1 / 10
thuoc pitator tablets 4mg U8470

Pitator Tablets 4mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuOreint Pharma Co., Ltd., Orient Pharma Co., Ltd
Công ty đăng kýOrient Pharma Co., Ltd
Số đăng kýVN-22667-20
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 4 vỉ x 7 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtPitavastatin
Tá dượcPovidone (PVP), Magnesi stearat, Cellulose silic hóa vi tinh thể, Crospovidon , Lactose monohydrat, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate)
Xuất xứTrung Quốc
Mã sản phẩmttt0208
Chuyên mục Thuốc Hạ Mỡ Máu

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Lam Phượng Biên soạn: Dược sĩ Lam Phượng
Dược sĩ Lâm Sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên nén bao phim thuốc Pitator Tablets 4mg chứa hoạt chất chính là:

  • Pitavastatin calci với hàm lượng tương đương Pitavastatin 4mg; 
  • Cùng với đó là các tá dược gồm: Lactose monohydrat với hàm lượng 160mg; Cellulose vi tinh thể 106,86mg; Magnesi oxyd 16mg; Povidon và Kollidon K30 16mg; natri starch glycolat 9,6mg; Crospovidon và Kollidon CL 6,4mg; Magnesi stearat 0,96mg; cùng với lớp bao phim Opadry II trắng (mã số 31K58901c) với hàm lượng 18mg.[1].

Dạng bào chế: viên nén bao phim.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Pitator Tablets 4mg

Pitator Tablets 4mg được chỉ định sử dụng như một phần của liệu pháp phối hợp cùng chế độ ăn kiêng và thay đổi lối sống để cải thiện rối loạn lipid máu. Cụ thể, thuốc có tác dụng hỗ trợ giảm các thông số lipid như cholesterol toàn phần (TC), LDL-C (cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp), triglycerid (TG), apolipoprotein B (ApoB), đồng thời giúp tăng HDL-C (cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao) ở người trưởng thành mắc tăng lipid máu nguyên phát hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp.

Việc sử dụng thuốc chỉ nên được thực hiện sau khi các biện pháp không dùng thuốc như thay đổi chế độ ăn và luyện tập không mang lại hiệu quả kiểm soát lipid mong muốn.

Thuốc Pitator Tablets 4mg điều trị rối loạn mỡ máu
Thuốc Pitator Tablets 4mg điều trị rối loạn mỡ máu

3 Liều dùng - cách dùng của thuốc Pitator Tablets 4mg

3.1 Liều dùng 

Liều khởi đầu thông thường của Pitator là 2mg/lần/ngày. Trong trường hợp cần tăng cường kiểm soát LDL-C, liều có thể được điều chỉnh lên tối đa 4mg/lần/ngày, tùy thuộc vào đáp ứng của từng bệnh nhân.

Đối với bệnh nhân có chức năng thận suy giảm mức độ vừa đến nặng (tốc độ lọc cầu thận 15–59 mL/phút/1,73m²) hoặc đang chạy thận nhân tạo, liều khởi đầu khuyến cáo là 1mg/ngày, và không nên vượt quá 2mg/ngày.

Khi dùng đồng thời với Erythromycin, liều tối đa không vượt quá 1mg/ngày. Nếu sử dụng kết hợp với Rifampicin, liều khuyến cáo không quá 2mg/ngày.

Việc đánh giá hiệu quả điều trị nên được thực hiện sau khoảng 4 tuần, dựa trên xét nghiệm lipid máu để điều chỉnh liều phù hợp.

3.2 Cách dùng

Pitator Tablets 4mg được sử dụng đường uống, có thể uống vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn (khi đói hoặc no). N

gười bệnh nên nuốt nguyên viên thuốc với một lượng nước vừa đủ, không nhai hay nghiền nát viên nén.

4 Chống chỉ định

Pitator chống chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với Pitavastatin hoặc bất kỳ thành phần nào có trong công thức thuốc.
  • Bệnh gan tiến triển, đặc biệt là khi có hiện tượng tăng transaminase kéo dài không rõ nguyên nhân.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Sử dụng đồng thời với thuốc ức chế miễn dịch cyclosporin.

