Radicel 150mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pharbaco (Dược phẩm Trung ương I), Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco |
Số đăng ký | QLĐB-412-13 |
Dạng bào chế | Dung dịch đậm đặc để pha thuốc tiêm truyền |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 25ml |
Hoạt chất | Paclitaxel |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv1719 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc Radicel 150mg, chứa:
- Paclitaxel: 150mg
- Tá dược: vừa đủ 25ml.
Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Radicel 150mg
Thuốc Radicel 150mg được dùng đơn độc hoặc phối hợp để điều trị:
- Ung thư buồng trứng: điều trị bước đầu phối hợp với cisplatin hoặc carboplatin, hoặc điều trị hàng hai khi các thuốc anthracyclin/platinum thất bại hoặc không dùng được.
- Ung thư vú: hỗ trợ sau phác đồ chứa anthracyclin ở bệnh nhân hạch dương tính; điều trị tiến triển hoặc di căn, bước đầu phối hợp anthracyclin hoặc hàng hai khi thất bại hoặc không phù hợp với anthracyclin.
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển: điều trị bước đầu phối hợp cisplatin hoặc Carboplatin [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Gros-100 - điều trị ung thư vú, ung thư biểu mô tuyến tụy
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Radicel 150mg
3.1 Liều dùng
Chỉ định | Liều dùng |
Ung thư buồng trứng (bước đầu) | 135 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 24 giờ hoặc 175 mg/m² trong 3 giờ, tiếp theo cisplatin. |
Ung thư buồng trứng (bước hai), hỗ trợ ung thư vú, điều trị bước hai ung thư vú | 175 mg/m² truyền trong 3 giờ. |
Ung thư vú (phối hợp doxorubicin) | 220 mg/m² truyền trong 3 giờ, sau doxorubicin 24 giờ. |
Ung thư phổi không tế bào nhỏ | 135 mg/m² truyền trong 24 giờ hoặc 175 mg/m² trong 3 giờ, sau cisplatin. |
Khoảng cách giữa các đợt: 3 tuần. Chỉ tiếp tục điều trị khi: Bạch cầu hạt trung tính >1,5 × 10⁹/l và tiểu cầu >100 × 10⁹/l. Giảm liều: Giảm 20% nếu bạch cầu hạt giảm nặng (<0,5 × 10⁹/l) kéo dài. |
3.2 Cách dùng
Pha loãng thuốc đến nồng độ 0,3-1,2 mg/ml trước khi truyền. Phải pha trong điều kiện vô trùng bởi người được đào tạo, đeo găng và tránh tiếp xúc trực tiếp.
Dung dịch pha loãng: NaCl 0,9%, Glucose 5%, hỗn hợp NaCl 0,9%-glucose 5% hoặc glucose 5%-Ringer.
Chai, lọ truyền: thủy tinh, polypropylen, polyolefin; dây truyền bằng polyethylen. Không dùng PVC.
Truyền ngay hoặc trong vòng 3 giờ sau khi pha, không để tủ lạnh. Dịch truyền có thể hơi đục do dung môi, cần lọc qua màng ≤0,22 µm.
Phải quan sát cặn lắng, ngưng truyền nếu có cặn.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với paclitaxel hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Radicel 150mg(đặc biệt cremophor).
Bạch cầu trung tính <1,5 × 10⁹/l.
Bệnh thần kinh vận động rõ rệt.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Paclitaxel Ebewe điều trị ung thư biểu mô buồng trứng
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp
Toàn thân: Phản ứng quá mẫn (39%), ăn kém (25%), phù ngoại biên (10%).
Máu: Suy tủy, giảm bạch cầu trung tính nặng (27%), giảm tiểu cầu (6%), thiếu máu (62%).
Tuần hoàn: Hạ huyết áp (22%), chậm nhịp tim (3%).
Tiêu hóa: Buồn nôn/nôn (44%), tiêu chảy (25%), tiết nhầy (20%), táo bón (18%), tắc ruột (4%).
Da: Rụng tóc (90%), kích ứng nơi truyền (4%).
Gan: Tăng transaminase (>5 lần, 8%), phosphatase kiềm (5%), bilirubin (1%).
Cơ xương: Đau cơ, khớp (54%, trong đó 12% rất nặng).
Khác: Nhiễm khuẩn (18%).
5.2 Ít gặp
Phản ứng phản vệ: tụt huyết áp, phù mạch, khó thở, mày đay.
Tuần hoàn: Blốc nhĩ–thất, ngất, co thắt mạch vành.
Máu: Giảm bạch cầu trung tính nặng kéo dài (>7 ngày, 1%), tiểu cầu <50.000/mm³.
Thần kinh: Bệnh lý thần kinh phụ thuộc liều và tích lũy thuốc.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Cisplatin | Paclitaxel dùng trước cisplatin giúp duy trì dung nạp; dùng sau cisplatin làm giảm đào thải paclitaxel 20-25%, tăng độc tính trên tủy. |
Doxorubicin | Dùng gần nhau làm giảm độ thanh thải doxorubicin và chất chuyển hóa, tăng độc tính tim; cần dùng paclitaxel sau doxorubicin 24 giờ. |
Ketoconazol | Ức chế chuyển hóa paclitaxel. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc Radicel 150mg ở người có rối loạn hoặc suy chức năng gan, người mắc bệnh tim.
