1 / 1
thuoc q pem injection 1g A0355

Q-Pem Injection 1g

Thuốc kê đơn

Đã bán: 150 Còn hàng

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuJeil Pharmaceutical, Jeil Pharmaceutical Co.; Ltd.
Công ty đăng kýJeil Pharmaceutical Co.; Ltd.
Số đăng kýVN-22462-19
Dạng bào chếBột pha tiêm
Quy cách đóng góiHộp 10 lọ
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtMeropenem
Xuất xứHàn Quốc
Mã sản phẩmpk804
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Lam Phượng Biên soạn: Dược sĩ Lam Phượng
Dược sĩ Lâm Sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 26 lần

1 Thành phần

Thành phần chính trong thuốc Q-Pem Injection 1g là hoạt chất Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) với hàm lượng 1 g Dạng bào chế: bột pha tiêm.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Q-Pem Injection 1g

Thuốc Q-Pem Injection 1g được chỉ định trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng, bao gồm nhiễm trùng tại nhiều cơ quan và mô như da, mô mềm, máu, não (viêm màng não), phổi (viêm phổi) và đường tiết niệu.

Thuốc Q-Pem Injection 1g điều trị nhiễm khuẩn da, mô mềm
Thuốc Q-Pem Injection 1g điều trị nhiễm khuẩn da, mô mềm

3 Liều dùng và cách dùng thuốc Q-Pem Injection 1g

3.1 Liều dùng

3.1.1 Người lớn

Liều lượng của thuốc và thời gian điều trị cần được điều chỉnh tùy theo loại nhiễm khuẩn cũng như mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Cụ thể:

  • 500 mg tiêm tĩnh mạch cứ sau 8 giờ cho các trường hợp như viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm nội mạc tử cung và các nhiễm trùng da hoặc mô mềm.
  • 1 g tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ đối với các tình trạng như viêm phổi bệnh viện, viêm phúc mạc, nghi ngờ nhiễm trùng huyết, hoặc bệnh nhân có giảm bạch cầu trung tính.
  • 2 g tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ là liều thường dùng cho bệnh nhân mắc xơ nang hoặc viêm màng não.

Cần theo dõi độ nhạy của vi khuẩn trong trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng nặng do Pseudomonas aeruginosa.

3.1.2 Bệnh nhân suy thận

Đối với bệnh nhân có Độ thanh thải creatinin dưới 51 ml/phút, cần giảm liều như sau:

  • Thanh thải creatinin từ 26 đến 50 ml/phút: dùng liều thông thường với tần suất mỗi 12 giờ.
  • Thanh thải creatinin từ 10 đến 25 ml/phút: sử dụng nửa liều, tiêm cách 12 giờ.
  • Thanh thải creatinin dưới 10 ml/phút: dùng nửa liều với tần suất mỗi 24 giờ.

Đối với bệnh nhân đang thẩm tách máu, nên sử dụng Meropenem sau khi thẩm tách xong để đảm bảo nồng độ thuốc hiệu quả trong huyết tương. Hiện tại, chưa có dữ liệu về việc sử dụng Meropenem cho bệnh nhân thẩm tách phúc mạc.

3.1.3 Bệnh nhân suy gan

Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan.

3.1.4 Người cao tuổi

Bệnh nhân cao tuổi có chức năng thận bình thường hoặc độ thanh thải creatinin trên 50 ml/phút không cần điều chỉnh liều.

3.1.5 Trẻ em

  • Trẻ từ 3 tháng đến 12 tuổi: liều khuyến nghị từ 10 đến 40 mg/kg mỗi 8 giờ, tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn và độ nhạy của vi khuẩn. Trẻ nặng trên 50 kg có thể dùng liều giống người lớn.
  • Trẻ từ 4 đến 18 tuổi mắc xơ nang: liều từ 25 đến 40 mg/kg mỗi 8 giờ để điều trị đợt cấp của nhiễm trùng đường hô hấp dưới.
  • Viêm màng não: liều khuyến nghị là 40 mg/kg mỗi 8 giờ.

