Rivarelta 10mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Herabiopharm, Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera |
Số đăng ký | VD-35258-21 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 03 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Rivaroxaban |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | thuy521 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Rivarelta 10mg có chứa:
- Rivaroxaban 10mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Rivarelta 10mg
Thuốc Rivarelta 10mg Herabiopharma có thành phần chính là Rivaroxaban, thường được sử dụng để kê đơn điều trị cho những bệnh nhân bị thuyên tắc phổi, huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc dự phòng bệnh lý thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch ở bệnh nhân là người trưởng thành trải qua các cuộc phẫu thuật thay khớp gối, khớp háng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Langitax 20 - phòng ngừa huyết khối tắc tĩnh mạch
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Rivarelta 10mg
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều dùng |
Phòng ngừa tình trạng thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (VTE) | Khuyến cáo điều trị bằng thuốc với mức liều 1 lần uống mỗi ngày. Thời điểm dùng thuốc: nên uống cách thời điểm phẫu thuật khoảng 6-10 giờ, đã kiểm soát lượng máu chảy. Thời gian điều trị: 5 tuần đối với bệnh nhân phẫu thuật khớp háng và 2 tuần đối với bệnh nhân phẫu thuật khớp gối. |
Phòng ngừa đột quỵ | Khuyến cáo dùng liều 20mg/lần/ngày, không được dùng quá mức liều này. Thời gian điều trị: theo khuyến cáo của bác sĩ. |
Điều trị và phòng ngừa DVT, PE | Trong 3 tuần đầu tiên điều trị với mức liều 15mg/lần x 2 lần/ngày. Các ngày trở đi sau 3 tuần điều trị với mức liều 20mg/lần x 1 lần/ngày. Việc chuyển đổi liều dùng hoặc chuyển đổi thuốc điều trị nên được thực hiện theo chỉ dẫn của bác sĩ điều trị. |
Bệnh nhân suy gan | Chống chỉ định điều trị bệnh bằng thuốc Rivarelta 10mg. |
Người già | Dùng thuốc điều trị với mức liều như người lớn. |
Trẻ < 18 tuổi | Chưa được công nhận về độ an toàn khi dùng thuốc, do đó không nên sử dụng. |
3.2 Cách dùng
Dùng thuốc Rivarelta 10mg bằng cách uống nguyên viên cùng nước, có thể dùng cùng thức ăn.
Đối với bệnh nhân không thể dùng thuốc nguyên viên thì có thể nghiền nhỏ và trộn cùng thức ăn.
4 Chống chỉ định
Không dùng Rivarelta 10mg cho bệnh nhân bị quá mẫn với Rivaroxaban hoặc bất kỳ tá dược nào khác trong thuốc, bệnh nhân bị xuất huyết, đang dùng cùng lúc với các thuốc chống đông khác, mắc bệnh gan hoặc người đang mang thai, cho trẻ bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Xelostad 10 - Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Triệu chứng |
Thường gặp | Thiếu máu, xuất huyết tại mắt, chảy máu ở nướu răng, xuất huyết cơ quan tiêu hóa, xuất huyết sau khi thực hiện các ca phẫu thuật, chảy máu cam,... Táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, ăn không tiêu, đau bụng,... Phù các mạch ngoại vi, sốt, suy nhược cơ thể,... Xét nghiệm thấy chỉ số transamin tăng, đau nhức đầu, choáng váng. |
