Poziats 15mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm Medisun, Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide |
Số đăng ký | QLĐB-741-18 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Aripiprazole |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tv0655 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên Poziats 15mg có chứa:
- Aripiprazol……..15mg
- Tá dược………vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Poziats 15mg
Thuốc Poziats 15mg là thuốc chống loạn thần không điển hình, được sử dụng trong các trường hợp:
- Tâm thần phân liệt ở người lớn và thanh thiếu niên.
- Rối loạn lưỡng cực thể hưng cảm (đơn trị hoặc phối hợp với lithium/valproat).
- Hỗ trợ điều trị trầm cảm (phối hợp thuốc chống trầm cảm).
- Giảm triệu chứng kích động trong rối loạn tự kỷ (trẻ em từ 6 tuổi).
- Điều trị hội chứng Tourette (trẻ từ 6–18 tuổi). [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ariazol 10mg chứa Aripiprazol, điều trị tâm thần phân liệt từ 15 tuổi
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Poziats 15mg
3.1 Liều dùng
Tâm thần phân liệt:
- Người lớn: 10–15 mg/ngày, có thể điều chỉnh tới tối đa 30 mg/ngày.
- Thanh thiếu niên: Bắt đầu 2 mg/ngày, tăng dần đến 10 mg/ngày.
Rối loạn lưỡng cực:
- Người lớn: 15 mg/ngày, điều chỉnh tối đa 30 mg/ngày nếu cần.
- Thanh thiếu niên: Bắt đầu 2 mg/ngày, tăng dần đến 10–30 mg/ngày.
Hỗ trợ trầm cảm:
- Người lớn: Bắt đầu 2–5 mg/ngày, liều tối đa 15 mg/ngày.
Rối loạn tự kỷ (6–17 tuổi):
- Liều 5–15 mg/ngày, tăng dần theo đáp ứng.
Tourette (6–18 tuổi):
- < 50 kg: Bắt đầu 2 mg/ngày → tăng tới 10 mg/ngày nếu cần.
- ≥ 50 kg: Tăng liều dần từ 2 → 20 mg/ngày theo đáp ứng.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, 1 lần/ngày, không phụ thuộc bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Thuốc Poziats 15mg không được dùng cho người có tiền sử dị ứng với hoạt chất Aripiprazol hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào có trong thuốc.
==>> Xem thêm: Thuốc Galagi 4 điều trị sa sút trí tuệ mức nhẹ - trung bình ở bệnh Alzheimer
5 Tác dụng phụ
Ở người lớn:
- Rất thường gặp (≥10%): chóng mặt, nhức đầu, buồn nôn, táo bón, lo âu, mất ngủ.
- Thường gặp (≥1%): Hội chứng cúm, đau ngực, đau cơ xương, rối loạn tiêu hóa, trầm cảm, rối loạn nhịp tim, giảm cân, tăng men gan, thiếu máu, chuột rút...
- Ít gặp – hiếm gặp: Co giật, mất trí nhớ, rối loạn vận động, phản ứng loạn thần, tăng đường huyết, viêm gan, nhồi máu cơ tim, viêm phổi, phát ban, phù mạch, rối loạn sinh dục...
Ở trẻ em và thanh thiếu niên:
- Rất thường gặp (≥10%): Buồn ngủ, đau đầu, rối loạn vận động, mệt mỏi, tăng cảm giác thèm ăn, viêm mũi họng, mất ngủ, buồn nôn.
6 Tương tác
Tương tác với rượu và thuốc an thần: Aripiprazol tác động lên thần kinh trung ương nên cần tránh dùng chung với rượu và thuốc an thần khác.
Chất ức chế CYP3A4/CYP2D6 (như ketoconazol, quinidin, fluoxetin, paroxetin): Làm tăng nồng độ Aripiprazol → cần giảm liều một nửa.
Chất cảm ứng CYP3A4 (như carbamazepin): Làm giảm nồng độ Aripiprazol → cần tăng liều gấp đôi.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Hội chứng an thần ác tính: Có thể gây tử vong với biểu hiện như sốt, cứng cơ, rối loạn thần kinh tự chủ. Cần ngừng thuốc ngay và điều trị hỗ trợ.
Rối loạn vận động muộn: Dễ xảy ra ở người cao tuổi, nhất là phụ nữ. Nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả và theo dõi thường xuyên.
