Sallet 2mg/5ml (chai 100ml)
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Hamedi, Công ty cổ phần dược VTYT Hà Nam |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Quốc tế NS |
Số đăng ký | VD-34495-20 |
Dạng bào chế | Dung dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ x 100ml |
Hoạt chất | Salbutamol (Albuterol) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0472 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi 5 ml dung dịch Sallet 2mg/5ml có chứa:
- Salbutamol 2mg (dưới dạng Salbutamol sulfat)
- Tá dược khác vừa đủ.
Dạng bào chế: Dung dịch uống.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Sallet 2mg/5ml
Thuốc Sallet 2mg/5ml được dùng để:
- Dùng trong điều trị và phòng ngừa cơn co thắt phế quản ở bệnh nhân hen phế quản hoặc tắc nghẽn đường thở có hồi phục.
- Hỗ trợ kiểm soát cơn hen cấp, hen nặng và hen ác tính.
- Ngăn ngừa co thắt phế quản do gắng sức hoặc do kích thích khác.
- Điều trị các bệnh hô hấp mạn tính có kèm co thắt đường thở như viêm phế quản mạn, giãn phế nang.
- Sử dụng trong thăm dò chức năng hô hấp khi cần. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Salbutamol 2 mg Domesco giúp điều trị hen, phòng co thắt và giảm tắc nghẽn phổi
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Sallet 2mg/5ml
3.1 Liều dùng
- Người lớn: Khởi đầu 2 mg (5 ml), ngày 3–4 lần. Liều thông thường 4 mg (10 ml), 3–4 lần/ngày; tối đa 8 mg (20 ml), 3–4 lần/ngày nếu cần.
- Người cao tuổi: Bắt đầu với liều thấp 2 mg (5 ml), 3–4 lần/ngày do nhạy cảm cao hơn với thuốc nhóm beta-adrenergic.
- Trẻ em:
- 2–6 tuổi: 1 mg (2,5 ml) x 3 lần/ngày; có thể tăng đến 2 mg (5 ml), 3–4 lần/ngày.
- 6–12 tuổi: 2 mg (5 ml) x 3 lần/ngày; có thể tăng đến 4 lần/ngày.
- Trên 12 tuổi: 2 mg (5 ml) x 3 lần/ngày; có thể tăng đến 4 mg (10 ml), 3–4 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với salbutamol hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Không dùng cho phụ nữ có nguy cơ sảy thai trong 6 tháng đầu thai kỳ.
Tránh phối hợp cố định salbutamol với Ipratropium bromid ở bệnh nhân dị ứng với lecithin đậu nành, đậu phộng hoặc các sản phẩm liên quan.
==>> Xem thêm: Thuốc Montekas 4mg dùng cho trẻ 6 tháng–5 tuổi, dự phòng và điều trị hen, viêm mũi dị ứng
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp (≥1/10): Run tay.
Thường gặp (≥1/100 đến <1/10): Đau đầu, tim đập nhanh.
Ít gặp (≥1/1000 đến <1/100): Tăng động.
Hiếm gặp (≥1/10000 đến <1/1000): Giảm Kali máu, rối loạn nhịp tim (rung nhĩ, nhịp nhanh trên thất/ngoại thất), chuột rút cơ.
Rất hiếm gặp (<1/10000): Phản ứng dị ứng nặng (phù mạch, co thắt phế quản, hạ huyết áp, sốc phản vệ), giãn mạch ngoại vi, cứng cơ.
6 Tương tác
Các chế phẩm salbutamol đường uống không nên dùng đồng thời với các thuốc chẹn beta không chọn lọc, chẳng hạn như Propranolol, vì sự kết hợp này có thể làm giảm hiệu quả giãn phế quản của salbutamol và gây ra các tác dụng không mong muốn.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc giãn phế quản không nên dùng đơn trị liệu cho hen suyễn nặng hoặc không ổn định; cần theo dõi chức năng phổi thường xuyên và phối hợp corticoid khi cần.
Nếu điều trị kém hiệu quả, bệnh nhân phải tham khảo ý kiến bác sĩ, không tự ý tăng liều hoặc số lần dùng. Việc lạm dụng thuốc có thể phản ánh tình trạng kiểm soát hen kém.
