Povidon Iod 10% Medipharco
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Tenamyd, Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l |
Số đăng ký | VD-20033-13 |
Dạng bào chế | Dung dịch dùng ngoài |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Povidone iodine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1920 |
Chuyên mục | Thuốc sát trùng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi 100 ml dung dịch Povidon Iod 10% Medipharco có chứa:
Povidon iod với hàm lượng 10 g;
Các loại tá dược vừa đủ 100 ml.
Dạng bào chế: Dung dịch dùng ngoài.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Povidon Iod 10% Medipharco
Thuốc được sử dụng để sát khuẩn, khử khuẩn các vết thương nhiễm bẩn, vùng da và niêm mạc trước khi tiến hành phẫu thuật. Ngoài ra, Povidon Iod 10% Medipharco còn được chỉ định để lau rửa dụng cụ y tế trước khi thực hiện quy trình tiệt khuẩn.

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Povidon Iod 10% Medipharco
3.1 Liều dùng
Dùng cho người lớn và trẻ em trên 2 tuổi: bôi trực tiếp dung dịch không pha loãng lên vùng cần sát khuẩn hoặc vết thương, ngày 2 lần. [1]
Nếu cần thiết, có thể phủ gạc vô khuẩn lên vùng bôi thuốc.
3.2 Cách dùng
Povidon Iod 10% Medipharco là dung dịch dùng ngoài, không được uống.
Sau khi sử dụng, cần đậy kín nắp chai để đảm bảo chất lượng thuốc.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với iod.
Bệnh nhân rối loạn tuyến giáp (như bướu giáp đa nhân thể, bướu giáp địa phương, viêm tuyến giáp hashimoto).
Phụ nữ đang mang thai và cho con bú.
Không dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi, đặc biệt là trẻ sơ sinh.
Không bôi vào vùng khoang tổn thương sâu, màng nhĩ thủng, màng não.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Povidone Iodine 10% 20ml FT Pharma - dung dịch sát khuẩn
5 Tác dụng phụ
Thuốc Povidon Iod 10% Medipharco có thể gây kích ứng tại chỗ. Khi dùng trên diện rộng hoặc vết bỏng nặng, có thể gây tác dụng toàn thân như nhiễm toan chuyển hóa, tăng natri huyết, rối loạn chức năng thận. Có thể ảnh hưởng chức năng tuyến giáp, gây suy giáp hoặc cường giáp.
Hiếm gặp các phản ứng dị ứng như viêm da tiếp xúc, viêm tuyến nước bọt, xuất huyết dưới da, co giật (khi dùng kéo dài ở người bệnh bỏng nặng).
6 Tương tác
Giảm tác dụng kháng khuẩn khi tiếp xúc với protein, kiềm.
Tương tác với hợp chất thủy ngân có thể gây ăn mòn da.
Mất tác dụng khi dùng đồng thời với natri thiosulfat, các chất sát khuẩn khác, nhiệt độ cao, ánh sáng mạnh.
Có thể làm sai lệch kết quả thăm dò chức năng tuyến giáp.
Tương kỵ với các chất có tính khử.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng Povidon Iod 10% Medipharco kéo dài hoặc trên diện rộng ở người có tiền sử suy thận, người đang điều trị bằng lithi.
Cần theo dõi chức năng tuyến giáp khi dùng cho bệnh nhân có nguy cơ rối loạn tuyến giáp tiềm ẩn.
Thuốc Povidon Iod 10% Medipharco chỉ dùng ngoài, không được nuốt.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên dùng Povidon Iod 10% Medipharco thường xuyên cho phụ nữ mang thai và cho con bú vì iod có thể qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ, ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp của thai nhi và trẻ sơ sinh. Chỉ sử dụng Povidon Iod 10% Medipharco khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
7.3 Xử lý khi quá liều
Khi sử dụng Povidon Iod 10% Medipharco quá liều hoặc dùng trên diện rộng, có thể xuất hiện các triệu chứng như vị kim loại trong miệng, tăng tiết nước bọt, đau rát vùng họng miệng, rối loạn tiêu hóa, khó thở do phù phổi. Xử trí bằng điều trị triệu chứng, duy trì cân bằng điện giải, theo dõi chức năng thận, tuyến giáp.
7.4 Bảo quản
Thuốc Povidon Iod 10% Medipharco cần được bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Dung dịch sát khuẩn Povidon Iod 10% 20ml: Công dụng & Cách dùng
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Povidon iod là phức hợp giữa iod tự do và povidon, hoạt động như một chất sát khuẩn phổ rộng. Iod tự do được giải phóng từ từ từ phức hợp, nhờ đó kéo dài tác dụng diệt khuẩn, diệt nấm, diệt virus và tiêu diệt cả bào tử, kén. Tuy nhiên, so với các chế phẩm iod tự do, hiệu lực sát khuẩn kém hơn nhưng độ an toàn cao hơn vì lượng iod tự do thấp (dưới 1 phần triệu trong dung dịch 10%).
8.2 Dược động học
Iod được hấp thu qua da và thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng iodid. Mức độ hấp thu phụ thuộc diện tích da, niêm mạc, tình trạng tổn thương. Khi dùng trong các khoang cơ thể, cả phân tử povidon-iod có thể được hấp thu nhưng không bị chuyển hóa, thải trừ qua thận và bị giữ lại trong hệ võng nội mô.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm Povidon Iod 10% Medipharco hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Povidon-Iodin 10% USA-NIC Pharma là dung dịch sát khuẩn ngoài da chứa hoạt chất povidone iodine, sản xuất tại Việt Nam bởi Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC, có dạng bào chế dung dịch, đóng gói chai 20 ml, hạn sử dụng 24 tháng, được phân loại là thuốc không kê đơn với số đăng ký VD-21093-14.
PVP Iodine 10% 20ml PhaPharco cũng là dung dịch sát trùng chứa povidone iodine, sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược và Vật tư y tế Bình Thuận, dạng dung dịch đóng lọ 20 ml, số đăng ký VD-19071-13, thuộc nhóm thiết bị y tế, có xuất xứ Việt Nam.
10 Thuốc Povidon Iod 10% Medipharco giá bao nhiêu?
Thuốc Povidon Iod 10% Medipharco chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Povidon Iod 10% Medipharco mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Povidon Iod 10% Medipharco có ưu điểm là hiệu quả sát khuẩn phổ rộng, ít kích ứng hơn so với iod tự do, tác dụng kéo dài nhờ cơ chế giải phóng iod chậm.
- Thuốc tiện dụng trong sát khuẩn da, niêm mạc và dụng cụ y tế.
13 Nhược điểm
- Cần thận trọng khi dùng trên diện rộng hoặc trong thời gian dài do nguy cơ tác dụng toàn thân, ảnh hưởng chức năng tuyến giáp và thận, đặc biệt ở nhóm đối tượng nhạy cảm như phụ nữ mang thai, cho con bú, trẻ nhỏ.
Tổng 7 hình ảnh






