Portrazza 800mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Công ty Eli Lilly, Eli Lilly and Company |
Công ty đăng ký | Eli Lilly and Company |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm truyền |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ x 50ml |
Hoạt chất | Necitumumab |
Xuất xứ | Mỹ |
Mã sản phẩm | thanh757 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi lọ Portrazza 800mg chứa: Hoạt chất Necitumumab hàm lượng 16mg/ml. Tá dược vừa đủ 1 lọ.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Portrazza 800mg
Dung dịch tiêm Portrazza 800mg/50ml là một loại thuốc kháng thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR), được sử dụng kết hợp với Gemcitabine và Cisplatin để điều trị ban đầu cho bệnh nhân mắc ung thư phổi không phải tế bào nhỏ dạng vảy đã di căn.
Giới hạn sử dụng: Portrazza không được sử dụng để điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ không phải dạng vảy.
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Afakaso 40mg Afatinib Tablets - Thuốc điều trị ung thư phổi
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Portrazza 800mg
3.1 Liều khuyến cáo
Liều dùng khuyến nghị của Portrazza là 800mg, truyền tĩnh mạch trong 60 phút vào Ngày 1 và Ngày 8 của mỗi chu kỳ 3 tuần, trước khi truyền gemcitabine và cisplatin. Việc điều trị tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện tác dụng phụ nghiêm trọng.
3.2 Tiền thuốc
Với bệnh nhân đã có phản ứng liên quan đến truyền dịch (IRR) cấp độ 1 hoặc 2 trước đây, cần dùng Diphenhydramine hydrochloride (hoặc tương tự) trước khi tiếp tục truyền Portrazza. Nếu gặp phản ứng IRR lần thứ hai, cần dùng diphenhydramine hydrochloride, Acetaminophen và dexamethasone trước mỗi lần truyền.
3.3 Hiệu chỉnh liều
3.3.1 Phản ứng liên quan đến truyền dịch (IRR)
Giảm tốc độ truyền Portrazza xuống 50% khi có phản ứng IRR cấp độ 1. Ngừng truyền khi gặp phản ứng IRR cấp độ 2 và tiếp tục khi triệu chứng giảm xuống cấp độ 0 hoặc 1, với tốc độ truyền giảm 50% cho các lần tiếp theo. Ngừng dùng thuốc vĩnh viễn nếu phản ứng IRR đạt cấp độ 3 hoặc 4.
3.3.2 Độc tính da liễu
Ngừng Portrazza khi phát ban cấp độ 3 hoặc phát ban dạng mụn trứng cá xuất hiện, và chỉ tiếp tục khi triệu chứng giảm xuống cấp độ ≤2 với liều giảm 400mg trong ít nhất một chu kỳ. Liều có thể tăng lên 600mg và 800mg trong các chu kỳ tiếp theo nếu tình trạng không xấu đi. Ngừng vĩnh viễn nếu phát ban không giảm trong 6 tuần hoặc bệnh nhân không thể dung nạp thuốc ở liều 400mg.
3.4 Cách dùng
Trước khi pha loãng, kiểm tra kỹ lọ thuốc để đảm bảo không có vật chất lạ hoặc sự đổi màu. Bảo quản lọ thuốc trong tủ lạnh từ 2° đến 8°C, và không đông lạnh hoặc lắc dung dịch. Pha loãng thuốc với dung dịch tiêm Natri clorid 0,9%, đảm bảo hỗn hợp đều trước khi truyền. Sau khi pha, dung dịch có thể bảo quản không quá 24 giờ trong tủ lạnh hoặc không quá 4 giờ ở nhiệt độ phòng. Truyền dung dịch qua bơm truyền trong 60 phút qua một đường truyền riêng.
4 Chống chỉ định
Portrazza 800mg không có chống chỉ định cụ thể.
5 Tác dụng phụ
- Ngừng tim phổi
- Hạ magiê máu
- Huyết khối tắc mạch tĩnh mạch và động mạch
- Độc tính trên da
- Phản ứng liên quan đến truyền dịch
- Tăng tỷ lệ tử vong và độc tính ở bệnh nhân NSCLC không phải dạng vảy
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Tarceva 150mg Erlotinib - Ngừa & điều trị ung thư tụy, phổi
6 Tương tác
Tác dụng của Necitumumab trên Gemcitabine và Cisplatin:
Trong một nghiên cứu trên 12 bệnh nhân có khối u rắn tiến triển được điều trị bằng gemcitabine và cisplatin kết hợp với Portrazza, Diện tích dưới đường cong (AUC) trung bình hình học của gemcitabine tăng 22% và nồng độ đỉnh (C max) tăng 63% so với khi chỉ dùng gemcitabine và cisplatin. Tuy nhiên, mức phơi nhiễm với cisplatin không thay đổi.
