Quinacar 5
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Pymepharco, Công ty cổ phần Pymepharco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Pymepharco |
Số đăng ký | VD-22613-15 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 7 vỉ x 14 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Quinapril |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | mk2140 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Quinacar 5 được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và suy tim. Vậy thuốc có liều dùng như thế nào? Cần những lưu ý gì khi sử dụng? Hãy cùng Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) tìm hiểu những thông tin về thuốc Quinacar 5 trong bài viết sau đây.
1 Thành phần
Thành phần: Trong mỗi viên Quinacar 5 gồm có:
- Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) hàm lượng 5mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén bao phim
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Quinacar-5
Thuốc Quinacar 5 được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Tăng huyết áp vô căn các mức độ. Có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn beta.
- Suy tim sung huyết. Kết hợp với thuốc lợi tiểu, glucoside tim.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Accupril 5mg điều trị tăng huyết áp.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Quinacar 5
3.1 Liều dùng
Điều trị cao huyết áp: Liều khởi đầu thông thường là 10-20 mg mỗi ngày, dùng 2 lần/ngày. Nếu đang dùng cùng thuốc lợi tiểu nên bắt đầu dùng liều 5mg, sau đó tăng dần.
Điều trị suy tim: Liều khởi đầu thông thường là 5 mg mỗi ngày, uống một lần hoặc chia làm hai lần. Liều duy trì thường nằm trong khoảng 20-40 mg mỗi ngày, chia làm hai lần. Liều lượng có thể được điều chỉnh dựa trên đáp ứng lâm sàng và sự dung nạp của bệnh nhân.
Suy thận nhẹ đến trung bình (ClCr 30-60 mL/phút): Liều khởi đầu là 5 mg mỗi ngày. Liều duy trì có thể điều chỉnh dựa trên đáp ứng và dung nạp.
Suy thận nặng (ClCr <30 mL/phút):Liều khởi đầu là 2.5 mg mỗi ngày. Liều duy trì có thể điều chỉnh nhưng cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận và nồng độ Kali máu.
3.2 Cách dùng
Thuốc bào chế dạng viên nén nên dùng trực tiếp bằng đường uống với một lượng nước lọc vừa đủ.
Quinacar 5 có thể được uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với quinapril hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
Bệnh nhân có tiền sử phù mạch khi sử dụng thuốc ức chế ACE, phù mạch di truyền hoặc tự phát.
Phụ nữ đang mang thai và cho con bú.
Trẻ em dưới 18 tuổi.
Người đang mắc các bệnh mạch thận như cấy ghép thận, hẹp động mạch thận, bệnh mạch ngoại biên, hẹp động mạch chủ, hẹp van 2 lá, hoặc vữa xơ động mạch toàn thân nặng.
Bệnh nhân đái tháo đường đang dùng đồng thời với aliskiren.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Renapril 5mg-Thuốc hạ huyết áp: Cách dùng, liều dùng
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: ho khan dai dẳng, hoa mắt, chóng mặt, buồn nôn, nhức đầu.
Ít gặp: tụt huyết áp, đánh trống ngực, nhịp tim nhanh, mất ngủ, trầm cảm, rối loạn thị giác, đau cơ, tiêu chảy hoặc táo bón, phát ban, mẩn ngứa.
Hiếm gặp: phù mạch, đau thắt ngực, hạ huyết áp tư thế đứng, viêm tụy, xuất huyết tiêu hóa, tăng enzym gan, vàng da, viêm da tróc vảy, suy thận cấp.
6 Tương tác
Các thuốc hạ huyết áp khác: dùng đồng thời cùng quinapril có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): làm giảm hiệu quả của quinapril trong việc hạ huyết áp và có thể tăng nguy cơ suy thận.
Thuốc lợi tiểu giữ kali như Spironolactone, eplerenone, amiloride, triamterene: tăng nguy cơ tăng kali máu, cần theo dõi mức kali trong máu thường xuyên khi dùng cùng quinapril
Thuốc lợi tiểu khác như Furosemide, hydrochlorothiazide: làm tăng tác dụng hạ huyết áp của quinapril, dẫn đến hạ huyết áp quá mức.
Quinapril có thể làm tăng nồng độ lithi trong máu, gây ra ngộ độc lithi. Cần theo dõi mức lithi trong máu khi sử dụng đồng thời.
Tác dụng hạ đường huyết của các thuốc điều trị đái tháo đường có thể tăng khi dùng cùng quinapril, dẫn đến hạ đường huyết.
Rượu có thể tăng cường tác dụng hạ huyết áp của quinapril, dẫn đến hạ huyết áp quá mức và chóng mặt
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần kiểm tra huyết áp thường xuyên để đảm bảo thuốc đang có hiệu quả và không gây hạ huyết áp quá mức.
Cần thận trọng và điều chỉnh liều lượng ở những bệnh nhân suy thận hoặc suy gan. Theo dõi chức năng thận thường xuyên, đặc biệt là ở những bệnh nhân có nguy cơ suy thận hoặc đã bị suy thận.
Theo dõi các dấu hiệu của phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi, họng), ngừng thuốc ngay lập tức nếu xuất hiện các triệu chứng này, đồng thời tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp.
Tránh ăn nhiều thức ăn giàu kali hoặc sử dụng muối thay thế chứa kali để giảm nguy cơ tăng kali máu.
