Propofol-PF 1%
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Polipharma, Polifarma İlaç San |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm New Far East |
| Số đăng ký | 868114965924 |
| Dạng bào chế | Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch |
| Quy cách đóng gói | Hộp 5 ống x 20ml |
| Hoạt chất | Propofol |
| Xuất xứ | Thổ Nhĩ Kỳ |
| Mã sản phẩm | 1616 |
| Chuyên mục | Thuốc Gây Tê/Mê |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi ml nhũ tương Propofol-PF 1% có chứa:
- Propofol……………….10mg
- Tá dược……………..vừa đủ
Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Propofol-PF 1%
Propofol-PF 1% được dùng như một thuốc gây mê tĩnh mạch có tác dụng nhanh, hỗ trợ trong nhiều tình huống lâm sàng:
- Áp dụng để khởi phát và duy trì trạng thái mê cho người lớn và cho trẻ từ 1 tháng tuổi trở lên.
- Sử dụng nhằm giúp bệnh nhân trên 16 tuổi đạt mức an thần phù hợp khi đang được thở máy tại khoa hồi sức tích cực.
- An thần trong quá trình thực hiện thủ thuật hoặc phẫu thuật, có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với phương pháp gây tê cục bộ, áp dụng cho người lớn và trẻ em trên 1 tháng tuổi. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Protovan Injection dùng trong khởi mê, duy trì mê và an thần trong phẫu thuật, thủ thuật
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Propofol-PF 1%
3.1 Liều dùng
| Chỉ định | Đối tượng | Liều dùng |
| Dẫn mê | Người lớn (<55 tuổi) | 1,5 – 2,5 mg/kg tiêm/truyền chậm; điều chỉnh theo đáp ứng. |
| Người ≥55 tuổi hoặc ASA 3–4 | Dùng liều thấp hơn, tăng liều từ từ. | |
| Trẻ >1 tháng | Liều thay đổi theo tuổi; trẻ >8 tuổi khoảng 2,5 mg/kg; trẻ nhỏ có thể cần 2,5–4 mg/kg. | |
| Duy trì mê | Người lớn | Truyền 4–12 mg/kg/giờ hoặc tiêm nhắc lại 25–50 mg khi cần. |
| Người cao tuổi | Giảm tốc độ truyền, tránh tiêm nhanh. | |
| Trẻ >1 tháng | 9–15 mg/kg/giờ; trẻ nhỏ có thể cần cao hơn. | |
| An thần trong ICU | Người lớn (>16 tuổi) | 0,3 – 4 mg/kg/giờ, chỉnh theo độ an thần; theo dõi lipid nếu dùng dài ngày. |
| Trẻ em | Không dùng cho trẻ ≤16 tuổi trong ICU. | |
| An thần khi phẫu thuật/thủ thuật | Người lớn | Khởi đầu 0,5–1 mg/kg; duy trì 1,5–4,5 mg/kg/giờ; có thể tiêm thêm 10–20 mg. |
| Trẻ >1 tháng | Khởi đầu 1–2 mg/kg; duy trì khoảng 9 mg/kg/giờ; có thể tiêm thêm tối đa 1 mg/kg. |
3.2 Cách dùng
Thuốc Propofol-PF 1% được dùng theo đường tiêm hoặc truyền tĩnh mạch, thực hiện bởi các nhân viên y tế.
4 Chống chỉ định
Không dùng Propofol-PF 1% cho người dị ứng với thuốc, đậu nành hoặc đậu phộng. Tránh sử dụng để an thần hồi sức cho bệnh nhân ≤16 tuổi.
==>> Xem thêm: Thuốc Rocuronium 50mg Vinphaco hỗ trợ đặt nội khí quản và giãn cơ khi gây mê
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp: Đau tại vị trí tiêm, hạ huyết áp, nhịp tim chậm, thở sâu hoặc ho trong lúc khởi mê, buồn nôn – nôn khi hồi tỉnh.
Ít gặp – hiếm gặp: Co giật, phản ứng dạng động kinh, chóng mặt, run, ho khi duy trì hoặc phục hồi mê, huyết khối – viêm tĩnh mạch.
Rất hiếm: Mất ý thức sau mổ, phù phổi, viêm tụy, tiêu cơ vân, gan to, đổi màu nước tiểu, hội chứng Brugada dạng ECG.
Không rõ tần suất: Nhiễm toan chuyển hóa, tăng Kali máu, tăng lipid máu, rối loạn hành vi, lệ thuộc thuốc, cử động tự phát, rối loạn nhịp tim, suy tim, suy thận, sốt sau phẫu thuật, hoại tử mô khi tiêm lệch mạch.
Phản vệ (rất hiếm nhưng nguy hiểm): Phù mạch, co thắt phế quản, phát ban và tụt huyết áp.
6 Tương tác
Propofol có thể dùng kèm thuốc tiền mê, thuốc mê hô hấp, giảm đau, giãn cơ… nhưng các thuốc ức chế thần kinh trung ương có thể làm tăng nguy cơ tụt huyết áp và ức chế hô hấp.
Rifampicin có thể gây hạ huyết áp mạnh khi khởi mê bằng propofol.
Benzodiazepin, thuốc mê hô hấp, thuốc kháng cholinergic: kéo dài thời gian mê, giảm nhịp thở.
