Rabicad 10
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Cadila, Cadila Pharmaceuticals Limited |
Công ty đăng ký | Cadila Pharmaceuticals Limited |
Số đăng ký | 890110069723 |
Dạng bào chế | Viên nén bao tan trong ruột |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Rabeprazole |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | pk2474 |
Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Rabicad 10 có chứa:
- Hoạt chất Rabeprazol natri 10mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruột.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Rabicad 10
Rabicad 10 là thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh lý:
- Loét tá tràng và loét dạ dày lành tính đang hoạt động.
- Bệnh lý trào ngược dạ dày-tá tràng (GORD).
- Hội chứng Zollinger-Ellison.
- Kết hợp với phác đồ kháng khuẩn để loại bỏ Helicobacter pylori, vi khuẩn gây loét tiêu hóa.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Beprasan 10mg điều trị viêm loét dạ dày - tá tràng, trào ngược
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Rabicad 10
3.1 Liều dùng
Điều trị loét tá tràng hoạt động và loét dạ dày lành tính hoạt động: 2 viên/ngày vào buổi sáng. Loét tá tràng thường lành trong 4 tuần, nhưng một số trường hợp cần thêm 4 tuần điều trị bổ sung. Loét dạ dày lành tính thường lành trong 6 tuần, nhưng có thể kéo dài thêm 6 tuần nếu cần.
Điều trị trào ngược dạ dày-thực quản (GORD): 2 viên/ngày trong 4 - 8 tuần. Duy trì 1 - 2 viên/ngày để quản lý lâu dài tùy theo đáp ứng.
Điều trị trào ngược dạ dày-thực quản có triệu chứng từ vừa đến nặng: 1 viên/ngày ở người bệnh không viêm thực quản. Nếu sau 4 tuần không kiểm soát được triệu chứng, cần đánh giá lại.
Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison: 6 viên/ngày, có thể tăng lên 12 viên/ngày, chia thành 2 lần nếu cần.
Điều trị H. pylori: Rabeprazol 2 viên x 2 lần/ngày, kết hợp Clarithromycin 500mg x 2 lần/ngày và Amoxicillin 1g x 2 lần/ngày trong 7 ngày.
Suy thận và suy gan: Không cần điều chỉnh liều, nhưng cần thận trọng với bệnh nhân suy gan nặng.
Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng do thiếu dữ liệu an toàn.
3.2 Cách dùng
Rabicad 10 thường được dùng 1 lần mỗi ngày vào buổi sáng, uống trước khi ăn.
Viên nén không được nhai hoặc nghiền, cần nuốt nguyên viên.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với rabeprazol natri hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ mang thai và cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: AKIRAB 10mg điều trị loét dạ dày tá tràng, bệnh trào ngược
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Nhiễm trùng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi, đau đầu, chóng mặt, mất ngủ, ho, viêm mũi, cảm cúm, đau lưng…
Ít gặp: Khó tiêu, khô miệng, ợ hơi, buồn ngủ, căng thẳng, mẩn đỏ, chàm, ớn lạnh, sốt…
Hiếm gặp: Mất bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu, mất tiểu cầu, tăng bạch cầu, biếng ăn, trầm cảm, rối loạn thị giác, viêm dạ dày, viêm miệng…
Rất hiếm: Chàm đa dạng, độc hoại tử biểu bì da…
6 Tương tác
Thuốc hấp thu phụ thuộc pH: Rabeprazol có thể làm giảm đáng kể nồng độ Ketoconazole và Itraconazole trong huyết tương, do đó cần theo dõi và điều chỉnh liều nếu cần.
Atazanavir: Dùng đồng thời Atazanavir với Omeprazole hoặc Lansoprazole đã được ghi nhận làm giảm sự phơi nhiễm với atazanavir. Vì atazanavir hấp thu phụ thuộc pH, các thuốc ức chế bơm proton, bao gồm rabeprazol, không nên dùng chung với atazanavir.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Điều trị bằng Rabicad 10 không loại trừ nguy cơ khối u ác tính tiêu hóa hoặc thực quản, nên được loại trừ khi bắt đầu dùng thuốc.
Bệnh nhân dùng thuốc Rabicad 10 trên 1 năm cần được theo dõi thường xuyên.
Nguy cơ dị ứng chéo có thể xảy ra với các thuốc ức chế bơm proton khác hoặc benzimidazoles thay thế.
