1 / 9
thuoc rvpara 10g ml 1 E1387

Rvpara 10g/ml

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuHDPHARMA, Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương
Công ty đăng kýCông ty TNHH Reliv pharma
Số đăng kýVD-24033-15
Dạng bào chếDung dịch tiêm truyền
Quy cách đóng góiHộp 1 chai 100ml
Hoạt chấtParacetamol (Acetaminophen)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmnn068
Chuyên mục Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Thu Hiền Biên soạn: Dược sĩ Thu Hiền
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Trong 100ml chai thuốc Rvpara 10g/ml, chứa:

  • Paracetamol: 1000mg
  • Tá dược vừa đủ 100ml.

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Rvpara 10g/ml

Thuốc Rvpara 10g/ml giúp điều trị ngắn hạn các cơn đau mức độ trung bình, đặc biệt sau phẫu thuật, và kiểm soát cơn sốt trong thời gian ngắn. Thuốc được chỉ định dùng đường truyền tĩnh mạch khi cần giảm đau, hạ sốt nhanh hoặc khi không thể sử dụng đường uống [1].

Thuốc Rvpara 10mg/ml - Giảm đau, hạ sốt nhanh qua đường truyền
Thuốc Rvpara 10mg/ml - Giảm đau, hạ sốt nhanh qua đường truyền

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Phaanedol 650 giúp giảm đau, hạ sốt mức độ từ nhẹ đến vừa

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Rvpara 10g/ml

3.1 Liều dùng

3.1.1 Người lớn và vị thành niên > 50kg

1g mỗi lần (tương đương 1 chai 100ml), không quá 4 lần/ngày.

Khoảng cách giữa hai lần dùng thuốc ít nhất 4 giờ.

Tổng liều tối đa mỗi ngày: 4g.

3.1.2 Trẻ >33kg và <50kg

15 mg/kg (tức 1,5 ml/kg), dùng không quá 4 lần/ngày.

Khoảng cách tối thiểu giữa hai liều: 4 giờ.

Tổng liều tối đa: 60 mg/kg/ngày (không vượt quá 3g).

3.1.3 Trẻ 10-33kg

15 mg/kg (1,5 ml/kg), tối đa 4 lần/ngày.

Khoảng cách liều tối thiểu: 4 giờ.

Tổng liều tối đa: 60 mg/kg/ngày (không vượt quá 2g).

3.1.4 Trẻ dưới 10kg đến 1 tuổi

7,5 mg/kg (0,75 ml/kg), dùng tối đa 4 lần/ngày.

Khoảng cách liều: ≥4 giờ.

Tổng liều tối đa: 30 mg/kg/ngày.

Không có dữ liệu về an toàn cho trẻ sinh non.

3.1.5 Suy thận nặng (CL < 30 mL/phút)

Cần tăng khoảng cách giữa các liều lên 6 giờ.

3.1.6 Suy gan, nghiện rượu, suy dinh dưỡng, mất nước

Tổng liều tối đa mỗi ngày không vượt quá 3g.

3.2 Cách dùng

Dùng thuốc bằng cách tiêm truyền tĩnh mạch trong 15 phút.

4 Chống chỉ định

Người dị ứng với Paracetamol, Propacetamol Hydroclorid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Rvpara 10g/ml.

Người suy gan nặng.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Repamax P 500mg điều trị các cơn đau và sốt mức độ nhẹ đến vừa

5 Tác dụng phụ

Hiếm: Khó chịu, hạ huyết áp, tăng men gan.

Rất hiếm: Phản ứng dị ứng, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính.

Một số trường hợp quá mẫn nghiêm trọng đã được ghi nhận, bao gồm phát ban, mề đay, sốc phản vệ cần ngưng thuốc ngay.

6 Tương tác

Probenecid: Giảm gần một nửa khả năng thải trừ paracetamol, do đó cần cân nhắc giảm liều paracetamol khi dùng cùng.

Salicylamid: Có thể làm kéo dài thời gian bán thải của paracetamol.

Thuốc cảm ứng enzym gan: Làm tăng nguy cơ độc gan khi dùng cùng paracetamol.

Thuốc chống đông máu đường uống: Dùng paracetamol liều 4 g/ngày trong thời gian dài có thể ảnh hưởng nhẹ đến INR. Cần theo dõi chỉ số này khi dùng đồng thời và sau khi ngừng paracetamol trong vòng 1 tuần.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Paracetamol cần dùng thận trọng ở bệnh nhân suy gan, suy thận nặng (độ thanh thải creatinin ≤ 30 mL/phút), người nghiện rượu, suy dinh dưỡng (dự trữ glutathion thấp) và người mất nước.

