Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml)
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | B.Braun, B. Braun Melsungen AG |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
| Số đăng ký | 400114984724 |
| Dạng bào chế | Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền |
| Quy cách đóng gói | Hộp 5 ống x 20ml |
| Hoạt chất | Propofol |
| Xuất xứ | Đức |
| Mã sản phẩm | 1628 |
| Chuyên mục | Thuốc Gây Tê/Mê |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi ml Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml) có chứa:
- Propofol: 10ml
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml)
Thuốc Propofol-Lipuro 1% (10 mg/ml) được chỉ định để:
- Gây mê toàn thân: Khởi mê và duy trì mê cho người lớn và trẻ em trên 1 tháng tuổi.
- An thần bệnh nhân thở máy: Dành cho người từ 16 tuổi trở lên tại cơ sở chăm sóc đặc biệt.
- An thần trong thủ thuật: Sử dụng cho các phẫu thuật hoặc chẩn đoán, có thể kết hợp gây tê tại chỗ hoặc gây tê vùng. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Protovan Injection được chỉ định gây mê, duy trì an thần và vô cảm
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml)
3.1 Liều dùng
3.1.1 Gây mê toàn thân người lớn
Khởi mê: Truyền tĩnh mạch 20–40 mg/10 giây, liều thường 1,5–2,5 mg/kg; người cao tuổi hoặc bệnh nhân ASA III–IV dùng liều thấp hơn khoảng 1 mg/kg với tốc độ truyền chậm.
Duy trì mê: Tiêm nhanh liều lặp lại 25–50 mg hoặc truyền liên tục 4–12 mg/kg/giờ, tùy tình trạng bệnh nhân.
3.1.2 Gây mê toàn thân trẻ em (>1 tháng tuổi)
Khởi mê: Truyền tĩnh mạch chậm, liều khoảng 2,5 mg/kg (trẻ <3 tuổi có thể cần 2,5–4 mg/kg).
Duy trì mê: Truyền liên tục 9–15 mg/kg/giờ, trẻ nhỏ hơn có thể cần liều cao hơn; giảm liều cho bệnh nhân ASA III–IV.
An thần bệnh nhân thở máy (>16 tuổi): Truyền tĩnh mạch liên tục 0,3–4 mg/kg/giờ, không dùng cho <16 tuổi.
3.1.3 An thần thủ thuật/phẫu thuật
Người lớn: Khởi đầu 0,5–1 mg/kg trong 1–5 phút, duy trì 1,5–4,5 mg/kg/giờ; bổ sung liều 10–20 mg nếu cần tăng nhanh độ sâu an thần.
Trẻ em (>1 tháng tuổi): Khởi đầu 1–2 mg/kg, duy trì 1,5–9 mg/kg/giờ; có thể bổ sung tới 1 mg/kg để tăng độ sâu an thần.
3.2 Cách dùng
Dùng đường tĩnh mạch. Propofol 10mg/ml chỉ được sử dụng tại bệnh viện hoặc cơ sở y tế được trang bị đầy đủ, do bác sĩ có chuyên môn gây mê hoặc chăm sóc đặc biệt thực hiện. Bệnh nhân cần được theo dõi tuần hoàn và hô hấp liên tục.
4 Chống chỉ định
Propofol-Lipuro 1% (10 mg/ml) không dùng cho bệnh nhân quá mẫn với propofol, tá dược hoặc dầu đậu tương (bao gồm dị ứng lạc/đậu nành).
==>> Xem thêm: Thuốc Noveron hỗ trợ gây mê toàn thân và đặt nội khí quản cho trẻ em và người lớn
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Tác dụng chưa được phân loại cụ thể trong danh sách trên, thường liên quan đến đau đầu hồi tỉnh, đau cục bộ khi khởi mê.
Thường gặp: Hạ huyết áp, ngưng thở thoảng qua khi khởi mê, suy hô hấp phụ thuộc liều, loạn nhịp tim, nhịp tim chậm, duy trì mê và hồi tỉnh.
Hiếm gặp: Bất tỉnh sau mổ, các cử động không tự chủ, nôn, buồn nôn, phù phối, đau, sưng, viêm cục bộ tại chỗ tiêm/truyền ngoại mạch.
Rất hiếm gặp: Phản vệ, sốc phản vệ, co thắt phế quản, mô hoại tử khi tiêm ngoại mạch, tiêu cơ vân, viêm tĩnh mạch.
Không rõ tần suất: Nhiễm toan chuyển hóa, tăng Kali huyết, tăng lipid máu, tâm trạng phấn khích, lạm dụng, phụ thuộc thuốc, viêm tụy, phình to gan, suy thận, đổi màu nước tiểu, thiếu kiểm chế tình dục.
6 Tương tác
Propofol có thể dùng kết hợp với thuốc gây mê khác, thuốc giảm đau, thuốc ức chế thần kinh cơ và thuốc gây tê cục bộ mà chưa ghi nhận tương tác nghiêm trọng.
Các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương (benzodiazepin, opioid, rượu, thuốc mê toàn thân) có thể làm tăng tác dụng an thần và ức chế hô hấp.
Một số thuốc như Rifampicin, valproat, Fentanyl hoặc khi dùng chung với thuốc tiền mê, thuốc mê đường hô hấp có thể cần giảm liều propofol do tăng tác dụng hoặc nguy cơ ngưng thở.
