Rhomatic 75mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Hadiphar, Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
Số đăng ký | VD-17840-12 |
Dạng bào chế | Viên nén bao tan trong ruột |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Diclofenac |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1955 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Rhomatic 75mg chứa thành phần chính:
Diclofenac natri với hàm lượng 75mg.
Các tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Rhomatic 75mg
Rhomatic 75mg được sử dụng trong điều trị các bệnh lý viêm khớp như thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm đốt sống dính khớp và viêm đa khớp dạng thấp ở trẻ em. Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng giảm đau trong các tình huống đau cấp, thống kinh nguyên phát hoặc đau sau chấn thương kèm sưng nề.

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Rhomatic 75mg
3.1 Liều dùng
Liều lượng cần được cá nhân hóa tùy theo đáp ứng và tình trạng bệnh lý của từng người.
- Viêm đốt sống dính khớp: 100–125mg/ngày, chia làm nhiều lần.
- Thoái hóa khớp: 100–150mg/ngày, chia 2–3 lần hoặc 75mg, ngày hai lần. Duy trì dài hạn: 100mg/ngày.
- Viêm khớp dạng thấp: 100–200mg/ngày, chia nhiều lần.
- Viêm đa khớp dạng thấp thiếu niên: Trẻ từ 1–12 tuổi dùng 1–3mg/kg/ngày, chia làm 2–3 lần.
- Đau cấp, thống kinh nguyên phát: Dùng viên Diclofenac Kali 50mg, ba lần/ngày. Ngày đầu tiên có thể dùng tối đa 200mg, các ngày tiếp theo tối đa 150mg.
3.2 Cách dùng
Rhomatic 75mg dùng theo đường uống. Nên uống sau bữa ăn để hạn chế kích ứng đường tiêu hóa. Nuốt nguyên viên, không nhai hay nghiền nát.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Rhomatic 75mg cho những trường hợp:
- Quá mẫn với Diclofenac hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Loét tiêu hóa đang tiến triển
- Tiền sử hen, nổi mày đay hoặc viêm mũi do Aspirin hay NSAIDs khác
- Bệnh nhân có rối loạn tim mạch nặng, suy thận nặng hoặc suy gan nặng
- Người đang điều trị bằng thuốc chống đông coumarin
- Bệnh nhân bị mất nước, suy tuần hoàn, giảm lọc cầu thận
- Người mang kính sát tròng, có bệnh lý mô liên kết như Lupus ban đỏ hệ thống.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Kidpredni 5mg - Thuốc kháng viêm, chống dị ứng
5 Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn có thể xảy ra với tần suất khác nhau:
Thường gặp: Nhức đầu, rối loạn tiêu hóa (đau thượng vị, buồn nôn, tiêu chảy), tăng men gan, ù tai.
Ít gặp: Phù, phản ứng dị ứng, phát ban, chảy máu tiêu hóa, viêm mũi, buồn ngủ, lo âu, nhìn mờ.
Hiếm gặp: Hội chứng Stevens-Johnson, viêm màng não không nhiễm khuẩn, rối loạn tạo máu (giảm bạch cầu, thiếu máu), viêm thận, hội chứng thận hư, vàng da, viêm gan.
Cần ngưng thuốc và báo cho bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường.
6 Tương tác
Diclofenac có thể ảnh hưởng đến dược lực học và dược động học của nhiều thuốc khác:
- Tăng nguy cơ xuất huyết khi dùng với thuốc chống đông hoặc heparin
- Tăng độc tính thần kinh khi kết hợp với kháng sinh nhóm quinolon
- Giảm nồng độ khi dùng cùng aspirin hoặc corticoid, đồng thời làm tăng nguy cơ loét tiêu hóa
- Tăng độc tính với lithi, Digoxin và methotrexat
- Có thể làm giảm hiệu quả dụng cụ tránh thai đặt tử cung
- Cần thận trọng khi phối hợp với cyclosporin, cimetidin, probenecid hoặc thuốc kháng acid
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần theo dõi chức năng gan khi dùng dài ngày.
Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử loét tiêu hóa, rối loạn thị giác, phù, cao huyết áp hoặc bệnh tim.
Không khuyến cáo dùng ở người bị nhiễm khuẩn nặng.
