Ritocom 200mg/50mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Hetero Drugs Limited, Hetero Drugs Ltd. |
Công ty đăng ký | Hetero Drugs Ltd. |
Số đăng ký | VN-13722-11 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Lọ 30 viên |
Hoạt chất | Lopinavir và Ritonavir |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | nn1314 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Ritocom 200mg/50mg, chứa:
- Lopinavir: 200mg
- Ritonavir: 50mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ritocom 200mg/50mg
Thuốc Ritocom 200mg/50mg được dùng phối hợp với các thuốc kháng retrovirus khác trong phòng và điều trị HIV ở người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em từ 2 tuổi trở lên [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng công dụng: Thuốc Trustemtri điều trị virus gây bệnh như viêm gan B, HIV
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ritocom 200mg/50mg
3.1 Liều dùng
Người lớn và thanh thiếu niên: 2 viên x 2 lần/ngày. Trường hợp cần thiết có thể dùng 4 viên x 1 lần/ngày.
Trẻ em >2 tuổi:
Cân nặng | Diện tích cơ thể | Liều dùng |
15-25kg | 0,5 đến <0,9m² | 1 viên x 2 lần/ngày. |
25-35kg | 0,9 đến <1,4m² | 1 viên (200/50mg) + 1 viên (100/25mg) x 2 lần/ngày. |
>35kg | >1,4m² | 2 viên x 2 lần/ngày. |
Không dùng viên nén này cho trẻ không nuốt được nguyên viên hoặc trẻ dưới 2 tuổi. Trẻ nhỏ nên dùng dạng Dung dịch uống.
Bệnh nhân suy gan: Không dùng cho người suy gan nặng. Suy gan nhẹ đến trung bình làm tăng khoảng 30% phơi nhiễm lopinavir.
Bệnh nhân suy thận: Không cần chỉnh liều, do lopinavir và ritonavir liên kết mạnh với protein, ít bị loại bỏ qua thẩm tách.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với lượng nước vừa đủ.
Nên nuốt nguyên viên, không nhai, không bẻ.
Có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
4 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Ritocom 200mg/50mg.
Không dùng đồng thời với thuốc chuyển hóa qua CYP3A4 với Độ thanh thải cao.
Tránh dùng đồng thời với thuốc cảm ứng mạnh enzym CYP3A4.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Savi Tenofovir 300 điều trị viêm gan B mãn tính và điều trị HIV
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Hệ cơ quan | Tác dụng phụ |
Rất thường gặp | Nhiễm trùng | Viêm đường hô hấp trên |
Tiêu hóa | Buồn nôn, tiêu chảy | |
Thường gặp | Nhiễm trùng | Nhiễm trùng hô hấp dưới, nhiễm trùng da (viêm mô tế bào, viêm nang lông, nhọt) |
Huyết học | Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu hạt, bệnh hạch bạch huyết | |
Hệ miễn dịch | Phản ứng dị ứng (mày đay, phù mạch) | |
Chuyển hóa | Tăng đường huyết, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, sụt cân, chán ăn | |
Tâm thần | Lo âu | |
Thần kinh | Nhức đầu, đau nửa đầu, bệnh lý thần kinh (cả ngoại biên), chóng mặt, khó ngủ | |
Tim mạch | Tăng huyết áp | |
Tiêu hóa | Viêm tụy, nôn, trào ngược, viêm dạ dày, viêm đại tràng, đau bụng, đầy bụng, khó tiêu, trĩ, chướng hơi | |
Gan mật | Viêm gan, men gan tăng (AST, ALT, GGT) | |
Da & mô dưới da | Phát ban (ban dát sần), viêm da (chàm, tiết bã), đổ mồ hôi đêm, ngứa | |
Cơ xương khớp | Đau cơ, đau khớp, đau lưng, yếu cơ, co cứng cơ | |
Sinh dục | Rối loạn cương, rối loạn kinh nguyệt (vô kinh, rong kinh) | |
Toàn thân | Mệt mỏi, suy nhược | |
Ít gặp | Hệ miễn dịch | Hội chứng phục hồi miễn dịch |
Nội tiết | Suy tuyến sinh dục | |
Chuyển hóa | Tăng cân, ăn nhiều hơn | |
Tâm thần | Giấc mơ kỳ lạ, giảm ham muốn | |
