Recita-20
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Ipca Laboratories, Ipca Laboratories Limited |
Công ty đăng ký | Ipca Laboratories Ltd. |
Số đăng ký | VN-20299-17 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 14 viên |
Hoạt chất | Escitalopram |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | pk1434 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Recita-20, chứa:
- Escitalopram (dưới dạng Eseitalopram oxalat): 20mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Recita-20
Thuốc Recita-20 điều trị trầm cảm nặng, rối loạn hoảng loạn (có hoặc không có chứng sợ khoảng rộng), rối loạn ám ảnh cưỡng bức (OCD), lo âu xã hội và lo âu lan tỏa.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Escivex 5 Tablets - Phục hồi chức năng serotonin trong điều trị chứng trầm cảm và lo âu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Recita-20
3.1 Liều dùng
Liều an toàn tối đa 20mg/ngày không được khuyến cáo. Liều cần được điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân, theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Trầm cảm: Bắt đầu 10 mg/ngày, có thể tăng lên 20 mg/ngày tùy đáp ứng. Duy trì ít nhất 6 tháng sau khi kiểm soát triệu chứng.
Rối loạn hoảng loạn: Khởi đầu 5 mg/ngày, tăng lên 10 mg/ngày, tối đa 20 mg/ngày. Hiệu quả sau 3 tháng.
Rối loạn lo âu xã hội: 10 mg/ngày, có thể điều chỉnh từ 5 mg/ngày đến 20 mg/ngày. Điều trị kéo dài từ 12 tuần đến 6 tháng.
Rối loạn lo âu lan tỏa: 10 mg/ngày, tối đa 20 mg/ngày.
Rối loạn ám ảnh cưỡng bức (OCD): 10 mg/ngày, tối đa 20 mg/ngày.
Người cao tuổi: Bắt đầu 5 mg/ngày, tối đa 10 mg/ngày.
Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ dưới 18 tuổi.
Bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh cho suy thận nhẹ/trung bình, thận trọng với suy thận nặng.
Bệnh nhân suy gan: Khởi đầu 5 mg/ngày trong 2 tuần đối với suy gan nhẹ/trung bình, có thể tăng lên 10 mg/ngày. Thận trọng với suy gan nặng.
3.2 Cách dùng
Dùng thuốc theo đường uống, có thể cùng hoặc không cùng thức ăn.
Thời gian điều trị thường kéo dài từ 2-6 tháng, tùy theo từng bệnh lý.
Không ngừng thuốc đột ngột, giảm liều dần trong 1-2 tuần.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc Recita-20.
Bệnh nhân đang trong giai đoạn hưng cảm.
Không dùng đồng thời với các IMAO không chọn lọc, không hồi phục do nguy cơ gây hội chứng serotonin, với các triệu chứng như kích động, run, và tăng thân nhiệt.
Chống chỉ định khi kết hợp escitalopram với các thuốc ức chế MAO-A có hồi phục (ví dụ meclobemid) hoặc các thuốc ức chế MAO không chọn lọc (như Linezolid), vì nguy cơ hội chứng serotonin.
Không sử dụng escitalopram trong vòng 2 tuần sau khi dùng thuốc ức chế MAO.
Chống chỉ định cho bệnh nhân có khoảng QT kéo dài, bẩm sinh hoặc mắc phải.
Không kết hợp escitalopram với các thuốc có tác dụng kéo dài khoảng QT.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Ciramplex 10 điều trị trầm cảm, hội chứng lo âu, ám ảnh cưỡng chế
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp
Thần kinh trung ương: chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi, yếu ớt, lo lắng hoặc bồn chồn.
Miệng và tiêu hóa: Khô miệng, đổ mồ hôi, khát nước nhiều hơn, chán ăn, buồn nôn, táo bón.
Vận động: Tăng cường động tác cơ, run rẩy.
Giấc ngủ: Vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ).
Tiết niệu: Đau khi đi tiểu.
Khác: Ngáp, chảy máu mũi, kinh nguyệt ra nhiều, giảm ham muốn tình dục, bất lực hoặc khó đạt cực khoái.
