1 / 18
rupafin 1mg ml 1 O6283

Rupafin 1mg/ml

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuHyphens Pharma, ITALFARMACO, S.A.
Công ty đăng kýHyphens Pharma Pte. Ltd
Số đăng ký840110447523 (SĐK cũ: VN2-504-16)
Dạng bào chếDung dịch uống
Quy cách đóng góiHộp 1 chai 120ml
Hạn sử dụng24 tháng
Hoạt chấtRupatadine
Xuất xứTây Ban Nha
Mã sản phẩmnn01406
Chuyên mục Thuốc Chống Dị Ứng

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Diệu Linh Biên soạn: Dược sĩ Diệu Linh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi chai Rupafin 1mg/ml có chứa các thành phần:

  • Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat): hàm lượng 120mg/120ml
  • Tá dược: vừa đủ

Dạng bào chế: Dung dịch uống.

2 Rupafin 1mg/ml là thuốc gì? Có tác dụng gì? 

Viêm mũi dị ứng là một tình trạng phổ biến, gây ra bởi phản ứng quá mẫn của hệ miễn dịch với các dị nguyên trong môi trường như phấn hoa, bụi nhà, lông động vật. Các triệu chứng thường gặp bao gồm hắt hơi, sổ mũi, ngạt mũi, ngứa mũi và có thể kèm theo ngứa mắt, chảy nước mắt.

Thuốc Rupafin 1mg/ml có chứa 120mg Rupatadine (dưới dạng muối fumarat), tương đương với nồng độ 1mg/ml, được chỉ định chuyên biệt cho việc điều trị các triệu chứng của bệnh viêm mũi dị ứng ở trẻ em. Thuốc hướng đến nhóm đối tượng trẻ trong độ tuổi từ 6 đến 11 tuổi.[1]

Thuốc Rupafin 1mg/ml điều trị viêm mũi dị ứng cho trẻ từ 6-11 tuổi
Thuốc Rupafin 1mg/ml điều trị viêm mũi dị ứng cho trẻ từ 6-11 tuổi

==>> Xem thêm thuốc có cùng công dụng: Thuốc Rupafin 10mg chống dị ứng: liều dùng, cách dùng, giá bán 

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Rupafin 1mg/ml

3.1 Liều dùng Rupafin

Thuốc được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em từ 6 đến 11 tuổi với mức liều cụ thể như sau:

Độ tuổiLiều dùng
Đối với trẻ từ 6 - 11 tuổi có cân nặng 25 kg trở lênmỗi ngày dùng liều 5 ml dung dịch Rupafin 1mg/ml (tương đương rupatadine hàm lượng 5mg), uống 1 lần duy nhất trong ngày. Thuốc có thể sử dụng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Đối với trẻ em < 6 tuổi hoặc cân nặng < 25 kgchưa có thông tin, tham khảo ý kiến bác sĩ.
Người lớn và trẻ trong độ tuổi vị thành niên > 12 tuổiđiều trị với thuốc có dạng viên nén chứa rupatadine 10 mg.

3.2 Cách dùng

Dung dịch uống Rupafin 1mg/mlcó cách sử dụng như sau:

  • Để mở nắp thuốc: cần thực hiện thao tác vừa ấn nắp chai Rupafin 1mg/ml xuống vừa xoay nắp ngược chiều kim đồng hồ.
  • Dùng xi lanh chuyên dụng đi kèm với thuốc, chọc nhẹ vào lỗ trên nút chai, sau đó lật ngược chai xuống để hút dung dịch vào xi lanh theo liều lượng được chỉ định.
  • Uống trực tiếp thuốc từ xi lanh đã đo lường đúng theo mức liều khuyến cáo.
  • Sau khi sử dụng, vệ sinh xi lanh sạch sẽ bằng nước và bảo quản khô ráo, sạch sẽ cho lần dùng tiếp theo.

4 Chống chỉ định

Rupafin 120ml cho bệnh nhân có mẫn cảm với hoạt chất rupatadine hoặc với bất kỳ thành phần tá dược nào có trong công thức của thuốc

 ==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Inflagic 5ml -  Chống viêm và giảm dị ứng mạnh

5 Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp nhất khi dùng Rupafin ở trẻ em bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên, cảm lạnh thông thường.
  • Đau đầu, buồn ngủ, chóng mặt.
  • Một số phản ứng dị ứng trên da, như chàm dị ứng (ít gặp).

Ở người lớn và trẻ vị thành niên dùng dạng viên nén Rupatadine, các tác dụng phụ có thể gặp phải gồm khô miệng, buồn nôn, tiêu chảy, khó tiêu, đau bụng, mệt mỏi, tăng men gan hoặc tăng creatinin phosphokinase máu nhưng ít khi nghiêm trọng.

Khi gặp bất kỳ phản ứng phụ nào, bệnh nhân hoặc người chăm sóc trẻ cần thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được xử trí thích hợp.