Chưa có nghiên cứu xác nhận liều dùng cho trẻ em bị suy thận.

3.2 Cách sử dụng

  • Với liều 1 g có thể tiêm chậm trong khoảng 5 phút.
  • Chuẩn bị dung dịch tiêm tĩnh mạch: hòa tan 500 mg trong 10 ml nước cất vô khuẩn, lắc đều cho đến khi thuốc tan hoàn toàn và trở thành dung dịch trong suốt.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc cho những bệnh nhân có phản ứng dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong công thức.

Cần tránh sử dụng cho những người có tiền sử bị phản vệ liên quan đến các kháng sinh nhóm beta-lactam.

Không chỉ định thuốc cho trẻ em dưới 3 tháng tuổi.

5 Tác dụng phụ

5.1 Thường gặp

Hệ tiêu hóa:

  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy

Tác dụng tại chỗ: Viêm tĩnh mạch tại vị trí tiêm

5.2 Ít gặp

Hệ tim mạch:

  • Huyết áp giảm
  • Cảm giác đánh trống ngực

Hệ thần kinh:

  • Có khả năng gây ra co giật hoặc rung toàn thân
  • Da: Xuất hiện ban đỏ hoặc phát ban
  • Hệ tiêu hóa: Có thể gây ra viêm đại tràng màng giả

Huyết học:

  • Giảm số lượng bạch cầu trung tính (bao gồm cả tình trạng mất bạch cầu hạt)
  • Tăng bạch cầu ái toan
  • Thiếu máu
  • Dương tính với xét nghiệm Coombs
  • Giảm tiểu cầu
  • Kéo dài thời gian prothrombin

Gan: Tăng nồng độ các chỉ số enzym như AST, ALT, phosphat kiềm và bilirubin trong máu

Thận: Tăng mức urê và creatinin huyết, có thể thấy bất thường trong kết quả xét nghiệm nước tiểu

6 Tương tác thuốc

Probenecid: Thuốc này có thể cạnh tranh với Meropenem trong việc thải trừ qua thận, dẫn đến việc tăng cường nồng độ Meropenem trong huyết tương và kéo dài thời gian bán thải. Do đó, không nên dùng đồng thời hai loại thuốc này.

Tác động đến protein vận chuyển: Chưa có nghiên cứu nào về khả năng của Meropenem trong việc ảnh hưởng đến các protein vận chuyển thuốc hay sự chuyển hóa của thuốc khác. Meropenem gắn với protein huyết tương ở mức thấp (khoảng 2%), nên không có sự cạnh tranh đáng kể với các thuốc khác.

Axit valproic: Meropenem có thể làm giảm nồng độ axit valproic trong huyết tương, dẫn đến mức nồng độ không đủ để điều trị.

Phối hợp với thuốc khác: Đến nay, Meropenem đã được sử dụng cùng với một số thuốc khác mà không ghi nhận các tương tác tiêu cực. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các thông tin chính thức về tương tác thuốc vẫn còn hạn chế, ngoại trừ trường hợp với probenecid đã được đề cập.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Trước khi bắt đầu điều trị, cần xác định tiền sử dị ứng với các kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam và thận trọng khi dùng thuốc cho những bệnh nhân này. Nếu phát hiện phản ứng dị ứng, cần ngưng sử dụng ngay lập tức và áp dụng biện pháp điều trị thích hợp.

Theo dõi định kỳ men gan và nồng độ bilirubin trong trường hợp dùng thuốc cho bệnh nhân có vấn đề về gan.

Giống như các kháng sinh khác, nguy cơ phát sinh vi khuẩn không nhạy cảm có thể xảy ra, vì vậy cần theo dõi sát sao tình trạng của bệnh nhân.

Không khuyến cáo dùng thuốc trong các trường hợp nhiễm trùng do staphylococci kháng meticillin.

