Pholorla 100mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | PHOKAM Pharmaceutical, PHOKAM Pharmaceutical |
Công ty đăng ký | PHOKAM Pharmaceutical |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Lọ 30 viên |
Hoạt chất | Lorlatinib |
Hộp/vỉ | Hộp |
Xuất xứ | Lào |
Mã sản phẩm | thanh744 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén Pholorla 100 chứa 100 mg hoạt chất Lorlatinib.
2 Công dụng - Chỉ định thuốc Pholorla 100mg
Pholorla 100 được chỉ định sử dụng như một liệu pháp đơn trị liệu cho bệnh nhân trưởng thành mắc ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) dương tính với gen kinase lymphocyt anaplastic (ALK).
Điều trị bằng thuốc Pholorla 100mg được dùng cho bệnh nhân chưa từng được điều trị bằng thuốc ức chế ALK hoặc bệnh nhân có dấu hiệu tiến triển sau khi đã trải qua liệu pháp này. [1]
=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm Thuốc Lucilorla 100mg điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ
3 Cách dùng- Liều dùng Pholorla 100
Khuyến cáo liều dùng Lorlatinib là 100 mg, uống một lần mỗi ngày.
Liệu pháp lorlatinib được khuyến khích tiếp tục miễn là bệnh nhân vẫn nhận được lợi ích trên lâm sàng mà không gặp phải tác dụng phụ quá nghiêm trọng.
Cần điều chỉnh liều dùng hoặc ngừng thuốc dựa trên khả năng dung nạp và tính an toàn của thuốc trên từng bệnh nhân.
Lộ trình giảm liều trong trường hợp cần thiết như sau:
- Giảm liều lần đầu tiên: 75 mg, uống một lần mỗi ngày.
- Giảm liều lần thứ hai: 50 mg, uống một lần mỗi ngày.
Nếu bệnh nhân không thể dung nạp liều 50 mg mỗi ngày, nên ngừng sử dụng Pholorla 100 vĩnh viễn.
Trong trường hợp phải sử dụng đồng thời thuốc ức chế CYP3A4/5 mạnh, liều khởi đầu lorlatinib sẽ giảm xuống 75 mg mỗi ngày. Khi ngừng thuốc ức chế CYP3A4/5 mạnh, nên trở lại liều lorlatinib ban đầu sau khoảng thời gian tương đương 3 đến 5 lần bán thải của thuốc ức chế đó.
4 Chống chỉ định thuốc Lorlatinib 100mg
Khuyến cáo không dùng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử gặp phản ứng phụ nghiêm trọng do dùng thuốc hoặc quá mẫn với Lorlatinib.
Chống chỉ định sử dụng thuốc Pholorla 100mg đồng thời với các chất gây cảm ứng CYP3A4/5 mạnh.
=> Tham khảo thêm thuốc khác tại đây Thuốc Alecnib 150mg điều trị ung thư phổi không mạn tính
5 Tác dụng phụ
Các phản ứng có hại thường gặp nhất ở bệnh nhân điều trị bằng Pholorla 100 trong khoảng liều khuyến cáo bao gồm: tăng cholesterol máu, tăng triglyceride máu, phù nề, bệnh thần kinh ngoại biên, tăng cân, ảnh hưởng đến nhận thức, mệt mỏi, khó thở, đau khớp, tiêu chảy và thay đổi tâm trạng.
Viêm phổi là phản ứng có hại nghiêm trọng phổ biến nhất trên những bệnh nhân sử dụng thuốc Pholorla 100mg.
Yêu cầu giảm liều do các phản ứng bất lợi xảy ra trên khoảng 20% bệnh nhân điều trị bằng lorlatinib, trong đó phù nề và bệnh lý thần kinh ngoại biên là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến việc giảm liều.
Tỷ lệ dẫn đến chỉ định ngừng điều trị vĩnh viễn do các phản ứng bất lợi là 3,2%. Những phản ứng thường gặp nhất dẫn đến việc ngừng điều trị vĩnh viễn bao gồm tác động lên nhận thức, bệnh lý thần kinh ngoại biên, viêm phổi và tác động loạn thần.
