Povidon iod 1% VCP
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Dược phẩm VCP, Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Số đăng ký | 893100603524 |
Dạng bào chế | Dung dịch súc miệng và súc họng |
Quy cách đóng gói | Chai 125ml |
Hoạt chất | Povidone iodine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2788 |
Chuyên mục | Chăm Sóc Răng Miệng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong 1ml thuốc Povidon Iod 1% VCP có chứa:
- Povidon iod 10mg.
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Dung dịch súc miệng và súc họng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Povidon iod 1% VCP
Thuốc súc họng và súc miệng Povidon iod 1% VCP dùng để:
- Điều trị các viêm nhiễm cấp tính tại vùng miệng và họng như viêm lợi, loét miệng, loét aphto, viêm amidan, nhiễm nấm Candida, cảm lạnh, cúm.
- Vệ sinh răng miệng trước, trong và sau các thủ thuật nha khoa.
- Dùng thường xuyên để giữ vệ sinh vùng miệng.

==>> Xem thêm thuốc: Dung dịch súc miệng Natri Clorid F.T bảo vệ răng miệng và họng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Povidon iod 1% VCP
Người lớn, người cao tuổi và trẻ em trên 6 tuổi: Sử dụng trực tiếp không pha loãng hoặc pha với 2 phần nước ấm.
Mỗi lần dùng tối đa 10ml, súc miệng trong khoảng 30 giây, lặp lại 4 lần/ngày.
Thời gian điều trị thông thường là 14 ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi
Dùng Povidon iod 1% VCP để súc miệng, không được nuốt.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với iod, polyvinylpyrrolidon hoặc bất kỳ thành phần nào của Povidon iod 1% VCP.
Bệnh nhân có tiền sử bất thường chức năng tuyến giáp, bệnh lý về tuyến giáp hoặc bướu cổ, đặc biệt là bướu giáp nhân coloid và viêm tuyến giáp hashimoto.
Trẻ dưới 6 tuổi.
Người đang dùng lithium.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Nước súc miệng - họng Opflu kháng khuẩn, bảo vệ răng miệng
5 Tác dụng phụ
Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng tại chỗ, bỏng da, phản ứng nhạy cảm.
Ít gặp: Phản vệ, quá mẫn, sốc phản vệ.
Sử dụng dài ngày hoặc với liều cao có thể gây bướu cổ, cường giáp, nhược giáp.
Khác: Nhiễm toan chuyển hóa và suy thận cấp tính.
6 Tương tác
Kiềm và protein: Làm giảm tác dụng kháng khuẩn.
Hợp chất thủy ngân: Dùng chung có thể gây ăn da.
Natri thiosulfate, ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao, các thuốc sát khuẩn khác: Làm mất tác dụng thuốc.
Lithium: Tăng nguy cơ suy giáp khi phối hợp.
Có thể gây dương tính giả với xét nghiệm tìm vết máu trong phân hoặc nước tiểu.
Có thể làm cản trở test chức năng tuyến giáp
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng Povidon iod 1% VCP thường xuyên cho bệnh nhân có tiền sử suy thận hoặc đang dùng lithium. Dùng chung lithium gây ức chế hiệp đồng.
Không nên dùng quá 14 ngày. Nếu xuất hiện kích ứng tại chỗ hoặc quá mẫn, phải ngừng ngay và báo cho bác sĩ. Ít có hiệu quả với lọc máu liên tục.
Hấp thu iod qua da có thể ảnh hưởng đến xét nghiệm chức năng tuyến giáp và test phát hiện vết máu trong phân hoặc nước tiểu (có thể cho kết quả dương tính giả).
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai và cho con bú tránh dùng thường xuyên trừ khi không có lựa chọn thay thế, vì iod tự do qua được nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ có thể gây rối loạn chức năng tuyến giáp ở trẻ
7.3 Xử trí khi quá liều
Nuốt phải lượng lớn povidon iod gây tăng nồng độ iod trong máu, hiệu ứng ăn mòn tiêu hóa (nôn, đau bụng, tiêu chảy), nhiễm độc toàn thân có thể gây sốc, tụt huyết áp, nhịp tim nhanh, sốt, nhiễm toan chuyển hóa, suy thận.
Xử trí bằng điều trị triệu chứng, hỗ trợ điện giải, theo dõi cân bằng điện giải, chức năng thận, tuyến giáp và gan.
Thẩm phân máu giúp loại bỏ iod, nên dùng trong các trường hợp ngộ độc nghiêm trọng, đặc biệt khi đang suy thận. Lọc máu liên tục tĩnh mạch hiệu quả ít hơn thẩm phân máu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín.
Để Povidon iod 1% VCP nơi khô ráo, mát.
Nhiệt độ không vượt quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Povidon iod 1% VCP hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Betadine gargle & mouthwash 1% được sản xuất bởi Mundi Pharma, chứa Povidone - Iodine hỗ trợ điều trị viêm miệng viêm lợi, viêm họng, viêm amidan, nhiễm nấm Candida, nhiễm lạnh...
- Thuốc Betadine Throat Spray của Mundipharma Pharmaceuticals Ltd. sản xuất, chứa Povidon iod có công dụng làm giảm tình trạng viêm, nhiễm khuẩn ở họng, miệng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Povidon iod là phức hợp giữa iod và polyvinylpyrrolidon, dễ tan trong nước và cồn, dung dịch chứa 0,85 - 1,2% iod với pH 3,0 – 5,5.
Dung dịch povidon iod giải phóng iod dần dần, giúp kéo dài tác dụng sát khuẩn diệt khuẩn, nấm, virus, động vật đơn bào, kén và bào tử.
Mặc dù tác dụng sát khuẩn kém hơn các chế phẩm iod tự do nhưng ít độc hơn do lượng iod tự do ít hơn.
9.2 Dược động học
Iod được hấp thu qua da và bài tiết qua nước tiểu.
Mức độ hấp thu toàn thân phụ thuộc vào vùng và tình trạng sử dụng.
Khi dùng rửa khoang cơ thể, toàn bộ phức hợp cao phân tử povidon iod cũng có thể hấp thu. Phức hợp này không bị chuyển hóa hoặc đào thải qua thận, được hệ liên võng nội mô lọc giữ.[1]
10 Thuốc Povidon iod 1% VCP giá bao nhiêu?
Thuốc Povidon iod 1% VCP hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Povidon iod 1% VCP mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Povidon iod 1% VCP trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Povidon iod 1% VCP điều trị các viêm nhiễm cấp tính tại vùng miệng và họng như viêm lợi, loét miệng, loét aphto, viêm amidan, nhiễm nấm Candida, cảm lạnh, cúm.
- Có thể dùng trước, trong và sau các thủ thuật nha khoa để vệ sinh răng miệng.
- Thuốc được dùng tùng thường xuyên để giữ vệ sinh vùng miệng.
- Dạng dung dịch súc miệng, súc họng dễ sử dụng, phù hợp với nhiều đối tượng.
13 Nhược điểm
- Povidon iod 1% VCP đ có thể gây tác dụng phụ: Phản ứng dị ứng tại chỗ, bỏng da, phản ứng nhạy cảm, phản vệ, quá mẫn, sốc phản vệ…
Tổng 11 hình ảnh










