1 / 6
pomalid 4mg 1 N5625

Pomalid 4mg

Thuốc kê đơn

Giá: Liên hệ
Đã bán: 129 Còn hàng
Thương hiệuNatco Pharma, Natco Pharma Limited
Công ty đăng kýNatco Pharma Limited
Dạng bào chếviên nang cứng
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ 21 viên
Hoạt chấtPomalidomide
Xuất xứẤn Độ
Mã sản phẩmthanh755
Chuyên mục Thuốc Trị Ung Thư

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Trúc Ly Biên soạn: Dược sĩ Trúc Ly

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 110 lần

1 Thành phần

Thành phần: Mỗi viên Pomalid 4mg chứa:

  • Hoạt chất: Pomalidomide hàm lượng 4mg
  • Tá dược: vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: viên nang cứng

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Pomalid 4mg

Pomalid 4mg
Thuốc Pomalid 4mg chứa Pomalidomide, dùng để điều trị đa u tủy và Sarcoma Kaposi sau khi các liệu pháp khác thất bại

Thuốc Pomalid-4 có các chỉ định sau:

  • Đa u tủy xương: Pomalidomide được sử dụng để điều trị bệnh đa u tủy ở bệnh nhân đã thử ít nhất hai liệu pháp điều trị khác (bao gồm lenalidomide và chất ức chế proteasome) nhưng không thành công.
  • Sarcoma Kaposi: Được sử dụng để điều trị Sarcoma Kaposi liên quan đến AIDS khi các phương pháp điều trị trước không hiệu quả. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để điều trị Sarcoma Kaposi ở bệnh nhân HIV âm tính.

==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Bosulif 100mg (hộp 28 viên) điều trị ung thư máu ở người lớn  

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Pomalid 4mg

3.1 Liều dùng

  • Đối với đa u tủy: Uống 4 mg mỗi ngày trong 21 ngày liên tiếp, sau đó nghỉ 7 ngày trong chu kỳ 28 ngày, kết hợp với dexamethasone. Tiếp tục điều trị cho đến khi có dấu hiệu tiến triển của bệnh hoặc xuất hiện tác dụng phụ không thể chấp nhận.
  • Đối với Sarcoma Kaposi: Uống 5 mg mỗi ngày trong 21 ngày của chu kỳ 28 ngày. Đối với bệnh nhân liên quan đến AIDS, điều trị kết hợp với liệu pháp kháng retrovirus (HAART) tiếp tục.

3.2 Cách dùng

Pomalid 4mg nên được sử dụng bằng cách nuốt nguyên viên thuốc với một ly nước, chú ý không được nghiền nát hoặc nhai. Thuốc có thể được uống cùng hoặc không cùng với bữa ăn.

4 Chống chỉ định

Phụ nữ mang thai: Nguy cơ cao gây dị tật bẩm sinh nặng, đặc biệt trong các giai đoạn đầu thai kỳ.

Dị ứng: Bệnh nhân dị ứng với pomalidomide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc không được sử dụng.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Dasamyl 50mg điều trị ung thư máu, bạch cầu lympho dương tính Philadelphia 

5 Tác dụng phụ

Phổ biến

Khó thở

Nhiễm trùng phổi hoặc đường hô hấp (viêm phế quản, viêm xoang, viêm phổi)

Thiếu máu (gây mệt mỏi và yếu cơ)

Nồng độ natri, Kali, magiê và phosphat trong máu thấp

Tăng Canxi máu

Tăng đường huyết

Buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy, chán ăn, đau dạ dày

Thiếu năng lượng, yếu cơ

Khó ngủ

Chóng mặt, run, cảm giác quay cuồng

Tê, ngứa ran hoặc cảm giác bỏng rát trên cơ thể

Sưng cánh tay, chân hoặc cơ thể

Phát ban da, ngứa, zona

Cao huyết áp

Tăng acid uric trong máu

Thay đổi vị giác, loét miệng, khô miệng

Cảm giác bối rối, trầm cảm

Nhiễm trùng đường tiểu

Giảm cân

Không phổ biến

Hội chứng tiêu khối u (tích tụ độc tố trong máu do sự phân hủy của tế bào ung thư)

Giảm chức năng tuyến giáp

Hiếm gặp

Dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, ớn lạnh, đau họng, ho, loét miệng hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng khác)

Chảy máu nhiều hoặc dễ bị bầm tím, chảy máu cam, chảy máu trong ruột

Dấu hiệu nhiễm trùng huyết (sốt, ớn lạnh, tiểu ít, buồn nôn và nôn, bối rối, thở nhanh)

Tiêu chảy ra máu kéo dài

Dấu hiệu cục máu đông (đau ngực, khó thở, đau chân và sưng, suy tim)

Dấu hiệu phản ứng dị ứng (phát ban da, sưng mặt, môi, miệng hoặc cổ họng gây khó thở hoặc nuốt)

Ung thư da, thay đổi màu da

Dấu hiệu tổn thương gan (vàng da và mắt, nước tiểu sẫm màu, đau bụng phải, sốt, buồn nôn và nôn)

Dấu hiệu phản ứng da dị ứng nghiêm trọng (phát ban toàn thân, đỏ, sốt cao, triệu chứng giống cúm với sưng hạch bạch huyết)

Hội chứng leukoencephalopathy sau (rối loạn thần kinh gây mờ đến mất thị lực, khó đi lại và nói chuyện, mất thăng bằng, yếu tay hoặc chân, mất trí nhớ, bối rối, động kinh, đau đầu, tê các bộ phận cơ thể)

6 Tương tác 

Pomalidomide có thể tương tác với các loại thuốc gây chóng mặt, lo âu, thuốc giãn cơ, thuốc chống co giật hoặc opioid. Tránh sử dụng cùng các loại thuốc này mà không có chỉ dẫn của bác sĩ.