6 Tương tác thuốc
Sử dụng thuốc Pholorla 100mg cùng với các chất cảm ứng mạnh CYP3A4/5 (như Rifampicin, Carbamazepine, enzalutamide, mitotane, Phenytoin) có thể dẫn đến việc giảm nồng độ lorlatinib trong huyết tương. Vì vậy việc sử dụng các chất cảm ứng mạnh CYP3A4/5 đồng thời với lorlatinib bị chống chỉ định.
Ngược lại, khi lorlatinib được dùng đồng thời với các chất ức chế CYP3A4/5 mạnh (chẳng hạn như boceprevir, cobicistat, Itraconazole, Ketoconazole, posaconazole, troleandomycin, Voriconazole, ritonavir, paritaprevir), nồng độ lorlatinib trong huyết tương có thể tăng lên. Trong trường hợp cần thiết phải dùng đồng thời với chất ức chế CYP3A4/5 mạnh, nên xem xét giảm liều Pholorla 100 hoặc sử dụng sản phẩm thuốc thay thế có ít khả năng ức chế CYP3A4/5 hơn.
Nghiên cứu in vitro cho thấy lorlatinib là chất ức chế phụ thuộc thời gian và cũng có khả năng cảm ứng CYP3A4/5. Lorlatinib được xếp vào nhóm chất cảm ứng CYP3A vừa phải. Do đó, cần tránh kết hợp lorlatinib với các chất nền CYP3A4/5 có chỉ số điều trị hẹp như alfentanil, ciclosporin, dihydroergotamine, ergotamine, Fentanyl, thuốc tránh thai nội tiết, pimozide, quinidine, sirolimus và Tacrolimus, vì nồng độ của các thuốc này có thể bị giảm.
Lorlatinib là chất cảm ứng P-gp vừa phải. Các thuốc có chỉ số điều trị hẹp (như Digoxin, Dabigatran etexilate) và là chất nền của P-gp khi sử dụng đồng thời với Pholorla cần được kiểm soát thận trọng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nếu bệnh nhân quên uống một liều Pholorla 100, nên dùng ngay khi nhớ ra, trừ khi thời gian còn lại trước liều tiếp theo ít hơn 4 giờ. Trong trường hợp đó, không nên uống liều đã quên. Bệnh nhân không nên uống hai liều cùng lúc để bù cho liều đã bỏ lỡ.
Cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số lâm sàng liên quan đến tác dụng phụ thường gặp để có phương án xử trí kịp thời khi xảy ra biến cố bất lợi, hạn chế các tác động có hại của thuốc lên bệnh nhân.
7.2 Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc Phlorla 100mg có độc tính đối với phôi thai. Tuy chưa có dữ liệu về việc sử dụng lorlatinib ở phụ nữ mang thai, lorlatinib được cho rằng có thể gây hại cho thai nhi nếu dùng cho người mẹ.
Vì lý do này, Pholorla không được khuyến nghị cho phụ nữ mang thai hoặc cho những người có khả năng sinh con mà không áp dụng biện pháp tránh thai.
Phụ nữ có khả năng sinh con nên được khuyến cáo tránh thai trong quá trình sử dụng thuốc Pholorla 100mg. Cần áp dụng các biện pháp tránh thai không dùng hormone hiệu quả cao, vì lorlatinib có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai hormone. Nếu không thể tránh biện pháp hormone, nên kết hợp sử dụng bao Cao Su với biện pháp hormone. Các biện pháp tránh thai hiệu quả phải được duy trì ít nhất 35 ngày sau khi kết thúc liều cuối cùng của thuốc.
Chưa có thông tin xác thực liệu lorlatinib và các chất chuyển hóa của nó có được bài tiết vào sữa mẹ hay không nên không thể loại trừ nguy cơ đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Do đó, nên ngừng cho con bú trong suốt quá trình điều trị và tiếp tục ngừng trong 7 ngày sau liều cuối cùng.
7.3 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Pholorla 100 có tác động một phần đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc vì bệnh nhân có thể gặp phải các tác dụng phụ liên quan đến hệ thần kinh trung ương. Nên tránh những hoạt động này trong thời gian điều trị bằng Pholorla 100.
