Redlip 145
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Inventia Healthcare Limited, Inventia Healthcare Private Ltd. |
Công ty đăng ký | Mi Pharma Private Limited |
Số đăng ký | VN-21070-18 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Fenofibrate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | ak2032 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Fenofibrat: 145mg
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim [1]

2 Thuốc Redlip 145 là thuốc gì?
Thuốc Redlip 145 được sử dụng cùng với chế độ ăn kiêng nhằm giảm LDL-cholesterol, cholesterol toàn phần, triglycerid và apolipoprotein B, đồng thời tăng HDL-cholesterol ở người bị tăng cholesterol máu nguyên phát hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp (tương ứng với type IIa và IIb theo phân loại Fredrickson).
Thuốc Redlip 145 cũng được dùng cho bệnh nhân tăng triglycerid máu (type IV và V theo phân loại Fredrickson) phối hợp cùng chế độ ăn kiêng.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Colestrim Supra - Thuốc hạ mỡ máu
3 Cách dùng Thuốc Redlip 145
3.1 Liều lượng
Trước khi bắt đầu điều trị với Thuốc Redlip 145, bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn giảm lipid và tiếp tục duy trì chế độ này trong suốt thời gian dùng thuốc. Thuốc Redlip 145 nên uống cùng bữa ăn để tăng hiệu quả hấp thu.
Người lớn:
- Đối với tăng cholesterol máu nguyên phát hoặc rối loạn lipid hỗn hợp: liều khởi đầu là 1 viên Redlip 145 mỗi ngày.
- Với trường hợp tăng triglycerid máu: liều ban đầu từ 48-145 mg mỗi ngày.
- Liều được cá nhân hóa tùy theo đáp ứng và có thể điều chỉnh sau -8 tuần theo mức lipid huyết. Liều tối đa là 145mg/ngày.
Bệnh nhân suy thận: bắt đầu với liều 48 mg/ngày, chỉ tăng khi đánh giá được hiệu quả và an toàn trên chức năng thận và lipid máu.
Người cao tuổi: nên bắt đầu ở mức 48 mg/ngày.
Nồng độ lipid cần được kiểm tra định kỳ, và nếu lipid giảm mạnh dưới mức mục tiêu, nên xem xét giảm liều fenofibrat.
3.2 Cách dùng
Thuốc Redlip 145 dùng đường uống.
4 Chống chỉ định
Không dùng Thuốc Redlip 145 trong các trường hợp sau:
- Người dị ứng với fenofibrat hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
- Người suy thận nặng.
- Người mắc bệnh gan, bao gồm xơ gan do ứ mật nguyên phát hoặc có bất thường men gan kéo dài không rõ nguyên nhân.
- Người có tiền sử sỏi túi mật.
- Trẻ em dưới 10 tuổi.
- Người từng bị phản ứng nhạy cảm với ánh sáng khi dùng các fibrat hoặc Ketoprofen.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Fenosup Lidose 160 mg - Thuốc hạ mỡ máu hiệu quả
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa như đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, đầy hơi; phát ban, ngứa, mày đay; phản ứng nhạy cảm ánh sáng; đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi.
Ít gặp: Tăng transaminase huyết thanh; hiếm gặp viêm gan, cần xét nghiệm khi nghi ngờ (vàng da, ngứa); đau cơ, viêm cơ, yếu cơ, chuột rút, hiếm khi ly giải cơ vân (có hồi phục khi ngưng thuốc); sỏi mật, rụng tóc, suy giảm ham muốn.
Có thể gặp tăng nhẹ creatinin và ure máu; giảm hemoglobin và bạch cầu nhẹ.
6 Tương tác thuốc
Thuốc Redlip 145 + Thuốc kháng đông dạng uống → Cần theo dõi khi dùng đồng thời với các thuốc chống đông nhóm coumarin vì có thể kéo dài thời gian prothrombin (PT)/INR.
Thuốc Redlip 145 + Statin → có thể làm tăng nguy cơ ly giải cơ vân, dẫn đến tăng CK, xuất hiện myoglobin trong nước tiểu và gây suy thận cấp.
Thuốc Redlip 145 + Resin gắn acid mật: Nên uống fenofibrat ít nhất 1 giờ trước hoặc 4-6 giờ sau khi dùng resin để tránh ảnh hưởng đến hấp thu.
Thuốc Redlip 145 + Cyclosporin: Một số trường hợp suy thận nghiêm trọng (có phục hồi) được ghi nhận khi dùng cùng fenofibrat.
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi dùng Thuốc Redlip 145, cần kiểm tra nồng độ lipid để xác định rõ rối loạn. Đồng thời, nên áp dụng các biện pháp kiểm soát lipid khác như ăn kiêng, tập luyện, giảm cân (nếu thừa cân), và điều trị các bệnh góp phần gây rối loạn mỡ máu (như đái tháo đường, cường giáp).
Nếu có thể, nên ngừng hoặc thay thế các thuốc làm tăng triglycerid như estrogen, thuốc lợi tiểu thiazid, thuốc chẹn beta trước khi xem xét điều trị hạ triglycerid.
Nồng độ lipid máu cần được theo dõi định kỳ nhằm tìm liều thấp nhất có hiệu quả. Nếu sau 2 tháng điều trị với liều tối đa (160 mg/ngày) mà vẫn không đáp ứng, cần dừng Thuốc Redlip 145.
Chức năng gan: Thuốc Redlip 145 có thể làm tăng men gan (AST, ALT), do đó cần theo dõi định kỳ. Ngưng thuốc nếu ALT tăng kéo dài trên 3 lần giới hạn bình thường.