==>> Xem thêm sản phẩm khác: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Pitaterol Tablet - Thuốc giảm mỡ máu

5 Tác dụng phụ

Các phản ứng bất lợi thường gặp nhất trong các thử nghiệm lâm sàng bao gồm đau cơ, đau lưng, táo bón, tiêu chảy, đau đầu và đau khớp. Ngoài ra, một số người bệnh có thể gặp phản ứng mẫn cảm như phát ban, nổi mày đay, ngứa.

Trong một số trường hợp hiếm gặp, thuốc có thể gây tăng nồng độ enzym gan, tăng creatin phosphokinase, viêm cơ, tiêu cơ vân, hoặc các rối loạn thần kinh như chóng mặt, suy giảm trí nhớ, trầm cảm và bệnh lý thần kinh ngoại biên.

Các tác dụng phụ ít gặp khác được ghi nhận sau khi lưu hành thuốc gồm: rối loạn tiêu hóa (đầy bụng, khó tiêu, buồn nôn), vàng da, viêm gan, suy gan (bao gồm trường hợp tử vong và không tử vong), rối loạn cương dương, mất ngủ và bệnh phổi kẽ.

Trong trường hợp xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình sử dụng thuốc, người bệnh cần ngưng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.

6 Tương tác

Cyclosporin: Việc phối hợp cùng Cyclosporin có thể dẫn đến sự tích tụ đáng kể nồng độ Pitavastatin trong huyết tương, làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Do đó, không được dùng đồng thời hai thuốc này.

Erythromycin: thuốc kháng sinh này có khả năng làm tăng nồng độ Pitavastatin trong máu. Khi sử dụng phối hợp, liều Pitavastatin cần giới hạn ở mức không quá 1 mg mỗi ngày.

Rifampin: Rifampin cũng làm gia tăng đáng kể nồng độ Pitavastatin trong huyết tương. Trong trường hợp cần thiết phải phối hợp, liều Pitavastatin không nên vượt quá 2 mg mỗi ngày.

Gemfibrozil: Dùng đồng thời với Gemfibrozil làm tăng nguy cơ xuất hiện các biến cố liên quan đến cơ, bao gồm tiêu cơ vân. Vì vậy, cần tránh kết hợp hai thuốc này.

Fibrat khác (như fenofibrat): Cũng có thể làm tăng độc tính trên cơ nếu sử dụng cùng Pitavastatin. Nên cân nhắc cẩn trọng và theo dõi sát nếu việc phối hợp là cần thiết.

Niacin (acid nicotinic): Khi sử dụng với liều cao, niacin có thể làm tăng nguy cơ rối loạn cơ vân. Trong trường hợp phối hợp, cần cân nhắc giảm liều Pitavastatin.

Colchicin: Một số báo cáo ghi nhận các trường hợp tổn thương cơ khi dùng chung Colchicin và statin. Do đó, việc sử dụng phối hợp cần được cân nhắc và theo dõi chặt chẽ.

Warfarin: Mặc dù không ghi nhận tương tác dược động học đáng kể, nhưng Pitavastatin có thể ảnh hưởng nhẹ đến chỉ số đông máu. Cần giám sát thời gian prothrombin (PT) và chỉ số INR khi bắt đầu hoặc ngừng dùng Pitavastatin ở bệnh nhân đang điều trị với warfarin.

Các thuốc khác: Một số thuốc như protease ức chế (atazanavir, darunavir/ritonavir, lopinavir/ritonavir), Diltiazem, Digoxin, itraconazol và nước ép Bưởi có thể ảnh hưởng đến nồng độ Pitavastatin theo nhiều mức độ khác nhau. Tùy vào từng thuốc, có thể cần điều chỉnh liều Pitavastatin hoặc theo dõi lâm sàng phù hợp.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Việc sử dụng các thuốc thuộc nhóm ức chế men HMG-CoA, bao gồm cả Pitavastatin, có thể gây ra các tình trạng bệnh cơ và tiêu cơ vân, đôi khi kèm theo hiện tượng tăng myoglobin niệu và tiến triển thành suy thận cấp. Những tác dụng phụ này có thể xảy ra ở bất kỳ liều dùng nào, tuy nhiên nguy cơ thường tăng khi sử dụng liều cao.