Thuốc chứa cremophor, thành phần này dễ gây phản ứng phản vệ do giải phóng histamin; vì vậy cần điều trị dự phòng bằng thuốc kháng histamin và corticoid trước khi truyền, đồng thời chuẩn bị sẵn sàng phương tiện để xử trí phản vệ.
Không nên dùng thuốc nếu dung dịch đổi màu, xuất hiện cặn lạ hoặc đã hết hạn sử dụng.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc Radicel 150mg.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Antilex 300mg/50ml điều trị các loại ung thư khác nhau
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Thuốc Radicel 150mg có chứa Ethanol nên có thể làm giảm khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc, dù chưa thấy ảnh hưởng trực tiếp của paclitaxel lên các hoạt động này.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không nên dùng Radicel 150mg trong thai kỳ, nhất là ba tháng đầu; cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ vì thuốc gây độc cho phôi, thai và giảm khả năng sinh sản ở chuột.
Bà mẹ cho con bú: Chưa rõ Radicel 150mg có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Do đó, cần tránh dùng thuốc trong thời gian cho con bú, hoặc ngưng cho con bú nếu bắt buộc phải điều trị.
7.4 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện quá liều sớm: Suy tủy, độc thần kinh ngoại vi, viêm niêm mạc.
Chưa có thuốc giải đặc hiệu cho Radicel 150mg.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Radicel 150mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Canpaxel 150 của Công ty cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1 sản xuất, với thành phần là Paclitaxel, có tác dụng điều trị ung thư buồng trứng, ung thư vú đã có di căn hoặc sử dụng trong: ung thư phổi không tế bào nhỏ, ung thư Kaposi liên quan đến AIDS.
- Thuốc Canpaxel 30 của Công ty cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1 sản xuất, với thành phần là Paclitaxel, được chỉ định để điều trị ung thư buồng trứng di căn khi các biện pháp điều trị thông thường bằng các Anthracyclin và Platin đã thất bại.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Paclitaxel là chất chống ung thư có nguồn gốc từ vỏ cây thông Taxus brevifolia. Thuốc làm tăng quá trình trùng hợp tubulin thành vi ống và ổn định chúng bằng cách ức chế giải trùng hợp. Sự ổn định này cản trở việc sắp xếp lại mạng vi ống cần thiết cho quá trình phân chia tế bào và hoạt động ty thể, dẫn tới hình thành các cấu trúc bất thường trong vi ống khi phân bào.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Radicel 150mg được sử dụng qua đường truyền tĩnh mạch, nồng độ trong huyết tương tăng tỷ lệ thuận với liều dùng và giảm theo hai pha.
9.2.2 Phân bố
Thuốc gắn với protein huyết tương khoảng 89% (in vitro) [2]. Ở trạng thái ổn định, Thể tích phân bố đạt 5-6 lít/kg thể trọng (68-162 ml/m²), cho thấy thuốc phân bố rộng ra ngoài mạch máu và/hoặc gắn nhiều với thành phần mô.
9.2.3 Chuyển hóa
Paclitaxel được chuyển hóa chủ yếu tại gan, dữ liệu dựa trên nghiên cứu ở động vật.
9.2.4 Thải trừ
Thời gian bán thải trong huyết thanh từ 6 đến 13 giờ. Khoảng 2-13% liều thuốc được bài tiết qua nước tiểu ở dạng không đổi, chứng tỏ có các đường thải trừ khác ngoài thận. Độ thanh thải của Paclitaxel từ 0,3-0,8 lít/giờ/kg (6,0-15,6 lít/giờ/m²).
10 Thuốc Radicel 150mg giá bao nhiêu?
Thuốc Radicel 150mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Radicel 150mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Radicel 150mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Radicel 150mg có hiệu quả trong điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư buồng trứng, ung thư vú và ung thư phổi không tế bào nhỏ.
- Thuốc có thế đơn trị hoặc phối hợp với các thuốc khác như cisplatin hoặc doxorubicin trong phác đồ chuẩn.
- Dạng dung dịch tiêm truyền giúp kiểm soát chính xác liều lượng và đảm bảo tác dụng toàn thân đồng đều.
- Thuốc được sản xuất theo tiêu chuẩn GMP-WHO, đảm bảo chất lượng và độ an toàn.
13 Nhược điểm
- Radicel 150mg có thể gây tác dụng phụ như suy tủy và rụng tóc, buồn nôn và nôn.
- Thuốc cần thận trọng ở bệnh nhân suy gan hoặc có bệnh tim, có thể phải điều chỉnh liều tùy tình trạng.
Tổng 6 hình ảnh






Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 13 tháng 6 năm 2005). Paclitaxel, Drugbank.com. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2025.