Proterfarext 180
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Phuongdong Pharma, Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông- (TNHH) |
Công ty đăng ký | Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông- (TNHH) |
Số đăng ký | 893100248300 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Fexofenadine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2673 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Dị Ứng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Proterfarext 180 có chứa:
- Fexofenadin hydroclorid 180mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Proterfarext 180
Proterfarext 180 điều trị triệu chứng ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên:
- Viêm mũi dị ứng theo mùa.
- Mày đay mạn tính vô căn.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Fedimtast 180mg giảm mày đay vô căn mạn hay viêm mũi dị ứng theo mùa
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Proterfarext 180
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ từ 12 tuổi: 1 viên mỗi ngày.
Trẻ dưới 12 tuổi: Chưa có đủ dữ liệu về hiệu quả và an toàn khi dùng liều 180mg.
3.2 Cách dùng
Dùng Proterfarext 180 đường uống.
Không uống cùng nước hoa quả (cam, Bưởi, táo) vì có thể làm giảm hấp thu.
Thời điểm uống không phụ thuộc bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với bất cứ thành phần nào của Proterfarext 180.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Usaallerz 180mg điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa và mày đay mạn tính vô căn
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn ngủ, đau đầu, mất ngủ, chóng mặt; buồn nôn, khó tiêu; dễ nhiễm virus (cảm, cúm), Đau Bụng Kinh, dễ nhiễm khuẩn hô hấp trên, ngứa họng, ho, sốt viêm tai giữa, viêm xoang, đau lưng.
Ít gặp: Sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, ác mộng; khô miệng, đau bụng.
Hiểm gặp: Ban, mày đay, ngứa; phù mạch, tức ngực, khó thở, đỏ bừng, sốc phản vệ. [1]
6 Tương tác
Erythromycin, ketoconazol: Làm tăng nồng độ fexofenadin trong huyết tương nhưng không ảnh hưởng khoảng QT.
Thuốc kháng acid chứa nhôm, magnesi: Giảm hấp thu fexofenadin. Nên uống cách xa ít nhất 2 giờ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan.
Cần cảnh báo cho người có tiền sử tim mạch vì thuốc kháng histamin có thể gây nhịp tim nhanh, đánh trống ngực.
Thuốc có chứa lactose. Bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu men lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa có đủ dữ liệu về an toàn. Chỉ dùng khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn.
Phụ nữ cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng khi đang cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe, vận hành máy móc
Bệnh nhân vẫn có thể lái xe hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, nên kiểm tra khả năng phản ứng của cá nhân trước khi làm các công việc đòi hỏi tập trung.
7.4 Tương kỵ
Nước hoa quả (cam, bưởi, táo): Làm giảm Sinh khả dụng fexofenadin đến 36%, cần tránh dùng chung.
Rượu: Tăng nguy cơ an thần, nên tránh kết hợp.
7.5 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Có thể xuất hiện buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng.
Xử trí: Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Áp dụng các biện pháp thông thường như loại bỏ thuốc chưa hấp thu trong đường tiêu hóa. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Thẩm phân máu không có hiệu quả đáng kể. Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.
7.6 Bảo quản
Bảo quản Proterfarext 180 nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ không quá 30 °C.
Giữ thuốc trong bao bì kín, để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Proterfarext 180 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Korofest 180mg của Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV, chứa Fexofenadin hydroclorid giúp giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng và mày đay mạn tính vô căn.
Thuốc Fexodex 180mg được sản xuất bởi Công ty Medreich Limited, có thành phần Fexofenadin hydroclorid, giúp giảm triệu chứng của viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc viêm mũi dị ứng và cải thiện tình trạng ngứa, nổi mề đay.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Fexofenadin là thuốc kháng histamin thế hệ hai, đối kháng chọn lọc và đặc hiệu trên thụ thể H1 ngoại vi.
Là chất chuyển hóa có hoạt tính của terfenadin, cạnh tranh histamin tại thụ thể H1 ở Đường tiêu hóa, mạch máu và hô hấp.
Không có tác dụng đáng kể đối kháng acetylcholin, dopamin hay ảnh hưởng đến thụ thể alpha/beta-adrenergic.
Ở liều điều trị, ít gây buồn ngủ và không ảnh hưởng hệ thần kinh trung ương. Thuốc có tác dụng nhanh, kéo dài.
Có thể được phối hợp với pseudoephedrin hydroclorid trong điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa cho người lớn và trẻ trên 12 tuổi.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Tốt qua đường uống, tác dụng bắt đầu sau khoảng 1 giờ. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 2 - 3 giờ. Hiệu quả kháng histamin duy trì hơn 12 giờ.
Phân bố: Khoảng 60 - 70% gắn với protein huyết tương, chủ yếu Albumin và alpha-acid glycoprotein. Không qua hàng rào máu não.
Chuyển hóa: Chuyển hóa rất ít 5%, chủ yếu ở ruột; gan chuyển hóa 0,5–1,5% qua CYP450). Một phần nhỏ 3,5% chuyển hóa pha II thành dẫn chất methyl ester liên quan đến vi khuẩn đường ruột.
Thải trừ: Thời gian bán thải fexxofenadin khoảng 14,4 giờ, kéo dài ở bệnh nhân suy thận. Đào thải chủ yếu qua phân (80%) và nước tiểu (11 - 12%) dưới dạng không đổi.
10 Thuốc Proterfarext 180 giá bao nhiêu?
Thuốc Proterfarext 180 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Proterfarext 180 mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Proterfarext 180 trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Proterfarext 180 điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa và mề đay mạn tính vô căn.
- Ít gây buồn ngủ, không ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
- Dạng viên nén bao phim dễ sử dụng, liều dùng đơn giản, chỉ 1 lần/ngày.
13 Nhược điểm
- Cần sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan.
Tổng 7 hình ảnh