Nguy cơ viêm đại tràng giả mạc có thể xảy ra với Meropenem như với tất cả các kháng sinh khác, với mức độ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Do đó, cần cẩn trọng khi điều trị cho những bệnh nhân có tiền sử rối loạn dạ dày - ruột, đặc biệt là viêm đại tràng.

Cần xem xét khả năng viêm đại tràng giả mạc ở những bệnh nhân đang trong tình trạng tiêu chảy khi dùng Meropenem. Mặc dù viêm đại tràng do kháng sinh thường liên quan đến độc tố từ Clostridium difficile, nhưng cũng cần cân nhắc các nguyên nhân khác.

Thận trọng khi sử dụng Q-Pem Injection 1g cùng với các thuốc có thể gây tổn thương thận.

Q-Pem Injection 1g có thể làm giảm nồng độ axit valproic trong huyết tương, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị.

Chưa có nghiên cứu xác định tính hiệu quả và độ an toàn của thuốc Q-Pem Injection 1g cho trẻ dưới 3 tháng tuổi, do đó không khuyến cáo sử dụng Meropenem cho nhóm bệnh nhân này. Ngoài ra, chưa có thử nghiệm nào đánh giá tác dụng của thuốc trên trẻ em có chức năng gan hoặc thận bất thường.

7.2 Lưu ý khi sử cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng thuốc Q-Pem Injection 1g ở phụ nữ mang thai, vì vậy chỉ nên dùng khi thật sự cần thiết. Hoạt chất Meropenem xuất hiện với nồng độ rất thấp trong sữa động vật, do đó không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú trừ khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ cho trẻ.

7.3 Xử lý quá liều

Quá liều thuốc Q-Pem Injection 1g có thể xảy ra một cách ngẫu nhiên, đặc biệt là ở những bệnh nhân có chức năng thận suy giảm. Các triệu chứng khi quá liều sẽ có thể tương tự tác dụng phụ.

Khi gặp phải tình trạng quá liều, điều quan trọng là tiến hành điều trị triệu chứng. Ở những bệnh nhân có chức năng thận bình thường, thuốc Q-Pem Injection 1g sẽ được bài tiết nhanh chóng qua thận. Tuy nhiên, đối với những bệnh nhân suy thận, quá trình thẩm tách máu có thể giúp loại bỏ thuốc Q-Pem Injection 1g khỏi cơ thể hiệu quả hơn. Do đó, việc theo dõi và quản lý tình trạng quá liều Q-Pem Injection 1g là rất cần thiết để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

7.4 Bảo quản

Cần bảo quản thuốc Q-Pem Injection 1g ở nơi khô ráo và mát mẻ, với nhiệt độ dưới 30°C. Tránh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp và độ ẩm.

Dung dịch đã được pha loãng bằng nước cất tiêm có thể được giữ ổn định trong 48 giờ khi bảo quản ở nhiệt độ từ 2-8°C, và có thể sử dụng trong vòng 8 giờ nếu để ở nhiệt độ phòng từ 15-30°C.

==>> Xem thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc bột pha tiêm truyền tĩnh mạch Newmetforn Inj. 1g

8 Cơ chế tác dụng

8.1 Dược lực học

Meropenem là dược chất chính trong thuốc Q-Pem Injection 1g, là kháng sinh nhóm carbapenem dùng đường tiêm, có khả năng chống phân hủy bởi enzym dehydropeptidase-1 (DHP-1), nên không cần kết hợp chất ức chế DHP-1. Thuốc tác động bằng cách ức chế sự tổng hợp vách tế bào vi khuẩn, có phổ kháng khuẩn rộng nhờ thâm nhập tốt qua màng tế bào, bền với enzym beta-lactamase và ái lực cao với protein gắn penicillin. Nồng độ diệt khuẩn tối thiểu (MBC) thường gần bằng nồng độ ức chế khuẩn tối thiểu (MIC). Meropenem thể hiện hiệu quả hiệp đồng với nhiều kháng sinh và có tác dụng hậu kháng sinh rõ rệt.[1].

