1 / 3
thuoc prevost plus 70mg 2800iu 1 V8821

Prevost Plus 70mg/2800IU

Thuốc kê đơn

Đã bán: 332 Còn hàng

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuUnited International Pharma, Công ty TNHH United International Pharma
Công ty đăng kýCông ty TNHH United International Pharma
Số đăng ký893110392723
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 1 vỉ x 4 viên
Hoạt chấtAcid Alendronic, Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmpk2466
Chuyên mục Thuốc Cơ - Xương Khớp

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Thanh Huế Biên soạn: Dược sĩ Thanh Huế
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Trong mỗi viên thuốc Prevost Plus 70mg/2800IU có chứa:

Alendronic acid (dưới dạng Sodium Alendronate) 70mg.

Cholecalciferol (Vitamin D3) 2800IU. 

Dạng bào chế: Viên nén.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Prevost Plus 70mg/2800IU

Thuốc Prevost Plus 70mg/2800IU được chỉ định trong điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh, nam giới mắc loãng xương, điều trị loãng xương ở cả nam và nữ đang dùng glucocorticoids, điều trị bệnh xương Paget.

Prevost Plus không được dùng để điều trị tình trạng thiếu vitamin D.

Thuốc Prevost Plus 70mg/2800IU được chỉ định trong điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh, tăng khối lượng xương ở nam giới mắc loãng xương, điều trị loãng xương ở cả nam và nữ đang dùng glucocorticoids, điều trị bệnh xương Paget.
Thuốc Prevost Plus 70mg/2800IU điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh, nam giới mắc loãng xương, bệnh xương Paget.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Aronat Boston 70mg điều trị và ngăn ngừa loãng xương

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Prevost Plus 70mg/2800IU

3.1 Liều dùng

Điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh và nam giới bị loãng xương được khuyến cáo là 1 viên mỗi tuần.

Đối với bệnh nhân lớn tuổi và người suy thận từ nhẹ đến trung bình (Độ thanh thải creatinine từ 35 đến 60 mL/phút), không cần điều chỉnh liều. 

Tuy nhiên, thuốc không được khuyến cáo cho bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine dưới 35 mL/phút).

3.2 Cách dùng

Thuốc được uống ít nhất 30 phút trước bữa ăn hoặc đồ uống đầu tiên trong ngày, chỉ dùng với nước chín, vì các loại đồ uống khác như nước khoáng, thức ăn và thuốc có thể làm giảm hấp thu alendronate.

Để hạn chế kích ứng thực quản, cần nuốt nguyên viên thuốc với một cốc nước đầy (180 - 240 ml) ngay sau khi thức dậy, không nằm trong ít nhất 30 phút sau khi uống thuốc và chỉ ăn sau khoảng thời gian này.

Không được nhai hoặc ngậm viên thuốc, vì có thể gây loét miệng-hầu. 

Tránh uống thuốc trước khi đi ngủ hoặc khi còn nằm trên giường sau khi thức dậy, để giảm nguy cơ tổn thương thực quản.

4 Chống chỉ định

Bệnh nhân mắc bất thường thực quản như hẹp hoặc mất tính đàn hồi gây chậm làm rỗng thực quản.

Không sử dụng cho người không thể đứng hoặc ngồi thẳng ít nhất 30 phút sau khi uống thuốc.

Bệnh nhân bị giảm calci huyết không nên dùng, vì thuốc có thể làm tình trạng nặng hơn.

Tránh sử dụng nếu dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Không khuyến cáo cho người bị suy giảm chức năng thận nghiêm trọng.

Không dùng cho trẻ em.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Prevost 70mg điều trị loãng xương, bệnh xương Paget

5 Tác dụng phụ

Prevost Plus 70mg/2800IU có thể gây một số tác dụng phụ, bao gồm đau bụng, rối loạn tiêu hóa, ợ chua, buồn nôn, chướng bụng, táo bón và đầy hơi. Một số ít trường hợp gặp viêm dạ dày, loét dạ dày, đau cơ, xương, khớp hoặc chuột rút.

6 Tương tác

Các chất bổ sung nhôm, calci, SắtMagie, bao gồm thuốc kháng acid và khoáng chất: Có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu alendronate, vì vậy cần chờ ít nhất 30 phút sau khi uống thuốc trước khi dùng các thuốc khác.

