Rabeprazol 20mg Pharimexco
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm Cửu Long (Pharimexco), Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
Số đăng ký | VD-24151-16 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim tan trong ruột |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Rabeprazole |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me2021 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất chính: Rabeprazol natri, hàm lượng tương ứng 20 mg Rabeprazol/viên.
Các tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim tan trong ruột.
2 Tác dụng – Chỉ định thuốc Rabeprazol 20mg Pharimexco
Thuốc Rabeprazol 20mg Pharimexco được chỉ định trong các trường hợp:
- Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD).
- Loét dạ dày hoặc tá tràng.
- Hội chứng tăng tiết acid dạ dày Zollinger–Ellison.
- Kết hợp kháng sinh để điều trị nhiễm Helicobacter pylori.

3 Liều dùng - cách dùng của thuốc Rabeprazol 20mg Pharimexco
3.1 Cách dùng
Thuốc có thể uống trước hoặc sau bữa ăn, nhưng thường khuyến khích uống vào buổi sáng.
Cần nuốt nguyên viên, không bẻ hoặc nhai.
Có thể dùng cùng thuốc kháng acid khi cần.
3.2 Liều dùng
Trào ngược dạ dày – thực quản: 20 mg/ngày trong 4–8 tuần. Nếu kèm loét thực quản, kéo dài thêm 8 tuần; nếu không loét, có thể thêm 4 tuần khi cần.
Loét tá tràng: 20 mg/ngày trong 4–8 tuần.
Loét dạ dày: 20 mg/ngày trong 6–8 tuần.
Tiệt trừ H. pylori: Rabeprazol 20 mg x 2 lần/ngày phối hợp Clarithromycin 500 mg x 2 lần/ngày và Amoxicillin 1 g x 2 lần/ngày, điều trị trong 7 ngày.
Hội chứng Zollinger–Ellison: khởi đầu 60 mg/ngày, điều chỉnh tùy đáp ứng.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với Rabeprazol, các thuốc thuộc nhóm benzimidazol hoặc thành phần tá dược của thuốc Rabeprazol 20mg Pharimexco.
Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Rabicad 10 điều trị loét dạ dày - tá tràng và trào ngược
5 Tác dụng phụ
Một số tác dụng không mong muốn xuất hiện phổ biến nhất gồm: đau đầu, tiêu chảy, đau bụng, cảm giác mệt mỏi, chướng hơi, phát ban nhẹ và khô miệng. Phần lớn các phản ứng này có mức độ nhẹ đến vừa và thường hết nhanh. Ngoài ra còn ghi nhận: nhiễm trùng, khó ngủ, chóng mặt, ho, viêm họng, viêm mũi, buồn nôn, táo bón, đau không rõ nguyên nhân, đau lưng và triệu chứng giống cúm..
Ít gặp (≥1/1.000 đến <1/100): bồn chồn, buồn ngủ, khó tiêu, khô miệng, ợ hơi, ngứa, nổi ban đỏ, đau cơ, chuột rút, đau khớp, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, đau ngực, ớn lạnh, sốt, tăng men gan.
Hiếm gặp (≥1/10.000 đến <1/1.000): giảm bạch cầu đa nhân trung tính, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu, tăng huyết áp, chán ăn, trầm cảm, rối loạn thị giác, viêm dạ dày, viêm lợi, thay đổi vị giác, viêm gan, vàng da, bệnh não do gan, mày đay, đổ mồ hôi nhiều, phản ứng phồng rộp da, viêm thận kẽ, tăng cân.
Rất hiếm gặp (<1/10.000): hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens–Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc.
Chưa rõ tần suất: hạ natri máu, phù ngoại vi, chứng vú to ở nam giới.
6 Tương tác thuốc
Rabeprazol chuyển hóa chủ yếu qua CYP2C19 và một phần qua CYP3A4, không gây cảm ứng hoặc ức chế mạnh các enzym này.
Warfarin: có thể làm tăng INR và kéo dài thời gian prothrombin, tăng nguy cơ xuất huyết.
Cyclosporin: thử nghiệm in vitro cho thấy Rabeprazol có thể ức chế chuyển hóa ở nồng độ cao.
Thuốc phụ thuộc pH dạ dày để hấp thu: giảm hấp thu ketoconazol, tăng nồng độ digoxin.
Không ảnh hưởng đáng kể khi phối hợp với thuốc kháng acid.
Tránh phối hợp với Atazanavir vì làm giảm nồng độ thuốc trong máu.
Giống các thuốc ức chế bơm proton khác, Rabeprazol có thể làm giảm hấp thu itraconazol, ketoconazol.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Có thể xảy ra phản ứng mẫn cảm chéo với các thuốc ức chế bơm proton khác.
Không khuyến cáo cho trẻ em do chưa đủ dữ liệu an toàn.
Một số trường hợp ghi nhận giảm tiểu cầu hoặc bạch cầu trung tính, thường hồi phục khi ngừng thuốc.
Ở bệnh nhân suy gan nặng, nên khởi trị thận trọng và theo dõi sát.
Điều trị kéo dài có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn tiêu hóa (Salmonella, Campylobacter, Clostridium difficile).
Không phối hợp với atazanavir vì làm giảm nồng độ và hiệu quả của thuốc này.
Không dùng cho người mắc rối loạn dung nạp galactose, thiếu enzym Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose–galactose.
Liều cao hoặc sử dụng ≥ 1 năm có thể làm tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương; nên dùng liều thấp trong thời gian ngắn nhất có thể.