Tác dụng của Gemcitabine và Cisplatin trên Necitumumab:
Sự phối hợp gemcitabine và cisplatin không ảnh hưởng đến mức phơi nhiễm của necitumumab.
Tính sinh miễn dịch:
Trong Nghiên cứu 1, những bệnh nhân có xét nghiệm dương tính với kháng thể kháng necitumumab (ADA) sau điều trị có tổng thanh thải necitumumab (CL) tăng 26% và nồng độ trung bình (C ss, ave) giảm 34% so với những người có kết quả xét nghiệm âm tính với ADA.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Ngừng tim phổi: Theo dõi chặt chẽ chất điện giải trong suốt và sau khi dùng Portrazza.
Hạ magnesi máu: Cần theo dõi trước mỗi lần truyền và ít nhất 8 tuần sau khi kết thúc điều trị. Ngừng sử dụng khi phát hiện bất thường cấp độ 3 hoặc 4, và chỉ tiếp tục khi điện giải trở lại mức bình thường (Cấp độ ≤2). Khi cần thiết nên bổ sung chất điện giải.
Biến cố huyết khối tắc mạch (VTE và ATE): Ngừng sử dụng Portrazza nếu xuất hiện các biến cố huyết khối nghiêm trọng.
Độc tính về da: Theo dõi kỹ và ngừng dùng hoặc tạm dừng điều trị nếu độc tính trở nên nghiêm trọng. Khuyến cáo tránh hoặc hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Phản ứng liên quan đến truyền dịch: Theo dõi các dấu hiệu và triệu chứng trong và sau khi truyền. Ngừng ngay lập tức nếu có phản ứng nghiêm trọng.
Tăng độc tính: Đặc biệt ở bệnh nhân NSCLC không phải tế bào vảy, thuốc có thể gây tăng độc tính và tỷ lệ tử vong cao hơn.
Độc tính phôi thai-thai nhi: Portrazza có khả năng gây hại cho thai nhi, do đó cần tư vấn phụ nữ về nguy cơ tiềm ẩn và khuyến nghị sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả. [1]
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Alecensa 150mg điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Dựa trên các nghiên cứu động vật và cơ chế hoạt động của Portrazza, thuốc có khả năng gây hại cho thai nhi nếu dùng trong thai kỳ. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy sự gián đoạn tín hiệu EGFR dẫn đến phát triển bất thường ở nhiều cơ quan như nhau thai, phổi, tim, và hệ thần kinh, thậm chí có thể dẫn đến tử vong trước và sau sinh. Dù chưa có nghiên cứu sinh sản chính thức trên động vật về necitumumab, nguy cơ này vẫn được cảnh báo. Ngoài ra, necitumumab có thể truyền qua nhau thai.
Phụ nữ đang cho con bú không nên tiếp tục cho con bú trong quá trình điều trị và trong ba tháng sau liều cuối cùng do khả năng gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện tại, chưa có nhiều kinh nghiệm lâm sàng về việc quá liều Portrazza. Liều cao nhất đã được nghiên cứu trong thử nghiệm lâm sàng là 1000 mg mỗi tuần hoặc cách tuần. Một số bệnh nhân gặp phải các phản ứng nghiêm trọng như đau đầu cấp độ 3, buồn nôn và nôn mửa. Hiện chưa có thuốc giải độc cho tình trạng quá liều Portrazza.
7.4 Bảo quản
Lọ thuốc Portrazza cần được bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2° đến 8°C và tránh ánh sáng trực tiếp. Dung dịch đã pha loãng không nên bảo quản quá 24 giờ trong tủ lạnh hoặc quá 4 giờ ở nhiệt độ phòng.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Alecnib 150mg được sản xuất bởi công ty Everest tại Bangladesh, với thành phần chính là Alectinib. Thuốc này được chỉ định điều trị cho bệnh nhân ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến ALK dương tính, đặc biệt khi bệnh nhân không thể chịu đựng được liệu pháp crizotinib.