Cần khám nhãn khoa nếu xuất hiện rối loạn thị lực khi điều trị kéo dài.
Tuân thủ liều dùng theo hướng dẫn của bác sĩ.
Không tự ý ngưng hoặc thay đổi liều.
Báo cho bác sĩ nếu đang điều trị bệnh lý gan, thận, tim mạch hoặc rối loạn đông máu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Chỉ dùng khi thật sự cần thiết và không thể thay thế bằng thuốc khác. Chống chỉ định trong ba tháng cuối thai kỳ vì nguy cơ ảnh hưởng đến chuyển dạ và tuần hoàn thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Diclofenac bài tiết vào sữa mẹ với lượng rất nhỏ, có thể sử dụng nếu cần thiết và nên dùng liều thấp, ngắn ngày.
7.3 Xử lý khi quá liều
Quá liều Diclofenac có thể gây buồn nôn, nôn, đau bụng, chóng mặt, hạ huyết áp, suy thận, rối loạn thần kinh trung ương hoặc suy hô hấp.
Xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ: gây nôn, rửa dạ dày sớm, dùng than hoạt, theo dõi huyết áp, chức năng gan thận và điều chỉnh rối loạn điện giải nếu có.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng.
Không dùng thuốc quá hạn in trên bao bì.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Diclofenac 50mg Dược Hà Nội điều trị viêm xương khớp
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Diclofenac là dẫn chất của acid phenylacetic, thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Thuốc có tác dụng mạnh trong việc ức chế enzym cyclooxygenase, từ đó giảm tổng hợp prostaglandin – chất trung gian gây viêm, đau và sốt. Bên cạnh đó, Diclofenac còn tác động lên con đường lipoxygenase và ức chế kết tập tiểu cầu.[1]
8.2 Dược động học
Diclofenac hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa, đặc biệt khi uống lúc đói. Thuốc liên kết cao với protein huyết tương (99%) và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2 giờ. Thuốc chuyển hóa chủ yếu ở gan, bài thải qua thận (60%) và phần còn lại qua mật. Nửa đời trong huyết tương từ 1–2 giờ, trong dịch khớp từ 3–6 giờ. Không tích lũy đáng kể nếu tuân thủ liều dùng, ngay cả ở người suy gan thận nhẹ.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau này
Dolteren 75mg là thuốc kê đơn chứa hoạt chất Diclofenac, thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), được sử dụng để giảm đau, hạ sốt và chống viêm trong các bệnh lý cơ xương khớp như viêm khớp, thoái hóa khớp, đau lưng, đau thần kinh tọa. Thuốc được sản xuất và đăng ký bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế (Mebiphar), có số đăng ký VD-20379-13. Dolteren được bào chế dưới dạng viên nén bao phim tan trong ruột, đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên, với hạn sử dụng 36 tháng.
Umeran-75 là thuốc kê đơn chứa hoạt chất Diclofenac, thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), được sử dụng để điều trị các chứng đau và viêm do viêm khớp, đau cơ, chấn thương hoặc sau phẫu thuật. Thuốc được bào chế dưới dạng Dung dịch tiêm bắp, đóng gói hộp 10 ống x 3ml, tiện lợi cho việc sử dụng trong các trường hợp cần tác dụng nhanh. Umeran-75 do Umedica Laboratories PVT. Ltd. sản xuất và Amoli Enterprises Ltd. đăng ký lưu hành tại Việt Nam với số đăng ký VN-15709-12.
10 Thuốc Rhomatic 75mg giá bao nhiêu?
Thuốc Rhomatic 75mg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Rhomatic 75mg mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Rhomatic 75mg là một thuốc chống viêm không steroid có hiệu quả tốt trong giảm đau, hạ sốt và kháng viêm, đặc biệt trong các bệnh lý xương khớp mạn tính như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp.
- Sự hấp thu nhanh, tác dụng kéo dài và khả năng giảm đau rõ rệt là những ưu điểm đáng kể của thuốc.
13 Nhược điểm
- Thuốc này cũng giống như các NSAIDs khác, Rhomatic 75mg tiềm ẩn nguy cơ gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa, gan, thận và tim mạch nếu sử dụng kéo dài hoặc không đúng cách.
- Việc sử dụng thuốc cần được chỉ định và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa.
Tổng 7 hình ảnh