Dùng chung thuốc tê có thể cần giảm liều propofol.
Valproat có thể làm tăng tác dụng của propofol → nên giảm liều.
Suxamethonium hoặc neostigmin có thể gây chậm nhịp hoặc ngừng tim.
Rượu, opioid, thuốc an thần… làm tăng tác dụng gây mê. Opioid làm tăng và kéo dài an thần, dễ gây ngưng thở.
Fentanyl có thể làm tăng tạm thời nồng độ propofol và tăng nguy cơ ngưng thở.
Cyclosporin: nguy cơ bệnh não trắng khi dùng cùng nhũ tương lipid như propofol.
Không được PHA trộn propofol với dung dịch khác trong ống tiêm hoặc chai truyền.
Thuốc giãn cơ (atracurium, mivacurium) chỉ truyền chung khi vị trí nối đã được làm sạch.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc phải được dùng bởi nhân viên y tế và theo dõi liên tục huyết áp, nhịp tim, hô hấp.
Có thể gây tụt huyết áp, chậm nhịp tim hoặc ức chế hô hấp, nên cần chuẩn bị phương tiện hồi sức.
Đôi khi gây đau tại chỗ tiêm hoặc phản ứng dị ứng.
Người có bệnh tim, bệnh hô hấp, giảm thể tích tuần hoàn hoặc rối loạn chuyển hóa lipid cần thận trọng hơn.
Không dùng an thần trong ICU cho trẻ dưới 16 tuổi.
Thuốc có nguy cơ bị lạm dụng, tuyệt đối không tự ý sử dụng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng cho thai kỳ trừ khi thật sự cần thiết; thuốc qua nhau thai và có thể ảnh hưởng trẻ sơ sinh.
Có thể dùng trong thủ thuật nạo thai.
Phụ nữ cho con bú nên ngưng cho bé bú 24 giờ; lượng sữa tiết ra nên bỏ đi.
7.3 Ảnh hưởng đến người lái xe và vận hành máy móc
Sau dùng propofol, bệnh nhân không nên lái xe hay vận hành máy móc cho đến tối thiểu 12 giờ vì có thể còn tác dụng an thần.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều propofol có thể dẫn đến ức chế hô hấp và giảm chức năng tim mạch.
Xử trí: hỗ trợ thở bằng oxy hoặc thông khí nhân tạo khi có suy hô hấp; trường hợp tụt huyết áp hoặc suy tuần hoàn có thể cần đặt bệnh nhân ở tư thế đầu thấp, truyền dịch thay thế huyết tương và dùng thuốc vận mạch nếu cần.
7.5 Bảo quản
Bảo quản dưới 30°C, tránh đông lạnh. Dung dịch sau pha loãng nên giữ ở khoảng 25°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Propofol-PF 1% hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Fresofol 1% MCT/LCT INJ do Công ty Fresenius Kabi Austria GmbH sản xuất, được chỉ định để khởi mê và duy trì mê trong phẫu thuật, đồng thời dùng làm thuốc an thần cho người bệnh cần giảm lo âu hoặc hỗ trợ thủ thuật.
Thuốc Diprivan 10mg/ml 20ml được sử dụng trong các trường hợp cần gây mê nhanh hoặc duy trì mê trong phẫu thuật, tiểu phẫu. Thuốc cũng hỗ trợ an thần cho bệnh nhân thở máy.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Propofol là thuốc gây mê khởi phát nhanh sau 30–40 giây và có thời gian tác dụng ngắn nhờ chuyển hóa, thải trừ nhanh. Không gây tích lũy khi dùng lặp lại, bệnh nhân tỉnh nhanh. Khởi mê có thể kèm hạ huyết áp hoặc nhịp chậm nhưng ổn định dần khi duy trì. Ở trẻ em, thuốc được chứng minh an toàn và hiệu quả trong các thủ thuật kéo dài đến 4 giờ.
9.2 Dược động học
Sau tiêm tĩnh mạch, khoảng 98% propofol gắn protein huyết tương. Thuốc phân bố rộng, chuyển hóa chủ yếu ở gan thành chất không hoạt tính và thải qua nước tiểu. Độ thanh thải 1,5–2 L/phút; thời gian bán thải pha beta khoảng 30–60 phút.
10 Thuốc Propofol-PF 1% giá bao nhiêu?
Thuốc Propofol-PF 1% hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Propofol-PF 1% mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Propofol-PF 1% để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Khởi mê nhanh chỉ sau vài chục giây, giúp bác sĩ kiểm soát tốt quá trình gây mê. Thời gian tỉnh lại cũng nhanh nên phù hợp các thủ thuật ngắn.
- Tương thích với nhiều thuốc gây mê khác, giúp linh hoạt trong phác đồ điều trị.
- Áp dụng được cho nhiều loại thủ thuật ở người lớn và trẻ trên 1 tháng tuổi.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây hạ huyết áp và nhịp tim chậm, đặc biệt ở giai đoạn khởi mê. Vì vậy cần theo dõi sát hệ tim mạch khi sử dụng.
- Đau tại vị trí tiêm khá thường gặp, đôi khi gây khó chịu cho bệnh nhân. Tình trạng này thường giảm khi tiêm chậm hoặc phối hợp lidocain.
Tổng 16 hình ảnh

















