Raxium 20
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Dược Hậu Giang - DHG, Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang |
Số đăng ký | VD-28574-17 |
Dạng bào chế | Viên nén bao tan trong ruột |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Rabeprazole |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | aa3013 |
Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
Biên soạn: Dược sĩ Nguyễn Trang
Dược sĩ lâm sàng - Đại học Dược Hà Nội
Ngày đăng
Cập nhật lần cuối:
Lượt xem: 2476 lần
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Raxium 20 được sử dụng trong điều trị trào ngược dạ dày-thực quản và loét dạ dày-tá tràng. Vậy, thuốc có liều dùng như thế nào? Cần những lưu ý gì khi sử dụng? Hãy cùng Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) tìm hiểu những thông tin về thuốc Raxium 20 trong bài viết sau đây.
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên uống Raxium 20 có chứa thành phần sau:
Rabeprazol natri (dưới dạng Rabeprazol natri hydrat)……………… 20mg.
Tá dược (bao gồm magnasi oxyd, Manitol, low-substituted hydroxypropyl cellulose, hydroxypropyl cellulose, magnesi stearat, sodium stearyl fumarate, ethylcellulose, titan dioxyd, acryl EZE, oxyd Sắt vàng)………………………………………. vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruột.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Raxium 20
2.1 Tác dụng của thuốc Raxium 20
2.1.1 Dược lực học
Rabeprazol natri là một muối natri hữu cơ của rabeprazol. Rabeprazol làm giảm các triệu chứng và ngăn ngừa tổn thương thực quản hoặc dạ dày ở những bệnh nhân bị bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) hoặc loét. Rabeprazol cũng hữu ích trong các tình trạng tạo ra quá nhiều axit dạ dày như hội chứng Zollinger-Ellison. Đồng thời, hợp chất này cũng có thể được sử dụng với thuốc kháng sinh để loại bỏ vi khuẩn có liên quan đến loét. Rabeprazol là một chất ức chế bơm proton có chọn lọc và không thể đảo ngược, ức chế tiết axit dạ dày bằng cách ức chế cụ thể H+, K+ -ATPase, được tìm thấy ở bề mặt bài tiết của tế bào thành. Khi làm như vậy, nó ức chế sự vận chuyển cuối cùng của các ion hydro (thông qua trao đổi với ion Kali ) vào lòng dạ dày, từ đó giúp giảm tiết acid dạ dày[1].
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Sinh khả dụng tuyệt đối là khoảng 52%.
Phân bố: Liên kết với protein: rất cao; khoảng 96% liên kết với protein huyết tương người.
Chuyển hóa: Rabeprazole được chuyển hóa nhiều. Các chất chuyển hóa này chủ yếu là axit thioether cacboxylic ( TCA ), glucuronid của TCA và axit mercapturic.
Thải trừ: Sau một liều uống 20mg rabeprazol, khoảng 90% thuốc được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng axit thioether carboxylic/glucuronid của nó và các chất chuyển hóa của axit mercapturic. Thời gian bán thải trong huyết tương từ 1 đến 2 giờ[2].
2.2 Chỉ định thuốc Raxium 20
Thuốc Raxium 20 được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Loét tá tràng.
- Loét dạ dày lành tính.
- Trào ngược dạ dày-thực quản ở dạng loét hoặc bào mòn.
- Điều trị duy trì trào ngược dạ dày-thực quản.
- Điều trị triệu chứng trào ngược dạ dày-thực quản mức độ trung bình đến nặng/rất nặng.
- Hội chứng Zollinger - Ellison.
- Điều trị phối hợp với kháng sinh nhằm tiêu diệt vi khuẩn H.pylori trong loét dạ dày-tá tràng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Eurorapi 20 (Rabeprazole20mg): tác dụng, giá bán
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Raxium 20
3.1 Liều dùng thuốc Raxium 20
Bảng dưới đây là liều dùng tham khảo của thuốc Raxium 20 cho người trưởng thành.
Chỉ định | Liều dùng |
Loét tá tràng | 10mg rabeprazol hoặc 1 viên/lần x 1 lần/ngày, trong 1-2 tháng |
Loét dạ dày lành tính | 1omg rabeprazol hoặc 1 viên/lần x 1 lần/ngày, trong 6 tháng - 1 năm |
Trào ngược dạ dày-thực quản dạng loét hoặc bào mòn | 10mg rabeprazol hoặc 1 viên/lần x 1 lần/ngày, trong 1-2 tháng |
Điều trị duy trì trào ngược dạ dày-thực quản | 10mg rabeprazol hoặc 1 viên/lần x 1 lần/ngày |
Điều trị triệu chứng trung bình đến nặng của trào ngược dạ dày-thực quản | Nếu không có viêm thực quản: 10mg rabeprazol/ngày. |
Hội chứng Zollinger-Ellison | Liều khởi đầu: 3 viên/lần x 1 lần/ngày. Có thể tăng liều đến 5 viên/ngày x 1 lần/ngày hoặc 3 viên/lần x 2 lần/ngày |
Điều trị phối hợp với kháng sinh nhằm diệt trừ vi khuẩn H.pylori | 1 viên Raxium 20 + 500mg Clarithromycin + amoxicilin 1000mg mỗi lần x 2 lần/ngày |
3.2 Cách dùng thuốc Raxium 20 hiệu quả
Uống thuốc Raxium 20 cũng với nước lọc; uống nguyên viên, không được nhai, nghiền hay bẻ.
