Pms - Imecal 0,25mcg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Imexpharm, Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM |
Số đăng ký | 893110216700 (Hiệu lực) (SĐK cũ: VD-20450-14) |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1978 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang mềm thuốc Pms - Imecal 0,25mcg chứa hoạt chất chính là
Calcitriol với hàm lượng 0,25 microgam;
Cùng các tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nang mềm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Pms - Imecal 0,25mcg
Pms - Imecal 0,25mcg được sử dụng trong các trường hợp cần bổ sung Vitamin D hoạt tính sinh học, bao gồm:
- Tình trạng cường tuyến cận giáp thứ phát liên quan đến bệnh thận mạn tính.
- Loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh.
- Còi xương do di truyền phụ thuộc vitamin D.
- Loạn dưỡng xương liên quan đến suy thận.
- Thiểu năng tuyến cận giáp dẫn đến hạ calci huyết.

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Pms - Imecal 0,25mcg
3.1 Liều dùng
Liều lượng cần được điều chỉnh tùy theo chỉ định cụ thể, mức độ đáp ứng và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân:
- Cường tuyến cận giáp thứ phát: Khởi đầu từ 0,5–4 mcg/lần, dùng 3 lần/tuần. Có thể điều chỉnh liều tăng thêm 0,25–1 mcg cách ngày trong 2–4 tuần, không vượt quá 8 mcg mỗi tuần.
- Loãng xương sau mãn kinh: Dùng 0,25 mcg mỗi lần, 2 lần mỗi ngày.
- Còi xương phụ thuộc vitamin D: Trẻ em và người lớn uống 1 mcg mỗi ngày.
- Loạn dưỡng xương do thận: Người lớn dùng 0,5–1 mcg/ngày, trẻ em 0,25–2 mcg/ngày.
- Thiểu năng tuyến cận giáp: Khởi đầu với 0,25 mcg/ngày vào buổi sáng. Có thể điều chỉnh sau 2–4 tuần nếu đáp ứng không đầy đủ.
- Phụ nữ mang thai bị thiểu năng cận giáp: Cần dùng liều từ 0,25 đến 3 mcg/ngày, kèm theo chế độ dinh dưỡng hợp lý và theo dõi chặt chẽ.
3.2 Cách dùng
Pms - Imecal 0,25mcg được sử dụng đường uống, nên uống vào cùng thời điểm trong ngày để duy trì hiệu quả ổn định. Nên uống với nước lọc, không nhai hoặc phá vỡ vỏ nang.
4 Chống chỉ định
Tình trạng tăng calci huyết.
Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với calcitriol hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức.
Trường hợp nghi ngờ hoặc đang bị nhiễm độc vitamin D.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Dong Do Calio - Điều trị loạn dưỡng xương do suy thận, mãn kinh
5 Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn chủ yếu liên quan đến tăng calci huyết hoặc quá liều vitamin D, có thể bao gồm:
- Thần kinh: Đau đầu, yếu cơ, mệt mỏi, lú lẫn, ngủ gà.
- Tiêu hóa: Chán ăn, buồn nôn, nôn, khô miệng, táo bón hoặc tiêu chảy.
- Thận - tiết niệu: Tăng calci niệu, nguy cơ sỏi thận, giảm chức năng thận.
- Tim mạch: tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim.
- Chuyển hóa: Tăng phosphat niệu, Albumin niệu, nitơ urê huyết, cholesterol huyết thanh.
6 Tương tác
Dầu khoáng và các chất hấp thu trong ruột như cholestyramin hoặc colestipol hydroclorid có thể làm giảm hấp thu calcitriol.
Thuốc lợi tiểu nhóm thiazid làm tăng nguy cơ tăng calci huyết ở bệnh nhân suy tuyến cận giáp.
Phenytoin và Phenobarbital có thể thúc đẩy chuyển hóa calcitriol thành các chất không còn hoạt tính.
Corticosteroid có thể làm giảm hiệu lực của calcitriol.
Glycosid tim: Tăng độc tính do calci huyết cao.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần theo dõi nồng độ calci, phosphat, magnesi huyết, phosphat kiềm và các thông số chức năng thận trước và trong suốt thời gian điều trị.
Không sử dụng vượt quá liều khuyến cáo trừ khi có chỉ định và giám sát y tế nghiêm ngặt.
Đảm bảo lượng nước tiểu đầy đủ để tránh nguy cơ hình thành sỏi thận.
Cần thận trọng ở bệnh nhân có bệnh tim mạch, sỏi thận, xơ vữa động mạch, bệnh sarcoidosis.
Không nên dùng calcitriol ở người có nguy cơ tăng hấp thu vitamin D quá mức.
