Sagotifed 10mg/2,5mg
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Sagopha, Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) |
Số đăng ký | VD-23297-15 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Phenylephrin hydroclorid, Triprolidine hydrochloride |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | gh477 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Sagotifed 10mg/2,5mg gồm có:
- Phenylephrin hydroclorid hàm lượng 10 mg
- Triprolidin hydroclorid hàm lượng 2,5mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Sagotifed 10mg/2,5mg
Thuốc Sagotifed 10mg/2,5mg được dùng để giảm các triệu chứng nghẹt mũi, chảy nước mũi thường gặp trong các trường hợp:
- Viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm.
- Viêm mũi vận mạch.
- Cảm lạnh thông thường, cúm.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Glotadol CF điều trị cảm lạnh và cảm cúm, giảm đau, giảm ho
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Sagotifed 10mg/2,5mg
3.1 Liều dùng
Đối với người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: liều khuyến cáo là mỗi lần dùng 1 viên, ngày dùng 3 lần.
3.2 Cách dùng
Viên nén Sagotifed 10mg/2,5mg được dùng trực tiếp qua đường uống.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân mắc các bệnh tim mạch nghiêm trọng như: nhồi máu cơ tim, bệnh mạch vành, huyết áp cao không kiểm soát, rối loạn dẫn truyền như (Blốc) nhĩ thất, xơ vữa động mạch nặng, hoặc nhịp tim nhanh thất.
Người bị cường giáp mức độ nặng hoặc đang mắc glôcôm góc đóng.
Bệnh nhân có phản ứng mẫn cảm chéo với pseudoephedrin.
Người đang trong cơn hen cấp.
Kết hợp với thuốc ức chế men monoamin oxydase (MAOIs) hoặc trong vòng 14 ngày sau khi ngừng thuốc Sagotifed
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Zolotaya Zvezda điều trị cảm thông thường, giảm sốt, nhức đầu
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ do Phenylephrin | Tác dụng phụ do Triprolidin |
Thường gặp | Kích động thần kinh, bồn chồn, lo âu, khó ngủ, người yếu mệt, choáng váng, đau trước ngực, run rẩy, dị cảm đầu chi, tăng huyết áp, da nhợt nhạt, trắng bệch, cảm giác lạnh da, rụng lông, kích ứng tại chỗ | Buồn ngủ, nhức đầu, mệt mỏi, phối hợp kém. |
Ít gặp | Tăng huyết áp kèm phù phổi, loạn nhịp tim, nhịp tim chậm, co mạch ngoại vi và nội tạng, suy hô hấp, hưng phấn, ảo giác, hoang tưởng, mờ giác mạc | Nhìn mờ, bí tiểu, tiểu ít, khô miệng, khô mũi họng, cảm giác tức ngực |
Hiếm gặp | Viêm cơ tim thành ổ, xuất huyết dưới màng ngoài tim | Giảm bạch cầu hạt, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan huyết, tụt huyết áp tư thế, ù tai, phản ứng dị ứng và miễn dịch chéo với các thuốc khác, hưng cảm, bị kích thích, mất ngủ, quấy khóc, tim nhanh, run đầu chi, co giật, cơn động kinh ở người có tổn thương khu trú trên vỏ não |
6 Tương tác
Triprolidin có thể làm tăng tác dụng an thần của các thuốc ức chế thần kinh trung ương như rượu, barbiturat, thuốc ngủ, opioid, thuốc an thần và thuốc chống loạn thần.
Các thuốc ức chế monoamin oxidase (IMAO) có khả năng làm tăng tác dụng của triprolidin, đồng thời cũng kéo dài hấp thu phenylephrin do ức chế chuyển hóa của hoạt chất này tại đường tiêu hóa.
Triprolidin còn có thể tương tác cộng hưởng với các thuốc đối kháng muscarin như atropin, thuốc chống trầm cảm ba vòng hoặc các chất có cơ chế tương tự.
Một số sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên như 5-HTP, GABA, Melatonin, lá cỏ ban, hoặc cây nữ lang có thể tăng cường tác dụng gây buồn ngủ của triprolidin. Do đó nên thận trọng khi dùng chung.
Việc sử dụng đồng thời thuốc chẹn α-adrenergic sẽ làm giảm hiệu quả tác động của phenylephrin trên tim và huyết áp.
Khi phối hợp phenylephrin với các thuốc kích thích co bóp tử cung như oxytocin, có thể gây tăng huyết áp nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến vỡ mạch não. Không nên sử dụng cùng lúc hai loại thuốc này.
Thuốc cường giao cảm nếu dùng chung với phenylephrin có thể gây nhịp tim nhanh và rối loạn nhịp tim.
Thuốc mê nhóm hydrocarbon halogen hóa (như cyclopropan) có thể làm tăng kích thích tim và gây loạn nhịp nếu phối hợp với phenylephrin.
Thuốc chống trầm cảm ba vòng như imipramin hoặc Amitriptylin có thể làm tăng tác dụng tăng huyết áp của phenylephrin.
Atropin sulfat và các thuốc liệt phó giao cảm khác khi phối hợp với phenylephrin sẽ ngăn cản phản xạ chậm nhịp tim, từ đó làm tăng tác dụng gây tăng huyết áp và giãn đồng tử.
Các alcaloid từ nấm cựa gà dạng tiêm như ergonovin maleat khi kết hợp với phenylephrin có thể gây ra tăng huyết áp nghiêm trọng.
Digitalis khi dùng cùng phenylephrin làm tăng độ nhạy của cơ tim, làm tăng nguy cơ loạn nhịp.
Ở bệnh nhân sử dụng guanethidin lâu ngày, khi dùng phenylephrin có thể gây phản ứng giãn đồng tử mạnh và tăng huyết áp rõ rệt.