Quinapril có thể gây chóng mặt hoặc mệt mỏi, do đó cần thận trọng khi tham gia các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo.
Ngưng sử dụng nếu viên thuốc có dấu hiệu ẩm mốc, chảy nước, đổi màu hay hết hạn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Quinapril chống chỉ định trong suốt thai kỳ, đặc biệt là trong quý thứ hai và thứ ba, vì thuốc có thể gây tổn thương hoặc tử vong cho thai nhi. Nếu phát hiện mang thai trong quá trình điều trị, cần ngưng thuốc ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Quinapril có thể bài tiết qua sữa mẹ và gây ra tác dụng phụ cho trẻ sơ sinh, do đó phụ nữ đang cho con bú nên tránh sử dụng hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ để tìm giải pháp thay thế an toàn hơn.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có đủ dữ liệu khi sử dụng quinapril quá liều ở người. Biểu hiện lâm sàng phổ biến khi dùng quinapril là hạ huyết áp nghiêm trọng.
Xử trí: Đặt bệnh nhân nằm ở tư thế nâng cao chân nếu họ có các triệu chứng của hạ huyết áp nghiêm trọng. Nếu quá liều được phát hiện sớm (trong vòng 1 giờ), Than hoạt tính có thể được sử dụng để giảm hấp thu quinapril từ đường tiêu hóa. Sử dụng Dung dịch muối đẳng trương (0,9% NaCl) để tăng thể tích tuần hoàn.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì kín, nhiệt độ dưới 30 độ C
Để tránh xa tầm tay của trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Cyplosart 50 có chứa Losartan Potassium hàm lượng 50mg được dùng để điều trị tăng huyết áp và có thể dùng kết hợp với các thuốc tăng huyết áp khác. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim do Công ty TNHH Dược phẩm Quốc tế Nam Việt sản xuất. Hộp 3 vỉ x 10 viên có giá bán 105.000đ.
Thuốc Pyzacar 25mg dạng viên nén bao phim do Công ty cổ phần Pymepharco sản xuất. Thuốc có chứa Losartan kali 25mg giúp điều trị tăng huyết áp, suy tim mạn. Giá bán 70.000đ hộp 2 vỉ x 15 viên.
9 Thông tin chung
SĐK: VD-22613-15
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco
Đóng gói: Hộp 7 vỉ x 14 viên
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Quinapril là một tiền chất, sau khi uống, nó được chuyển hóa thành dạng hoạt động là quinaprilat. Quinaprilat ức chế men chuyển angiotensin (ACE), enzyme chịu trách nhiệm chuyển angiotensin I thành angiotensin II. Angiotensin II là một chất gây co mạch mạnh và kích thích tiết aldosterone, làm tăng tái hấp thu natri và nước, dẫn đến tăng huyết áp. Bằng cách ức chế ACE, quinapril làm giảm sự hình thành angiotensin II, dẫn đến giảm co mạch và giảm tiết aldosterone, từ đó giảm huyết áp. Việc giảm nồng độ angiotensin II cũng làm giảm tái cấu trúc và phì đại cơ tim, giúp cải thiện chức năng tim.
10.2 Dược động học
Hấp thu
Quinapril được hấp thu nhanh chóng từ Đường tiêu hóa sau khi uống. Sinh khả dụng tuyệt đối của quinapril khoảng 60%. Thức ăn có thể làm chậm sự hấp thu của quinapril, nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến sinh khả dụng toàn phần.[1]
Phân bố
Sau khi hấp thu, quinapril được phân bố rộng rãi trong cơ thể. Nó liên kết với protein huyết tương ở mức độ cao (khoảng 97%). Quinapril có thể qua hàng rào nhau thai và có thể xuất hiện trong sữa mẹ.
Chuyển hoá
Sau khi hấp thu, quinapril được phân bố rộng rãi trong cơ thể. Nó liên kết với protein huyết tương ở mức độ cao (khoảng 97%). Quinapril có thể qua hàng rào nhau thai và có thể xuất hiện trong sữa mẹ.
Thải trừ
Thời gian bán thải của quinapril là khoảng 2 giờ, nhưng thời gian bán thải của quinaprilat kéo dài hơn, khoảng 3-5 giờ, điều này giúp duy trì hiệu quả điều trị. Quinaprilat được thải trừ chủ yếu qua thận. Khoảng 60% liều quinapril uống vào được bài tiết qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng quinaprilat, và phần còn lại được thải trừ qua phân.
11 Thuốc Quinacar 5 giá bao nhiêu?
Thuốc Quinacar 5 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
12 Thuốc Quinacar 5 mua ở đâu?
Thuốc (tên thực phẩm chức năng) mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Quinacar 5 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Quinacar 5 được sản xuất dưới dạng viên nén, dễ dàng sử dụng và mang theo, giúp bệnh nhân dễ dàng tuân thủ điều trị.
- Quinapril- hoạt chất chính trong Quinacar 5, đã được chứng minh là hiệu quả trong việc giảm huyết áp. Điều này giúp ngăn ngừa các biến chứng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, và suy thận.
- Thuốc thường ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng và dung nạp tốt ở nhiều bệnh nhân.
14 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn.
- Không sử dụng được cho phụ nữ có thai và đang cho con bú.
Tổng 4 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả A B Cetnarowski-Cropp (Ngày đăng tháng 5 năm 1991), Quinapril: a new second-generation ACE inhibitor, Pubmed. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2024.