Aspirin và NSAIDs: Có thể gây kích ứng Đường tiêu hóa, nên cần thận trọng khi dùng đồng thời với alendronate.

Olestra, dầu khoáng, Orlistat và các thuốc gắn acid mật: Có thể làm giảm hấp thu vitamin D.

Thuốc chống co giật, Cimetidine và thiazides: Có thể tăng dị hóa vitamin D, do đó cần cân nhắc bổ sung Vitamin D nếu sử dụng các thuốc này.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Có thể gây viêm, loét, trợt thực quản, đôi khi chảy máu. Cần theo dõi dấu hiệu bất thường và thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có vấn đề về thực quản hoặc dạ dày.

Cần điều chỉnh giảm calci huyết trước khi bắt đầu điều trị. Tăng calci huyết/calci niệu có thể nghiêm trọng hơn khi bổ sung vitamin D3 cho bệnh nhân mắc bệnh như ung thư bạch cầu, u lympho, sarcoidosis, cần theo dõi chặt chẽ.

Đã có báo cáo về đau xương, khớp, cơ nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng Cần lưu ý khi dùng chung với thuốc chứa vitamin D.

Không khuyến cáo dùng thuốc cho trẻ em.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Giai đoạn mang thai: Alendronate có tiềm ẩn nguy cơ gây tổn hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Nghiên cứu trên động vật đã ghi nhận đẻ khó và tạo xương không hoàn chỉnh, và dù chưa có kết luận chắc chắn ở người, thuốc không được khuyến cáo dùng trong thai kỳ.

Giai đoạn cho con bú: Hiện chưa có dữ liệu về việc alendronate bài xuất vào sữa mẹ. Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Quá liều Alendronate: Có thể gây giảm calci huyết, giảm phosphat huyết và kích ứng tiêu hóa như ợ nóng, viêm thực quản, viêm dạ dày, loét. Nên uống sữa hoặc thuốc kháng acid để giảm tác động của thuốc. Không gây nôn, và bệnh nhân cần giữ tư thế thẳng đứng để tránh tổn thương thực quản.

Quá liều Cholecalciferol: Có thể dẫn đến tăng calci huyết, tăng calci niệu, kèm chán ăn, buồn nôn, tiểu nhiều, yếu người, hôn mê. Cần theo dõi nồng độ calci huyết thanh và calci niệu. Điều trị bao gồm hạn chế calci trong chế độ ăn, uống nhiều nước, và dùng glucocorticoids nếu calci huyết tăng cao.

7.4 Bảo quản 

Để thuốc nơi khô ráo.

Tránh ánh sáng trực tiếp.

Nhiệt độ dưới 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Prevost Plus 70mg/2800IU hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

  • Thuốc Aronat Boston Plus của Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam sản xuất, chứa Acid Alendronic 70mg, Colecalciferol 28mg điều trị loãng xương ở phụ nữ mãn kinh có nguy cơ thiếu hụt vitamin D, ngăn ngừa gãy xương hông và xương đốt sống.
  • Thuốc Ostagi-D3 được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm, chứa Acid Alendronic 70 mg, Cholecalciferol 2.800 IU có tác dụng điều trị và dự phòng loãng xương

9 Cơ chế tác dụng 

9.1 Dược lực học

Alendronate là một aminobisphosphonate có tác dụng ức chế tiêu xương đặc hiệu. Alendronate gắn kết tại các vùng có hoạt động tiêu xương, ức chế hoạt động của tế bào tiêu xương, nhưng vẫn duy trì chức năng của tế bào tạo xương. Alendronate làm giảm chu chuyển xương, dẫn đến tăng khối lượng xương và làm giảm gãy xương do loãng xương. Alendronate cũng làm giảm calci và phosphat trong huyết tương.

Cholecalciferol (Vitamin D) cần thiết cho quá trình tạo xương. Thiếu vitamin D có thể dẫn đến mất cân bằng calci, làm tăng hormone tuyến cận giáp, gây mất xương nghiêm trọng hơn trong bệnh loãng xương. Nếu alendronate không kết hợp với vitamin D, có thể làm giảm calci huyết và tăng hormone tuyến cận giáp, ảnh hưởng đến sức khỏe xương.