Hạ huyết áp tư thế: Thận trọng với bệnh nhân tim mạch, mất nước hoặc đang dùng thuốc hạ áp.
Co giật: Cần cẩn trọng ở người có tiền sử động kinh hoặc giảm ngưỡng co giật.
Suy giảm nhận thức và vận động: Cảnh báo với người lái xe, vận hành máy móc.
Rối loạn điều hòa thân nhiệt: Tránh dùng ở môi trường nóng, lao động nặng, mất nước.
Khó nuốt và nguy cơ sặc: Đặc biệt lưu ý ở người cao tuổi, sa sút trí tuệ.
Nguy cơ tự sát: Cần giám sát chặt, điều chỉnh liều phù hợp để tránh quá liều.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Aripiprazol thuộc nhóm C. Thuốc có thể gây độc cho thai trên động vật, và trẻ sơ sinh tiếp xúc với thuốc trong 3 tháng cuối thai kỳ có thể gặp triệu chứng ngoại tháp hoặc cai thuốc sau sinh. Chỉ dùng nếu lợi ích vượt trội nguy cơ.
Phụ nữ cho con bú: Aripiprazol tiết qua sữa mẹ → không nên dùng khi đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều Poziats 15mg (Aripiprazol) có thể gây buồn ngủ, nôn, run, rối loạn nhịp tim, co giật, hôn mê hoặc suy hô hấp. Xử trí chủ yếu là dùng than hoạt sớm, theo dõi điện tim và điều trị triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và để ở nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Poziats 15mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Abilify tablets 15mg Korea Otsuka chứa Aripiprazol, điều trị tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực type I ở người lớn và thanh thiếu niên từ 13 tuổi.
Thuốc Aritero 15 do Hetero Labs Limited sản xuất, điều trị tâm thần phân liệt, cơn hưng cảm trung bình–nặng do rối loạn lưỡng cực I và dự phòng tái phát ở bệnh nhân đáp ứng tốt với Aripiprazol.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Aripiprazol là thuốc chống loạn thần không điển hình, tác động lên hệ thần kinh trung ương thông qua việc điều hòa dopamin và serotonin. Cụ thể, thuốc kích thích một phần thụ thể D2 và 5-HT1A, đồng thời ức chế thụ thể 5-HT2A, nhờ đó giúp giảm các triệu chứng của tâm thần phân liệt và cải thiện khí sắc ở bệnh nhân rối loạn lưỡng cực.
Về dược lực học, Aripiprazol liên kết mạnh với thụ thể D2, D3, 5-HT1A và 5-HT2A. Ngoài ra, thuốc còn gắn với các thụ thể khác như D4, 5-HT2C, 5-HT7, α1-adrenergic và H1 – đây là nguyên nhân gây một số tác dụng phụ như hạ huyết áp tư thế hoặc buồn ngủ.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống, Sinh khả dụng cao (87%), đạt đỉnh sau 3–5 giờ.
Phân bố: Phân bố rộng, gắn mạnh với protein huyết tương (>99%).
Chuyển hóa: Chuyển hóa qua gan bởi CYP2D6 và CYP3A4 thành chất có hoạt tính.
Thải trừ: Thời gian bán thải dài (75–94 giờ), thải chủ yếu qua phân và nước tiểu. Người có chức năng chuyển hóa kém sẽ thải trừ chậm hơn.
10 Thuốc Poziats 15mg giá bao nhiêu?
Thuốc Poziats 15mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Poziats 15mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Poziats 15mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Poziats 15mg ít gây tăng cân và rối loạn chuyển hóa hơn so với một số thuốc chống loạn thần khác như olanzapin hoặc clozapin.
- Thời gian bán thải dài (khoảng 75 giờ) → giúp duy trì nồng độ ổn định, có thể dùng 1 lần/ngày.
- Không gây an thần nặng → ít ảnh hưởng đến sinh hoạt ban ngày nếu dùng đúng liều.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ hội chứng an thần ác tính tuy hiếm nhưng có thể đe dọa tính mạng nếu không phát hiện sớm.
- Gây tác dụng phụ trên hệ thần kinh như lo âu, mất ngủ, chóng mặt, nhức đầu – phổ biến ở người mới bắt đầu dùng thuốc.
Tổng 4 hình ảnh



