1 / 5
thuoc savdiaride 2 1 T8388

Savdiaride 2

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCông ty cổ phần Dược phẩm SaVi - Savipharm, Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần Dược phẩm Savi
Số đăng ký893110070724
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtGlimepirid
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩm1542
Chuyên mục Thuốc Tiểu Đường

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Tú Phương Biên soạn: Dược sĩ Tú Phương
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần có trong mỗi viên Savdiaride 2 gồm:

  • Glimepirid: 2mg
  • Tá dược: vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Savdiaride 2

Thuốc Savdiaride 2 được chỉ định:

  • Dùng cho bệnh nhân đái tháo đường type 2, không phụ thuộc insulin, khi chế độ ăn, tập luyện và giảm cân không kiểm soát được đường huyết.
  • Có thể kết hợp với các thuốc điều trị khác để nâng cao hiệu quả, nhưng phải theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh nguy cơ tương tác hoặc quá liều.
Savdiaride 2 điều trị đái tháo đường type 2

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cadglim 4mg điều trị đái tháo đường type 2

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Savdiaride 2

3.1 Liều dùng

Dùng cho người từ 18 tuổi trở lên. (2mg = 1 viên)

  • Khởi đầu: 1 mg x 1 lần/ngày.
  • Tăng liều: Nếu cần, tăng dần theo nấc 1 → 2 → 3 → 4 → 6 mg, mỗi nấc cách nhau 1–2 tuần.
  • Giới hạn liều: Phần lớn bệnh nhân kiểm soát đường huyết tốt dùng 1–4 mg/ngày; liều >6 mg chỉ hiệu quả với một số trường hợp.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên, không nhai hay nghiền nát. Uống cùng nửa ly nước lọc, tốt nhất trong hoặc sau bữa ăn.

4 Chống chỉ định

Savdiaride 2 không nên dùng trong các trường hợp:

Mẫn cảm với Glimepirid hoặc các thành phần của thuốc.

Đái tháo đường phụ thuộc Insulin (type 1).

Nhiễm toan ceton hoặc hôn mê do đái tháo đường.

Suy thận nặng hoặc suy gan nặng; trong những trường hợp này nên sử dụng insulin thay thế.

==>> Xem thêm: Thuốc Lusefi 5mg giúp kiểm soát đường huyết ở người lớn bị đái tháo đường type 2 

5 Tác dụng phụ

Thường gặp: Nguy cơ hạ đường huyết, đặc biệt khi dùng quá liều, bỏ bữa, ăn uống thất thường, tập luyện nặng, uống rượu; người cao tuổi, suy thận hoặc suy gan có nguy cơ cao hơn.

Ít gặp: Giảm kiểm soát đường huyết khi bị stress (nhiễm trùng, phẫu thuật, chấn thương); thiếu máu tan huyết ở người thiếu hụt enzym G6PD.

6 Tương tác

Glimepirid có thể tăng hoặc giảm tác dụng khi dùng cùng các thuốc khác; vì vậy, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi phối hợp.

Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan qua CYP2C9. Các chất cảm ứng CYP2C9 (ví dụ rifampicin) có thể làm giảm nồng độ thuốc, trong khi các chất ức chế CYP2C9 (ví dụ fluconazol) có thể làm tăng nồng độ.

Có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết của glimepirid: rượu, các thuốc hạ đường huyết khác, thuốc chẹn beta, Cloramphenicol, cimetidin, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, dẫn chất acid fibric, fluconazol, GLP-1, thảo dược hạ đường huyết, quinolon, ranitidin, salicylate, dẫn chất sulfonamid, voriconazol.

Có thể làm giảm tác dụng: corticoid (đường hít hoặc toàn thân), các chất cảm ứng CYP2C9 mạnh, Rifampicin, quinolon, Somatropin, lợi tiểu thiazid, Peginterferon alpha 2b, luteinizing hormone.

Lưu ý đặc biệt: Dùng đồng thời với rượu, tỏi hoặc các thảo dược thuộc Gymnema có thể gây hạ đường huyết, cần thận trọng.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Người bệnh cần được hướng dẫn về bản chất của đái tháo đường và cách phòng ngừa, phát hiện biến chứng.

Glimepirid có thể gây hạ Glucose máu (<60 mg/dl), thường xảy ra khi dùng quá liều, bỏ bữa, ăn uống thất thường, tập luyện nặng, hoặc uống rượu. Nguy cơ cao hơn ở người cao tuổi, suy thận, suy gan. Khi hạ đường huyết, xử trí theo hướng dẫn về quá liều.

Khi bệnh nhân bị stress (nhiễm trùng, phẫu thuật, chấn thương), khả năng kiểm soát đường huyết giảm; có thể cần dùng insulin đơn độc hoặc kết hợp với glimepirid.

Thiếu máu tan huyết: Người thiếu hụt enzym G6PD có nguy cơ khi dùng glimepirid.