5.2 Nghiêm trọng
Hệ thần kinh: Nồng độ natri trong cơ thể thấp, với các triệu chứng như nhức đầu, lú lẫn, nói lắp, suy nhược nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm thấy không ổn định.
Thị giác: Mờ mắt, nhìn đường hầm, đau hoặc sưng mắt, nhìn thấy quầng sáng xung quanh đèn.
Tinh thần: Suy nghĩ đua nhau, hành vi mạo hiểm bất thường, cảm giác cực kỳ vui sướng hoặc buồn bã.
Tiết niệu: Đau hoặc rát khi đi tiểu.
Tăng trưởng ở trẻ em: Chậm phát triển hoặc tăng cân.
Phản ứng nghiêm trọng của hệ thần kinh cơ: Cứng cơ, sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy, cảm giác ngất xỉu [1].
6 Tương tác
6.1 Các kết hợp chống chỉ định
IMAO không phục hồi, không chọn lọc: Kết hợp với SSRIs có thể gây hội chứng serotonin. Ngừng ít nhất 14 ngày trước khi bắt đầu escitalopram hoặc sau 7 ngày ngừng escitalopram mới dùng IMAO không phục hồi.
IMAO-A (moclobemid): Nguy cơ hội chứng serotonin, chống chỉ định phối hợp. Nếu cần phối hợp, giảm liều escitalopram và giám sát chặt chẽ.
IMAO không chọn lọc (linezolid): Không nên phối hợp. Nếu cần, giảm liều escitalopram và theo dõi cẩn thận.
IMAO-B (selegilin): Thận trọng, nguy cơ hội chứng serotonin. Liều selegilin tối đa 10 mg/ngày an toàn khi kết hợp.
Thuốc kéo dài khoảng QT: Không phối hợp với thuốc chống loạn nhịp nhóm IA và III, thuốc chống loạn thần, thuốc chống trầm cảm ba vòng, một số kháng sinh và thuốc kháng histamin.
6.2 Các kết hợp cần thận trọng
Thuốc serotonergic: Kết hợp với Tramadol, Sumatriptan và các triptan khác có thể gây hội chứng serotonin.
Thuốc giảm ngưỡng co giật: Cần thận trọng khi dùng chung với thuốc làm giảm ngưỡng co giật như thuốc chống trầm cảm tricyclic, phenothiazin, bupropion, tramadol.
Lithi, tryptophan: Tăng tác dụng khi dùng chung với SSRI, cần thận trọng.
St. John’s Wort: Có thể tăng tác dụng phụ khi kết hợp với SSRI.
Thuốc chống đông và NSAID: Có thể làm thay đổi tác dụng chống đông và tăng nguy cơ chảy máu.
Rượu: Không khuyến cáo dùng chung với thuốc hướng tâm thần.
Thuốc gây hạ kali/magnesi máu: Thận trọng do nguy cơ rối loạn nhịp.
6.3 Ảnh hưởng của thuốc khác lên escitalopram
Omeprazol, cimetidin: Làm tăng nồng độ escitalopram trong huyết tương, cần điều chỉnh liều khi phối hợp.
Thuốc ức chế CYP2C19 (omeprazol, esomeprazol, lansoprazol, cimetidin): Thận trọng khi phối hợp, theo dõi tác dụng phụ.
6.4 Ảnh hưởng của escitalopram lên thuốc khác
CYP2D6: Escitalopram ức chế enzym này, cần điều chỉnh liều khi dùng chung với thuốc chuyển hóa qua CYP2D6 như flecainid, Metoprolol, risperidon, Thioridazin.
CYP2C19: Escitalopram có tác dụng ức chế yếu CYP2C19, cần thận trọng khi phối hợp với thuốc chuyển hóa qua enzym này.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần theo dõi định kỳ để đánh giá hiệu quả điều trị, đặc biệt ở bệnh nhân có các vấn đề về gan, thận hoặc thiếu hụt enzym chuyển hóa CYP2C19.
Không dùng escitalopram cho trẻ em dưới 18 tuổi do nguy cơ tăng hành vi tự sát và chống đối. Nếu cần thiết, theo dõi chặt chẽ hành vi tự sát và chống đối khi điều trị.