Thần kinh | Đột quỵ, co giật, rối loạn vị giác, mất vị giác, run | |
Mắt | Suy giảm thị lực | |
Tai & tiền đình | Ù tai, chóng mặt | |
Tim mạch | Nhồi máu cơ tim, block nhĩ thất, hở van tim, huyết khối tĩnh mạch sâu | |
Da & mô dưới da | Rụng tóc, viêm mao mạch, viêm mạch máu | |
Tiêu hóa | Xuất huyết tiêu hóa (loét, viêm dạ dày – tá tràng, chảy máu trực tràng), viêm miệng, loét miệng, són phân, táo bón, khô miệng | |
Gan mật | Gan nhiễm mỡ, gan to, viêm túi mật, tăng bilirubin máu | |
Cơ xương khớp | Tiêu cơ vân, hoại tử xương | |
Thận – tiết niệu | Giảm thanh thải creatinin, viêm thận, tiểu máu | |
Chưa rõ tần suất | Da & mô dưới da | Hội chứng Stevens-Johnson, hồng ban đa dạng |
Gan mật | Vàng da [2] |
6 Tương tác
Phối hợp lopinavir/ritonavir có nguy cơ tương tác với nhiều thuốc khác thông qua các cơ chế khác nhau, chủ yếu liên quan đến các enzym cytochrom P450 (CYP).
Không được dùng đồng thời lopinavir/ritonavir với các thuốc như flecainide, propafenone, astemizole, terfenadine, dẫn xuất nấm cựa gà, cisapride, pimozide, Midazolam và triazolam đường uống, do các thuốc này phụ thuộc đáng kể vào CYP3A hoặc CYP2D6 để thải trừ, và việc tăng nồng độ huyết tương có thể gây ra các biến cố nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng.
Các thuốc hoặc dược liệu như Rifampicin và Hypericum perforatum (cây ban âu) có thể làm giảm nồng độ huyết tương của lopinavir, từ đó làm giảm hiệu quả điều trị. Một số thuốc khác như simvastatin, lovastatin có thể bị tăng nồng độ quá mức khi phối hợp, dẫn đến phản ứng bất lợi nghiêm trọng.
Một số nghiên cứu gần đây trên người tình nguyện khỏe mạnh cho thấy có thể duy trì được nồng độ điều trị của lopinavir nếu tăng liều lopinavir/ritonavir 2 lần/ngày khi dùng cùng rifampicin, kết hợp với theo dõi nồng độ thuốc trong huyết tương.
Không cần hiệu chỉnh liều khi phối hợp với saquinavir hoặc indinavir.
Khi dùng chung với amprenavir, Nevirapine hoặc efavirenz, cần tăng liều lopinavir/ritonavir khoảng 33% để duy trì hiệu quả điều trị.
Sinh khả dụng đường uống của didanosine và lopinavir/ritonavir đều bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Do đó, nên dùng didanosine ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi dùng lopinavir/ritonavir kèm thức ăn.
Không ghi nhận tương tác đáng kể giữa lopinavir/ritonavir và các thuốc ức chế men sao chép ngược nucleoside (NRTI) khác.
Lopinavir/ritonavir có thể làm tăng nồng độ huyết tương của các thuốc không thuộc nhóm kháng retrovirus nhưng được chuyển hóa qua CYP3A. Để hạn chế độc tính, cần áp dụng các biện pháp như:
- Theo dõi nồng độ huyết tương hoặc chỉ số INR với các thuốc như thuốc chống loạn nhịp, thuốc ức chế miễn dịch, warfarin.
- Xem xét sử dụng thuốc thay thế, ví dụ chuyển từ Simvastatin sang Atorvastatin, hoặc điều chỉnh phương pháp tránh thai với Ethinylestradiol.
- Điều chỉnh liều các thuốc như: Clarithromycin (ở bệnh nhân suy thận), rifabutin, các thuốc chẹn kênh calci nhóm dihydropyridine, atorvastatin, Ketoconazole và Itraconazole [3].
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần đặc biệt thận trọng với người có tiền sử viêm tụy, do có nguy cơ tái phát trong quá trình dùng thuốc.
Việc sử dụng thuốc ở bệnh nhân có bệnh gan mạn tính như viêm gan B, C hoặc tăng men gan trước đó có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan nghiêm trọng. Cần giám sát chặt chẽ chức năng gan trong suốt quá trình điều trị.