Kết hợp với Suxamethonium hoặc neostigmin có thể gây chậm nhịp tim hoặc ngừng tim.
Sử dụng nhũ tương lipid propofol cùng eyelosporin có thể gây bệnh não trắng ở một số bệnh nhân.
Có thể truyền cùng Dung dịch Glucose 5%, NaCl 0,9% hoặc lidocain 1% không chất bảo quản qua bộ nối chữ Y.
Thuốc giãn cơ như atracurium và mivacurium chỉ truyền chung đường tĩnh mạch nếu vị trí tiêm đã được làm sạch.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Người dùng: Chỉ dùng bởi bác sĩ hoặc nhân viên y tế được đào tạo về gây mê/chăm sóc đặc biệt, với đầy đủ thiết bị hỗ trợ hô hấp và hồi sức.
Theo dõi: Liên tục kiểm tra nhịp tim, huyết áp, oxy máu; chuẩn bị sẵn thiết bị hồi sức.
Nguy cơ: Lạm dụng, phụ thuộc, hạ huyết áp, tắc đường hô hấp, co giật, cử động tự phát.
Bệnh nhân đặc biệt: Thận trọng với suy tim, suy hô hấp, suy gan, thận, giảm thể tích máu, rối loạn chuyển hóa chất béo. Trẻ sơ sinh và ≤16 tuổi không khuyến cáo sử dụng.
ICU: Nguy cơ Hội chứng truyền propofol (suy cơ quan, loạn nhịp, tiêu cơ vân) khi dùng liều cao và kéo dài.
Thuốc vô trùng, chỉ dùng 1 lần cho 1 bệnh nhân, không truyền quá 12 giờ; dây truyền và bình chứa phải thay mới.
Khả năng lái xe và vận hành máy: Có thể giảm tập trung; triệu chứng suy yếu thường hết sau 12 giờ.
Thuốc không được dùng để an thần trong chăm sóc đặc biệt cho bệnh nhân ≤16 tuổi.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Chỉ dùng khi thật cần thiết; propofol qua nhau thai, có thể ảnh hưởng trẻ sơ sinh; có thể dùng trong nạo thai.
Cho con bú: Chỉ một lượng nhỏ propofol vào sữa; không cho bú 24 giờ sau tiêm/truyền.
7.3 Xử trí khi quá liều
Có thể gây suy hô hấp, hạ huyết áp, nhịp tim chậm. Xử trí bằng duy trì đường thở, hỗ trợ hô hấp, dùng dịch bù thể tích và thuốc vận mạch nếu cần, theo dõi liên tục cho đến khi ổn định.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C. Không đông lạnh.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml) hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Propofol-PF 1% là thuốc gây mê tĩnh mạch tác dụng nhanh, dùng để khởi mê, duy trì mê, an thần cho người lớn và trẻ từ 1 tháng tuổi, cả trong thủ thuật, phẫu thuật hoặc thở máy ICU.
Thuốc Nupovel 10mg/ml do PT. Novell Pharmaceutical Laboratories sản xuất, dùng để khởi mê, duy trì mê toàn thân và an thần cho bệnh nhân thở máy trên 16 tuổi, áp dụng cho người lớn và trẻ trên 1 tháng tuổi.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Propofol là thuốc gì? Là thuốc gây mê tĩnh mạch tác dụng nhanh, khởi mê trong 30–40 giây và tác dụng ngắn 4–6 phút. Thuốc không tích lũy lâm sàng, giúp bệnh nhân phục hồi nhanh sau gây mê. Một số trường hợp có thể hạ huyết áp hoặc chậm nhịp tim khi khởi mê, nhưng tình trạng tim mạch thường ổn định trong quá trình duy trì. Nhũ tương chứa triglyceride mạch trung bình và dài giúp giảm cảm giác đau khi tiêm.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Tiêm tĩnh mạch, ~98% liên kết với protein huyết tương.
Phân bố: Nồng độ máu giảm nhanh sau tiêm do phân bố vào các mô; thời gian phân bố 2–4 phút.
Chuyển hóa: Chủ yếu ở gan, thành các dẫn chất glucuronide và sulphate không còn tác dụng.
Thanh thải: Nhanh (tổng thanh thải ~21 ml/phút), phụ thuộc lưu lượng máu. 88% đào thải qua nước tiểu dưới dạng chuyển hóa, 0,3% còn dạng propofol ban đầu. Trẻ em có khả năng thanh thải cao hơn người lớn. Thời gian bán thải 30–60 phút, Thể tích phân bố trung tâm 0,2–0,79 l/kg, thể tích phân bố cân bằng 1,8–5,3 l/kg.
10 Thuốc Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml) giá bao nhiêu?
Thuốc Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml) hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml) mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml) để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Khởi mê nhanh chỉ sau 30–40 giây, giúp bệnh nhân nhanh chóng vào trạng thái mê, thuận tiện cho các thủ thuật ngắn và dài.
- Hồi tỉnh nhanh, ít tích lũy trong cơ thể, cho phép kiểm soát tốt thời gian mê và giảm rủi ro tác dụng kéo dài.
13 Nhược điểm
- Có thể gây hạ huyết áp, nhịp tim chậm và suy hô hấp, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy tim, suy hô hấp.
- Nguy cơ biến chứng chuyển hóa, suy cơ tim, tiêu cơ vân hoặc rối loạn lipid máu khi dùng liều cao kéo dài ở ICU.
Tổng 6 hình ảnh







