Rubraca 300mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Oncomed Manufacturing a.s., Clovis Oncology UK Ltd |
Công ty đăng ký | Clovis Oncology UK Ltd |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 60 viên |
Hạn sử dụng | 48 tháng |
Hoạt chất | Rucaparib |
Xuất xứ | Anh |
Mã sản phẩm | thanh800 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: trong mỗi viên nén Rubraca 300mg có chứa
Rucaparib……300mg
Các tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc
Thuốc Rubraca 300mg được chỉ định dùng trong đơn trị liệu cho bệnh nhân trưởng thành mắc ung thư biểu mô buồng trứng, ống dẫn trứng hoặc phúc mạc nguyên phát tái phát, hoặc nhạy cảm với platinum, và đã có đáp ứng (hoàn toàn hoặc một phần) với hóa trị liệu dựa trên platinum.
=>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Bdparib 300mg điều trị ung thư buồng trứng và ung thư tuyến tiền liệt
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Rubraca 300mg
Thuốc dùng theo đường uống, với liều khuyến cáo 2 viên/lần, uống hai lần mỗi ngày, tương đương với tổng liều hàng ngày là 4 viên, cho đến khi bệnh có tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không thể chấp nhận.
Bệnh nhân nên bắt đầu điều trị duy trì Rubraca 300mg muộn nhất là 8 tuần sau liều cuối cùng của hóa trị bạch kim.
Nếu bệnh nhân nôn sau khi uống Rubraca 300mg, không nên uống lại liều đó và nên tiếp tục theo lịch trình.
Điều chỉnh liều:
Nếu người dùng thuốc xuất hiện phản ứng từ trung bình đến nặng (CTCAE Độ 3 hoặc 4) như giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu, hoặc giảm tiểu cầu, có thể cần ngắt hoặc giảm liều.
Hiện tượng tăng AST/ALT có thể xảy ra sớm và thường tạm thời, có thể kiểm soát mà không cần thay đổi liều hoặc thông qua điều chỉnh phương pháp điều trị.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Rubraca 300mg nếu bệnh nhân có phản ứng dị ứng với rucaparib hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
Không khuyến nghị sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Antilex 300mg/50ml: tác dụng và cách dùng
5 Tác dụng không mong muốn của thuốc
Dữ liệu an toàn của Rubraca 300mg dựa trên thông tin từ các thử nghiệm lâm sàng về ung thư buồng trứng.
Các phản ứng phổ biến như buồn nôn, mệt mỏi, nôn, thiếu máu, đau bụng, loạn vị giác, tăng ALT/AST, chán ăn, tiêu chảy và giảm tiểu cầu. Phần lớn là nhẹ đến trung bình.
Phản ứng nghiêm trọng như thiếu máu (23%), tăng ALT (10%), và giảm bạch cầu trung tính (9%).
Khoảng 18% bệnh nhân ngừng thuốc vĩnh viễn do các phản ứng như giảm tiểu cầu, buồn nôn, thiếu máu, và mệt mỏi.
6 Tương tác
Thuốc Rubraca 300mg có thể được chuyển hóa bởi enzyme CYP2D6, CYP1A2 và CYP3A4. Cần thận trọng khi dùng đồng thời thuốc này với các chất ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4.
Rubraca 300mg có thể làm tăng nồng độ của một số thuốc, bao gồm: tăng AUC của caffeine, tăng S-warfarin, tăng Omeprazole, tăng Midazolam.
Cần theo dõi và có thể điều chỉnh liều cho các thuốc có chỉ số điều trị hẹp khi dùng đồng thời với Rubraca 300mg.
Rucaparib là một chất ức chế mạnh một số enzyme và chất vận chuyển, cần thận trọng khi dùng cùng với Metformin hoặc các thuốc nền UGT1A1 như Irinotecan, vì có thể làm tăng độc tính.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trong quá trình điều trị bằng Rubraca 300mg, có thể xảy ra tình trạng suy tủy, như thiếu máu, giảm bạch cầu và giảm tiểu cầu, thường thấy sau 8-10 tuần điều trị. Những vấn đề này có thể được kiểm soát bằng cách điều chỉnh liều hoặc điều trị y tế.
Bệnh nhân điều trị bằng thuốc này có thể nhạy cảm với ánh sáng hơn. Họ nên hạn chế tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp, đội mũ và mặc quần áo bảo hộ, cũng như sử dụng kem chống nắng có SPF từ 50 trở lên khi ra ngoài.