6 Tương tác

Hiện thông tin tương tác thuốc chứa rupatadine dạng dung dịch chưa được thực hiện trên nhóm người dùng là trẻ em.

Một số thông tin về tương tác thuốc chứa rupatadine 10mg dạng viên nén đã được báo cáo ở người lớn và trẻ > 12 tuổi như:

  • Thuốc ức chế CYP3A4 (như ketoconazol, Erythromycin): sử dụng đồng thời có thể làm tăng hấp thu rupatadine lên nhiều lần. Cần thận trọng khi dùng chung.
  • Nước ép bưởi: làm tăng khả năng hấp thu rupatadine đáng kể (tăng khoảng 3,5 lần), do đó không nên uống Rupafin cùng với nước bưởi.
  • Rượu và thuốc giảm đau trung ương: có thể làm tăng tác dụng an thần, cần tránh sử dụng đồng thời.
  • Statin (thuốc hạ cholesterol máu): có thể làm tăng nguy cơ tăng creatinin phosphokinase máu.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Chưa xác định tính an toàn và hiệu quả ở trẻ em dưới 6 tuổi, vì vậy không khuyến cáo sử dụng cho nhóm tuổi này.

Thận trọng khi dùng thuốc Rupafin 1mg/ml cho người bị mắc các bệnh về tim mạch, nên tuân thủ hướng dẫn dùng thuốc được chỉ định và theo dõi các chỉ số xét nghiệm để kiểm soát ảnh hưởng đến sức khỏe kịp thời.

Tuyệt đối không nên dùng Rupatadine cùng với nước Bưởi ép do nguy cơ làm tăng nồng độ thuốc trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ (như đã đề cập ở mục Tương tác thuốc).

Không khuyến cáo dùng Rupafin 1mg/ml cho bệnh nhân suy gan, suy thận do chưa đủ bằng chứng nghiên cứu.

Siro Rupafin 1mg/ml chứa sucrose, thận trọng với bệnh nhân không dung nạp Fructose di truyền, kém hấp thu glucose/galactose hoặc thiếu hụt enzyme sucrase-isomaltase.

Rupafin 1mg/ml chứa methyl parahydroxybenzoat có thể gây dị ứng.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Hiện tại chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng rupatadine trên phụ nữ mang thai và cho con bú, tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc và tránh dùng khi không cần thiết.

7.3 Ảnh hưởng của thuốc lên người lái xe và vận hành máy móc

Thận trọng khi dùng Rupafin 1mg/ml do thuốc có thể gây ra 1 số tác dụng phụ bất lợi.

7.4 Xử trí khi quá liều

Hiện tại, chưa có trường hợp quá liều nào được báo cáo ở cả người lớn và trẻ em khi sử dụng Rupafin theo liều khuyến cáo. 

Nếu vô tình uống quá liều, cần theo dõi cẩn thận, điều trị triệu chứng và chăm sóc hỗ trợ thích hợp. Theo nghiên cứu, triệu chứng thường gặp nhất khi quá liều là ngủ gà.

7.5 Bảo quản 

Thuốc Rupafin 1mg/ml cần được bảo quản ở nơi khô thoáng, tránh ánh nắng chiếu vào làm ảnh hưởng đến chất lượng của thuốc, nhiệt độ lý tưởng bảo quản thuốc là < 30 độ C. Đặt thuốc ở vị trí cách xa trẻ nhỏ.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu không còn thuốc Rupafin 1mg/ml, người bệnh có thể được tư vấn dùng sang các loại thuốc tương tự như:

Tesafu 10mg là thuốc kháng histamine thế hệ mới chứa hoạt chất Rupatadine, được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide tại Việt Nam. Thuốc được chỉ định điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng, ngứa và nổi mề đay, với dạng bào chế viên nén đóng gói tiện dụng hộp 3 vỉ x 10 viên.

Atizidin 10mg là thuốc kháng histamine có hoạt chất Rupatadine, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên tại Việt Nam với số đăng ký VD-34656-20. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén, đóng gói trong hộp 3 vỉ x 10 viên, dùng để điều trị các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng, mề đay và các phản ứng dị ứng khác.

9 Cơ chế tác dụng 

9.1 Dược lực học

Rupatadinethuốc kháng histamin thế hệ hai, hoạt động bằng cách đối kháng chọn lọc thụ thể H1 ngoại vi. Hoạt chất này không chỉ ức chế tác dụng của histamin mà còn có tác dụng ức chế sự kích hoạt của các tế bào mast, làm giảm giải phóng các chất trung gian gây viêm dị ứng như cytokine TNF-alpha. Điều này giúp kiểm soát hiệu quả các triệu chứng dị ứng trong thời gian dài mà ít gây buồn ngủ so với các kháng histamin thế hệ cũ.

