Remitab 100mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty cổ phần US Pharma USA |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần US Pharma USA |
Số đăng ký | VD-33806-19 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 05 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Rebamipide |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0947 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Remitab 100mg chứa:
- Rebamipid 100mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Remitab 100mg
Remitab 100mg được chỉ định trong điều trị loét dạ dày, đồng thời hỗ trợ phục hồi các tổn thương niêm mạc dạ dày như chảy máu, phù nề, xung huyết và ăn mòn trong viêm dạ dày cấp hoặc giai đoạn cấp tính của viêm dạ dày mạn.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Rebamipide Invagen Sachets 100mg
.jpg)
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Remitab 100mg
3.1 Liều dùng
Thuốc theo liều chỉ định của Bác sĩ. Liều khuyến cáo của nhà sản xuất như sau:
- Người lớn: 1 viên/lần x 3 lần/ngày.
- Trẻ em: Không dùng.
3.2 Cách dùng
Thuốc Remitab 100mg được dùng bằng đường uống vào buổi sáng, buổi tối và trước khi đi ngủ.
Uống nguyên viên, không nhai hay bẻ thuốc.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Remitab 100mg.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc DW-TRA RebaTot giúp làm lành vết loét dạ dày, bảo vệ dạ dày
5 Tác dụng phụ
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Remitab 100mg.
Các phản ứng phụ có ý nghĩa lâm sàng:
- Sốc và phản ứng phản vệ
- Giảm bạch cầu và tiểu cầu
- Rối loạn chức năng gan và vàng da
Các phản ứng phụ khác như:
- Phản ứng quá mẫn: ngứa, ban, nổi mề đay.
- Thần kinh: buồn ngủ, chóng mặt, tê, loạn vị giác
- Dạ dày - Ruột: táo bón, chướng bụng, tiêu chảy…
- Gan: tăng AST, ALT…
- Máu: Giảm bạch cầu, bạch cầu hạt, tiểu cầu…
- Khác: rối loạn kinh nguyệt, sốt, vú sưng và đau…
6 Tương tác
Chưa ghi nhận báo cáo.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bệnh nhân mắc các rối loạn di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu hụt lactase hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose không nên sử dụng thuốc Remitab 100mg.
Thận trọng khi dùng cho đối tượng nhạy cảm như người cao tuổi, không dùng cho trẻ em.
Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng, không dùng quá liều quy định.
Không dùng khi thuốc Remitab 100mg đã hết hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Remitab 100mg.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Remitab 100mg chỉ nên sử dụng cho phụ nữ mang thai khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn.
Đối với phụ nữ đang cho con bú, nên ngừng cho con bú trong thời gian sử dụng thuốc do khả năng thuốc bài tiết vào sữa mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng quá liều thuốc Remitab 100mg hãy đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Remitab 100mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Damipid có hoạt chất với hàm lượng tương tự, do Công ty cổ phần Dược DANAPHA sản xuất.
- Thuốc Ayite 100mg có hoạt chất với hàm lượng tương tự, do Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Rebamipide bảo vệ niêm mạc dạ dày thông qua nhiều cơ chế phối hợp, bao gồm tăng tổng hợp prostaglandin để thúc đẩy tiết chất nhầy và bicarbonate, trung hòa axit, đồng thời có đặc tính chống oxy hóa giúp loại bỏ gốc tự do, giảm viêm thông qua ức chế cytokine viêm, và kích thích tái tạo tế bào biểu mô, góp phần sửa chữa tổn thương niêm mạc.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Sau khi uống liều đơn 100 mg rebamipid ở 27 bệnh nhân nam khỏe mạnh nhịn ăn, các thông số dược động học ghi nhận như sau:
- Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax) là 2,4 ± 1,2 giờ.
- Nồng độ đỉnh (Cmax) là 216 ± 79 mcg/L.
- Thời gian bán thải (T½) là 1,9 ± 0,7 giờ.
- Diện tích dưới đường cong nồng độ-thời gian (AUC) là 874 ± 209 mcg/L.giờ.
9.2.2 Phân bố
Rebamipid có tỷ lệ liên kết với protein huyết tương rất cao, khoảng 98,43% - 98,6%.
Thuốc phân bố tốt trong huyết tương ở nồng độ từ 0,05 đến 5 mcg/mL.
9.2.3 Chuyển hóa
Rebamipid chủ yếu được thải trừ dưới dạng thuốc không đổi qua nước tiểu.
Một chất chuyển hóa hydroxyl tại vị trí số 8 được phát hiện trong nước tiểu, tuy nhiên lượng bài tiết chất chuyển hóa này rất thấp, chỉ chiếm khoảng 0,03% liều dùng.
Enzym CYP3A4 đóng vai trò trong quá trình hình thành chất chuyển hóa này.
9.2.4 Thải trừ
Khoảng 10% liều rebamipid được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không đổi.
Thời gian bán thải của thuốc khoảng 2 giờ.
10 Thuốc Remitab 100mg giá bao nhiêu?
Thuốc Remitab chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Remitab 100mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Remitab 100mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng viên nén bao phim dễ dàng bảo quản, sử dụng thuận tiện.
- Rebamipide là lựa chọn điều trị an toàn và hiệu quả cho loét dạ dày, có hiệu quả vượt trội hơn các thuốc như Pantoprazole, Sucralfate, Misoprostol, Famotidine, Lansoprazole và Esomeprazole, đồng thời ít gây tác dụng phụ, nên được sử dụng phổ biến tại Đông Nam Á và Nga.[2]
- Rebamipide là một hợp chất bảo vệ niêm mạc được nghiên cứu và phát triển tại Nhật Bản, đã được áp dụng hiệu quả trong việc chữa trị các bệnh lý dạ dày suốt 30 năm qua.[3]
13 Nhược điểm
- Liều dùng 3 lần mỗi ngày gây bất tiện cho người bận rộn và dễ quên liều.
Tổng 9 hình ảnh









Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Kak M, (Ngày đăng: Ngày 5 tháng 3 năm 2025), Rebamipide in gastric mucosal protection and healing: An Asian perspective, Pubmed. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2025
- ^ Zvyaglova MY, Knyazev OV, Parfenov AI, (Ngày đăng: Ngày 27 tháng 4 năm 2020), [Pharmacological and clinical feature of rebamipide: new therapeutic targets], Pubmed. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2025