1 / 6
purinethol 50mg 1 O5388

Purinethol 50mg

Thuốc kê đơn

Giá: Liên hệ
Đã bán: 54 Còn hàng
Thương hiệuCông ty Aspen Pharma Pty Ltd, Aspen Pharmacare Holdings Ltd
Công ty đăng kýAspen Pharmacare Holdings Ltd
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ 25 viên.
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtMercaptopurine
Xuất xứPháp
Mã sản phẩmtv0219
Chuyên mục Thuốc Trị Ung Thư

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Mai Vi Biên soạn: Dược sĩ Mai Vi
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 660 lần

Thuốc Purinethol 50mg được chỉ định để điều trị bệnh bạch cầu cấp tính ở trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Purinethol 50mg.

1 Thành phần

Trong mỗi viên Purinethol 50mg có chứa các thành phần: 

  • Mercaptopurine hàm lượng 50mg
  • Các tá dược vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nén

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Purinethol 50mg

Thuốc Purinethol Aspen được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:

  • Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL).
  • Bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính (CML).
  • Bệnh Crohn.[1]
  • Các bệnh tự miễn khác khi các phương pháp điều trị tiêu chuẩn không hiệu quả.

==>> Xem thêm thuốc có cùng công dụng: Thuốc Methocel 2.5 (Methotrexate Tablets IP 2,5mg Hàng Ấn Độ) - kháng chuyển hóa, chống ung thư, viêm khớp

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Purinethol 50mg

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em: Liều thông thường là 2.5 mg/kg mỗi ngày hoặc 50-75 mg/m² diện tích cơ thể mỗi ngày. 

Liều lượng có thể được điều chỉnh dựa trên đáp ứng của bệnh nhân và tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng để có liều lượng phù hợp nhất.

3.2 Cách dùng

Purinethol nên được uống với một ly nước đầy, không nhai hay nghiền nhỏ viên uống.

Thuốc có thể được uống cùng hoặc không cùng thức ăn

4 Chống chỉ định

Tiền sử quá mẫn hoặc phản ứng dị ứng với mercaptopurine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Bệnh nhân suy gan, suy thận nặng.

Bệnh nhân có nhiễm khuẩn nặng

Phụ nữ có thai và cho con bú

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Metrex 2,5mg - Thuốc điều trị ung thư 

5 Tác dụng phụ

Tiêu hoá: buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, táo bón.

Máu: giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.

Gan: tăng men gan, tăng bilirubin.

Thần kinh: đau đầu, chóng mặt , buồn ngủ, rối loạn tâm thần, lo âu, căng thẳng.

Tim mạch: rối loạn nhịp tim.

6 Tương tác

Allopurinol: tăng nồng độ mercaptopurine trong cơ thể và do đó tăng nguy cơ tác dụng phụ, như giảm số lượng tế bào máu.

Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): giảm bài tiết của mercaptopurine qua thận, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong cơ thể và tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Thuốc chống co giật:  giảm hoạt tính của mercaptopurine bằng cách kích thích hoạt động của enzyme gan, dẫn đến giảm nồng độ hiệu quả của thuốc.

Thuốc tăng huyết áp:  làm tăng nồng độ mercaptopurine trong máu.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Không ngừng dùng Purinethol mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ, ngay cả khi cảm thấy khỏe hơn.

Mercaptopurine có thể làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể. Tránh tiếp xúc với người bị bệnh hoặc nhiễm trùng và báo cáo ngay các dấu hiệu nhiễm trùng cho bác sĩ. 

Xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra chức năng gan, thận và số lượng tế bào máu.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc khác  đang sử dụng để tránh tương tác thuốc có thể gây hại.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Purinethol 50mg có thể gây hại cho thai nhi, đặc biệt là trong ba tháng đầu thai kỳ. Do đó, phụ nữ nên tránh sử dụng thuốc này trong giai đoạn này.

Thuốc có thể tiết vào sữa mẹ và ảnh hưởng đến em bé. Nếu không thể ngừng cho con bú, phụ nữ nên thảo luận với bác sĩ để đánh giá rủi ro và lợi ích của việc sử dụng thuốc này.

7.3 Xử trí khi quá liều

Theo dõi chức năng gan, thận và các biến chứng khác có thể phát sinh do quá liều. Rửa dạ dày có thể giúp loại bỏ một phần thuốc chưa hấp thụ vào cơ thể. Bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên để đảm bảo không có biến chứng tiềm ẩn hoặc các tác dụng phụ kéo dài.