Cần đặc biệt lưu ý khi chỉ định cho các đối tượng có yếu tố nguy cơ cao như người trên 65 tuổi, bệnh nhân suy thận, hoặc người bị suy giáp chưa được kiểm soát ổn định. Nguy cơ bệnh cơ cũng có thể tăng khi sử dụng đồng thời với fibrat hoặc các chế phẩm chứa niacin liều cao có tác động lên lipid máu. Đối với bệnh nhân dùng colchicin cùng lúc với Pitavastatin, cần theo dõi chặt chẽ do đã có báo cáo về các trường hợp tổn thương cơ trong tình huống này.

Một thể bệnh cơ hiếm gặp liên quan đến nhóm statin là bệnh cơ hoại tử trung gian miễn dịch (IMNM). Bệnh lý này có biểu hiện chính là yếu cơ vùng gần, nồng độ creatin kinase tăng kéo dài và không cải thiện khi ngừng statin. Trong những trường hợp nghi ngờ IMNM, cần dừng thuốc ngay và cân nhắc điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch.

Nếu bệnh nhân xuất hiện các dấu hiệu như đau cơ không rõ nguyên nhân, yếu cơ đi kèm sốt hoặc mệt mỏi, cần ngưng thuốc và đánh giá ngay. Việc ngừng điều trị tạm thời cũng nên được cân nhắc trong các tình huống cấp tính có nguy cơ dẫn đến tiêu cơ vân, chẳng hạn như nhiễm trùng nặng, mất nước, chấn thương, đại phẫu, co giật kéo dài, hoặc rối loạn điện giải nghiêm trọng.

Các chất ức chế HMG-CoA reductase, trong đó có Pitavastatin, đã ghi nhận khả năng gây tăng enzym gan như AST, ALT. Những trường hợp này thường nhẹ và thoáng qua, song vẫn cần theo dõi sát.

Trong một số nghiên cứu lâm sàng đối chứng, không có trường hợp nào tăng ALT > 3 lần giới hạn trên bình thường (ULN) ở nhóm dùng giả dược hoặc Pitavastatin liều 1mg và 2mg. Tuy nhiên, ở liều 4mg, tỷ lệ gặp tăng ALT > 3 ULN là khoảng 0,5%. Vì vậy, nên đánh giá chức năng gan trước khi khởi trị và trong quá trình điều trị nếu có biểu hiện lâm sàng nghi ngờ tổn thương gan.

Các trường hợp tổn thương gan nghiêm trọng, bao gồm suy gan dẫn đến tử vong hoặc không tử vong, đã từng được báo cáo khi sử dụng statin. Nếu xuất hiện triệu chứng lâm sàng kèm theo tăng bilirubin máu hoặc vàng da, cần ngừng thuốc và không nên dùng lại nếu không xác định được nguyên nhân khác ngoài thuốc.

Đặc biệt thận trọng khi dùng Pitavastatin ở người có tiền sử nghiện rượu hoặc đang mắc bệnh gan, vì thuốc chống chỉ định trong các trường hợp bệnh gan tiến triển, kể cả khi chưa rõ nguyên nhân.

Một số báo cáo ghi nhận việc sử dụng statin có thể làm tăng chỉ số HbA1c hoặc Glucose huyết đói. Mặc dù chưa có bằng chứng rõ ràng cho thấy Pitavastatin làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường, người bệnh có yếu tố nguy cơ chuyển hóa cần được theo dõi đường huyết định kỳ trong quá trình điều trị.

Thuốc có chứa lactose. Do đó, không nên sử dụng ở những bệnh nhân có rối loạn di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc hội chứng kém hấp thu glucose-galactose.

7.2 Sử dụng trong thai kỳ và cho con bú

Phụ nữ có thai: Pitavastatin được chống chỉ định cho phụ nữ đang mang thai. Việc ức chế tổng hợp cholesterol bởi statin có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình phát triển của thai nhi, vì cholesterol là tiền chất của nhiều chất sinh học cần thiết. Do vậy, khi phát hiện có thai trong quá trình điều trị, cần ngưng thuốc ngay. Các nghiên cứu thực nghiệm trên động vật không ghi nhận dị tật bẩm sinh khi dùng Pitavastatin với liều cao, tuy nhiên vẫn chưa đủ dữ liệu lâm sàng để loại trừ hoàn toàn nguy cơ đối với thai kỳ ở người.