Ít gặp | Tim đập nhanh, số lượng tiểu cầu tăng lên, miệng khô, rối loạn chức năng gan, viêm da dị ứng, xuất huyết não, nổi mề đay,.... Các chỉ số xét nghiệm tăng: LDH, bilirubin, phosphatase, Lipase, Amylase,.... |
Hiếm gặp | Vàng da, phù, xuất huyết cơ,... |
6 Tương tác
Nhóm thuốc chứa chất ức chế CYP3A4, P-gp | Làm tăng nồng độ Rivaroxaban trong huyết tương, dẫn đến tăng nguy cơ chảy máu, nên tránh sử dụng đồng thời. Nếu cần thiết, giảm liều Rivaroxaban và theo dõi chặt chẽ tình trạng của bệnh nhân. |
Thuốc chống đông | Sử dụng đồng thời Rivaroxaban với các thuốc chống đông khác làm tăng nguy cơ chảy máu. Không nên phối hợp, trừ khi chuyển đổi thuốc chống đông. |
Thuốc ức chế kết tập tiểu cầu, NSAIDs | Phối hợp Rivaroxaban với Aspirin, Clopidogrel, prasugrel, Ticagrelor, và các NSAIDs làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt là chảy máu tiêu hóa. |
Thuốc kháng vitamin K (Wafarin) | Không nên sử dụng đồng thời Rivaroxaban và Warfarin do làm tăng nguy cơ chảy máu. Khi chuyển đổi giữa hai thuốc, cần theo dõi chặt chẽ INR và tình trạng lâm sàng. |
Thuốc chứa chất gây cảm ứng enzym CYP3A4 | Làm giảm nồng độ và hiệu quả của Rivaroxaban; tránh sử dụng đồng thời. Nếu cần thiết, có thể cần tăng liều Rivaroxaban và theo dõi chặt chẽ. |
Xét nghiệm đông máu | Kết quả nhận được có thể không chính xác. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân đang hoặc có nguy cơ cao bị chảy máu và ngừng dùng ngay khi tình trạng xuất huyết trở nên khó kiểm soát.
Khi dùng thuốc cho bệnh nhân bị suy thận nặng hoặc đang dùng cùng lúc các thuốc chống đông máu, hiện tượng xuất huyết dễ dàng xảy ra, gây nguy hiểm cho người bệnh.
Không dùng thuốc này cho các trường hợp bệnh nhân bị HIV hoặc đang điều trị bằng thuốc thuộc nhóm chống nấm azol.
Lưu ý những tương tác có thể gặp phải khi dùng thuốc Rivarelta cùng các nhóm thuốc khác (thông tin chi tiết được đề cập ở phần tương tác thuốc)
Tuân thủ liều dùng Rivarelta 10mg và chuyển đổi thuốc theo chỉ dẫn từ bác sĩ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên dùng thuốc Rivarelta 10mg khi đang mang thai, nên ngừng việc cho trẻ bú nếu đang trong thời gian điều trị.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Những ảnh hưởng khi dùng thuốc Rivarelta để điều trị bệnh bao gồm chóng mặt, ngất có thể làm những bệnh nhân này gặp nguy hiểm trong quá trình điều khiển thiết bị, xe cộ, máy móc nên cần thận trọng trong quá trình sử dụng, tốt nhất không nên tiếp tục các hoạt động này.
7.4 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có thuốc giải độc khi dùng quá liều thuốc Rivarelta 10mg; vì vậy người bệnh nên nhanh chóng đến khám tại các cơ sở y tế để được đánh giá mức độ và có phương pháp điều trị triệu chứng đúng cách.
7.5 Bảo quản
Đặt thuốc Rivarelta 10mg tại nơi có nhiệt độ < 30 độ C, điều kiện nhiệt độ phòng, tránh xa nơi có ánh nắng chiếu vào và độ ẩm quá cao. Không để thuốc ở những nơi trẻ tự ý lấy được.
8 Sản phẩm tương tự
Rivaxored 10mg: được nhập khẩu từ Ấn Độ, thuộc cơ sở sản xuất của Dr. Reddy's Laboratories Ltd. Thuốc có SĐK lưu hành là VN-22641-20, chứa Rivaroxaban nên thường được sử dụng để điều trị hoặc dự phòng thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch, ngăn ngừa đột quỵ hiệu quả.