Theo dõi thường xuyên tình trạng lâm sàng và các chỉ số huyết học sinh hóa trong suốt quá trình dùng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích điều trị vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn. Tăng calci huyết trong thai kỳ có thể gây dị tật bẩm sinh, chậm phát triển thể chất và tâm thần ở thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Calcitriol có thể tiết qua sữa mẹ với lượng nhỏ, do đó cần thận trọng khi dùng và nên tạm ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.
7.3 Xử lý khi quá liều
Ngừng thuốc ngay lập tức và dừng mọi dạng bổ sung calci.
Giảm lượng calci đưa vào qua chế độ ăn.
Duy trì đủ lượng nước đưa vào cơ thể qua đường uống hoặc truyền dịch.
Trong các trường hợp cần thiết, có thể sử dụng corticosteroid hoặc thuốc lợi tiểu tăng thải calci.
Thẩm tách máu hoặc lọc màng bụng có thể cần thiết nếu tăng calci huyết mức độ nặng.
Nếu quá liều cấp tính, nên gây nôn hoặc rửa dạ dày. Có thể dùng dầu khoáng để tăng đào thải qua đường tiêu hóa.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
Nhiệt độ không vượt quá 30°C.
Tránh xa tầm tay trẻ em.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Meditrol điều trị triệu chứng loãng xương, hạ calci huyết
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Calcitriol là dạng hoạt động sinh học cuối cùng của vitamin D3, có tác dụng tăng hấp thu calci tại ruột, điều hòa sự khoáng hóa và tái tạo xương. Đồng thời, thuốc còn điều hòa nội môi calci, thúc đẩy sự tạo xương mới và giảm nguy cơ hạ calci huyết trong các tình trạng thiếu hụt hormon cận giáp hoặc bệnh lý xương liên quan đến thận.[1].
8.2 Dược động học
Sau khi uống, calcitriol được hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết thanh trong vòng 3–6 giờ. Thuốc gắn với protein huyết tương hơn 99,9%, chủ yếu là alpha-globulin. Calcitriol có thời gian bán thải từ 3–5 ngày và chủ yếu được chuyển hóa tại thận thành các chất ít hoạt tính hơn. Đào thải qua phân là chủ yếu, một phần nhỏ qua nước tiểu. Thuốc cũng có khả năng đi qua nhau thai và bài tiết một lượng nhỏ qua sữa mẹ.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau:
Calcitriol 0.25mcg Dược Hà Tây là thuốc kê đơn do Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây (Hataphar) sản xuất và đăng ký. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang mềm, đóng gói theo quy cách hộp gồm 3 vỉ, mỗi vỉ 30 viên. Hoạt chất chính là Calcitriol – một dạng hoạt động của Vitamin D3 (Cholecalciferol), giúp cơ thể hấp thu Canxi hiệu quả, thường được sử dụng trong điều trị loãng xương, suy tuyến cận giáp, bệnh thận mãn tính và các rối loạn chuyển hóa canxi. Sản phẩm có số đăng ký VD-21845-14 và hạn sử dụng 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Calcitriol 0,25mcg DHG là thuốc kê đơn do Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Dược Hậu Giang) sản xuất và đăng ký. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang mềm, đóng gói theo quy cách hộp gồm 3 vỉ, mỗi vỉ 10 viên. Thành phần chính là Calcitriol – dạng hoạt động của vitamin D3 (Cholecalciferol), giúp tăng hấp thu canxi và phosphat ở ruột, hỗ trợ điều trị các bệnh lý như loãng xương, suy tuyến cận giáp, và rối loạn chuyển hóa canxi ở bệnh nhân suy thận.
10 Thuốc Pms - Imecal 0,25mcg giá bao nhiêu?
Thuốc Pms - Imecal 0,25mcg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Pms - Imecal 0,25mcg mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Pms - Imecal 0,25mcg là lựa chọn hiệu quả trong điều trị các bệnh lý liên quan đến rối loạn chuyển hóa calci và thiếu hụt vitamin D hoạt tính.
- Thuốc có khả năng tác động nhanh, không cần chuyển hóa thêm tại gan hoặc thận, phù hợp cho cả bệnh nhân suy thận mạn. Dạng viên nang mềm dễ uống, hấp thu tốt.
13 Nhược điểm
- Sản phẩm có nhược điểm là nguy cơ gây tăng calci huyết nếu không được theo dõi sát, đặc biệt ở các nhóm đối tượng nhạy cảm như người cao tuổi, bệnh nhân tim mạch hoặc phụ nữ mang thai.
- Việc sử dụng cần giám sát y tế nghiêm ngặt và theo đúng chỉ định để đảm bảo an toàn.
Tổng 5 hình ảnh