Tương tự, LuciAle 150mg được sản xuất bởi Lucius Pharmaceutical cũng chứa Alectinib với liều lượng 150 mg và được chỉ định cho bệnh nhân mắc ung thư phổi không phải tế bào nhỏ có đột biến ALK dương tính.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Necitumumab là kháng thể đơn dòng IgG1 của con người, liên kết với thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) và ngăn chặn sự liên kết của nó với các phối tử. EGFR khi hoạt hóa có liên quan đến sự phát triển ác tính, quá trình hình thành mạch máu và ức chế quá trình chết tế bào. Necitumumab ngăn chặn EGFR, gây ra sự nội bào hóa và phân hủy trong ống nghiệm, cũng như dẫn đến độc tính tế bào phụ thuộc kháng thể (ADCC).
9.2 Dược động học
Dựa trên phân tích dược động học quần thể từ các nghiên cứu lâm sàng, necitumumab có dược động học phụ thuộc liều. Khi dùng Portrazza 800 mg vào Ngày 1 và Ngày 8 của mỗi chu kỳ 21 ngày, thời gian bán thải là khoảng 14 ngày, với thời gian dự kiến để đạt trạng thái ổn định khoảng 100 ngày.
10 Thuốc Portrazza 800mg giá bao nhiêu?
Thuốc Portrazza 800mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Portrazza 800mg mua ở đâu?
Thuốc Portrazza 800mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Portrazza 800mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Điều trị hiệu quả cho ung thư phổi không phải tế bào nhỏ dạng vảy di căn: Portrazza, khi kết hợp với gemcitabine và cisplatin, đã chứng minh hiệu quả trong việc điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ dạng vảy di căn, giúp cải thiện khả năng chống lại khối u và ức chế sự tiến triển của bệnh.
- Cơ chế kháng EGFR mạnh mẽ: Necitumumab, thành phần chính của Portrazza, là kháng thể đơn dòng chống lại thụ thể EGFR, ngăn chặn sự liên kết của các yếu tố tăng trưởng biểu bì với thụ thể này. Điều này làm giảm sự phát triển của khối u và tăng cường hiệu quả điều trị khi phối hợp với các thuốc hóa trị khác.
- Tính sinh miễn dịch và tăng cường đáp ứng khối u: Necitumumab không chỉ ngăn chặn EGFR mà còn kích hoạt độc tính tế bào phụ thuộc kháng thể (ADCC), giúp hệ miễn dịch tiêu diệt các tế bào ung thư một cách hiệu quả hơn.
- Hỗ trợ trong phác đồ điều trị đa dạng: Portrazza có thể kết hợp với các thuốc hóa trị phổ biến như gemcitabine và cisplatin, mang lại hiệu quả cao trong việc ức chế khối u.
13 Nhược điểm
- Tác dụng phụ nghiêm trọng: Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như ngừng tim phổi, hạ magnesi máu, biến cố huyết khối tắc mạch (VTE và ATE), độc tính da, và phản ứng liên quan đến truyền dịch. Điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
- Không phù hợp cho mọi loại ung thư phổi: Portrazza không được chỉ định cho điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ không phải dạng vảy, và việc sử dụng trên nhóm bệnh nhân này có thể làm tăng độc tính và tỷ lệ tử vong.
- Cần theo dõi liên tục: Bệnh nhân sử dụng Portrazza phải được theo dõi chặt chẽ về nồng độ điện giải, độc tính da, và các phản ứng liên quan đến truyền dịch, điều này có thể tăng thêm gánh nặng y tế và làm giảm tính tiện lợi trong quá trình điều trị.
- Tác động tiềm tàng đến thai nhi và phụ nữ cho con bú: Do có khả năng gây hại cho thai nhi và tác dụng phụ nghiêm trọng khi truyền qua sữa mẹ, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú phải tránh sử dụng Portrazza, gây hạn chế trong đối tượng bệnh nhân sử dụng.
- Chi phí cao: Là một loại thuốc sinh học tiên tiến, chi phí điều trị với Portrazza thường rất cao, gây khó khăn cho bệnh nhân trong việc tiếp cận điều trị dài hạn.
- Kinh nghiệm lâm sàng về quá liều hạn chế: Hiện tại, chưa có nhiều kinh nghiệm về quá liều trong lâm sàng và không có thuốc giải độc cụ thể cho tình trạng này, làm tăng rủi ro trong trường hợp sử dụng sai liều lượng.
Tổng 3 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugs. Portrazza Prescribing Information, Drugs.com. Truy cập ngày 07 tháng 10 năm 2024.