1 / 9
thuoc rosubolic 10 N5873

Rosubolic-10

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuG.D. Laboratories (India) Pvt. Limited
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần Dược phẩm Việt An
Số đăng kýVN-22879-21
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng24 tháng
Hoạt chấtRosuvastatin
Xuất xứẤn Độ
Mã sản phẩmak4036
Chuyên mục Thuốc Hạ Mỡ Máu

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Lam Phượng Biên soạn: Dược sĩ Lam Phượng
Dược sĩ Lâm Sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Trong mỗi viên nén bao phim thuốc Rosubolic-10 có chứa:

  • Hoạt chất: Rosuvastatin calci, tương ứng 10 mg Rosuvastatin.
  • Các loại tá dược vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim, màu nâu đỏ, hình tròn, hai mặt lồi.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Rosubolic-10

Tăng cholesterol máu: hỗ trợ chế độ ăn kiêng nhằm giảm cholesterol toàn phần và LDL-C ở bệnh nhân tăng cholesterol máu tiên phát (type IIa và IIb). Thuốc cũng có tác dụng hạ nhẹ triglycerid.

Dự phòng biến cố tim mạch ở bệnh nhân nguy cơ cao: dùng cho người tăng cholesterol máu nhưng chưa có biểu hiện lâm sàng bệnh mạch vành nhằm:

  • Giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim
  • Giảm nguy cơ phải can thiệp tái thông mạch vành
  • Hạn chế tử vong do nguyên nhân tim mạch

Xơ vữa động mạch: sử dụng cho bệnh nhân tăng cholesterol máu kèm theo bệnh mạch vành, kể cả người từng bị nhồi máu cơ tim, nhằm:

  • Làm chậm tiến triển xơ vữa mạch
  • Giảm nguy cơ xảy ra biến cố mạch vành cấp

3 Liều dùng và cách sử dụng thuốc Rosubolic-10

3.1 Cách dùng

Thuốc Rosubolic-10 dùng đường uống, uống nguyên viên với nước.

Người bệnh cần duy trì chế độ ăn ít cholesterol trước và trong suốt quá trình điều trị.

Khởi đầu nên dùng liều thấp, sau đó có thể tăng dần, mỗi lần điều chỉnh cách nhau tối thiểu 4 tuần.

Do tổng hợp cholesterol diễn ra chủ yếu vào ban đêm, nên dùng thuốc vào buổi tối để tăng hiệu quả.

3.2 Liều dùng

Khởi đầu với liều lượng 5 mg – 10 mg mỗi ngày. Sau đó duy trì với liều 10 – 20 mg mỗi ngày. Liều tối đa là 40 mg/ngày (chỉ dùng khi cần thiết và được theo dõi chặt chẽ).

Lưu ý đặc biệt:

Người châu Á thường có nồng độ Rosuvastatin trong máu cao gấp đôi người da trắng, nên khởi đầu với 5 mg/ngày.

Ở bệnh nhân suy thận:

  • Suy thận nhẹ – vừa: khởi đầu 5 mg/ngày, không quá 20 mg/ngày
  • Suy thận nặng (ClCr < 30 ml/phút): khởi đầu 5 mg/ngày, không quá 10 mg/ngày
  • Thuốc chống chỉ định tại Anh ở bệnh nhân suy thận nặng.

4 Chống chỉ định

Quá mẫn với thành phần thuốc Rosubolic-10.

Bệnh gan tiến triển hoặc men gan tăng kéo dài không rõ nguyên nhân.

Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

Dùng đồng thời với thuốc làm tăng đáng kể nguy cơ tổn thương cơ như Gemfibrozil, fibrat, niacin liều cao, colchicin, hoặc phối hợp với một số thuốc kháng virus HIV/HCV.

==>> Xem thêm: Thuốc Dorotor 40mg giúp điều trị rối loạn lipid máu và dự phòng biến cố tim mạch 

5 Tác dụng phụ

Thường gặp (>1/100):

  • Tiêu hóa: buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, chướng hơi (khoảng 5%).
  • Thần kinh: đau đầu (4–9%), chóng mặt (3–5%), mờ mắt (1–2%), mất ngủ, mệt mỏi.
  • Cơ xương khớp: đau cơ, đau khớp.
  • Gan: tăng men gan trên 3 lần giới hạn bình thường ở khoảng 2% bệnh nhân, thường hồi phục sau khi ngừng thuốc.

Ít gặp (1/1000 – 1/100):

  • Cơ xương khớp: bệnh cơ, yếu cơ kèm tăng CPK huyết tương.
  • Da: phát ban.
  • Hô hấp: viêm mũi, viêm xoang, viêm họng, ho.

Hiếm gặp (<1/1000): Viêm cơ, tiêu cơ vân có thể gây suy thận cấp thứ phát do myoglobin niệu.