Cần thận trọng khi sử dụng cùng các thuốc làm giảm tác dụng của pomalidomide như thuốc lá (nicotine).

Chú ý đến các tương tác liên quan đến ức chế enzym CYP1A2.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi: Đặc biệt là khi kết hợp với dexamethasone. Cần theo dõi dấu hiệu và triệu chứng cẩn thận, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ cao.

Giảm tế bào máu: Theo dõi công thức máu thường xuyên, bao gồm số lượng bạch cầu, tiểu cầu và hồng cầu. Nếu số lượng tế bào máu giảm quá thấp, có thể phải tạm dừng hoặc ngừng điều trị.

Biện pháp tránh thai: Bệnh nhân cả nam và nữ cần áp dụng các biện pháp tránh thai nghiêm ngặt trong suốt quá trình điều trị và sau khi ngừng thuốc ít nhất 4 tuần. Pomalidomide có khả năng gây dị tật bẩm sinh nghiêm trọng ngay cả khi chỉ dùng một liều.

Đối với nữ giới: Phụ nữ có khả năng sinh sản phải sử dụng 2 biện pháp tránh thai đáng tin cậy bắt đầu từ ít nhất 4 tuần trước khi bắt đầu điều trị và tiếp tục trong 4 tuần sau khi ngừng thuốc. Kiểm tra thai kỳ bắt buộc trước và trong quá trình điều trị.

Đối với nam giới: Nam giới phải sử dụng bao Cao Su khi quan hệ tình dục với phụ nữ có khả năng mang thai trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 4 tuần sau khi ngừng thuốc. [1]

==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Vesanoid điều trị bệnh ung thư máu hiệu quả 

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thuốc Pomalid 4mg không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai, nghi ngờ có thai hoặc có kế hoạch mang thai bởi thuốc có thể gây dị thật thai nhi rất nghiêm trọng. Thuốc chỉ nên được dùng cho phụ nữ đang cho con bú khi bác sĩ cho là thực sự cần thiết.

7.3 Bảo quản

Thuốc cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp. Không sử dụng nếu viên nang bị vỡ hoặc hỏng. Trả lại thuốc thừa theo hướng dẫn của cơ sở y tế.

8 Sản phẩm thay thế

Thuốc Lenalid 25mg - một sản phẩm của hãng Natco Pharma giống như Pomalid 2mg, dược chất chính là Lenalidomide hàm lượng 25mg. Thuốc có chỉ định trong điều trị đa u tủy xương. Hộp 1 lọ 30 viên có giá 3.800.000 đồng.

Thuốc Adeline 25mg, chứa dược chất Lenalidomide hàm lượng 25mg có chỉ định điều trị đa u tủy. Sản phẩm của công ty Synthon Chile Ltd. Quy cách đóng gói: Hộp 21 viên nang cứng.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Pomalidomide là một dẫn xuất của Thalidomide, hoạt động chủ yếu bằng cách điều hòa hệ miễn dịch, ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và ức chế sự hình thành mạch máu cung cấp cho khối u. Ngoài ra, thuốc còn có khả năng làm tăng cường chức năng của các tế bào miễn dịch như tế bào T và tế bào NK (natural killer cells).

9.2 Dược động học

Hấp thu: Pomalidomide đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2-3 giờ sau khi uống.

Phân bố: Thể tích phân bố của pomalidomide dao động từ 62 đến 138 L.

Chuyển hóa: Chủ yếu được chuyển hóa qua các enzyme CYP1A2 và CYP3A4, tiếp theo là quá trình liên hợp glucuronide.

Thải trừ: Thời gian bán thải của pomalidomide khoảng 7,5 giờ. Khoảng 73% được bài tiết qua phân và khoảng 8% qua nước tiểu.

10 Thuốc Pomalid 4mg giá bao nhiêu?

Thuốc Pomalid 4mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Pomalid 4mg mua ở đâu?

Thuốc Pomalid 4mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Pomalid 4mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Liều cao hơn (4mg, so với loại 2mg) giúp tăng cường hiệu quả trong điều trị đa u tủy và Sarcoma Kaposi.
  • Dùng cho bệnh nhân AIDS và HIV âm tính.
  • Kết hợp với dexamethasone có thể tăng cường tác dụng điều trị.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ cao gây huyết khối và dị tật bẩm sinh.
  • Tác dụng phụ nặng như giảm tế bào máu và tổn thương thần kinh.
  • Yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về biện pháp tránh thai và quản lý bệnh nhân.

Tổng 6 hình ảnh

pomalid 4mg 1 N5625
pomalid 4mg 1 N5625
pomalid 4mg 2 J3164
pomalid 4mg 2 J3164
pomalid 4mg 3 N5205
pomalid 4mg 3 N5205
pomalid 4mg 4 T7855
pomalid 4mg 4 T7855
pomalid 4mg 5 U8458
pomalid 4mg 5 U8458
pomalid 4mg 6 H3756
pomalid 4mg 6 H3756

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Chuyên gia Drugs. Pomalidomide, Drugs.com. Truy cập ngày 05 tháng 10 năm 2024.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc này là hàng ngoại hả shop?

    Bởi: My vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn. Pomalid 4mg là sản phẩm của Ấn Độ ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Trúc Ly vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Pomalid 4mg 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Pomalid 4mg
    P
    Điểm đánh giá: 4/5

    sản phẩm chính hãng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633