Hạ magnesi máu có thể xuất hiện sau ít nhất 3 tháng điều trị, đôi khi muộn hơn; cần theo dõi ở người dùng Digoxin hoặc thuốc lợi tiểu.
Có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, nên hạn chế lái xe và vận hành máy móc.
7.2 Sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Không dùng thuốc Rabeprazol 20mg Pharimexco trong thai kỳ do nguy cơ ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi (ghi nhận trên động vật).
Không dùng khi cho con bú vì thuốc có thể bài tiết vào sữa (chưa rõ trên người).
7.3 Cách xử trí quá liều
Chưa có ghi nhận cụ thể về triệu chứng quá liều.
Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Do gắn mạnh vào protein huyết tương, thẩm tách máu không hiệu quả.
Xử trí chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Để xa tầm tay trẻ em.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Rabofar 20mg - Điều trị bệnh viêm thực quản do trào ngược
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Rabeprazol là dẫn chất của benzimidazol, thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI), có tác dụng ức chế tiết acid dạ dày. Thuốc tác động trực tiếp lên enzym H⁺/K⁺–ATPase ở tế bào viền của dạ dày – “bơm proton” chịu trách nhiệm cho giai đoạn cuối cùng của quá trình tiết acid. Rabeprazol, sau khi được proton hóa trong môi trường acid của tế bào viền, chuyển thành dạng sulfenamid hoạt tính và gắn vào các gốc Cystein của enzym, khiến enzym mất hoạt tính và ngăn chặn sự bài tiết acid. Thuốc ức chế cả tiết acid cơ bản và tiết acid khi bị kích thích, nhưng không có tác dụng kháng acetylcholin hoặc kháng histamin H₂.[1]
8.2 Dược động học
Hấp thu: nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau khoảng 3,5 giờ. Sinh khả dụng ~52%, không thay đổi khi dùng liều lặp lại.
Phân bố: liên kết với protein huyết tương ~97%.
Chuyển hóa: chủ yếu ở gan qua CYP2C19 và CYP3A4 thành các chất chuyển hóa không hoạt tính. Không gây cảm ứng hoặc ức chế CYP3A4.
Thải trừ: thời gian bán thải khoảng 1 giờ; kéo dài hơn ở người suy gan, người cao tuổi hoặc người chuyển hóa chậm CYP2C19. Khoảng 90% thải qua nước tiểu, phần còn lại qua phân.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm Rabeprazol 20mg Pharimexco hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau:
Robogen 20mg là thuốc kê đơn được sản xuất bởi Medibios Laboratories Pvt., Ltd. và đăng ký lưu hành bởi Shine Pharmaceuticals Ltd. Thuốc chứa hoạt chất Rabeprazole 20mg – một chất ức chế bơm proton (PPI), có tác dụng giảm tiết acid dạ dày, giúp điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng acid như viêm loét dạ dày – tá tràng, trào ngược dạ dày – thực quản (GERD), và hội chứng Zollinger-Ellison. Robogen được bào chế dưới dạng viên nang cứng chứa pellet tan trong ruột, giúp bảo vệ hoạt chất khỏi môi trường acid của dạ dày và phát huy tác dụng tối ưu tại ruột non. Sản phẩm có quy cách đóng gói hộp 3 vỉ x 10 viên, thời hạn sử dụng 24 tháng, và mang số đăng ký lưu hành VN-16373-13.
Anvo - Rabeprazole 20mg là thuốc điều trị viêm loét dạ dày – tá tràng thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI), có tác dụng làm giảm tiết acid trong dạ dày. Sản phẩm chứa hoạt chất Rabeprazole 20mg, được bào chế dưới dạng viên nén bao tan ở ruột – giúp bảo vệ hoạt chất khỏi môi trường acid và phát huy tác dụng hiệu quả tại ruột non. Thuốc được sản xuất bởi Laboratorios Liconsa, S.A. – Tây Ban Nha, và đăng ký lưu hành tại Việt Nam bởi ANVO Pharma Inc. với số đăng ký 840110421923. Anvo có quy cách đóng gói hộp 2 vỉ x 14 viên, thời hạn sử dụng 18 tháng.
10 Thuốc Rabeprazol 20mg Pharimexco giá bao nhiêu?
Thuốc Rabeprazol 20mg Pharimexco chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Rabeprazol 20mg Pharimexco mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả cao trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày như GERD, loét dạ dày – tá tràng và hội chứng Zollinger–Ellison.
- Có thể phối hợp với kháng sinh để diệt trừ H. pylori, giúp điều trị nguyên nhân loét dạ dày do vi khuẩn.
- Dạng viên bao phim tan trong ruột giúp bảo vệ hoạt chất khỏi bị phá hủy bởi acid dạ dày, tăng hiệu quả hấp thu.
- Có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn, tạo sự linh hoạt cho người bệnh.
- Liều dùng đơn giản, thường chỉ 1 lần/ngày, thuận tiện cho tuân thủ điều trị.
13 Nhược điểm
- Chống chỉ định cho phụ nữ có thai và cho con bú, hạn chế sử dụng cho một số nhóm đối tượng.
- Không được dùng cho trẻ em do thiếu dữ liệu an toàn.
- Nguy cơ tác dụng phụ như đau đầu, tiêu chảy, đau bụng, chóng mặt và một số phản ứng da.
- Dùng lâu dài có thể làm tăng nguy cơ loãng xương, gãy xương và hạ magnesi máu.
Tổng 6 hình ảnh





