Pitorix 30mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pymepharco, Công Ty Cổ Phần Pymepharco |
Công ty đăng ký | Công Ty Cổ Phần Pymepharco |
Số đăng ký | 893110313123 (Hiệu lực) (SĐK cũ: VD-25540-16) |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Etoricoxib |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1917 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Pitorix 30mg có chứa:
Hoạt chất: Etoricoxib với hàm lượng 30mg.
Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Pitorix 30mg
Thuốc Pitorix 30mg được sử dụng để điều trị các bệnh lý viêm khớp mạn tính như viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống dính khớp. Ngoài ra, thuốc cũng có hiệu quả trong kiểm soát cơn đau hoặc triệu chứng viêm trong giai đoạn cấp của bệnh gout.

3 Liều dùng của thuốc Pitorix 30mg
3.1 Liều dùng
Viêm xương khớp: Dùng liều 30mg mỗi ngày, có thể tăng lên 60mg nếu cần thiết.
Viêm khớp dạng thấp: Liều khuyến nghị là 90mg/ngày.
Viêm cột sống dính khớp: Dùng 90mg mỗi ngày, không nên vượt quá liều này.
Gout cấp: Dùng liều 120mg/ngày trong thời gian có triệu chứng, tối đa không quá 8 ngày.
Người cao tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều.
Suy gan nhẹ (Child-Pugh 5–6): Không vượt quá 60mg/ngày.
Suy gan trung bình (Child-Pugh 7–9): Có thể dùng 60mg cách ngày hoặc cân nhắc liều 30mg/ngày.
Không sử dụng ở bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh ≥ 10).
3.2 Cách dùng
Thuốc Pitorix 30mg được sử dụng bằng đường uống. Có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Pitorix 30mg không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với Etoricoxib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Có tiền sử hen phế quản, mề đay, hoặc phản ứng dị ứng sau khi dùng Aspirin hoặc NSAID khác.
- Suy tim sung huyết độ II đến IV (theo phân loại NYHA).
- Bệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh mạch não hoặc bệnh động mạch ngoại biên đã được chẩn đoán.
- Tăng huyết áp không kiểm soát, huyết áp liên tục trên 140/90 mmHg.
- Suy gan nặng (Child-Pugh ≥ 10 hoặc Albumin huyết thanh dưới 25g/l).
- Loét dạ dày-tá tràng đang hoạt động hoặc có tiền sử chảy máu tiêu hóa.
- Suy thận nặng, Độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm:[CHÍNH HÃNG] Thuốc Arcoxia 120mg chống viêm giảm đau xương khớp
5 Tác dụng phụ
Một số phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi dùng Pitorix 30mg:
- Máu và hệ tạo huyết: giảm số lượng tiểu cầu.
- Chuyển hóa: tăng nồng độ Kali trong máu.
- Miễn dịch: phản ứng quá mẫn, sốc phản vệ hoặc phản vệ giả.
- Tâm thần: mất ngủ, lo âu, trầm cảm, hoang tưởng, kích động.
- Thần kinh: ngủ gà, rối loạn vị giác.
- Tim mạch: hồi hộp, nhịp nhanh, suy tim, đau ngực.
- Mạch máu: tăng huyết áp.
- Tiêu hóa: đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, loét miệng, xuất huyết tiêu hóa.
- Gan mật: tăng men gan, viêm gan, vàng da.
- Da: phát ban, ngứa, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson, nổi mề đay.
6 Tương tác
Etoricoxib bị chuyển hóa chủ yếu qua enzym CYP3A4, do đó có thể tương tác với các thuốc gây cảm ứng hoặc ức chế enzym này.
Làm tăng nồng độ của lithium, methotrexat, glycosid tim, Phenytoin, và các thuốc trị đái tháo đường nhóm sulfonylurea.
Khi dùng chung với NSAID hoặc aspirin (kể cả liều thấp), làm tăng nguy cơ xuất huyết và loét tiêu hóa.
Tăng nguy cơ độc tính trên thận nếu phối hợp với thuốc lợi tiểu, ức chế men chuyển, Ciclosporin hoặc Tacrolimus.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Pitorix 30mg chỉ dùng theo đơn của bác sĩ, không tự ý thay đổi liều hoặc kéo dài thời gian dùng.
Theo dõi chức năng gan, thận và huyết áp trong suốt quá trình điều trị, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ cao.
Cẩn trọng với bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày, rối loạn đông máu hoặc bệnh lý tim mạch.
NSAID chọn lọc COX-2 như Etoricoxib có thể làm tăng nguy cơ biến cố huyết khối, do đó cần dùng liều thấp hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.