9.2 Dược động học

Rupatadine được hấp thu nhanh và đạt nồng độ đỉnh huyết tương trong khoảng 0,5 giờ sau khi uống.

Thời gian bán thải trung bình ở trẻ em khoảng 3,12 giờ, ngắn hơn so với người lớn.

Thuốc chuyển hóa chủ yếu qua gan bởi enzyme CYP3A4, và các sản phẩm chuyển hóa có hoạt tính tiếp tục kéo dài hiệu quả điều trị.

Rupatadine được thải trừ chủ yếu qua phân (60.9%) và nước tiểu (34.6%).

10 Thuốc Zealargy 10mg giá bao nhiêu?

Thuốc Zealargy 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Zealargy 10mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Zealargy 10mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm 

  • Dung dịch uống Rupafin 1mg/ml là dạng thuốc đặc biệt phù hợp cho trẻ em từ 6 đến 11 tuổi, định liều chính xác hơn thông qua xi-lanh đi kèm và cũng giúp trẻ dễ dàng hợp tác hơn khi uống thuốc, từ đó nâng cao hiệu quả tuân thủ điều trị.
  • Hương vị chuối thơm ngon, dễ chịu, giúp trẻ dễ dàng hợp tác khi sử dụng thuốc hàng ngày.
  • Với hoạt chất rupatadine fumarat, Rupafin 1mg/ml là thuốc kháng histamin thế hệ hai, tác dụng nhanh và kéo dài. Thuốc giúp kiểm soát hiệu quả các triệu chứng khó chịu của viêm mũi dị ứng như hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi, nghẹt mũi và cải thiện rõ rệt các triệu chứng dị ứng mãn tính, đảm bảo trẻ có thể tham gia các hoạt động sinh hoạt và học tập bình thường.[2]
  • Rupafin 1mg/ml được sản xuất bởi ITALFARMACO, S.A. – một công ty dược phẩm uy tín và lâu đời của Tây Ban Nha, đạt các tiêu chuẩn dược phẩm khắt khe của Liên minh Châu Âu (EU). 

13 Nhược điểm

  • Rupafin 1mg/ml chỉ được chỉ định rõ ràng cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi; ngoài độ tuổi này không phù hợp điều trị bằng thuốc này.

Tổng 18 hình ảnh

rupafin 1mg ml 1 O6283
rupafin 1mg ml 1 O6283
rupafin 1mg ml 2 N5205
rupafin 1mg ml 2 N5205
rupafin 1mg ml 3 M5128
rupafin 1mg ml 3 M5128
rupafin 1mg ml 4 A0413
rupafin 1mg ml 4 A0413
rupafin 1mg ml 5 V8435
rupafin 1mg ml 5 V8435
rupafin 1mg ml 6 U8448
rupafin 1mg ml 6 U8448
rupafin 1mg ml 7 E2185
rupafin 1mg ml 7 E2185
rupafin 1mg ml 8 P6370
rupafin 1mg ml 8 P6370
rupafin 1mg ml 9 V8016
rupafin 1mg ml 9 V8016
rupafin 1mg ml 10 G2653
rupafin 1mg ml 10 G2653
rupafin 1mg ml 11 F2666
rupafin 1mg ml 11 F2666
rupafin 1mg ml 12 T8127
rupafin 1mg ml 12 T8127
rupafin 1mg ml 13 S7040
rupafin 1mg ml 13 S7040
rupafin 1mg ml 14 D1776
rupafin 1mg ml 14 D1776
rupafin 1mg ml 15 K4423
rupafin 1mg ml 15 K4423
rupafin 1mg ml 16 U8618
rupafin 1mg ml 16 U8618
rupafin 1mg ml 17 E2345
rupafin 1mg ml 17 E2345
rupafin 1mg ml 18 L4072
rupafin 1mg ml 18 L4072

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Xem chi tiết Hướng dẫn sử dụng thuốc Rupafin 1mg/ml do nhà sản xuất cung cấp, Tại đây 
  2. ^ Shamizadeh S, Brockow K, Ring J, (Ngày đăng: Ngày 9 tháng 5 năm 2014), Rupatadine: efficacy and safety of a non-sedating antihistamine with PAF-antagonist effects, Pubmed. Truy cập ngày 19 tháng 04 năm 2025
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Con mình năm nay 9 tuổi có dùng thuốc Rupafin 1mg/ml được không?

    Bởi: Nga vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Dạ chào chị, thuốc này có thể dùng cho trẻ từ 6-11 tuổi nên c yên tâm cho con dùng c nhé!

      Quản trị viên: Dược sĩ Diệu Linh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Rupafin 1mg/ml 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Rupafin 1mg/ml
    N
    Điểm đánh giá: 5/5

    Con tôi đã đỡ hẳn tình trạng viêm mũi dị ứng sau khi uống thuốc này

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789