Xabantk 15mg: được sản xuất bởi Công ty Dược Hadiphar dưới dạng viên nén bao phim. Thuốc có tác dụng tương tự Rivarelta 10mg, hàm lượng 15mg Rivaroxaban phù hợp khi dùng cho bệnh nhân cần điều trị ở mức liều này.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Rivaroxaban là hoạt chất chính của thuốc Rivarelta 10mg, thuộc nhóm ức chế trực tiếp yếu tố Xa. Cơ chế hoạt động của Rivaroxaban dựa trên việc ức chế selektif yếu tố Xa, một enzyme quan trọng trong quá trình đông máu. Bằng cách ngăn chặn sự chuyển đổi từ prothrombin thành thrombin, Rivaroxaban làm giảm sinh tổng hợp thrombin, từ đó ngăn chặn sự hình thành và phát triển của fibrin, một thành phần chính của cục máu đông. Do đó có hoạt chất này có khả năng giúp ngăn chặn sự hình thành các cục máu mới và duy trì tính hòa tan của cục máu đã tồn tại. Nhờ cơ chế này, Rivaroxaban được sử dụng hiệu quả trong việc phòng ngừa đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ không valvular, điều trị và ngăn ngừa tái phát huyết khối tĩnh mạch sâu và phổi, cũng như trong một số tình trạng y khoa liên quan đến tăng nguy cơ đông máu.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Rivaroxaban có Sinh khả dụng cao khi dùng, khoảng từ 80-100% tùy thuộc vào liều lượng. Sau khi uống viên, nồng độ huyết tương đạt đỉnh trong khoảng 2-4 giờ. Khi dùng cùng thức ăn, đặc biệt là bữa ăn chứa chất béo, sinh khả dụng và thời gian tiêu thụ có thể được cải thiện.
Phân bố: Rivaroxaban phân bố rộng rãi trong cơ thể, với Vd khoảng 50 lít. Khoảng 92-95% Rivaroxaban liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: qua gan, nhờ hệ thống enzym CYP ở cơ quan này.
Thải trừ: Khoảng 2/3 liều dùng được thải trừ dưới dạng chuyển hóa qua nước tiểu và phân. Thời gian bán hủy thuốc: khoảng 5-9 giờ ở người trẻ tuổi và kéo dài hơn ở người cao tuổi (lên đến 11-13 giờ).
10 Thuốc Rivarelta 10mg giá bao nhiêu?
Thuốc Rivarelta 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ nhà thuốc qua số hotline, hoặc nhắn tin trên zalo/facebook.
11 Thuốc Rivarelta 10mg mua ở đâu?
Thuốc Rivarelta 10mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Rivarelta 10mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Rivarelta chứa hoạt chất Rivaroxaban, một thuốc ức chế trực tiếp yếu tố Xa (Factor Xa), giúp ngăn chặn quá trình đông máu một cách hiệu quả, giúp làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, từ đó phòng ngừa đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ không valvular, huyết khối tĩnh mạch sâu và phổi một cách hiệu quả.[1].
- Viên nén bao phim của Rivarelta không chỉ dễ uống mà còn bảo vệ hoạt chất khỏi môi trường axit dạ dày, giảm nguy cơ kích ứng dạ dày và cải thiện sự ổn định của thuốc.
- Liều thuốc không quá cao, dễ dàng thực hiện liều điều trị mà không cần tăng hay dùng thuốc quá nhiều.
- Được sản xuất bởi Herabiopharm, một công ty dược phẩm uy tín, đảm bảo chất lượng và an toàn; được kiểm định nghiêm ngặt về chất lượng, giúp bệnh nhân yên tâm sử dụng.
13 Nhược điểm
Như bất kỳ loại thuốc nào khác, Rivarelta 10mg cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm chảy máu nặng, cần thận trọng khi dùng.
Tổng 6 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả: Veronica Ashton và cộng sự (Ngày đăng 13 tháng 3 năm 2021).The Pharmacology, Efficacy, and Safety of Rivaroxaban in Renally Impaired Patient Populations, PubMed. Truy cập ngày 01 tháng 11 năm 2024