Suy gan, suy thận nặng: Nên chuyển sang điều trị bằng insulin.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Mang thai: Glimepirid có thể gây hại cho thai nhi; không dùng cho phụ nữ mang thai. Nếu có thai khi đang dùng, cần báo bác sĩ và chuyển sang insulin.

Cho con bú: Glimepirid bài tiết vào sữa mẹ; không dùng trong thời kỳ cho con bú, cần thay bằng insulin. Nếu bắt buộc dùng, phải ngừng cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Hạ đường huyết với các biểu hiện như nhức đầu, mệt mỏi, run, vã mồ hôi, chóng mặt, buồn ngủ, lú lẫn, rối loạn thị giác, hôn mê. Có thể xuất hiện ngay hoặc vài giờ sau khi dùng thuốc, đôi khi tái phát sau hồi phục.

Xử trí:

  • Nhẹ: Uống glucose hoặc bữa ăn chứa đường, điều chỉnh liều, theo dõi sát.
  • Nặng: Nhập viện, tiêm tĩnh mạch glucose 50%, truyền liên tục glucose 10% để duy trì đường huyết >100 mg/dl, theo dõi 24–48 giờ do nguy cơ tái phát.

7.4 Bảo quản

Giữ thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 30°C.

Tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Savdiaride 2 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Thuốc Glimepiride Stella 2mg được sử dụng để hỗ trợ kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường type 2, khi chế độ ăn, tập luyện và giảm cân không đủ hiệu quả, không phụ thuộc insulin.

Thuốc Glimegim 2 do Công ty Cổ phần Dược Phẩm Agimexpharm sản xuất, được chỉ định điều trị đái tháo đường type 2 ở người lớn, khi chế độ ăn, luyện tập và giảm cân không đủ để kiểm soát đường huyết.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Glimepirid là thuốc điều trị đái tháo đường type 2 thuộc nhóm sulfonylurea, giúp hạ đường huyết bằng cách kích thích tuyến tụy tiết insulin. Thuốc phát huy tác dụng khi tụy còn khả năng sản xuất insulin và đồng thời có thể tăng độ nhạy của các mô ngoại vi với insulin cũng như giảm tổng hợp glucose tại gan. Glimepirid có thể dùng đơn lẻ hoặc phối hợp với Metformin hoặc insulin để nâng cao hiệu quả kiểm soát đường huyết. [1] 

9.2 Dược động học

Hấp thu: Sinh khả dụng cao, thức ăn chỉ làm chậm nhẹ tốc độ hấp thu; nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau khoảng 2–3 giờ.

Phân bố: Thể tích phân bố thấp (~8,8 lít), liên kết mạnh với protein huyết tương (>99%).

Chuyển hóa: Chủ yếu tại gan qua CYP2C9, tạo các dẫn chất hydroxy và carboxy.

Thải trừ: Thải 58% qua nước tiểu, 35% qua phân; thời gian bán hủy khoảng 5–8 giờ, có thể dài hơn khi dùng liều cao.

10 Thuốc Savdiaride 2 giá bao nhiêu?

Thuốc Savdiaride 2 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Savdiaride 2 mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Savdiaride 2 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả trong việc hạ đường huyết cho bệnh nhân đái tháo đường type 2 không phụ thuộc insulin, giúp kiểm soát glucose ổn định.
  • Có thể dùng đơn lẻ hoặc phối hợp với metformin hoặc insulin để tăng hiệu quả điều trị và kiểm soát đường huyết tốt hơn.
  • Thuốc uống tiện lợi, liều ngày 1 lần, giúp người bệnh dễ tuân thủ phác đồ điều trị.

13 Nhược điểm

  • Có nguy cơ hạ đường huyết, đặc biệt ở người cao tuổi, suy thận, suy gan, hoặc khi ăn uống không đầy đủ.
  • Không dùng được cho bệnh nhân type 1, suy gan/thận nặng, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, hạn chế một số đối tượng.

Tổng 5 hình ảnh

thuoc savdiaride 2 1 T8388
thuoc savdiaride 2 1 T8388
thuoc savdiaride 2 2 M5640
thuoc savdiaride 2 2 M5640
thuoc savdiaride 2 3 L4652
thuoc savdiaride 2 3 L4652
thuoc savdiaride 2 4 V8846
thuoc savdiaride 2 4 V8846
thuoc savdiaride 2 5 U8860
thuoc savdiaride 2 5 U8860

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Becić F, Kapić E, Becić E (Đăng năm 2003), [Glimepiride--an oral antidiabetic agent], Pubmed. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2025.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc Savdiaride 2 uống trước hay sau ăn thì tốt hơn ạ?

    Bởi: Dũng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Dạ mình nên uống trong hoặc sau bữa ăn ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Tú Phương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Savdiaride 2 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Savdiaride 2
    V
    Điểm đánh giá: 4/5

    Thuốc dễ uống, dùng theo đơn thấy đường huyết ổn định hơn. Nhân viên hỗ trợ nhiệt tình

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789