Có thể xuất hiện triệu chứng lo âu, hoảng loạn trong giai đoạn đầu điều trị, nhưng sẽ giảm sau 2 tuần. Cần bắt đầu với liều thấp.
Ngừng thuốc nếu bệnh nhân có cơn co giật đầu tiên hoặc gia tăng tần suất co giật, đặc biệt đối với bệnh nhân có tiền sử động kinh.
Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử hưng cảm, ngừng thuốc nếu có biểu hiện hưng cảm.
SSRI có thể làm thay đổi kiểm soát đường huyết, cần điều chỉnh liều Insulin hoặc thuốc hạ đường huyết.
Trầm cảm hoặc các rối loạn tâm thần có thể làm tăng nguy cơ tự sát. Cần theo dõi chặt chẽ, đặc biệt ở bệnh nhân dưới 25 tuổi, trong giai đoạn đầu và khi thay đổi liều.
Có thể gây bồn chồn và khó chịu trong giai đoạn đầu điều trị. Cần thận trọng khi tăng liều.
Hiếm nhưng có thể xảy ra, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ cao như người già, bệnh gan, hoặc dùng thuốc gây hạ natri máu.
Cẩn trọng khi dùng chung với thuốc chống đông, NSAIDs hoặc ở bệnh nhân có khuynh hướng chảy máu.
Cần thận trọng khi dùng đồng thời SSRI và ECT.
Cần thận trọng khi dùng cùng thuốc ảnh hưởng đến serotonin (như sumatriptan, tramadol, tryptophan), vì có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng.
Ngừng đột ngột có thể gây triệu chứng ngưng thuốc như chóng mặt, buồn nôn, lo âu. Giảm liều từ từ để tránh triệu chứng này.
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có bệnh mạch vành hoặc tiền sử nhồi máu cơ tim.
Escitalopram có thể gây kéo dài khoảng QT và loạn nhịp tim, cần thận trọng với bệnh nhân có bệnh tim hoặc rối loạn điện giải.
Có thể gây giãn đồng tử, cần thận trọng với bệnh nhân có tiền sử tăng nhãn áp hoặc glaucoma góc đóng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tonsga 10mg được chỉ định để điều trị lo âu trầm cảm
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Escitalopram không ảnh hưởng đến trí tuệ hay vận động, nhưng có thể làm giảm phán đoán hoặc kỹ năng. Vì vậy, cần cẩn trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc trong quá trình điều trị.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu lâm sàng về escitalopram trong thai kỳ. Nghiên cứu động vật cho thấy thuốc có thể gây độc tính sinh sản, chỉ dùng khi cần thiết và cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Cần theo dõi trẻ sơ sinh, đặc biệt trong ba tháng cuối, vì có thể gặp triệu chứng như suy hô hấp, co giật. SSRI có thể làm tăng nguy cơ tăng huyết áp động mạch phổi ở trẻ sơ sinh.
Escitalopram có thể qua sữa mẹ, cần cân nhắc ngừng cho con bú khi điều trị.
7.4 Xử trí khi quá liều
Dữ liệu về quá liều escitalopram còn hạn chế. Các triệu chứng thường nhẹ, như run, chóng mặt, kích động, và hiếm khi có hội chứng serotonin, co giật, hôn mê. Một số triệu chứng khác gồm buồn nôn, nôn, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, loạn nhịp, hạ Kali, và natri máu.
Xử trí: Không có thuốc giải độc đặc hiệu, cần duy trì đường thở và chức năng hô hấp, rửa dạ dày hoặc dùng Than hoạt tính. Theo dõi tim mạch và áp dụng biện pháp hỗ trợ. Đối với bệnh nhân suy tim, nhịp tim chậm, hoặc sử dụng thuốc kéo dài khoảng QT, cần theo dõi điện tâm đồ.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường (dưới 30 độ C)
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm tay của trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Recita-20 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Exidamin 10mg của Công ty cổ phần SPM sản xuất, với thành phần là Escitalopram, thuộc nhóm thuốc ức chế chọn lọc tái hấp thu serotonin (SSRIs), cho hoạt tính mạnh, thường được chỉ định trong điều trị bệnh trầm cảm nặng.