Có thể gây giữ nước, tăng huyết áp và suy giảm chức năng thận nếu dùng kéo dài.
Theo dõi chức năng gan nếu có biểu hiện lâm sàng nghi ngờ rối loạn gan, hoặc khi có men gan tăng cao kéo dài hơn 3 lần giới hạn bình thường.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thời kỳ mang thai: Tránh sử dụng Etoricoxib trong 3 tháng cuối vì nguy cơ ảnh hưởng lên ống động mạch thai nhi. Trong 6 tháng đầu, chỉ dùng khi thật cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
Thời kỳ cho con bú: Etoricoxib có bài tiết qua sữa động vật, chưa có dữ liệu cụ thể trên người. Cần cân nhắc giữa lợi ích điều trị của mẹ và nguy cơ tiềm ẩn đối với trẻ để quyết định tiếp tục điều trị hay ngưng cho bú.
7.3 Xử lý khi quá liều
Trong các nghiên cứu, liều Etoricoxib lên đến 500mg một lần hoặc 150mg mỗi ngày trong 21 ngày đều dung nạp tốt.
Nếu xảy ra quá liều, áp dụng các biện pháp xử lý thông thường như loại bỏ thuốc chưa hấp thu trong Đường tiêu hóa và điều trị hỗ trợ tùy theo triệu chứng.
Hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Etoricoxib.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Pitorix 30mg trong bao bì kín, nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C.
Tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Atocib 60: Công dụng, liều dùng và cách sử dụng
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Etoricoxib là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid có tác dụng chọn lọc trên enzym cyclooxygenase-2 (COX-2), từ đó ức chế sự hình thành prostaglandin – các chất trung gian gây viêm, đau và sốt. Khác với các NSAID không chọn lọc, Etoricoxib ở liều điều trị không ảnh hưởng đến COX-1, do đó ít gây ức chế kết tập tiểu cầu và hạn chế tổn thương niêm mạc dạ dày. Ở liều 150mg/ngày, thuốc vẫn giữ được sự chọn lọc này, giúp cải thiện hiệu quả điều trị và hạn chế tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa.[1].
8.2 Dược động học
Hấp thu: Etoricoxib được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến Sinh khả dụng của thuốc.
Phân bố: Khoảng 92% Etoricoxib gắn với protein huyết tương. Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định vào khoảng 120 lít.
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa mạnh, chủ yếu qua hệ enzym cytochrom P450 (CYP), hình thành dẫn xuất 6’-carboxylic acid qua trung gian dẫn xuất 6’-hydroxymethyl. Các chất chuyển hóa không có hoặc có hoạt tính COX-2 rất yếu, và không ức chế COX-1.
Thải trừ: Phần lớn thuốc được đào thải qua nước tiểu (70%) và phân (20%) dưới dạng chuyển hóa. Chỉ khoảng 2% được bài tiết dưới dạng không chuyển hóa.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm Pitorix 30mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
SaVi Etoricoxib 30 là thuốc kê đơn của Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi (Savipharm), sản xuất tại Việt Nam, chứa hoạt chất Etoricoxib, được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, đóng gói hộp 3 vỉ x 10 viên. Sản phẩm đã được cấp số đăng ký VD-25268-16 và được sử dụng theo chỉ định điều trị của bác sĩ.
Arcoxia 30mg là thuốc kê đơn do hãng MSD (Merck Sharp & Dohme) sản xuất tại Tây Ban Nha, đăng ký bởi Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd., có chứa hoạt chất Etoricoxib. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, đóng gói hộp 3 vỉ x 10 viên, với số đăng ký VN-19250-15.
10 Thuốc Pitorix 30mg giá bao nhiêu?
Thuốc Pitorix 30mg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Pitorix 30mg mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Pitorix 30mg là một lựa chọn hiệu quả trong điều trị dài hạn các bệnh viêm khớp mạn tính nhờ khả năng ức chế chọn lọc COX-2, giúp làm giảm đau và viêm mà hạn chế các tác động bất lợi trên dạ dày và tiểu cầu so với các NSAID truyền thống.
- Thời gian bán thải dài, cho phép dùng 1 lần/ngày, thuận tiện cho người bệnh.
13 Nhược điểm
- Sản phẩm vẫn có thể ảnh hưởng lên huyết áp, chức năng thận và gan nếu dùng kéo dài hoặc không theo dõi đầy đủ.
- Thuốc không thích hợp với người có tiền sử bệnh tim mạch hoặc đang có rối loạn chức năng gan nặng.
Tổng 5 hình ảnh