Liều cao có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng. Các dấu hiệu thường xuất hiện sau 2-6 ngày dùng thuốc.

Cần cảnh báo bệnh nhân về nguy cơ phản ứng da nghiêm trọng như:

  • Hội chứng Stevens-Johnson (SJS)
  • Hoại tử da nhiễm độc (TEN)
  • Lyell
  • Ngoại ban mụn mủ cấp tính toàn thân (AGEP)

Nên ưu tiên dùng đường uống khi có thể và kiểm tra kỹ các thuốc phối hợp để tránh dùng trùng paracetamol hoặc propacetamol.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Dolodon 500mg - Giảm đau và hạ sốt cho người lớn và trẻ trên 12 tuổi

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Kinh nghiệm sử dụng đường truyền tĩnh mạch còn hạn chế. Tuy nhiên, dữ liệu về đường uống không cho thấy tác hại lên mẹ hoặc thai nhi. Dù vậy, chỉ dùng Rvpara 10g/ml đường truyền sau khi đánh giá kỹ lợi ích và nguy cơ, và cần tuân thủ nghiêm ngặt về liều lượng và thời gian dùng.

Bà mẹ cho con bú: Thuốc Rvpara 10g/ml bài tiết qua sữa mẹ nhưng với lượng không đáng kể, không chống chỉ định cho bà mẹ đang cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

7.3.1 Triệu chứng quá liều

Quá liều paracetamol có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng, đặc biệt ở người già, trẻ nhỏ, người suy gan, nghiện rượu, suy dinh dưỡng hoặc dùng thuốc cảm ứng enzym. Trong trường hợp nặng, có thể dẫn đến suy gan cấp, nhiễm toan chuyển hóa, hôn mê và tử vong.

Triệu chứng sớm (trong 24 giờ): Buồn nôn, nôn, chán ăn, đau bụng, xanh xao.

Ngưỡng độc: Người lớn: ≥7,5 g/lần, trẻ em: ≥140 mg/kg thể trọng

Dấu hiệu tổn thương gan thường rõ sau 2-4 ngày, có thể bao gồm: Tăng men gan, giảm prothrombin, vàng da, suy gan.

7.3.2 Xử trí

Nhập viện ngay. Lấy mẫu máu càng sớm càng tốt để đo nồng độ paracetamol.

Điều trị bằng N-acetylcystein (NAC) càng sớm càng tốt, hiệu quả cao nhất trong 10 giờ đầu.

Theo dõi chức năng gan mỗi 24 giờ.

Trường hợp nặng có thể cần ghép gan.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường

Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.

Để xa tầm với của trẻ nhỏ.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu thuốc Rvpara 10g/ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:

  • Thuốc Febramol 10mg/ml của Công ty Marck Biosciences Limited sản xuất, với thành phần là Paracetamol, được dùng trong các cơn đau ở mức độ trung bình và các cơn sốt, khi cần phải giảm đau hạ sốt nhanh chóng và/hoặc khi không thể dùng thuốc bằng các đường khác.
  • Thuốc Aarmol 100ml của Công ty Shree Krishnakeshav Laboratories Limited sản xuất, với thành phần là Paracetamol, được chỉ định điều trị đau vừa sau phẫu thuật và hạ sốt tạm thời khi cần kiểm soát nhanh, đặc biệt khi không thể dùng paracetamol bằng đường uống hoặc hậu môn.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Giảm đau: Cơ chế chính xác của tác dụng giảm đau từ paracetamol chưa được làm rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, thuốc được cho là ức chế tổng hợp prostaglandin tại hệ thần kinh trung ương và ngoại vi, làm giảm dẫn truyền tín hiệu đau. Tại ngoại vi, tác dụng có thể liên quan đến việc ức chế tạo thành prostaglandin hoặc ngăn chặn hoạt động của các chất nhạy cảm có khả năng kích thích thụ thể đau do tác nhân hóa học hoặc cơ học.

Hạ sốt: Paracetamol làm giảm nhiệt độ cơ thể bằng cách tác động đến trung tâm điều hòa nhiệt tại vùng dưới đồi, gây giãn mạch ngoại vi, tăng lưu lượng máu qua da, dẫn đến tăng tiết mồ hôi và thải nhiệt.

9.2 Dược động học

9.2.1 Hấp thu

Paracetamol có dược động học tuyến tính đến liều 2g, kể cả khi dùng đơn liều hoặc lặp lại trong 24 giờ. Sau truyền tĩnh mạch 500mg và 1g trong 15 phút, nồng độ đỉnh trong huyết tương lần lượt đạt 15 µg/mL và 30 µg/mL. Sinh khả dụng tương đương với liều tương ứng của propacetamol.