Nguy cơ sỏi mật: Giống các fibrat khác, fenofibrat có thể làm tăng bài tiết cholesterol vào mật, gây sỏi. Nếu phát hiện có sỏi mật, nên dừng Thuốc Redlip 145.
Viêm tụy: Đã ghi nhận trường hợp viêm tụy khi dùng fenofibrat, có thể do thuốc không kiểm soát được triglycerid cao, hoặc do sỏi mật, bùn mật gây tắc ống mật.
Bệnh cơ: Thuốc Redlip 145 có thể gây bệnh cơ hoặc tiêu cơ vân, đặc biệt ở người suy thận. Cần cảnh giác nếu người dùng có triệu chứng đau cơ, yếu cơ, hoặc CK (creatinin phosphokinase) trong máu tăng cao. Ngừng Thuốc Redlip 145 nếu có dấu hiệu tổn thương cơ rõ rệt hoặc CK tăng mạnh.
Ảnh hưởng huyết học: Có thể gặp giảm nhẹ hemoglobin, hematocrit và bạch cầu khi dùng fenofibrat, nhưng thường tự phục hồi theo thời gian. Hiếm gặp giảm tiểu cầu hoặc mất bạch cầu hạt sau khi thuốc được lưu hành. Cần xét nghiệm công thức máu định kỳ trong 12 tháng đầu điều trị.
Không dùng cho bệnh nhân không dung nạp đường: Thuốc chứa lactose và sucrose, không thích hợp cho người có bệnh di truyền hiếm như không dung nạp galactose, thiếu Lapp lactase, rối loạn hấp thu glucose-galactose hoặc thiếu men sucrase-isomaltase, không dung nạp Fructose.
Người cao tuổi: Do chức năng thận ở người già có xu hướng suy giảm, cần cân nhắc kỹ liều lượng để tránh tác dụng phụ.
Trẻ em: Thuốc chưa được xác nhận độ an toàn ở trẻ em, không khuyến nghị dùng.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Thuốc Redlip 145 không được khuyến nghị dùng cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú do chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn trên nhóm đối tượng này.
7.3 Bảo quản
Thuốc Redlip 145 nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho trường hợp Thuốc Redlip 145. Khi nghi ngờ quá liều, cần theo dõi các chỉ số sinh tồn và hỗ trợ điều trị nếu cần thiết. Có thể loại thuốc chưa hấp thu qua gây nôn hoặc rửa dạ dày. Do Fenofibrat gắn mạnh với protein huyết tương, lọc máu không có hiệu quả.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Thuốc Redlip 145 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo
Thuốc Fenofibrate 145mg Mylan Pharma do Mylan Pharma sản xuất, chứa Fenofibrate, bào chế dạng Viên nén, được chỉ định kết hợp cùng với chế độ ăn, giúp điều chỉnh cholesterol và triglyceride máu
Hoặc Thuốc Hafenthyl 145mg, bào chế dạng Viên nén bao phim, là sản phẩm đến từ thương hiệu Hasan-Dermapharm, chứa Fenofibrate, được chỉ định điều trị rối loạn lipid máu
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Fenofibrat thuộc nhóm fibrat, có tác dụng giảm tổng hợp triglycerid từ acid béo tại gan, tăng hoạt tính lipoprotein lipase, thúc đẩy vận chuyển ngược cholesterol và ức chế HMG-CoA reductase. Nhờ đó, thuốc giúp giảm triglycerid, LDL, cholesterol toàn phần và làm tăng HDL-cholesterol.
Cơ chế chính của thuốc là hoạt hóa các thụ thể PPAR, từ đó điều hòa biểu hiện gen liên quan đến chuyển hóa lipid, đặc biệt là giảm tổng hợp apolipoprotein C-III – chất ức chế lipoprotein lipase. Hệ quả là tăng phân hủy chylomicron và VLDL. HDL tăng do giảm chuyển cholesteryl ester sang VLDL. Fenofibrat cũng làm tăng Apo I và Apo II – hai thành phần chính của HDL – giúp thúc đẩy vận chuyển ngược cholesterol. Ngoài ra, giảm triglycerid giúp LDL trở nên lớn hơn, ít gây xơ vữa và dễ gắn với thụ thể LDL hơn.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Fenofibrat không tan trong Dung dịch tiêm nhưng hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa sau khi hòa tan. Nồng độ acid fenofibric đạt đỉnh sau 2–3 giờ.
Phân bố: Nồng độ ổn định trong máu sau 1 tuần, không tích lũy, gắn với protein huyết tương khoảng 99%.
Chuyển hóa: Fenofibrat bị esterase thủy phân thành acid fenofibric có hoạt tính, chủ yếu liên hợp với acid glucuronic để đào thải. Một phần nhỏ chuyển thành benzhydrol rồi cũng thải ra dưới dạng liên hợp.
Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu (60%) dưới dạng chuyển hóa, khoảng 25% qua phân. Thời gian bán thải khoảng 20 giờ khi dùng mỗi ngày một lần.
10 Thuốc Redlip 145 giá bao nhiêu giá bao nhiêu?
Thuốc Redlip 145 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Redlip 145 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Redlip 145 trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng Dung cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Redlip 145 giúp cải thiện các chỉ số mỡ máu, đặc biệt hiệu quả ở người có rối loạn lipid hỗn hợp hoặc tăng triglycerid.
- Thuốc được bào chế dưới dạng viên dễ sử dụng, dễ bảo quản và phù hợp với người điều trị lâu dài.
13 Nhược điểm
- Một số người có thể gặp rối loạn tiêu hóa, đau cơ, nhức đầu hoặc nổi mẩn da khi dùng Thuốc Redlip 145
Tổng 11 hình ảnh