Khi hiệu quả giảm hoặc thời gian tác dụng ngắn hơn, cần tái đánh giá phác đồ và cân nhắc tăng cường thuốc chống viêm (như corticoid).
Có thể gây tác dụng phụ tim mạch (đau ngực, rối loạn nhịp, thiếu máu cơ tim); bệnh nhân tim mạch nặng cần được theo dõi chặt chẽ.
Dùng thận trọng cho người cường giáp.
Có nguy cơ hạ kali máu, đặc biệt trong hen cấp hoặc khi phối hợp với xanthin, corticoid; cần theo dõi kali huyết thanh.
Có thể làm tăng đường huyết, cần lưu ý ở bệnh nhân đái tháo đường, nhất là khi phối hợp corticoid.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Thuốc có bài tiết qua sữa mẹ nên cần dùng thận trọng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: nhịp tim nhanh, run, hạ kali máu, buồn nôn, nôn, tăng đường huyết, nguy cơ nhiễm Acid Lactic và toan chuyển hóa.
Xử trí: ngừng thuốc ngay, dùng thuốc chẹn beta chọn lọc tim thận trọng nếu có tiền sử co thắt phế quản, theo dõi kali và lactat.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Sallet 2mg/5ml (chai 100ml) hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Violin 2mg chứa Salbutamol, chủ vận β2-adrenergic, giúp giãn phế quản. Dùng điều trị hen suyễn, viêm phế quản mạn, khí phế thũng, giảm triệu chứng co thắt đường hô hấp.
Thuốc Salbutamol 2mg Medic Pharma giúp giãn phế quản, dùng thăm dò chức năng hô hấp, điều trị hen, ngăn ngừa co thắt, và hỗ trợ viêm phế quản mạn, giãn phế nang.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Salbutamol thuộc nhóm thuốc chủ vận β2-adrenergic, có tác dụng chọn lọc trên thụ thể β2 ở cơ trơn phế quản, giúp giãn phế quản nhanh và ngắn hạn (4–6 giờ). Cơ chế chính là kích hoạt adenyl cyclase, làm tăng nồng độ cAMP, từ đó ức chế phosphoryl hóa myosin, giảm calci nội bào và giãn cơ trơn. Ngoài phổi, thuốc có tác dụng yếu trên tim (β1), tử cung và mạch máu, có thể gây giãn mạch nhẹ và hạ huyết áp tâm trương.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2 giờ. Tác dụng giãn phế quản khởi phát sau 30 phút, mạnh nhất sau 2–3 giờ và kéo dài đến 6 giờ.
Phân bố: Có khả năng qua hàng rào máu não với tỷ lệ thấp, đi qua nhau thai; chưa rõ có bài tiết qua sữa mẹ.
Chuyển hóa: Chuyển hóa lần đầu tại gan (và có thể ruột) thành dạng sulfat không hoạt tính.
Thải trừ: Bài tiết chủ yếu qua nước tiểu (dưới dạng nguyên vẹn và chất chuyển hóa), một phần nhỏ qua phân. Sinh khả dụng đường uống khoảng 50%.
10 Thuốc Sallet 2mg/5ml (chai 100ml) giá bao nhiêu?
Thuốc Sallet 2mg/5ml (chai 100ml) hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Sallet 2mg/5ml (chai 100ml) mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Sallet 2mg/5ml (chai 100ml) để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Sallet 2mg/5ml (chai 100ml) phù hợp cho nhiều đối tượng: trẻ em, người lớn, người cao tuổi với liều điều chỉnh dễ dàng.
- Dạng dung dịch uống dễ sử dụng, thuận tiện cho trẻ nhỏ hoặc người khó nuốt viên nén.
- Cơ chế tác dụng chọn lọc trên β2-adrenergic giúp giảm tác dụng không mong muốn trên tim so với thuốc không chọn lọc.
13 Nhược điểm
- Không nên dùng đơn trị liệu cho hen suyễn nặng hoặc không ổn định; cần phối hợp với corticoid nếu cần.
- Có thể gây tác dụng phụ tim mạch như nhịp tim nhanh, rối loạn nhịp, đau ngực.
Tổng 7 hình ảnh