9.2 Dược động học

9.2.1 Alendronate

Alendronate có khả dụng sinh học thấp khi dùng đường uống, khoảng 0,76% ở nữ và 0,59% ở nam giới với liều 5–80 mg. Thức ăn làm giảm hấp thu đến 85–90%, cà phê hoặc nước cam cũng giảm hấp thu khoảng 60%. Nếu pH dạ dày trên 6, sự hấp thu có thể tăng gấp đôi. Sau khi uống, khoảng 60–70% thuốc được hấp thu trong 1 giờ, phân bố tạm thời ở mô mềm, trước khi 60% vào xương và 40% đào thải qua thận. Alendronate gắn kết với protein huyết tương khoảng 78%, không có bằng chứng chuyển hóa trong cơ thể, và phần thuốc được hấp thu đào thải chủ yếu qua nước tiểu trong vòng 8–64 giờ.

9.2.2 Cholecalciferol

Sau khi uống vitamin D3 lúc nhịn ăn, Diện tích dưới đường cong (AUC 0-120 giờ) là 120,7 mg-giờ/mL, nồng độ huyết thanh tối đa (Cmax) 4,0 ng/mL, đạt tối đa sau khoảng 10,6 giờ. Vitamin D3 phân bố nhanh vào gan, chuyển hóa thành 25-hydroxyvitamin D3 – dạng dự trữ chính. Một phần nhỏ tích trữ ở mô mỡ, sau đó phóng thích vào tuần hoàn. Vitamin D3 tiếp tục hydroxyl hóa ở gan, tạo 25-hydroxyvitamin D3, rồi chuyển hóa ở thận thành 1,25-dihydroxyvitamin D3 – dạng hoạt tính sinh học. Sau đó, 1,25-dihydroxyvitamin D3 tiếp tục chuyển hóa trước khi thải trừ, một phần nhỏ trải qua glucuronidation trước khi loại khỏi cơ thể.

10 Thuốc Prevost Plus 70mg/2800IU giá bao nhiêu?

Thuốc Prevost Plus 70mg/2800IU hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Prevost Plus 70mg/2800IU mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Prevost Plus 70mg/2800IU để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm 

  • Prevost Plus 70mg/2800IU kết hợp Alendronic acid, Cholecalciferol được khuyến nghị để kiểm soát loãng xương [1].
  • Thuốc điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh, nam giới mắc loãng xương và bệnh nhân dùng glucocorticoid.
  • Liều dùng thuận tiện, chỉ cần uống 1 viên mỗi tuần, dễ dàng tuân thủ điều trị.

13 Nhược điểm

  • Thuốc có thể gây một số tác dụng phụ, bao gồm đau bụng, rối loạn tiêu hóa, ợ chua, buồn nôn, chướng bụng, táo bón và đầy hơi. Một số ít trường hợp gặp viêm dạ dày, loét dạ dày, đau cơ, xương, khớp hoặc chuột rút.

Tổng 3 hình ảnh

thuoc prevost plus 70mg 2800iu 1 V8821
thuoc prevost plus 70mg 2800iu 1 V8821
thuoc prevost plus 70mg 2800iu 2 S7472
thuoc prevost plus 70mg 2800iu 2 S7472
thuoc prevost plus 70mg 2800iu 3 C1128
thuoc prevost plus 70mg 2800iu 3 C1128

Tài liệu tham khảo

* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc gây tâc dụng phụ gì vậy?

    Bởi: Trà vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào chị, thuốc Prevost Plus 70mg/2800IU có thể gây một số tác dụng phụ, bao gồm đau bụng, rối loạn tiêu hóa, ợ chua, buồn nôn, chướng bụng, táo bón và đầy hơi. Một số ít trường hợp gặp viêm dạ dày, loét dạ dày, đau cơ, xương, khớp hoặc chuột rút.

      Quản trị viên: Dược sĩ Thanh Huế vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Prevost Plus 70mg/2800IU 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Prevost Plus 70mg/2800IU
    L
    Điểm đánh giá: 5/5

    Thuốc chính hãng, dùng có hiệu quả

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789