Ramiven 150mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Công ty Eli Lilly, Eli Lilly and Company India Pvt Ltd |
Công ty đăng ký | Eli Lilly and Company India Pvt Ltd |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 7 viên |
Hoạt chất | Abemaciclib |
Xuất xứ | Mỹ |
Mã sản phẩm | thanh762 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: trong mỗi viên nén Ramiven 150mg có chứa
Abemaciclib……150mg
Các tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén:
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc
Thuốc Ramiven 150mg chứa hoạt chất Abemaciclib, là một loại thuốc chống ung thư được sử dụng để điều trị ung thư vú dương tính với thụ thể hormone và âm tính với HER2 ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn. [1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Anozeol 1mg - Điều trị ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ramiven 150mg
Viên nén Ramiven 150mg dùng theo đường uống, cùng hoặc không cùng với thức ăn, nhưng tốt nhất nên dùng vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Nên nuốt toàn bộ viên thuốc, không được nghiền nát, nhai hoặc bẻ đôi viên. Liều lượng và tần suất sử dụng thuốc sẽ phụ thuộc vào thể trạng bệnh nhân và loại và giai đoạn ung thư đang được điều trị.
Liều tham khảo Ramiven 150mg là uống 1 viên/lần x 2 lần/ngày.
4 Chống chỉ định
Ramiven 150mg không được khuyến cáo cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.
Không dùng cho người bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc, kể cả dược chất.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Alpesib 150mg điều trị ung thư vú trên mọi đối tượng HR dương tính
5 Tác dụng không mong muốn của thuốc
Hầu hết các tác dụng phụ xảy ra đều không cần can thiệp y tế và sẽ tự hết khi cơ thể thích nghi với thuốc. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng kéo dài hoặc bạn lo lắng về chúng, bệnh nhân hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tác dụng phụ thường gặp như rụng tóc, đau đầu, ho, đau khớp, chóng mặt, mệt mỏi, nhiễm trùng, tăng men gan, giảm bạch cầu (bạch cầu trung tính), tiêu chảy.
6 Tương tác
Một số loại thuốc có thể tương tác với Ramiven 150mg, làm giảm hiệu quả điều trị hoặc gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Do đó, cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc theo đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng, vitamin và các sản phẩm thảo dược.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nếu bạn đang trong độ tuổi sinh đẻ, hãy thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị và ít nhất ba tuần sau liều cuối cùng. Thuốc Ramiven 150mg có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở nam giới.
Không ăn Bưởi hoặc uống nước ép bưởi trong suốt quá trình điều trị.
Thận trọng khi sử dụng thuốc nếu bạn có tiền sử không dung nạp bất kỳ dạng đường nào.
Hạn chế uống rượu và tuân thủ bất kỳ khuyến nghị nào trong quá trình điều trị.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Ramiven 150mg không an toàn cho phụ nữ mang thai do có nguy cơ gây hại cho thai nhi.
Không nên cho con bú trong thời gian điều trị do thuốc có thể gây hại cho trẻ sơ sinh.s
7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe
Thuốc có thể gây ra tác dụng phụ như mệt mỏi, chóng mặt, hoặc mờ mắt, có thể làm giảm khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Nếu bệnh nhân gặp phải các triệu chứng này, hãy tránh các hoạt động này.
7.4 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp quá liều Ramiven 150mg, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
7.5 Xử trí khi quên liều
Nếu quên uống một liều Ramiven 150mg, uống lại càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bệnh nhân hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc bình thường.
7.6 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng từ 20°C - 25°C (68°F đến 77°F).
Để thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng và độ ẩm.
Giữ trong hộp đựng ban đầu và đậy kín nắp.
Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Abemaciclib hoạt động bằng cách ức chế các enzyme CDK4 và CDK6, có liên quan đến sự phân chia và phát triển của tế bào. Việc ngăn chặn các enzyme này làm chậm hoặc ngăn cản sự phát triển của tế bào ung thư. [2]
8.2 Dược động học
Nồng độ thuốc trong huyết tương tăng theo tỷ lệ liều dùng. Sau khi uống một liều 200 mg, nồng độ đỉnh (Cmax) đạt khoảng 158 ng/mL sau 6 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối đã được báo cáo là 45%.
Thể tích phân bố của thuốc ở khoảng 690,3L. Khoảng 95-98% thuốc liên kết với protein huyết tương.
Abemaciclib chuyển hóa chủ yếu qua gan, qua trung gian bởi CYP3A4, với nhiều chất chuyển hóa có hiệu lực tương đương với Abemaciclib.
Khoảng 81% liều thuốc được bài tiết qua phân, 3% qua nước tiểu. Thời gian bán thải ở khoảng 18,3 giờ.
9 Thuốc Ramiven 150mg giá bao nhiêu?
Thuốc Ramiven 150mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
10 Thuốc Ramiven 150mg mua ở đâu?
Thuốc Ramiven 150mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ramiven 150mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Viên nén Ramiven 150mg có thể uống dễ dàng, có thể dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn.
- Thời gian điều trị có thể kéo dài miễn là bệnh nhân còn nhận được lợi ích từ thuốc.
- Thể tích phân bố của thuốc lớn cho thấy thuốc có khả năng tác động tới nhiều mô trong cơ thể.
12 Nhược điểm
- Thuốc không được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai và cho con bú do nguy cơ gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh, trẻ em dưới 18 tuổi cũng không được khuyến cáo sử dụng.
Tổng 5 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Stephen R D Johnston, Nadia Harbeck (Ngày đăng 01 tháng 12 năm 2020). Abemaciclib Combined With Endocrine Therapy for the Adjuvant Treatment of HR+, HER2-, Node-Positive, High-Risk, Early Breast Cancer (monarchE) - PubMed. Truy cập ngày 05 tháng 10 năm 2024
- ^ Tác giả Stefanie L Groenland, Alejandra Martínez-Chávez (Ngày đăng vào tháng 12 năm 2020). Clinical Pharmacokinetics and Pharmacodynamics of the Cyclin-Dependent Kinase 4 and 6 Inhibitors Palbociclib, Ribociclib, and Abemaciclib - PubMed. Truy cập ngày 05 tháng 10 năm 2024