Viên nén không được nhai hoặc nghiền, cần nuốt nguyên viên.
Không khuyến cáo cho trẻ em do thiếu dữ liệu an toàn.
Có thể gây mất tiểu cầu, mất bạch cầu trung tính, thường giải quyết bằng ngừng thuốc.
Bất thường men gan đã được ghi nhận, thường giải quyết bằng ngừng thuốc.
Người bệnh suy gan nặng cần thận trọng khi điều trị.
Không khuyến cáo dùng chung với atazanavir.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thời kỳ mang thai: Hiện chưa có dữ liệu đầy đủ về độ an toàn của rabeprazol đối với phụ nữ mang thai. Rabeprazol natri không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ.
Thời kỳ cho con bú: Chưa có nghiên cứu xác định liệu rabeprazol có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, thuốc đã được phát hiện trong sữa chuột. Không sử dụng rabeprazol trong thời gian cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Giới hạn phơi nhiễm tối đa 60mg x 2 lần/ngày hoặc 160mg x 1 lần/ngày. Ảnh hưởng chủ yếu là nhẹ, phù hợp với hồ sơ tác dụng phụ đã biết, thường hồi phục mà không cần can thiệp.
Hiện chưa có thuốc đặc hiệu để xử lý quá liều rabeprazol. Do gắn kết mạnh với protein, rabeprazol không bị loại bỏ qua lọc máu. Áp dụng điều trị triệu chứng và các biện pháp hỗ trợ khi cần thiết.
7.4 Bảo quản
Cần được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.
Tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Rabicad 10 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Ranciphex 10mg của Sun Pharmaceutical Industries Limited sản xuất, chứa Rabeprazol sodium hàm lượng 10mg điều trị triệu chứng loét, trợt do bệnh trào ngược dạ dày thực quản, ợ nóng, loét tá tràng.
- Thuốc Rabestad 10 được sản xuất bởi Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm, có thành phần Rabeprazole natri 10mg điều trị viêm loét đường tiều hóa, trào ngược dạ dày-thực quản.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Rabeprazol natri là thuốc ức chế bơm proton, giúp giảm sản xuất axit dạ dày, từ đó giảm triệu chứng và ngăn ngừa tổn thương ở bệnh nhân trào ngược dạ dày-thực quản (GERD) hoặc loét tiêu hóa.
Ngoài ra, Rabeprazol natri còn hữu ích trong hội chứng Zollinger-Ellison, tình trạng tăng tiết axit dạ dày quá mức. Rabeprazol cũng có thể kết hợp với kháng sinh để loại bỏ vi khuẩn Helicobacter pylori, nguyên nhân gây loét.
Rabeprazol là một thuốc ức chế bơm proton có tác dụng chọn lọc và không hồi phục, giúp ức chế tiết axit dạ dày bằng cách tác động trực tiếp lên enzym H+/K+-ATPase.
Rabeprazole ức chế giai đoạn cuối cùng của quá trình vận chuyển ion hydro, thông qua trao đổi với ion Kali, từ đó giảm lượng acid được tiết vào lòng dạ dày. [1]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Viên nén bao tan trong ruột giúp thuốc không bị phân hủy bởi acid dạ dày. Hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh sau 3.5 giờ với Sinh khả dụng khoảng 52%.
Phân bố: Gắn 97% với protein huyết tương.
Chuyển hóa và thải trừ: Chuyển hóa chủ yếu qua CYP2C19 và CYP3A4 ở gan. Thải trừ qua nước tiểu (90%) và phân. Không bị loại bỏ qua lọc máu.
10 Thuốc Rabicad 10 giá bao nhiêu?
Thuốc Rabicad 10 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Rabicad 10 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Rabicad 10 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Rabicad 10 là thuốc giúp kiểm soát tình trạng loét dạ dày, loét tá tràng và trào ngược dạ dày-thực quản (GERD).
- Thuốc cũng được sử dụng trong hội chứng Zollinger-Ellison và có thể kết hợp với kháng sinh để loại bỏ vi khuẩn Helicobacter pylori, nguyên nhân gây loét tiêu hóa. D
- Dạng viên nén bao tan trong ruột giúp người bệnh dễ sử dụng, bảo quản.
13 Nhược điểm
- Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai, người quá mẫn với rabeprazol hoặc trẻ em do thiếu dữ liệu an toàn.
Tổng 6 hình ảnh






Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugbank. Rabeprazole, Drugbank. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2025