Qyliver 103
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | HDPHARMA, Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
Số đăng ký | VD-19087-13 |
Dạng bào chế | Dung dịch thuốc tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 ống x 5 ml |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | L-Ornithine L-Aspartate, Nước |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me754 |
Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi ống 5ml Dung dịch tiêm Qyliver 103 có chứa:
- L-ornithin L-aspartat với hàm lượng 500mg
- Kali metabisulfit với hàm lượng 10mg
- Tá dược: nước cất pha tiêm, vừa đủ 5ml.
Dạng bào chế: Dung dịch thuốc tiêm. [1]
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Qyliver 103
Qyliver 103 được chỉ định hỗ trợ điều trị trong các trường hợp tổn thương gan cấp và mạn tính, đặc biệt hiệu quả trong xử trí tình trạng tăng amoniac huyết gây tiền hôn mê gan và hôn mê gan.

3 Liều dùng - cách dùng của thuốc Qyliver 103
3.1 Liều dùng
Đối với người lớn và trẻ em từ 7 tuổi trở lên: dùng từ 500mg đến 1000mg, mỗi ngày hai lần, tiêm truyền tĩnh mạch chậm. Liều duy trì thường kéo dài trong vòng 3 đến 4 tuần.
Trường hợp bệnh nặng: liều có thể tăng đến 10g mỗi ngày hoặc hơn, tùy tình trạng bệnh lý và chỉ định bác sĩ.
Trẻ em dưới 7 tuổi: sử dụng liều bằng một nửa liều người lớn.
Thời gian điều trị được điều chỉnh tùy theo đáp ứng lâm sàng và mức độ tiến triển của bệnh.
3.2 Cách dùng
Thuốc Qyliver 103 được sử dụng qua đường truyền tĩnh mạch chậm. Việc truyền phải thực hiện tại cơ sở y tế có chuyên môn, đảm bảo đúng kỹ thuật và theo dõi tình trạng người bệnh trong quá trình dùng thuốc.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc tiêm tĩnh mạch Qyliver 103 trong các trường hợp sau:
Bệnh nhân dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Người có tiền sử nhiễm toan lactic.
Trường hợp nhiễm độc Methanol.
Người không dung nạp fructose-sorbitol hoặc thiếu men Fructose-1,6-diphosphatase.
== >> Xem thêm: Thuốc Livpar Inj. 500mg/5ml điều trị hôn mê gan, bệnh gan mạn tính
5 Tác dụng phụ
Thuốc Qyliver 103 nhìn chung dung nạp tốt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm gặp có thể xuất hiện các phản ứng như buồn nôn hoặc nôn. Cần thông báo ngay cho nhân viên y tế nếu có biểu hiện bất thường trong quá trình sử dụng thuốc.
6 Tương tác
Hiện tại, chưa có tài liệu ghi nhận về tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng với Qyliver 103. Tuy nhiên, vẫn cần thận trọng khi phối hợp với các thuốc khác và nên tham khảo ý kiến bác sĩ điều trị.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần giám sát nồng độ thuốc Qyliver 103 trong máu và nước tiểu nếu sử dụng liều cao trong thời gian dài.
Bệnh nhân suy thận nặng cần được điều chỉnh liều hợp lý dưới sự giám sát y tế chặt chẽ.
Thuốc được kê đơn và chỉ sử dụng Qyliver 103 theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
Không tự ý điều chỉnh liều hay kéo dài thời gian dùng thuốc ngoài hướng dẫn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Hiện chưa có dữ liệu đầy đủ về tính an toàn của thuốc trên phụ nữ có thai và cho con bú. Chỉ sử dụng Qyliver 103 trong các trường hợp thật sự cần thiết, sau khi đã cân nhắc giữa lợi ích điều trị và nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi hoặc trẻ nhỏ.
7.3 Xử lý khi quá liều
Chưa ghi nhận trường hợp quá liều Qyliver 103 trong lâm sàng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Qyliver 103 ở nơi khô ráo, nhiệt độ không vượt quá 30°C và tránh ánh sáng trực tiếp. Không sử dụng thuốc Qyliver 103 nếu phát hiện có dấu hiệu thay đổi màu sắc, tủa hoặc vẩn đục trong dung dịch.
== >> Xem thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc tiêm Vin-Hepa 500mg/5ml điều trị hỗ trợ viêm gan
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
L-ornithin L-aspartat là sự kết hợp của hai Amino acid có vai trò sinh học quan trọng. Ornithin: tham gia trực tiếp vào chu trình ure tại gan, giúp chuyển hóa amoniac – một chất độc thần kinh – thành urê không độc để bài tiết qua thận. Nhờ đó, ornithin có tác dụng làm giảm nhanh nồng độ amoniac trong máu, hỗ trợ giải độc gan hiệu quả. Aspartat: là một amino acid thiết yếu trong chu trình Krebs, giúp cải thiện chuyển hóa năng lượng của tế bào gan và góp phần thúc đẩy sự hồi phục chức năng gan trong các bệnh lý cấp và mạn tính.
Sự kết hợp giữa hai chất này mang lại hiệu quả cộng hưởng, hỗ trợ mạnh mẽ cho quá trình giải độc gan và cải thiện chức năng gan trong các tình trạng suy gan, viêm gan hoặc hôn mê gan.
8.2 Dược động học
Sau khi tiêm vào cơ thể, L-ornithin L-aspartat nhanh chóng bị thủy phân thành hai amino acid riêng biệt là ornithin và aspartat. Ornithin có thời gian bán thải ngắn, khoảng 0,4 giờ.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm Qyliver 103 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Maslive Inj. là thuốc kê đơn chứa hoạt chất L-Ornithine L-Aspartate, được sản xuất bởi Hwail Pharmaceutical Co., Ltd. (Hàn Quốc) và đăng ký tại Việt Nam với số đăng ký VN-17135-13. Thuốc có dạng dung dịch tiêm, đóng gói hộp 10 ống x 5ml. L-Ornithine L-Aspartate là một hợp chất thường được sử dụng để hỗ trợ giải độc gan, đặc biệt trong điều trị các bệnh lý gan mạn tính, viêm gan, xơ gan, và bệnh não gan do tăng amoniac trong máu.
Hembi Inj. 5g là thuốc kê đơn dạng dung dịch tiêm truyền, chứa hoạt chất L-Ornithine L-Aspartate, do Union Korea Pharm. Co., Ltd. (Hàn Quốc) sản xuất và Pharmix Corporation đăng ký tại Việt Nam (số đăng ký: VN-16013-12). Thuốc được dùng trong điều trị hỗ trợ các bệnh lý gan như viêm gan, xơ gan và bệnh não gan nhờ khả năng giảm nồng độ amoniac trong máu.
10 Thuốc Qyliver 103 giá bao nhiêu?
Thuốc Qyliver 103 chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Qyliver 103 mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Tác dụng rõ rệt trong việc hạ amoniac máu, hỗ trợ xử lý hôn mê gan.
- Dạng tiêm truyền cho hiệu quả nhanh, phù hợp với bệnh cảnh cấp.
- Dung nạp tốt, ít gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
13 Nhược điểm
- Chỉ sử dụng được tại cơ sở y tế có chuyên môn (do cần tiêm truyền tĩnh mạch)
- Không có đủ dữ liệu về độ an toàn ở phụ nữ mang thai và cho con bú
- Cần điều chỉnh liều ở người suy thận nặng và phải theo dõi khi sử dụng liều cao
Tổng 4 hình ảnh