Các trường hợp tăng Glucose máu, kể cả đái tháo đường và toan ceton, đã được báo cáo ở bệnh nhân HIV-1 dùng thuốc ức chế protease. Một số người cần phải điều chỉnh hoặc bắt đầu điều trị bằng Insulin hay thuốc hạ đường huyết.
Hội chứng phục hồi miễn dịch: Tình trạng này có thể xảy ra khi hệ miễn dịch hồi phục sau điều trị, dẫn đến phản ứng viêm quá mức đối với các nhiễm trùng tiềm ẩn. Cần theo dõi lâm sàng để xử trí kịp thời.
Dùng lopinavir/ritonavir có thể gây thay đổi bất thường trong phân bố mỡ cơ thể (loạn dưỡng mỡ), biểu hiện như tích mỡ quanh bụng, ngực, sau cổ hoặc mất mỡ ở mặt, tay, chân.
Thuốc có thể gây tăng cholesterol và triglycerid máu đáng kể. Cần theo dõi nồng độ lipid trong huyết tương và xử lý thích hợp nếu cần.
Ở người mắc bệnh ưa chảy máu (hemophilia A hoặc B), đã có ghi nhận xuất huyết tự phát dưới da hoặc trong khớp khi dùng thuốc ức chế protease. Cần theo dõi chặt chẽ và điều trị hỗ trợ khi cần thiết.
Cần thận trọng khi phối hợp lopinavir/ritonavir với các thuốc có khả năng kéo dài khoảng QT như Erythromycin, clarithromycin, chlorpheniramin, quinidin. Việc tăng nồng độ các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.
Thuốc có thể làm kéo dài khoảng PR trên điện tâm đồ. Hiếm khi xảy ra block nhĩ-thất độ 2 hoặc 3, chủ yếu ở bệnh nhân có bệnh lý nền về tim hoặc đang dùng thuốc có thể ảnh hưởng đến dẫn truyền tim như Verapamil hoặc atazanavir. Cần thận trọng khi dùng ở các đối tượng này.
Giảm nhạy cảm với lopinavir có liên quan chặt chẽ đến giảm nhạy cảm với ritonavir và indinavir, nhưng không ảnh hưởng nhiều đến các thuốc như amprenavir, saquinavir, nelfinavir. Sự phối hợp với một số thuốc khác có thể làm thay đổi dược động học và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
==>> Xem thêm thuốc có cùng công dụng: Thuốc Ricovir 300mg điều trị viêm gan siêu vi B mạn tính và nhiễm HIV
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa có đủ dữ liệu lâm sàng để xác định độ an toàn. Việc dùng thuốc nên được cân nhắc kỹ giữa lợi ích điều trị cho mẹ và nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi, đặc biệt khi nhằm giảm lây truyền HIV từ mẹ sang con.
Bà mẹ cho con bú: Không nên cho con bú nhằm phòng ngừa nguy cơ lây truyền HIV qua sữa mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho Ritocom 200mg/50mg.
Xử trí bằng các biện pháp hỗ trợ, theo dõi triệu chứng lâm sàng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Ritocom 200mg/50mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Aluvia 200mg/50mg của Công ty Abbott Laboratories sản xuất, với thành phần là Lopinavir và Ritonavir, có tác dụng dùng phối hợp với các thuốc kháng retrovirus khác điều trị cho bệnh nhân mắc (HIV-1), dùng cho bệnh nhân thuộc nhóm từ 2 tuổi trở lên.
- Thuốc Anzavir R 300mg/100mg của Công ty Mylan Laboratories sản xuất, với thành phần là Atazanavir và Ritonavir, được dùng kết hợp thuốc kháng retrovirus khác trong điều trị HIV-1 cho người lớn và trẻ em ≥39kg, dựa trên xét nghiệm kháng thuốc và tiền sử điều trị.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Lopinavir là chất ức chế enzyme protease HIV-1, làm gián đoạn quá trình phân giải polyprotein Gag cần thiết cho sự trưởng thành của virus, từ đó tạo ra các hạt virus chưa hoàn chỉnh, không có khả năng lây nhiễm. Cơ chế này dựa trên cấu trúc peptidomimetic, ngăn protease nhận diện và cắt phân tử thuốc.