Các phản ứng khác: giảm trí nhớ, lú lẫn, tăng đường huyết, tăng HbA1c.

6 Tương tác thuốc

Khi phối hợp Rosuvastatin với Cyclosporin, Erythromycin, itraconazol hoặc ketoconazol, nguy cơ viêm cơ và tiêu cơ vân tăng do sự ức chế hệ cytochrom CYP3A4.

Nguy cơ tổn thương cơ gia tăng khi dùng đồng thời với gemfibrozil, các fibrat khác, Colchicin hoặc niacin liều cao (>1 g/ngày).

Dùng kết hợp với các thuốc kháng virus điều trị HIV và HCV (atazanavir, Atazanavir + ritonavir, lopinavir + ritonavir) có thể dẫn đến tiêu cơ vân, suy thận cấp và thậm chí tử vong.

Rosuvastatin có thể làm tăng tác dụng chống đông của warfarin, do đó cần theo dõi thời gian prothrombin chặt chẽ khi bắt đầu điều trị.

Các nhựa gắn acid mật làm giảm Sinh khả dụng của thuốc, vì vậy nên uống cách xa nhau ít nhất vài giờ.

Không ghi nhận tương tác đáng kể khi phối hợp với thuốc ức chế men chuyển, chẹn beta, chẹn kênh calci, thuốc lợi tiểu hoặc NSAID.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Trước khi điều trị, cần loại trừ các nguyên nhân thứ phát gây tăng cholesterol (đái tháo đường chưa kiểm soát, suy giáp, hội chứng thận hư, bệnh gan tắc mật...).

Xét nghiệm lipid máu định kỳ mỗi ≥4 tuần để đánh giá đáp ứng và điều chỉnh liều.

Kiểm tra chức năng gan trước khi bắt đầu và khi có chỉ định lâm sàng.

Cần thận trọng ở người uống nhiều rượu, có bệnh gan hoặc tiền sử bệnh cơ.

Theo dõi CK trong các trường hợp nguy cơ cao (suy thận, nhược giáp, tiền sử bệnh cơ, >70 tuổi...). Nếu CK > 5 lần giới hạn bình thường, không nên bắt đầu điều trị.

Ngưng thuốc ngay nếu xuất hiện triệu chứng gợi ý tiêu cơ vân: đau cơ, yếu cơ, sốt, nước tiểu sẫm màu.

Tạm dừng hoặc ngừng hẳn Rosuvastatin khi người bệnh gặp tình trạng cấp tính dễ gây suy thận (nhiễm trùng nặng, phẫu thuật, chấn thương lớn...).

7.2 Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú

Rosuvastatin chống chỉ định trong thai kỳ do thuốc có thể ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của thai nhi. Không dùng cho phụ nữ đang cho con bú vì thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ

Do nhiều loại statin có khả năng bài tiết qua sữa mẹ và có thể gây ra những tác động bất lợi nghiêm trọng cho trẻ bú mẹ, Rosuvastatin chống chỉ định ở phụ nữ đang cho con bú.

7.3 Ảnh hưởng trên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Người dùng thuốc có thể gặp một số phản ứng không mong muốn như nhức đầu, hoa mắt, rối loạn thị giác. Vì vậy cần thận trọng khi lái xe hoặc điều khiển máy móc.

7.4 Quá liều và xử trí

Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Khi quá liều cần điều trị hỗ trợ và xử trí triệu chứng. Do Rosuvastatin gắn mạnh với protein huyết tương, lọc máu không làm tăng thải trừ đáng kể.

7.5 Bảo quản 

Bảo quản thuốc Rosubolic-10 dưới 30°C, tránh ánh sáng.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ausulvas 10 Tablet - Điều trị tình trạng rối loạn lipid máu  

8 Cơ chế tác dụng

8.1 Dược lực học

Rosuvastatin ức chế cạnh tranh enzym HMG-CoA reductase, giảm tổng hợp cholesterol tại gan, từ đó làm tăng biểu hiện thụ thể LDL trên tế bào gan và tăng đào thải LDL khỏi máu. Thuốc có tác dụng giảm cholesterol toàn phần, LDL-C, VLDL-C, triglycerid; tăng HDL-C; đồng thời có thể làm chậm tiến triển xơ vữa động mạch. Ngoài tác dụng điều chỉnh lipid, thuốc còn cải thiện chức năng nội mô, giảm CRP huyết tương và có tác dụng chống viêm. Một số nghiên cứu còn ghi nhận Rosuvastatin có thể cải thiện mật độ xương và hạ huyết áp ở bệnh nhân tăng huyết áp kèm rối loạn lipid máu.

Hiệu lực hạ LDL-C: 10 mg Rosuvastatin có hiệu quả tương đương 20–40 mg Atorvastatin, 40 mg Simvastatin hoặc Pravastatin.