9.2.2 Phân bố

Thể tích phân bố khoảng 1 L/kg. Paracetamol hầu như không gắn với protein huyết tương. Nồng độ hiệu quả trong dịch não tủy được ghi nhận sau khoảng 20 phút sau khi truyền liều 1g.

9.2.3 Chuyển hóa

Paracetamol chủ yếu được chuyển hóa tại gan qua liên hợp với acid glucuronic và sulfuric. Một phần nhỏ chuyển hóa qua enzym CYP450 tạo thành chất trung gian độc (NAPQI), chất này sẽ được bất hoạt bởi Glutathion trong điều kiện bình thường.

9.2.4 Thải trừ

Khoảng 90% liều dùng được thải qua nước tiểu trong 24 giờ, chủ yếu ở dạng liên hợp glucuronic (60-80%) và sulfuric (20-30%), dưới 5% ở dạng không đổi [2]. Thời gian bán thải trung bình là 2,7 giờ, Độ thanh thải khoảng 18 L/h.

Trẻ nhỏ và sơ sinh: Thời gian bán thải ở trẻ nhỏ ngắn hơn (1,5-2 giờ), dài hơn ở trẻ sơ sinh (khoảng 3,5 giờ). Trẻ dưới 10 tuổi thải trừ chủ yếu qua liên hợp sulfuric.

Suy thận: Thời gian bán thải kéo dài (2-5,3 giờ), quá trình thải trừ các chất chuyển hóa chậm hơn 3 lần so với bình thường.

Người cao tuổi: Dược động học không thay đổi, không cần điều chỉnh liều.

10 Thuốc Rvpara 10g/ml giá bao nhiêu?

Thuốc Rvpara 10g/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Rvpara 10g/ml mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Rvpara 10g/ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm 

  • Rvpara 10g/ml cho hiệu quả hạ sốt, giảm đau nhanh, phù hợp trong các tình huống cần tác dụng tức thời (như sau phẫu thuật).
  • Thuốc hữu ích cho bệnh nhân không thể dùng thuốc qua đường miệng hoặc đặt hậu môn (nôn, mê, phẫu thuật vùng tiêu hóa...).
  • Dạng dung dịch truyền giúp bác sĩ điều chỉnh liều lượng chính xác theo cân nặng và tình trạng người bệnh.
  • Thuốc không gây kích ứng dạ dày như NSAID, an toàn hơn với người có bệnh lý dạ dày hoặc không dùng được Aspirin.
  • Thuốc không gây lệ thuộc, an toàn hơn trong điều trị ngắn hạn đau mức độ vừa.

13 Nhược điểm

  • Rvpara 10g/ml có thể gây tổn thương gan nếu dùng quá liều hoặc phối hợp nhầm với thuốc chứa paracetamol khác.
  • Dạng dung dịch tiêm truyền cần nhân viên y tế thực hiện, không tiện dụng như viên uống.
  • Thuốc chỉ phù hợp với đau mức độ nhẹ đến trung bình; không hiệu quả với đau nặng, đau do viêm mạnh.

Tổng 9 hình ảnh

thuoc rvpara 10g ml 1 E1387
thuoc rvpara 10g ml 1 E1387
thuoc rvpara 10g ml 2 T7651
thuoc rvpara 10g ml 2 T7651
thuoc rvpara 10g ml 3 U8638
thuoc rvpara 10g ml 3 U8638
thuoc rvpara 10g ml 4 N5002
thuoc rvpara 10g ml 4 N5002
thuoc rvpara 10g ml 5 H2354
thuoc rvpara 10g ml 5 H2354
thuoc rvpara 10g ml 6 A0527
thuoc rvpara 10g ml 6 A0527
thuoc rvpara 10g ml 7 P6881
thuoc rvpara 10g ml 7 P6881
thuoc rvpara 10g ml 8 J3244
thuoc rvpara 10g ml 8 J3244
thuoc rvpara 10g ml 9 C1517
thuoc rvpara 10g ml 9 C1517

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
  2. ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 13 tháng 6 năm 2005). Acetaminophen, Drugbank.com. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2025.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 1 Thích

    Thuốc Rvpara 10g/ml giá bao nhiêu?

    Bởi: Hùng vào


    Thích (1) Trả lời 1
    • Chào Hùng. Thuốc Rvpara 10g/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

      Quản trị viên: Dược sĩ Thu Hiền vào


      Thích (1) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Rvpara 10g/ml 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Rvpara 10g/ml
    H
    Điểm đánh giá: 5/5

    Thuốc tốt, giá cả phải chăng, hợp lý

    Trả lời Cảm ơn (1)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789