Hội chứng loạn sản tủy/bệnh bạch cầu tủy cấp tính (MDS/AML) đã được báo cáo ở bệnh nhân dùng Rucaparib, có thể dẫn đến tử vong. Nếu MDS/AML đã được xác nhận, nên ngừng sử dụng Rubraca 300mg.
Một số bệnh nhân ung thư buồng trứng điều trị bằng Rubraca 300mg có thể gặp tình trạng tắc ruột. Trong trường hợp này, cần tiến hành đánh giá và điều trị kịp thời.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ nên tránh mang thai trong quá trình điều trị với Rubraca 300mg và sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị và 6 tháng sau.
Dữ liệu về thuốc này ở phụ nữ mang thai còn hạn chế. Thuốc có thể gây hại cho thai nhi và không nên sử dụng trong thai kỳ, trừ khi cần thiết.
Chưa có nghiên cứu về việc Rubraca 300mg có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Do đó, không nên cho con bú trong thời gian điều trị và trong 2 tuần sau liều cuối cùng.
7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe
Thuốc Rubraca 300mg có ảnh hưởng nhỏ đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc. Tuy nhiên, cần thận trọng nếu bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi, buồn nôn hoặc chóng mặt.
7.4 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có biện pháp điều trị cụ thể cho trường hợp quá liều Rubraca 300mg. Nếu nghi ngờ quá liều, bác sĩ sẽ áp dụng các biện pháp hỗ trợ và điều trị triệu chứng.
7.5 Bảo quản
Bảo quản thuốc Rubraca 300mg ở nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ bảo quản không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Rubraca 300mg hết hàng, người bệnh có thể tham khảo thuốc có cùng hoạt chất như thuốc Bdparib 300mg của Công ty BDR Pharmaceuticals, được kê đơn và chỉ định điều trị cho các trường hợp phụ nữ bị ung thư buồng trứng, ống dẫn trứng hoặc đã phát hiện mắc ung thư phúc mạc nguyên phát sau quá trình điều trị bị tái phát.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Rucaparib là một chất ức chế enzyme PARP, có vai trò trong sửa chữa DNA. Nó gây tổn thương DNA và làm tế bào chết. Rucaparib có hiệu quả trong các tế bào có đột biến BRCA. [1]
9.2 Dược động học
Sau khi dùng 2 viên Rucaparib hai lần mỗi ngày, nồng độ tối đa trong huyết tương đạt khoảng 1940 ng/mL. Sinh khả dụng trung bình là 36%, và có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Rucaparib liên kết với protein trong huyết tương khoảng 70,2% và phân bố vào tế bào hồng cầu. Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định dao động từ 113L đến 262L.
Rucaparib chủ yếu được chuyển hóa bởi các enzyme CYP. Các chất chuyển hóa chính bao gồm các sản phẩm oxy hóa và N-demethyl hóa.
Độ thanh thải của Rucaparib khoảng 13,9 đến 18,4 L/giờ. Thời gian bán thải trung bình là 25,9 giờ. [2]
10 Thuốc Rubraca 300mg giá bao nhiêu?
Thuốc Rubraca 300mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Rubraca 300mg mua ở đâu?
Thuốc Rubraca 300mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Rubraca 300mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Rubraca 300mg đã được chứng minh hiệu quả trong việc điều trị ung thư buồng trứng, đặc biệt đối với các bệnh nhân có đột biến BRCA.
- Là một chất ức chế PARP, Rucaparib tạo ra tổn thương DNA không thể sửa chữa, làm tăng khả năng tiêu diệt tế bào ung thư.
- Thuốc dùng đường uống, mang lại sự tiện lợi cho bệnh nhân.
- Có thể được chỉ định dựa trên các yếu tố di truyền, giúp tăng hiệu quả điều trị
13 Nhược điểm
- Có nguy cơ phát triển hội chứng loạn sản tủy hoặc bệnh bạch cầu tủy cấp tính (MDS/AML), có thể dẫn đến tử vong.
- Bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên về số lượng tế bào máu và các tác dụng phụ khác trong suốt quá trình điều trị.
Tổng 4 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Ilaria Colombo, Stephanie Lheureux, Amit Manulal Oza (Ngày đăng 21 tháng 03 năm 2018). Rucaparib: a novel PARP inhibitor for BRCA advanced ovarian cancer, Pubmed. Truy cập ngày 07 tháng 10 năm 2024
- ^ Tác giả Mingxiang Liao, Jeri Beltman (Ngày đăng vào tháng 11 năm 2022). Clinical Pharmacokinetics and Pharmacodynamics of Rucaparib - PubMed. Truy cập ngày 07 tháng 10 năm 2024