Phụ nữ cho con bú: Việc sử dụng Pitavastatin trong thời gian cho con bú bị chống chỉ định. Mặc dù chưa có dữ liệu đầy đủ về khả năng bài tiết thuốc qua sữa mẹ, các thuốc khác cùng nhóm statin đã ghi nhận có thể qua được tuyến sữa. Vì những nguy cơ tiềm ẩn cho trẻ sơ sinh, không nên sử dụng thuốc này ở phụ nữ đang cho con bú.

Do có khả năng gây hại cho thai nhi, phụ nữ trong độ tuổi sinh sản đang điều trị bằng Pitavastatin nên được khuyến cáo sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt thời gian dùng thuốc.

7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Do thuốc có thể gây chóng mặt hoặc mệt mỏi ở một số bệnh nhân, cần cẩn trọng khi thực hiện các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo như lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.4 Xử lý khi quá liều

Hiện chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu đối với tình trạng dùng quá liều Pitavastatin. Việc xử lý chủ yếu dựa trên điều trị triệu chứng kết hợp với các biện pháp hỗ trợ cần thiết tùy theo tình trạng lâm sàng. Do Pitavastatin gắn kết mạnh với protein huyết tương, lọc máu không có hiệu quả trong việc loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể.

7.5 Bảo quản

Nơi khô ráo thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Livalo Tablets 2mg điều trị tăng lipid máu

8 Cơ chế tác dụng

8.1 Dược lực học

Pitavastatin thuộc nhóm statin – các chất ức chế chọn lọc men HMG-CoA reductase, enzyme đóng vai trò chủ chốt trong quá trình tổng hợp cholesterol nội sinh tại gan. Cụ thể, Pitavastatin ức chế bước chuyển HMG-CoA thành acid mevalonic – giai đoạn giới hạn tốc độ trong chuỗi tổng hợp cholesterol. Kết quả là làm giảm lượng cholesterol toàn phần, LDL-C, apolipoprotein B, và triglycerid trong huyết tương, đồng thời tăng nhẹ HDL-C.

Điểm khác biệt của Pitavastatin so với các statin khác nằm ở cấu trúc hóa học có vòng quinoline, giúp tăng tính chọn lọc tại mô gan và hạn chế tác động lên các mô ngoài gan. Nhờ đó, thuốc đạt hiệu quả hạ lipid máu mạnh mẽ ngay cả ở liều thấp, đồng thời giảm thiểu nguy cơ gây tác dụng phụ trên cơ.

Ngoài tác dụng chính trên lipid, Pitavastatin còn được ghi nhận có thể làm giảm phản ứng viêm mạch máu và cải thiện chức năng nội mô – các yếu tố có lợi cho phòng ngừa bệnh tim mạch xơ vữa.

8.2 Dược động học

Hấp thu: Pitavastatin được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa, với Sinh khả dụng đường uống khoảng 51%. Thức ăn có thể làm chậm tốc độ hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến tổng lượng thuốc được hấp thu, do đó có thể dùng thuốc vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không phụ thuộc bữa ăn.

Phân bố: Thuốc gắn mạnh với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin, với tỷ lệ gắn kết trên 95%. Phân bố tập trung nhiều tại gan – nơi thuốc phát huy hiệu quả điều hòa cholesterol.

Chuyển hóa: Pitavastatin được chuyển hóa phần lớn tại gan qua enzyme CYP2C9 và một phần nhỏ qua CYP2C8. Tuy nhiên, mức độ chuyển hóa thấp hơn so với nhiều statin khác, giúp làm giảm khả năng tương tác thuốc liên quan đến enzyme CYP.

Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua đường phân (gần 80%) dưới dạng không đổi, một phần nhỏ được bài tiết qua nước tiểu (khoảng 15%). Thời gian bán thải trung bình dao động khoảng 11 giờ.

Đặc điểm ở các đối tượng đặc biệt: Ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình, nồng độ Pitavastatin trong huyết tương có thể tăng lên, đòi hỏi hiệu chỉnh liều phù hợp. Đối với người cao tuổi, dược động học không biến đổi nhiều, tuy nhiên vẫn cần theo dõi lâm sàng sát sao khi khởi đầu điều trị.

9 Một số sản phẩm thay thế

Nếu như thuốc này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang một số sản phẩm sau:

Gotamas 4mg Medbolide là thuốc kê đơn thuộc nhóm điều trị rối loạn lipid máu, có thành phần hoạt chất chính là Pitavastatin. Sản phẩm được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, đóng gói theo quy cách hộp 3 vỉ x 10 viên. Thuốc do Công ty Cổ phần Dược phẩm Medbolide đăng ký và được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun tại Việt Nam.