Không phối hợp phenylephrin với Bromocriptin vì có thể gây co mạch nghiêm trọng và tăng huyết áp đột ngột.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Khi điều khiển phương tiện hoặc vận hành máy móc cần đặc biệt lưu ý vì thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt hoặc giảm khả năng phản ứng.
Không nên dùng thuốc cho bệnh nhân mắc suy gan hoặc suy thận mức độ nặng.
Tránh dùng cùng rượu và các thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương khác do có thể gây tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Cần thận trọng khi dùng cho người cao tuổi hoặc bệnh nhân có các vấn đề về tim mạch (nhịp tim chậm, blốc tim, bệnh cơ tim), xơ cứng động mạch, tiểu đường tuýp 1, glaucoma góc đóng, phì đại tuyến tiền liệt, bí tiểu, hẹp môn vị tá tràng, động kinh hoặc cường giáp.
Cần ngưng sử dụng thuốc ít nhất 4 ngày trước khi thực hiện các test dị ứng da để tránh sai lệch kết quả.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ đang mang thai chỉ nên sử dụng thuốc Sagotifed 10mg/2,5mg khi thật sự cần thiết và đã đánh giá kỹ lợi ích so với nguy cơ có thể xảy ra.
Không nên dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú. Trường hợp thật sự cần thiết, nên ngưng cho con bú trong suốt thời gian dùng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Ngưng sử dụng thuốc ngay và nhanh chóng đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi, xử trí theo chỉ định của bác sĩ. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ và xử trí triệu chứng, có thể gây nôn và cho bệnh nhân uống Than hoạt tính. Trong suốt quá trình điều trị, cần đảm bảo chăm sóc y tế toàn diện và theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô mát, thông thoáng, dưới 30 độ C
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Sagotifed 10mg/2,5mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Actifif-Nic có chứa Triprolidin hydroclorid 2,5mg và Phenylephrin hydroclorid 10 mg được sử dụng để giảm triệu chứng của viêm mũi dị ứng cấp, viêm mũi do vận mạch, cảm cúm thông thường. Thuốc được sản xuất bởi Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC dưới dạng viên nén.
- Thuốc Anbirip bào chế dạng viên nén bởi Công ty TNHH US pharma USA. Thuốc có tác dụng làm giảm các triệu chứng rối loạn đường hô hấp trên trong bệnh viêm mũi vận mạch, viêm mũi dị ứng kéo dài, viêm mũi nói chung và cảm lạnh
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Triprolidin hydroclorid là một dẫn xuất của nhóm propylamin, thuộc thế hệ thuốc kháng histamin H₁ đầu tiên. Hoạt chất này ức chế tác dụng của histamin tại thụ thể H₁, đồng thời có tác dụng an thần nhẹ và kháng muscarin.[1]
Phenylephrin hydroclorid là chất cường giao cảm tác động trực tiếp lên thụ thể α₁-adrenergic, gây co mạch và làm tăng huyết áp. Thuốc có thể gây nhịp tim chậm phản xạ, giảm thể tích máu tuần hoàn, giảm lượng máu đến thận và nhiều cơ quan, mô khác. Ở liều điều trị, phenylephrin hầu như không kích thích thụ thể β₁-adrenergic của tim và không tác động lên thụ thể β₂-adrenergic ở phế quản hoặc mạch máu ngoại vi, cũng như không ảnh hưởng đáng kể đến hệ thần kinh trung ương. Tuy nhiên, khi dùng liều cao, thuốc có thể kích thích thụ thể β₁-adrenergic của tim. Tác dụng cường α-adrenergic của phenylephrin liên quan đến cơ chế ức chế enzym adenylyl cyclase, từ đó giảm sản xuất AMP vòng.
9.2 Dược động học
Triprolidin: Sau khi uống, thuốc được hấp thu qua Đường tiêu hóa và chuyển hóa tại gan. Thức ăn không ảnh hưởng đến quá trình hấp thu. Tác dụng xuất hiện sau khoảng 15-60 phút và kéo dài 4-6 giờ. Một phần liều uống bị carboxyl hóa và thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải trung bình từ 3-5 giờ hoặc lâu hơn. Triprolidin có thể bài tiết vào sữa mẹ.
Phenylephrin: Thuốc hấp thu không ổn định qua đường tiêu hóa do bị chuyển hóa ngay tại ống tiêu hóa. Sau khi uống, tác dụng giảm sung huyết mũi thường xuất hiện sau 15-20 phút và duy trì 2-4 giờ. Trong tuần hoàn, phenylephrin có thể phân bố vào các mô, hiện chưa rõ thuốc có đi vào sữa mẹ hay không. Thuốc bị chuyển hóa tại gan và ruột nhờ enzym monoamin oxydase (MAO). Các chất chuyển hóa và con đường đào thải cụ thể của phenylephrin vẫn chưa được xác định rõ.
10 Thuốc Sagotifed 10mg/2,5mg giá bao nhiêu?
Thuốc Sagotifed 10mg/2,5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Sagotifed 10mg/2,5mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Sagotifed 10mg/2,5mg trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Sagotifed 10mg/2,5mg với sự kết hợp của Triprolidin và Phenylephrin, không chỉ giúp giảm các triệu chứng dị ứng mà còn giảm nghẹt mũi nhờ tác dụng co mạch tại niêm mạc mũi.
- Sử dụng thuốc giúp giảm nhanh chóng các triệu chứng của viêm mũi dị ứng, cảm lạnh, cúm.
- Dạng viên nén dễ uống, phù hợp cho trẻ em trên 12 tuổi và người lớn.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
Tổng 5 hình ảnh