Thời điểm uống thuốc Raxium 20 thích hợp nhất là trước khi ăn sáng hoặc trước khi đi ngủ để hiệu quả ức chế tiết acid được phát huy tối đa.
Không cần thay đổi liều dùng thuốc Raxium 20 đối với người mắc suy thận hoặc suy gan.
Đối với trẻ em từ 12 tuổi trở lên, nên sử dụng thuốc Raxium 20 trong thời gian ngắn (8 tuần) nhằm điều trị trào ngược dạ dày-thực quản. Không nên dùng thuốc Raxium 20 cho trẻ em dưới 12 tuổi vì chưa có dữ liệu lâm sàng về hiệu quả cũng như tính an toàn của thuốc.
4 Chống chỉ định
Tuyệt đối không dùng thuốc Raxium 20 cho bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm hoặc dị ứng với rabeprazol cũng như các dẫn chất benzimidazol hoặc thành phần tác dược nào khác của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Hatrizol 20mg: Điều trị loét dạ dày tá tràng
5 Tác dụng phụ
Các phản ứng phụ khi sử dụng thuốc Raxium 20 hay gặp thường nhẹ và có khả năng tự phục hồi hoặc xử trí dễ dàng. Các tác dụng không mong muốn thường gặp khi điều trị với rabeprazol bao gồm:
- Thần kinh trung ương: Mất ngủ, nhức đầu, hoa mắt chóng mặt.
- Trên hô hấp: ho, viêm họng.
- Trên tiêu hóa: đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy, buồn nôn.
- Trên cơ-xương-khớp: đau nhức khớp, mỏi cơ, đau lưng.
- Nhiễm trùng.
Một số phản ứng khác ít gặp hơn, như: stress, viêm phế quản/viêm xoang, khó tiêu/khô miệng, đau cơ khớp, gãy xương, nhiễm khuẩn tiết niệu.
Ngoài ra, khi sử dụng thuốc Raxium 20 cũng có thể xuất hiện các tác dụng ngoại ý rất hiếm gặp, bao gồm: tăng/giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, chán ăn, trầm cảm, rối loạn thị giác, rối loạn vị giác, viêm dạ dày, viêm thận kẽ…
Hãy thông báo với bác sĩ những tác dụng phụ nghiêm trọng để có hướng xử trí thích hợp và kịp thời.
6 Tương tác
Thuốc Raxium 20 ức chế dạ dày tiết acid, do đó sẽ ảnh hưởng tới hoạt động của các thuốc dựa trên pH dạ dày.
Thuốc Raxium 20 không có tương tác với các thuốc kháng acid khác ở dạng lỏng.
Thuốc kháng nấm: Điều trị đồng thời thuốc Raxium 20 với ketoconazol hay itraconazol có thể làm giảm nồng độ trong huyết tương của các thuốc kháng nấm này.
Cyclosporin: Chuyển hóa của cyclosporin có thể bị ức chế khi dùng đồng thời với thuốc Raxium 20.
Thuốc chống đông máu: Sử dụng đồng thời wafarin và thuốc Raxium 20 có thể làm tăng giá trị INR, tăng thời gian prothrombin, có thể gây ra xuất huyết bất thường, thậm chí là tử vong.
Thuốc kháng virus: Không nên dùng đồng thời thuốc Raxium 20 và atazanavir.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Các triệu chứng của loét dạ dày-tá tràng hay trào ngược dạ dày-thực quản có thể bị nhầm lẫn với triệu chứng của ung thư dạ dày/thực quản. Sử dụng thuốc Raxium 20 sẽ không có hiệu quả trong ung thư; do đó cần loại trừ nguy cơ ung thư trước khi dùng thuốc.
Việc điều trị kéo dài với thuốc Raxium 20 (từ 1 năm trở lên) có thể làm tăng các tác dụng không mong muốn; do đó cần phải được giám sát thường xuyên, cẩn thận.
Thận trọng khi dùng thuốc Raxium 20 cho người bệnh bị suy giảm chức năng gan mức độ nặng.
Không nên dùng thuốc Raxium 20 cho trẻ em dưới 12 tuổi vì chưa có các nghiên cứu cụ thể về tác dụng và an toàn cho đối tượng này.
