Pholenva 10mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | PHOKAM Pharmaceutical, PHOKAM Pharmaceutical |
Công ty đăng ký | PHOKAM Pharmaceutical |
Dạng bào chế | Viên nang |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Lenvatinib |
Hộp/vỉ | Vỉ |
Xuất xứ | Lào |
Mã sản phẩm | thanh743 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang thuốc Pholenva 10 chứa hoạt chất Lenvatinib 10mg cùng tá dược vừa đủ.
2 Công dụng - Chỉ định thuốc Pholenva 10
Lenvatinib là một chất ức chế tyrosine kinase đa thụ thể, nổi bật với khả năng ức chế tân tạo mạch máu.
Nhờ tác dụng này, thuốc Phlenva 10 được chỉ định để sử dụng trong liệu pháp đơn trị hoặc liệu pháp kết hợp cho một số loại bệnh ác tính. Cụ thể:
- Điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa kháng iốt phóng xạ (DTC)
- Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) không thể phẫu thuật hoặc đã tiến triển
- Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) ở giai đoạn tiến triển
- Ung thư biểu mô nội mạc tử cung tiến triển. [1]
=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm Thuốc Lenvanat 10 - Chỉ định điều trị ung thư tuyến giáp, ung thư gan
3 Cách dùng- Liều dùng Pholenva 10mg
3.1 Điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa (DTC)
Liều khuyến cáo cho Lenvatinib là 24 mg mỗi ngày sử dụng cho đến khi có sự tiến triển của bệnh hoặc khi gặp phải độc tính không thể chấp nhận.
3.2 Trường hợp ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) giai đoạn tiến triển
Liều điều trị đầu tay: Bệnh nhân nên uống 20 mg Lenvatinib mỗi ngày kết hợp với pembrolizumab trong tối đa 2 năm, sau đó chuyển sang liệu pháp đơn trị liệu.
Bệnh nhân đã điều trị trước đó: Liều lượng khuyến cáo là 18 mg mỗi ngày, kết hợp với Everolimus.
3.3 Bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) không thể cắt bỏ
Liều lượng được đề xuất nên dựa trên trọng lượng cơ thể của bệnh nhân:
- 12 mg mỗi ngày cho bệnh nhân có trọng lượng từ 60 kg trở lên.
- 8 mg mỗi ngày cho bệnh nhân dưới 60 kg.
3.4 Ung thư nội mạc tử cung tiến triển
Liều dùng là 20 mg Lenvatinib uống mỗi ngày kết hợp với pembrolizumab cho những bệnh nhân không có bất ổn vi vệ tinh (MSI-H) hoặc thiếu hụt protein sửa chữa ghép cặp sai (dMMR) và không phù hợp với liệu pháp X-quang hoặc phẫu thuật.
3.5 Hiệu chỉnh liều với bệnh nhân suy gan nặng
Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C) là cần thiết. Đối với ung thư tuyến giáp biệt hóa kháng iốt phóng xạ (DTC), liều dùng được kê đơn là 14 mg mỗi ngày. Liều khuyến cáo cho RCC là 10 mg mỗi ngày, tương tự như vậy, ung thư nội mạc tử cung cũng có liều đề xuất là 10 mg uống mỗi ngày.
3.6 Cách dùng
Thuốc Pholenva 10 được khuyến cáo dùng hằng ngày với một liều duy nhất, có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Pholenva 10mg được khuyến cáo chống chỉ định trên bệnh nhân từng ghi nhận phản ứng phụ nghiêm trọng hoặc quá mẫn với Lenvatinib.
=> Tham khảo thêm thuốc khác tại đây Thuốc Phocabo 20mg điều trị ung thư tuyến giáp, thận, gan
5 Tác dụng phụ của Pholenva 10mg
Các phản ứng có hại phổ biến nhất của lenvatinib (xác suất gặp ≥30% bệnh nhân) bao gồm: tăng huyết áp, mệt mỏi, đau cơ/đau khớp, tiêu chảy, chán ăn, giảm cân, viêm miệng, đau đầu, buồn nôn, nôn, đau bụng, khó nói, protein niệu, và hồng ban loạn cảm lòng bàn tay-bàn chân/hội chứng bàn tay-bàn chân. Trong số này, tăng huyết áp là tác dụng phụ thường gặp nhất, đặc biệt ở bệnh nhân trên 75 tuổi. Do đó, việc kiểm tra huyết áp thường xuyên là rất cần thiết.
Ngoài ra, một số tác dụng có hại nghiêm trọng yêu cầu quản lý chặt chẽ cũng đã được báo cáo, bao gồm: Phát ban, rối loạn chức năng tim, biến cố huyết khối tắc mạch động mạch, độc tính với gan, suy thận hoặc suy giảm chức năng thận, protein niệu, thủng Đường tiêu hóa, khoảng QT kéo dài, hạ Canxi máu, rối loạn chức năng tuyến giáp, biến chứng chậm lành vết thương.
6 Tương tác thuốc
Lenvatinib được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua CYP3A4 và aldehyde oxidase. Nồng độ lenvatinib trong huyết tương có thể bị ảnh hưởng bởi các tác nhân gây cảm ứng hoặc ức chế hệ thống CYP-450, khuyến cáo tránh dùng thuốc đồng thời với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzym mạnh.