- Thuốc Escivex 20 của Công ty Akum Drugs & Pharmaceuticals Ltd sản xuất, với thành phần là Escitalopram, có tác dụng điều trị trong các hội chứng rối loạn lo âu và điều trị các bệnh trầm cảm.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Escitalopram là một thuốc ức chế chọn lọc tái hấp thu serotonin (5-HT), có ái lực mạnh với vị trí liên kết đầu. Nó cũng gắn với vị trí allosteric của tác nhân vận chuyển serotonin, nhưng với ái lực yếu hơn 1000 lần. Escitalopram ít hoặc không liên kết với các thụ thể như 5-HTIA, 5-HT2, DA D1 và D2, các thụ thể adrenoceptor (α1, α2, β), histamin H1, muscarin, cholinergic, benzodiazepin và opioid. Cơ chế tác dụng của escitalopram chủ yếu là ức chế tái hấp thu serotonin, điều này giải thích các tác dụng lý thuyết và lâm sàng của thuốc.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Escitalopram được hấp thu gần như hoàn toàn và không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax) là khoảng 4 giờ sau khi dùng thuốc với liều đa. Sinh khả dụng tuyệt đối của escitalopram là khoảng 80%, cao hơn so với Citalopram racemic.
9.2.2 Phân bố
Thể tích phân bố (Vd, B/F) của escitalopram sau khi uống vào khoảng 12-26 lít/kg. Escitalopram và các chất chuyển hóa chính liên kết với protein huyết tương khoảng 56%.
9.2.3 Chuyển hóa
Escitalopram chuyển hóa chủ yếu tại gan thành các chất chuyển hóa demethyl và didemethyl, có hoạt tính. Ngoài ra, còn có thể bị oxy hóa tạo thành N-oxid. Cả escitalopram và các chất chuyển hóa được bài tiết qua glucuronid. Sau khi dùng đa liều, nồng độ trung bình của chất chuyển hóa demethyl và didemethyl chiếm khoảng 28-31%, trong khi nồng độ escitalopram chỉ dưới 5%. Chuyển hóa thành demethyl chủ yếu do enzym CYP2C19, với sự tham gia của CYP3A4 và CYP2D6.
9.2.4 Thải trừ
Thời gian bán thải (t1/2) của escitalopram sau khi dùng đa liều là khoảng 30 giờ, với Độ thanh thải huyết tương (Cl) khoảng 0,6 lít/phút. Các chất chuyển hóa có thời gian bán thải dài hơn. Escitalopram và các chất chuyển hóa chủ yếu được bài tiết qua gan và thận, phần lớn qua nước tiểu dưới dạng đã chuyển hóa.
10 Thuốc Recita-20 giá bao nhiêu?
Thuốc Recita-20 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Recita-20 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Recita-20 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Recita-20 chứa hoạt chất Escitalopram là một SSRI (thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc), được chứng minh là hiệu quả trong việc điều trị trầm cảm, lo âu và các rối loạn tâm lý khác.
- Thuốc Recita-20 ít gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe hay vận hành máy móc so với một số loại thuốc khác.
- Thuốc có thời gian bán thải dài, cho phép tác dụng ổn định trong cơ thể mà không cần điều chỉnh liều thường xuyên.
- Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim dễ dàng mang theo và sử dụng, đặc biệt cho những người có lịch trình bận rộn.
13 Nhược điểm
- Recita-20 có thể gây một số tác dụng phụ như buồn nôn, mệt mỏi, lo âu, hoặc mất ngủ ở một số bệnh nhân.
- Thuốc này có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh, do đó cần thận trọng khi sử dụng trong thời gian mang thai hoặc cho con bú.
- Những bệnh nhân có vấn đề về nuốt thuốc có thể gặp khó khăn khi sử dụng dạng viên nén bao phim.
Tổng 15 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Philip Thornton, DipPharm (Đăng ngày 12 tháng 12 năm 2024). Escitalopram, Drugs.com. Truy cập ngày 13 tháng 01 năm 2025.