Với những người điều trị bằng thuốc Raxium 20 từ 3 tháng trở lên có thể có nguy cơ bị hạ magnesi máu; nguy cơ này càng cao khi điều trị càng dài ngày. Có thể cải thiện bằng cách bổ sung magnesi và dừng sử dụng thuốc.
Ở người lớn tuổi, nguy cơ loãng xương dẫn đến gãy xương cột sống, cổ tay hay xương hông có thể tăng lên khi điều trị bằng thuốc Raxium 20 ở liều cao và dài ngày (trên 12 tháng).
Nguy cơ nhiễm khuẩn tiêu hóa gây ra bởi các vi khuẩn như Samonella, Campylobacter, C.difficile có thể xuất hiện trong trường hợp dùng PPI, bao gồm rabeprazol.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Hiện chưa có các nghiên cứu về tính an toàn của thuốc Raxium 20 trên phụ nữ có thai; do đó chỉ nên dùng thuốc trong thời kỳ thai sản nếu lợi ích nhiều hơn hẳn so với nguy cơ có thể xảy ra.
Phụ nữ đang nuôi con bú: Rabeprazole chưa được nghiên cứu là có vào sữa mẹ hay không; nhưng đã có thử nghiệm cho thấy thuốc đi vào sữa chuột. Vì vậy, cần thận trọng khi dùng thuốc Raxium 20 cho đối tượng này; trong trường hợp bắt buộc sử dụng cần ngưng cho trẻ bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Liều tối đa khi dùng thuốc Raxium 20: 3 viên/lần x 2 lần/ngày hoặc 8 viên/lần x 1 lần/ngày. Các triệu chứng của quá liều thuốc Raxium 20 có thể bao gồm: nhịp tim nhanh, đỏ bừng (đột ngột đỏ và nóng trên mặt), hoang mang, đau đầu, mờ mắt, đau bụng (vùng dạ dày), buồn nôn hoặc nôn mửa, buồn ngủ[3].
Một số triệu chứng nghiêm trọng có thể xảy ra như hôn mê, co giật. Trong trường hợp xảy ra quá liều, hãy đến ngay các cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.
7.4 Bảo quản
Giữ thuốc Raxium 20 ở nơi khô thoáng, mát mẻ, nhiệt độ bảo quản thuốc này không quá 30 độ C.
Lưu giữ thuốc Raxium 20 xa tầm với của các em nhỏ.
8 Nhà sản xuất
SĐK: VD-28574-17.
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang.
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên.
9 Thuốc Raxium 20 giá bao nhiêu?
Thuốc Raxium 20 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy với giá 85.000 đồng/hộp. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Raxium 20 mua ở đâu?
Thuốc Raxium 20 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu nhược điểm của thuốc Raxium 20
12 Ưu điểm
- Vì rabeprazole không bền với axit, nên nó được dùng dưới dạng viên nén giải phóng chậm để có thể đi qua dạ dày một cách tương đối nguyên vẹn[4].
- Thuốc có khả năng diệt trừ H.pylori cho hiệu quả cao khi kết hợp với các kháng sinh. Rabeprazol kết hợp với clarithromycin + metronidazol hoặc clarithromycin + Amoxicillin hoặc amoxicillin + metronidazol hoặc clarithromycin trong 7 ngày đã diệt trừ H.pylori ở lần lượt 100%, 95%, 90% và 63% bệnh nhân[5].
- Thuốc Raxium 20 được bào chế dưới dạng viên nén bao tan trong ruột, giúp ổn định hoạt chất bên trong, ngăn cản acid dịch vị dạ dày làm mất tác dụng của rabeprazol; đồng thời giúp làm giảm tác dụng phụ của thuốc trên dạ dày[6].
- Các tác dụng phụ của thuốc thường nhẹ. Thuốc được dung nạp tốt cả khi dùng ngắn hạn và dài hạn.
13 Nhược điểm
- Rabeprazol là chất ức chế bơm proton xuất hiện sau so với các PPI đời đầu, vì vậy còn chưa có nhiều các nghiên cứu trên các đối tượng đặc biệt. Vì vậy, ở hiện tại, không nên dùng thuốc cho phụ nữ có thai/cho con bú và trẻ em dưới 12 tuổi.
Tổng 12 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Rabeprazole, Pubchem. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2022
- ^ Rabeprazole, Drugbank. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2022
- ^ Đại học Illinois (Cập nhật ngày 27 tháng 4 năm 2021). Rabeprazole, Oral Tablet, Heathline. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2022
- ^ Rabeprazole, Pubchem. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2022
- ^ Tác giả A Prakash, D Faulds (Ngày đăng tháng 2 năm 1998). Rabeprazole, PubMed. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2022
- ^ Tác giả Sally Chao (Ngày cập nhật 15 tháng 3 năm 2022). What are enteric-coated tablets?, Drugs. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2022