Apsentio 4mg là thuốc kê đơn chứa hoạt chất Pitavastatin, được sử dụng trong điều trị rối loạn lipid máu. Thuốc được sản xuất dưới dạng viên nén bao phim, đóng gói theo quy cách hộp 3 vỉ x 10 viên, với hạn sử dụng 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Sản phẩm do Công ty TNHH DRP INTER sản xuất và đồng thời là đơn vị đăng ký. Thuốc có xuất xứ tại Việt Nam.

10 Thuốc Pitator Tablets 4mg giá bao nhiêu?

Thuốc Pitator Tablets 4mg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.

11 Thuốc Pitator Tablets 4mg mua ở đâu uy tín, chính hãng?

Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Pitavastatin có khả năng giảm LDL-C, triglycerid và tăng HDL-C rõ rệt, ngay cả với liều 1–4mg, phù hợp cho nhiều mức độ rối loạn lipid máu.
  • Nhờ cấu trúc hóa học đặc biệt, thuốc tập trung tác động tại gan – nơi tổng hợp cholesterol – nên giúp giảm thiểu ảnh hưởng trên mô cơ và hệ thần kinh trung ương.
  • Do được chuyển hóa chủ yếu qua CYP2C9 thay vì CYP3A4, Pitavastatin có nguy cơ tương tác thấp hơn với nhiều thuốc tim mạch hay kháng sinh.
  • Một số nghiên cứu cho thấy Pitavastatin không làm tăng nguy cơ khởi phát đái tháo đường type 2 – điều mà các statin khác (như Atorvastatin, simvastatin) có thể gây ra.
  • Dược động học không biến đổi nhiều theo tuổi, giúp sử dụng thuận tiện ở nhóm bệnh nhân trên 65 tuổi mà không cần hiệu chỉnh liều phức tạp.

13 Nhược điểm

  • Giá thành thường cao hơn các statin phổ biến khác. Do là statin đời sau và ít phổ biến hơn, nên chi phí điều trị có thể cao hơn Simvastatin, lovastatin hoặc Rosuvastatin tại một số thị trường.
  • Dù tập trung tại gan, nhưng thuốc vẫn bị chống chỉ định hoàn toàn nếu có tổn thương gan tiến triển hoặc men gan tăng kéo dài.
  • Không dùng được đồng thời với cyclosporin. Sự ức chế vận chuyển qua OATP1B1 làm tăng đáng kể nồng độ Pitavastatin trong máu, tăng nguy cơ tổn thương cơ nghiêm trọng.

Tổng 10 hình ảnh

thuoc pitator tablets 4mg U8470
thuoc pitator tablets 4mg U8470
thuoc pitator tablets 4mg 2 T7402
thuoc pitator tablets 4mg 2 T7402
thuoc pitator tablets 4mg 3 H3687
thuoc pitator tablets 4mg 3 H3687
thuoc pitator tablets 4mg 4 G2600
thuoc pitator tablets 4mg 4 G2600
thuoc pitator tablets 4mg 5 F2622
thuoc pitator tablets 4mg 5 F2622
thuoc pitator tablets 4mg 6 H3283
thuoc pitator tablets 4mg 6 H3283
thuoc pitator tablets 4mg 7 O5030
thuoc pitator tablets 4mg 7 O5030
thuoc pitator tablets 4mg 8 U8666
thuoc pitator tablets 4mg 8 U8666
thuoc pitator tablets 4mg 9 N5027
thuoc pitator tablets 4mg 9 N5027
thuoc pitator tablets 4mg 10 U8664
thuoc pitator tablets 4mg 10 U8664

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc Pitator Tablets 4mg của Cục Quản Lý Dược phê duyệt. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc Pitator Tablets 4mg có sẵn hàng không tôi muốn mua ở cần thơ?

    Bởi: Phạm Thị Ngọc vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào chị, nhà thuốc có giao hàng toàn quốc đấy ạ, chị liên hệ số hotline để được tư vấn đặt thuốc nhé ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Lam Phượng vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Pitator Tablets 4mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Pitator Tablets 4mg
    VD
    Điểm đánh giá: 5/5

    Nhân viên tư vấn rất nhanh không chờ đợi, 10 điểm nhé

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789