8.2 Dược động học

Hấp thu: Meropenem được dùng qua đường tiêm tĩnh mạch. Khi truyền tĩnh mạch 30 phút, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt 11 µg/ml với liều 250 mg, 23 µg/ml với liều 500 mg, và 49 µg/ml với liều 1 g. Tiêm tĩnh mạch nhanh trong 5 phút cho nồng độ đỉnh cao hơn nhưng không tỷ lệ thuận với liều.

Phân bố: Meropenem phân bố rộng rãi vào các dịch và mô cơ thể, bao gồm dịch não tủy ở bệnh nhân viêm màng não, với nồng độ đủ để ức chế nhiều loại vi khuẩn. Khoảng 2% thuốc gắn với protein huyết tương.

Chuyển hóa: Meropenem có một chất chuyển hóa duy nhất không còn hoạt tính kháng khuẩn.

Thải trừ: Khoảng 70% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không đổi trong 12 giờ đầu. Thời gian bán thải trung bình khoảng 1 giờ ở người có chức năng thận bình thường. Ở bệnh nhân suy thận, độ thanh thải thuốc giảm, cần điều chỉnh liều. Bệnh nhân cao tuổi cũng có giảm thanh thải tương ứng với mức độ suy giảm chức năng thận.

9 Một số sản phẩm thay thế

Quý khách hàng có thể tham khảo sang một số thuốc sau:

  1. Meropenem Kabi 1g là thuốc kê đơn được sản xuất bởi Fresenius Kabi Bidiphar và Facta Farmaceutici S.p.A, có công dụng trong điều trị nhiễm trùng nặng. Thuốc được bào chế dưới dạng bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, đóng gói trong hộp 10 lọ. Hạn sử dụng của sản phẩm là 36 tháng và số đăng ký là VN-20415-17. Sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ từ Ý.
  2. Meropenem 1g Dược phẩm VCP là thuốc kê đơn được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm VCP, chuyên dùng để điều trị các nhiễm trùng nặng. Thuốc được bào chế dưới dạng bột pha tiêm và được đóng gói trong hộp 10 lọ. Sản phẩm có số đăng ký VD-24339-16 và có nguồn gốc xuất xứ từ Việt Nam.

10 Thuốc Q-Pem Injection 1g giá bao nhiêu?

Thuốc Q-Pem Injection 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Q-Pem Injection 1g mua ở đâu?

Thuốc Q-Pem Injection 1g mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Q-Pem Injection 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Hoạt chất Meropenem của thuốc có khả năng kháng lại nhiều loại vi khuẩn, bao gồm cả những chủng kháng thuốc, nhờ cấu trúc beta-lactam mạnh mẽ.
  • Thuốc có thể bắt đầu phát huy tác dụng ngay sau khi tiêm, giúp kiểm soát tình trạng nhiễm trùng một cách hiệu quả và kịp thời.
  • So với một số kháng sinh khác, Meropenem có ít tương tác với các thuốc khác, giúp giảm thiểu nguy cơ phản ứng bất lợi khi điều trị phối hợp.

13 Nhược điểm

  • Meropenem có thể gây ra các tác dụng không mong muốn như buồn nôn, nôn, và dị ứng, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với kháng sinh beta-lactam.

Tổng 1 hình ảnh

thuoc q pem injection 1g A0355
thuoc q pem injection 1g A0355

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tác giả M Hurst, H M Lamb (Đăng tháng 3 năm 2000), Meropenem: a review of its use in patients in intensive care, Pubmed. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2025
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc Q-Pem Injection 1g của Ấn Độ à nhà thuốc ?

    Bởi: Ngân vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào chị thuốc Q-Pem Injection 1g của Hàn Quốc chị nhé

      Quản trị viên: Dược sĩ Lam Phượng vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Q-Pem Injection 1g 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Q-Pem Injection 1g
    Q
    Điểm đánh giá: 4/5

    Đã nhận thuốc Q-Pem Injection 1g rồi nhé, đủ số lượng đã đặt

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633