cầu trung tính và mất bạch cầu hạt có thể dẫn đến nhiễm trùng nghiêm trọng.
6 Tương tác thuốc
Tương tác với thuốc khác: Deferiprone có thể tương tác với các thuốc chứa cation kim loại như thuốc kháng acid, giảm hiệu quả của Deferiprone. Tránh sử dụng đồng thời với các thuốc này.
Tương tác với Vitamin C: Sử dụng Deferiprone đồng thời với Vitamin C có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ. Theo dõi cẩn thận khi kết hợp hai loại thuốc này.
Tương tác với thuốc chống đông: Có thể tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với các thuốc chống đông máu. Cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số đông máu.
Tương tác với thuốc kháng sinh: Deferiprone có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của một số thuốc kháng sinh. Tư vấn bác sĩ về cách phối hợp thuốc an toàn.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc
7.1 Lưu ý và thận trọng
Theo dõi thường xuyên số lượng bạch cầu trung tính (ANC) để tránh nguy cơ nhiễm trùng. Ngừng thuốc nếu ANC dưới 1,5 x 10^9/lít.
Báo cáo ngay các triệu chứng như sốt, đau bụng hoặc dấu hiệu nhiễm trùng cho bác sĩ.
Theo dõi chức năng gan và thận thường xuyên, đặc biệt ở bệnh nhân có vấn đề về gan hoặc thận.
Theo dõi cẩn thận và điều chỉnh điều trị nếu cần.
Người lái xe, vận hành máy móc: chưa có báo cáo.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc trước khi dùng.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Trường hợp có thai: Phụ nữ có thai hoặc dự định mang thai không nên sử dụng thuốc Savi Deferipron 500mg do nguy cơ gây dị tật thai nhi. Nếu có thai trong quá trình điều trị, phải ngừng ngay lập tức.
Trường hợp cho con bú: Chưa có thông tin rõ ràng về việc thuốc Savi Deferipron 500mg có tiết qua sữa mẹ hay không. Do đó, thuốc không nên dùng cho các bà mẹ đang cho con bú. Nếu điều trị không thể tránh khỏi, cần ngừng cho con bú.
7.3 Bảo quản
Thuốc Savi Deferipron 500mg nên được bảo quản nơi khô ráo.
Cần nên tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời.
Nhiệt độ bảo quản thuốc < 30 độ C.
7.4 Xử trí khi quá liều
Rối loạn vận động đã được quan sát thấy ở trẻ em được điều trị với liều cao hơn từ 2,5 đến 3 lần so với liều khuyến cáo trong một thời gian dài. Trong trường hợp này, cần đặc biệt cẩn trọng với việc sử dụng các liều vượt quá 100 mg/kg/ngày, vì điều này không được khuyến nghị và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
8 Sản phẩm thay thế
- Thuốc Deferiprone A.T 500mg được sử dụng để điều trị thừa sắt. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim. Thuốc do Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên sản xuất, hiện đang được bán bới giá 195.000 VNĐ/ hộp.
- Thuốc Paolucci 500mgcũng chứa Quetiapine và được chỉ định để dư thừa sắt. Thuốc Paolucci 500mg
được bào chế dạng viên nang cứng, là thuốc do Công ty TNHH Dược Phẩm Đạt Vi Phú sản xuất. Hiện sản phẩm đang được bán với giá 350.000VNĐ/ hộp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Deferiprone là một chất tạo phức với sắt (chelator), được thiết kế để gắn kết với các ion sắt dư thừa trong cơ thể và loại bỏ chúng. Cơ chế tác dụng của Deferiprone dựa trên khả năng liên kết mạnh mẽ với các ion sắt tự do trong máu và các mô. Deferiprone có cấu trúc hóa học đặc biệt cho phép nó hoạt động như một phối tử bidentat, nghĩa là nó có thể liên kết với một ion sắt tại hai vị trí. Một phân tử Deferiprone có thể liên kết với một ion sắt, tạo thành phức hợp ổn định theo tỉ lệ 3:1 (ba phân tử Deferiprone với một ion sắt). Phức hợp này sau đó được thải trừ khỏi cơ thể chủ yếu qua nước tiểu. Cơ chế này đặc biệt quan trọng trong việc điều trị tình trạng quá tải sắt, như ở bệnh nhân thalassemia phải truyền máu thường xuyên. Việc tích tụ sắt trong cơ thể có thể dẫn đến tổn thương mô và cơ quan, đặc biệt là tim, gan và tuyến nội tiết. Bằng cách loại bỏ sắt dư thừa, Deferiprone giúp ngăn chặn hoặc giảm thiểu các biến chứng do quá tải sắt gây ra. [1]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Deferipron được hấp thu nhanh chóng qua Đường tiêu hóa. Sau khi uống một liều duy nhất, nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt được trong khoảng 45 đến 60 phút ở những bệnh nhân uống thuốc khi đói. Nếu thuốc được dùng sau bữa ăn, thời gian để đạt nồng độ đỉnh có thể kéo dài đến 2 giờ.
Chuyển hóa: Deferipron chủ yếu được chuyển hóa thành dạng liên hợp glucuronid. Dạng chuyển hóa này không có khả năng liên kết với ion sắt do sự bất hoạt của các nhóm hydroxyl trên phân tử Deferipron. Nồng độ đỉnh của dạng glucuronid trong huyết thanh thường xuất hiện khoảng 2 đến 3 giờ sau khi dùng thuốc.
Thải trừ: Deferipron được thải trừ chủ yếu qua thận, với khoảng 75% đến 90% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu trong vòng 24 giờ đầu tiên, bao gồm Deferipron tự do, dạng liên hợp glucuronid và phức hợp sắt-Deferipron. Một lượng nhỏ thuốc có thể được thải qua phân. Thời gian bán thải của thuốc trong cơ thể phần lớn bệnh nhân là từ 2 đến 3 giờ.
10 Thuốc Savi Deferipron 500mg giá bao nhiêu?
Thuốc Savi Deferipron 500mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Savi Deferipron 500mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua thuốc Savi Deferipron 500mg trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Giúp loại bỏ sắt dư thừa từ cơ thể, giảm nguy cơ tổn thương các cơ quan do tích tụ sắt.
- Thuốc ở dạng viên nén, dễ dàng sử dụng và uống cùng với nước.
- Thường dùng cho bệnh nhân có tình trạng thừa sắt do truyền máu thường xuyên hoặc bệnh thalassemia.
- Có thể sử dụng lâu dài để quản lý tình trạng thừa sắt mà không cần phải ngừng điều trị.
13 Nhược điểm
Có thể gây buồn nôn, tiêu chảy, đau dạ dày; trong một số trường hợp hiếm, có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc vấn đề về gan.
Tổng 2 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tờ hướng dẫn sử dụng của Cục Quản Lý Dược. Chi tiết xem thêm PDF tại đây