8.2 Dược động học

Hấp thu: Rosuvastatin hấp thu nhanh, sinh khả dụng khoảng 20%. Tác dụng hạ lipid rõ rệt sau 1–2 tuần, đạt tối đa sau 4–6 tuần.

Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (88–99%), chủ yếu albumin; tập trung nhiều tại gan; có thể qua nhau thai và bài tiết qua sữa mẹ.

Chuyển hóa: Ít chuyển hóa, khoảng 10% qua gan, chủ yếu bởi CYP2C9.

Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 19 giờ, thải trừ chủ yếu qua phân (60–90%), một phần qua nước tiểu (2–20%).[1].

9 Một số sản phẩm thay thế

Nếu như sản phẩm Rosubolic-10 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau có cùng hoạt chất và hàm lượng nhưng lưu ý việc thay thuốc phải có chỉ định của bác sĩ:

Glodia 10 là thuốc kê đơn thuộc nhóm hạ mỡ máu, chứa hoạt chất Rosuvastatin, được bào chế dưới dạng viên nén bao phim. Sản phẩm do Công ty TNHH Dược phẩm Glomed đăng ký và sản xuất, hiện được phân phối dưới dạng hộp 2 vỉ, mỗi vỉ gồm 14 viên. Thuốc có thời hạn sử dụng 24 tháng kể từ ngày sản xuất và được cấp phép lưu hành với số đăng ký VD-28499-17. 

Jupiros 10 là thuốc kê đơn có chứa Rosuvastatin, một hoạt chất thuộc nhóm statin, thường được sử dụng để hỗ trợ giảm cholesterol máu. Sản phẩm được sản xuất và đăng ký bởi Alkem Laboratories Ltd. (Ấn Độ), có số đăng ký VN-17814-14 tại Việt Nam. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, đóng gói theo hộp 1 vỉ x 10 viên.

10 Thuốc Rosubolic-10 giá bao nhiêu?

Thuốc Rosubolic-10 chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.

11 Thuốc Rosubolic-10 mua ở đâu uy tín, chính hãng?

Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả mạnh trong việc giảm LDL-C, triglycerid và tăng HDL-C.
  • Có khả năng làm chậm tiến triển xơ vữa động mạch và giảm nguy cơ biến cố mạch vành.
  • Liều 10 mg tương đương hiệu quả với các statin khác ở liều cao hơn, giúp hạn chế lượng thuốc phải dùng.
  • Tác dụng hạ lipid máu xuất hiện nhanh, thường rõ rệt sau 1–2 tuần và tối đa sau 4–6 tuần.
  • Thời gian bán thải dài (khoảng 19 giờ), cho phép uống 1 lần/ngày, thuận tiện cho bệnh nhân.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ tác dụng phụ trên cơ (đau cơ, viêm cơ, tiêu cơ vân) đặc biệt ở người cao tuổi, suy thận, hoặc phối hợp với thuốc khác.
  • Có thể gây tăng men gan, cần theo dõi chức năng gan định kỳ.
  • Là thuốc kê đơn, cần bác sĩ chỉ định và theo dõi chặt chẽ liều dùng.
  • Chống chỉ định cho phụ nữ có thai và cho con bú do nguy cơ gây hại cho thai nhi và trẻ nhỏ.
  • Nguy cơ tương tác thuốc cao khi phối hợp với thuốc hạ mỡ máu nhóm fibrat, niacin liều cao, colchicin, hoặc thuốc điều trị HIV/HCV.

Tổng 9 hình ảnh

thuoc rosubolic 10 N5873
thuoc rosubolic 10 N5873
thuoc rosubolic 10 2 D1687
thuoc rosubolic 10 2 D1687
thuoc rosubolic 10 6 S7051
thuoc rosubolic 10 6 S7051
thuoc rosubolic 10 3 L4314
thuoc rosubolic 10 3 L4314
thuoc rosubolic 10 4 N5302
thuoc rosubolic 10 4 N5302
thuoc rosubolic 10 5 O5378
thuoc rosubolic 10 5 O5378
thuoc rosubolic 10 8 H3642
thuoc rosubolic 10 8 H3642
thuoc rosubolic 10 7 A0005
thuoc rosubolic 10 7 A0005
thuoc rosubolic 10 9 Q6368
thuoc rosubolic 10 9 Q6368

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Rosubolic-10 của nhà sản xuất. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc này của Việt Nam hay Ấn độ ạ

    Bởi: Hợp vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào anh, thuốc Rosubolic-10 của Ấn Độ sản xuất nhé anh

      Quản trị viên: Dược sĩ Lam Phượng vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Rosubolic-10 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Rosubolic-10
    Q
    Điểm đánh giá: 4/5

    Dùng thuốc theo đơn bác sĩ, rất yên tâm về chất lượng thuốc ở nhà thuốc này

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789