1 / 4
thuoc rafivyr 0 5mg 1 U8006

Rafivyr 0.5mg

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuDRP Pharma, Công ty TNHH DRP Inter
Công ty đăng kýCông ty TNHH DRP Inter
Số đăng ký893114066323
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtEntecavir
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmpk2476
Chuyên mục Thuốc Kháng Virus

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Thanh Huế Biên soạn: Dược sĩ Thanh Huế
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Trong mỗi viên thuốc Rafivyr 0.5mg có chứa: 

  • Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrate 0,53mg) 0,5mg.
  • Tá dược vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Rafivyr 0.5mg

Rafivyr 0.5mg chứa Entecavir, được sử dụng để điều trị viêm gan B mạn tính ở người mắc bệnh gan còn bù có bằng chứng về hoạt động nhân lên của virus, tăng men gan kéo dài và có biểu hiện bệnh về mô học, kể cả trường hợp đề kháng với Lamivudin.

Thuốc Rafivyr 0.5mg chứa Entecavir
Thuốc Rafivyr 0.5mg chứa thành phần Entecavir 0.5mg

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Baetervir 0.5mg điều trị viêm gan B mạn tính

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Rafivyr 0.5mg

3.1 Liều dùng

Trị nhiễm Virus viêm gan B man tính đối với người lớn và trẻ em từ 16 tuổi trở lên có bệnh gan còn bù nếu chưa từng điều trị bằng thuốc tương tự nucleosid: 1 viên/lần/ngày.

Nếu có tiền sử phát hiện virus viêm gan B (HBV) trong máu khi dùng Lamivudin hoặc có HBV mang đột biến kháng Lamivudin/Telbivudin: 2 viên/lần/ngày.

Trị nhiễm virus viêm gan B man tính đối với người lớn có bệnh gan mất bù: 2 viên/lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Rafivyr 0.5mg được sử dụng theo đường uống.

Uống khi bụng đói, ít nhất 2 giờ sau khi ăn và 2 giờ trước bữa ăn kế tiếp.

4 Chống chỉ định

Người dị ứng với entecavir.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Hepariv 0,5mg điều trị viêm gan B mạn tính hoặc tăng men gan kéo dài

5 Tác dụng phụ

Thường gặp: Đái ra máu, tăng creatinin, Glucose niệu, ảnh hưởng đến thần kinh với triệu chứng mất ngủ, nhức đầu, chóng mặt, gây nôn, tiêu chảy, buồn nôn, khó tiêu, tăng transaminase, lipase, Amylase, bilirubin huyết, mệt mỏi.

Ít gặp: Phát ban, rụng tóc.

Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, nhiễm toan Acid Lactic...

6 Tương tác

Entecavir được đào thải chủ yếu qua thận. Khi dùng chung với các thuốc có thể suy giảm chức năng thận hoặc cạnh tranh bài tiết qua ống thận, nồng độ entecavir và các thuốc phối hợp có thể tăng lên.

Lamivudin, Adefovir dipivoxil hoặc Tenofovir disoproxil fumarat: Không gây tương tác đáng kể. 

Các thuốc khác có cơ chế thải trừ qua thận hoặc ảnh hưởng đến chức năng thận chưa được đánh giá đầy đủ. Do đó, cần giám sát chặt chẽ người bệnh khi phối hợp thuốc để phát hiện sớm phản ứng có hại và điều chỉnh phù hợp.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Ngừng entecavir có thể gây bùng phát viêm gan B nghiêm trọng. Cần giám sát lâm sàng và cận lâm sàng ít nhất 6 tháng sau khi ngừng thuốc và nếu cần, tiếp tục điều trị với phác đồ phù hợp.

Sau 4 - 5 tuần điều trị entecavir, có thể xảy ra đợt cấp tự phát viêm gan B với tăng ALT thoáng qua. Ở người có chức năng gan còn bù, ALT tăng thường không dẫn đến gan mất bù, nhưng với bệnh nhân xơ gan hoặc gan tiến triển, nguy cơ gan mất bù cao hơn, cần theo dõi chặt chẽ.

Không dùng cho bệnh nhân đồng nhiễm HIV/HBV nếu chưa điều trị bằng liệu pháp kháng virus hoạt tính cao HAART. Các thuốc tương tự nucleosid có thể gây nhiễm toan lactic, gan to, gan nhiễm mỡ, đặc biệt ở phụ nữ, người béo phì, điều trị dài hạn. Nếu có dấu hiệu nhiễm độc gan, cần ngừng thuốc ngay.

Liều entecavir cần hiệu chỉnh theo chức năng thận, nhưng dữ liệu còn hạn chế, do đó cần theo dõi đáp ứng virus chặt chẽ.

Bệnh nhân kháng lamivudin có nguy cơ kháng entecavir cao hơn, cần giám sát tải lượng virus và điều chỉnh phác đồ nếu không đạt đáp ứng sau 24 tuần. Khi điều trị nhóm bệnh nhân này, nên phối hợp với thuốc kháng virus khác thay vì dùng đơn độc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thời kỳ mang thai: Hiện chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng entecavir cho phụ nữ mang thai. Chỉ sử dụng thuốc khi thật sự cần thiết và cần có biện pháp dự phòng nguy cơ lây truyền từ mẹ sang con.