7.4 Bảo quản

Vặn chặt nắp lọ thuốc sau mỗi lần sử dụng.

Luôn để thuốc ở nơi thoáng mát, tránh ánh sáng cường độ mạnh. 

8 Sản phẩm thay thế 

Thuốc  Catoprine 50mg có thành phần chính là Mercaptopurin hàm lượng 50mg, được chỉ định để điều trị bệnh bạch cầu cấp tính. Thuốc bào chế dưới dạng viên nén do công ty Korea United Pharm. Inc sản xuất.

Thuốc Terzence-2,5 được sản xuất bởi Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú dưới dạng viên nén bao phim. Thuốc có chứa Methotrexat 2,5mg có công dụng điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng lympho, lymphosarcom. Hộp 10 vỉ x 10 viên có giá 440.000đ

9 Thông tin chung

SĐK: Đang cập nhật

Nhà sản xuất: Aspen Pharmacare Holdings Ltd

Đóng gói: Hộp 1 lọ 25 viên.

10 Cơ chế tác dụng 

10.1 Dược lực học

Mercaptopurine, hay còn gọi là 6-mercaptopurine (6-MP), là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh lý liên quan đến hệ thống miễn dịch và ung thư máu. Mercaptopurine hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp DNA và RNA, do đó ngăn chặn sự phân chia của tế bào ung thư và tế bào miễn dịch. Nó cũng có tác dụng làm giảm miễn dịch, giúp kiểm soát các bệnh tự miễn dịch như bệnh viêm ruột.

10.2 Dược động học

Mercaptopurine được hấp thụ nhanh chóng và hoàn toàn qua Đường tiêu hóa sau khi uống. Thời gian để đạt đến nồng độ cao nhất trong huyết tương là khoảng từ 1 đến 2 giờ sau khi uống. Thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể, có thể đi qua màng não và được phát hiện trong sữa mẹ. Mercaptopurine chủ yếu chuyển hóa trong gan. Quá trình chuyển hóa bao gồm sự tham gia của enzyme xanthin oxidase, tạo ra các chất chuyển hóa không hoạt động hoặc ít hoạt động hơn, như thiouric acid và thioxanthine. Thuốc và các chất chuyển hóa của nó được bài tiết chủ yếu qua thận với tỷ lệ khoảng 46%.

11 Thuốc Purinethol 50mg giá bao nhiêu?

Thuốc Purinethol 50mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

12 Thuốc Purinethol 50mg mua ở đâu?

Thuốc Purinethol 50mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Purinethol 50mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

13 Ưu điểm

  • Thuốc Purinethol 50mg dạng viên nén giúp thuận tiện khi dùng đường uống, không gây cảm giác khó chịu.
  • Phù hợp sử dụng cho cả trẻ em.
  • Thuốc có chứa Mercaptopurine được chứng minh hiệu quả trong điều trị bệnh bạch cầu cấp tính dòng lympho

14 Nhược điểm

  • Thuốc gây ra một số tác dụng phụ khi sử dụng, có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Tổng 6 hình ảnh

purinethol 50mg 1 O5388
purinethol 50mg 1 O5388
purinethol 50mg 2 P6872
purinethol 50mg 2 P6872
purinethol 50mg 3 K4803
purinethol 50mg 3 K4803
purinethol 50mg 4 P6563
purinethol 50mg 4 P6563
purinethol 50mg 5 Q6156
purinethol 50mg 5 Q6156
purinethol 50mg 6 L4177
purinethol 50mg 6 L4177

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Tác giả Eliza Prefontaine và cộng sự (Đăng ngày 16 tháng 6 năm 2010), Azathioprine or 6-mercaptopurine for induction of remission in Crohn's disease, Pubmed. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2024.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Uống thuốc Purinethol vào thời điểm nào trong ngày là tốt nhất.

    Bởi: Hạt vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Có thể uống thuốc vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày mà không phụ thuộc vào bữa ăn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Mai Vi vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Purinethol 50mg 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Purinethol 50mg
    H
    Điểm đánh giá: 4/5

    Thuốc chính hãng, điều trị bệnh bạch cầu cấp tính hiệu quả.

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633