7.4 Xử trí khi dùng quá liều
Điều trị quá liều lorlatinib chủ yếu sử dụng các biện pháp hỗ trợ chung cũng như điều trị triệu chứng.
7.5 Bảo quản
Điều kiện bảo quản thuốc Phlorla 100mg được nhà sản xuất khuyến cáo là ở nhiệt độ phòng (tối ưu từ 20-25oC).
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Lorbrena 100mg được chỉ định cho bệnh nhân ung thư phổi không phải tế bào nhỏ dương tính với ALK đã có u di căn hoặc tiến triển. Thuốc được sản xuất bởi Pfizer - một trong những thương hiệu dược phẩm hàng đầu thế giới.
Thuốc Lornib 100mg là một sản phẩm của SEKO Pharmaceuticals. Thuốc có thành phần chính là Lorlatinib 100mg, được dùng trong điều trị ung thưu phổi không phải tế bào nhỏ có ALK dương tính.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược động học
Hấp thu: Lorlatinib đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương nhanh sau khi uống, với thời gian T max trung bình là 1,2 giờ sau khi dùng liều đơn 100 mg và 2,0 giờ sau khi dùng liều 100 mg một lần mỗi ngày. Khả dụng sinh học tuyệt đối trung bình của lorlatinib sau khi uống viên nén là 80,8% so với tiêm tĩnh mạch. Khi sử dụng lorlatinib với bữa ăn giàu chất béo và calo, phơi nhiễm có thể cao hơn 5% so với khi nhịn ăn.
Phân bố: Tỷ lệ liên kết của lorlatinib với protein huyết tương trong ống nghiệm là 66%, cho thấy mức độ liên kết vừa phải với Albumin và glycoprotein α 1-acid.
Chuyển hóa: Lorlatinib chủ yếu được chuyển hóa thông qua các quá trình glucuronid và oxy hóa. Dữ liệu cho thấy các enzyme CYP3A4 và UGT1A4 đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa lorlatinib. Chất chuyển hóa axit benzoic, tạo ra từ quá trình phân cắt oxy hóa các liên kết amide và ether thơm của lorlatinib, là chất chuyển hóa chính, chiếm 21%.
Thải trừ: Thời gian bán thải của lorlatinib trong huyết tương sau liều 100 mg là 23,6 giờ. Sau khi uống liều lorlatinib 100 mg, trung bình 47,7% được phát hiện trong nước tiểu và 40,9% trong phân.
9.2 Dược lực học
Lorlatinib là một chất ức chế có tính chọn lọc cao. Chất này thể hiện khả năng cạnh tranh với Adenosine triphosphate (ATP) của tyrosine kinase ALK và c-ros oncogene 1 (ROS1). Trong các nghiên cứu tiền lâm sàng, lorlatinib đã cho thấy hiệu quả trong việc ức chế hoạt động xúc tác của cả ALK không đột biến và các kinase ALK đột biến.
10 Thuốc Pholorla 100mg giá bao nhiêu?
Hiện nay thuốc đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Để biết chi tiết về các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline tại trang chủ để được tư vấn chi tiết hơn.
11 Mua Pholorla 100 ở đâu chính hãng?
Bạn có thể mang đơn mà bác sỹ kê thuốc và mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt hàng cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Pholorla 100mg được bào chế dưới dạng viên nén, tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh nhân ung thư trong quá trình điều trị bằng thuốc.
- Thuốc không có các yêu cầu bảo quản đặc biệt, có thể bảo quản ngay ở nhiệt độ phòng.
13 Nhược điểm
- Sự tương tác giữa Pholorla 100 với các thuốc cảm ứng/ ức chế enzym, đặc biệt là enzym CYP3A4/5 có thể dẫn đến giảm hiệu quả, tăng độc tính của thuốc, gây bất lợi cho các bệnh nhân có nhiều bệnh nền.
- Đối tượng sử dụng thuốc bị hạn chế, thuốc không được khuyến cáo cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Tổng 3 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Benjamin J Solomon, Benjamin Besse. Bài đăng tháng 12 năm 2018. Lorlatinib in patients with ALK-positive non-small-cell lung cancer: results from a global phase 2 study - PubMed. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2024.