Thời kỳ cho con bú: Chưa rõ entecavir có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ, quyết định ngừng thuốc hoặc ngừng cho trẻ bú nếu mẹ đang điều trị bằng entecavir.

7.3 Xử trí khi quá liều

Dữ liệu về quá liều entecavir còn hạn chế. Một số trường hợp đã dùng 20 mg/ngày trong 14 ngày hoặc 1 liều 40mg, nhưng không ghi nhận dấu hiệu nhiễm độc.

Khi xảy ra quá liều, cần theo dõi chặt chẽ triệu chứng lâm sàng để có biện pháp xử trí phù hợp. Nếu cần thiết, lọc máu trong 4 giờ sau khi dùng 1mg có thể loại bỏ khoảng 13% liều entecavir.

8 Bảo quản 

Giữ thuốc ở nơi khô ráo, tránh nơi có độ ẩm cao.

Bảo quản thuốc trong hộp kín, tránh ánh sáng trực tiếp.

9 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Rafivyr 0.5mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

  • Thuốc Nulesavir 0.5mg của Công ty TNHH Liên doanh HASAN – DERMAPHARM sản xuất, có thành phần Entecavir monohydrat 0.5mg điều trị viêm gan B mạn tính ở người trưởng thành có bệnh gan còn bù, có bằng chứng sao chép virus HBV, tăng men gan kéo dài và các dấu hiệu bệnh lý về mặt mô học.
  • Thuốc Fedovir 0.5mg được sản xuất bởi Công ty CP Dược phẩm Trung ương 2 - Dopharma, chứa hoạt chất chính là Entecavir 0.5mg, có tác dụng trong điều trị viêm gan B mạn tính ở bệnh nhân xơ gan kèm theo tăng men gan kéo dài. 

10 Cơ chế tác dụng 

10.1 Dược lực học

Entecavir là một chất tương tự nucleoside guanosine có hoạt tính chọn lọc chống lại virus viêm gan B [1]. Sau khi vào cơ thể, thuốc được phosphoryl hóa bởi enzym nội bào, tạo thành entecavir triphosphat, dạng hoạt tính của thuốc. Chất này cạnh tranh với deoxyguanosine triphosphat, ức chế DNA polymerase của virus viêm gan B, ngăn chặn mọi giai đoạn hoạt động của enzyme.

10.2 Dược động học

Hấp thu: Entecavir được hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh sau 30 - 90 phút. Ở người khỏe mạnh, Cmax đạt khoảng 4,2 ng/ml với liều 0,5 mg và 8,2 ng/ml với liều 1 mg. Thức ăn làm giảm hấp thu, nên thuốc cần uống lúc đói (ít nhất 2 giờ sau hoặc trước bữa ăn).

Phân bố: Entecavir có Thể tích phân bố lớn, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi trong mô. Trên nghiên cứu in vitro, khoảng 13% entecavir liên kết với protein huyết tương.

Chuyển hóa và thải trừ: Entecavir không ảnh hưởng đến cytochrom P450. Thời gian bán thải cuối 128 - 149 giờ. Thuốc đào thải chủ yếu qua thận bằng lọc cầu thận và bài tiết qua ống thận, với 62 - 73% liều thải qua nước tiểu dưới dạng không đổi. Một phần nhỏ được liên hợp glucuronid và sulfat. 

11 Thuốc Rafivyr 0.5mg giá bao nhiêu?

Thuốc Rafivyr 0.5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

12 Thuốc Rafivyr 0.5mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Rafivyr 0.5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

13 Ưu điểm 

  • Rafivyr 0.5mg chứa Entecavir, giúp kiểm soát viêm gan B mạn tính và bảo vệ chức năng gan.
  • Ít gây kháng thuốc hơn so với một số thuốc như Lamivudin, giúp duy trì hiệu quả điều trị lâu dài.
  • Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, giúp dễ sử dụng và bảo quản thuận tiện.

14 Nhược điểm

  • Ngừng Rafivyr 0.5mg có thể gây bùng phát viêm gan B nghiêm trọng, cần giám sát lâm sàng và cận lâm sàng ít nhất 6 tháng.

Tổng 4 hình ảnh

thuoc rafivyr 0 5mg 1 U8006
thuoc rafivyr 0 5mg 1 U8006
thuoc rafivyr 0 5mg 2 B0185
thuoc rafivyr 0 5mg 2 B0185
thuoc rafivyr 0 5mg 3 M5888
thuoc rafivyr 0 5mg 3 M5888
thuoc rafivyr 0 5mg 4 S7525
thuoc rafivyr 0 5mg 4 S7525

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Chuyên gia Drugbank. Entecavir, Drugbank. Truy cập ngày 18 tháng 4 năm 2025
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc uống trước hay sau ăn vậy?

    Bởi: Trinh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào chị, thuốc Rafivyr 0.5mg uống khi bụng đói, ít nhất 2 giờ sau khi ăn và 2 giờ trước bữa ăn kế tiếp ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Thanh Huế vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Rafivyr 0.5mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Rafivyr 0.5mg
    M
    Điểm đánh giá: 5/5

    Thuốc chuẩn, dùng có hiệu quả

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789