Ritonavir là chất ức chế chọn lọc enzym protease HIV-1, một enzym thiết yếu trong quá trình nhân lên của virus. Thuốc làm giảm tải lượng HIV-1 trong máu, đồng thời tăng số lượng tế bào lympho T, từ đó giảm nguy cơ tử vong và nguy cơ nhiễm trùng khi hệ miễn dịch suy giảm.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Sau khi dùng liều lopinavir/ritonavir 400mg/100mg hai lần mỗi ngày trong 2 tuần, nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) của lopinavir đạt khoảng 12,3 ± 5,4 µg/ml, xuất hiện sau khoảng 4 giờ. Nồng độ đáy trung bình trước liều sáng là 8,1 ± 5,7 µg/ml. Diện tích dưới đường cong (AUC) trung bình sau mỗi liều 12 giờ là 113,2 ± 60,5 µg·giờ/ml. Sinh khả dụng tuyệt đối của lopinavir dùng cùng ritonavir chưa được xác định trên người.
9.2.2 Phân bố
Lopinavir có tỷ lệ liên kết với protein huyết tương rất cao (98-99%), chủ yếu với alpha-1-acid glycoprotein và Albumin, trong đó ái lực với alpha-1-acid glycoprotein cao hơn [4].
9.2.3 Chuyển hóa
Lopinavir được chuyển hóa chủ yếu tại gan qua enzym CYP3A4. Ritonavir là chất ức chế mạnh CYP3A4, giúp làm giảm chuyển hóa và tăng nồng độ huyết tương của lopinavir.
9.2.4 Thải trừ
Sau khi dùng liều có đánh dấu phóng xạ, khoảng 10,4% liều được bài tiết qua nước tiểu và 82,6% qua phân. Dưới 3% liều lopinavir được bài tiết qua nước tiểu ở dạng chưa chuyển hóa. Thời gian bán thải của lopinavir là khoảng 5-6 giờ, độ thanh thải từ 6-7 L/giờ.
10 Thuốc Ritocom 200mg/50mg giá bao nhiêu?
Thuốc Ritocom 200mg/50mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ritocom 200mg/50mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ritocom 200mg/50mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Ritocom 200mg/50mg điều trị tốt trong kiểm soát HIV-1 khi phối hợp với các thuốc kháng retrovirus khác.
- Thuốc kết hợp 2 thành phần lopinavir và ritonavir, trong đó lopinavir là thành phần chính có hoạt tính kháng virus, được ritonavir hỗ trợ tăng nồng độ trong huyết tương thông qua ức chế chuyển hóa [5].
- Thuốc phù hợp cho nhiều nhóm đối tượng, bao gồm người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em từ 2 tuổi trở lên.
- Dạng viên nén bao phim tiện sử dụng, không phụ thuộc vào bữa ăn.
- Thuốc tương đối ít tương tác với thuốc nhóm NRTI, nên dễ phối hợp trong phác đồ điều trị HIV.
13 Nhược điểm
- Ritocom 200mg/50mg có thể gặp các tác dụng phụ Đường tiêu hóa như buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
- Thuốc có nguy cơ rối loạn chuyển hóa, bao gồm tăng lipid máu, tăng glucose máu và rối loạn phân bố mỡ.
- Tương tác thuốc nhiều, đặc biệt qua CYP3A4, dẫn đến chống chỉ định hoặc cần hiệu chỉnh liều với nhiều thuốc khác.
Tổng 3 hình ảnh



Tài liệu tham khảo
- ^ Dược thư quốc gia Việt Nam xuất bản lần thứ 3 năm 2022 do Bộ Y Tế ban hành, xem và tải bản PDF TẠI ĐÂY
- ^ Chuyên gia Drugs (Đăng ngày 4 tháng 3 năm 2025). Lopinavir / Ritonavir Side Effects, Drugs.com. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2025.
- ^ Risto S Cvetkovic, Karen L Goa (Đăng năm 2003). Lopinavir/ritonavir: a review of its use in the management of HIV infection, Pubmed. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2025.
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 29 tháng 8 năm 2007). Lopinavir, Drugbank.com. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2025.
- ^ M Hurst, D Faulds (Đăng tháng 12 năm 2000). Lopinavir, Pubmed. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2025.