Lenvatinib 10mg có khả năng gây ra kéo dài khoảng QTc, vì vậy nên tránh sử dụng đồng thời với các loại thuốc cũng có tác dụng kéo dài khoảng QTc.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trong giai đoạn đầu, cần thực hiện một số xét nghiệm như xét nghiệm creatinine, kiểm tra thai kỳ đối với phụ nữ, đánh giá miệng, đo huyết áp và xét nghiệm protein trong nước tiểu. Ngoài ra, nên theo dõi định kỳ chức năng gan và thận.
Việc theo dõi điện tâm đồ cũng là cần thiết để quản lý tác dụng phụ liên quan đến suy tim và kéo dài khoảng QT.
Chức năng tuyến giáp cũng nên được kiểm tra hàng tháng, do suy giáp có thể phát sinh trong quá trình điều trị.
Theo dõi huyết áp liên tục trong 24 giờ cũng được khuyến cáo để phát hiện tình trạng tăng huyết áp liên quan đến việc sử dụng lenvatinib.
7.2 Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú
Lenvatinib có thể gây hại cho thai nhi ở phụ nữ mang thai dựa trên các nghiên cứu trên động vật. Nghiên cứu cho thấy Lenvatinib có độc tính với phôi thai, độc tính với thai nhi và gây quái thai. Ở chuột, liều ≥0,3 mg/kg dẫn đến giảm trọng lượng cơ thể của thai, làm chậm quá trình cốt hóa và các bất thường (phù nề đỉnh và bất thường ở đuôi). Ở thỏ, liều ≥0,03 mg/kg gây ra các bất thường và tăng tỷ lệ mất thai sau khi làm tổ.
Phụ nữ đang mang thai cần được tư vấn về nguy cơ tiềm ẩn của Lenvatinib 10mg đối với thai nhi.
Các dữ liệu trên lâm sàng về tác động của lenvatinib trong thời gian cho con bú còn nhiều hạn chế. Do liên kết protein huyết tương cao hơn 98%, lượng thuốc có thể bài tiết vào sữa là rất ít. Tuy nhiên, thời gian bán hủy kéo dài khoảng 28 giờ có thể tiềm ẩn nguy cơ tích lũy thuốc trên trẻ sơ sinh bú mẹ. Do đó, khuyến cáo của các chuyên gia là nên ngừng cho con bú trong quá trình điều trị bằng Pholenva 10mg và ít nhất 1 tuần sau liều cuối cùng.
7.3 Xử trí khi dùng quá liều
Trường hợp tử vong do rối loạn chức năng đa cơ quan sau khi uống một liều duy nhất 120 mg Lenvatinib đã được báo cáo.
Hiện tại chưa có biên pháp đặc hiệu cho trường hợp quá liều Llenvatinib. Nếu vô tình dùng quá liều thuốc, hãy báo cáo ngay với bác sĩ để được tư vấn phương án xử lý kịp thời.
7.4 Bảo quản
Thuốc Pholenva 10 nên được bảo quản kín trong khoảng nhiệt độ tối ưu là 20°C đến 25°C.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Levanib 10mg là một sản phẩm của thương hiệu AMPS Biotech - Ấn Độ. Với hoạt chất chính là Lenvatinib, thuốc được chỉ định cho nhiều trường hợp ung thư đang trong giai đoạn tiến triển hoặc không đáp ứng phẫu thuật.
Thuốc Lenvakast 10mg có thành phần chính là Lenvatinib hàm lượng 10mg. Thuốc được sản xuất bởi Aprazer Healthcare - Ấn Độ và được dùng để điều trị ung thư tuyến giáp, ung thư tế bào gan/ thận, ung thư nội mạc tử cung đã tiến triển.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược động học
Hấp thu: Nồng độ đỉnh của Lenvatinib trong huyết tương (Tmax) đạt được trong khoảng từ 1 đến 4 giờ sau một liều uống. Việc dùng thuốc cùng với bữa ăn giàu chất béo không làm ảnh hưởng đến mức độ hấp thu, tuy nhiên, tốc độ hấp thu có thể giảm, dẫn đến việc kéo dài Tmax trung bình từ 2 đến 4 giờ.
Phân bố: Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định trung bình của lenvatinib ước tính là 97 L. Lenvatinib có khả năng liên kết protein cao, dao động từ 97% đến 99%, và mức độ liên kết này không bị ảnh hưởng bởi chức năng gan hoặc thận.
Chuyển hóa: Lenvatinib chủ yếu được chuyển hóa qua các con đường enzym do CYP3A, aldehyde oxidase.
Bài tiết: Thời gian bán thải của lenvatinib được ghi nhận trong khoảng 28 giờ. Phần lớn lenvatinib được bài tiết qua phân (64%), còn lại một phần nhỏ hơn được thải qua nước tiểu (25%).
9.2 Dược lực học
Lenvatinib hoạt động bằng cách ức chế nhiều thụ thể của tyrosine kinase, bao gồm VEGFR-1 (FLT1), VEGFR-2 (KDR), VEGFR-3 (FLT4), FGFR-1, FGFR-2, FGFR-3, FGFR-4, PDGFRα, RET và c-KIT. Sự phát triển của khối u phụ thuộc vào quá trình hình thành và tăng sinh các mạch máu mới (tân tạo mạch máu). Khi các phối tử liên kết với các thụ thể tyrosine kinase tương ứng trên màng tế bào, một chuỗi phosphoryl hóa sẽ được khởi đầu, thúc đẩy sự hình thành mạch máu và tăng sinh tế bào.
Việc ức chế các thụ thể VEGF sẽ ngăn ngừa sự hình thành mạch máu mới trong khối u, trong khi ức chế FGFR, RET, PDGFRα và KIT sẽ cản trở sự phát triển của các tế bào ác tính. Việc đồng thời ức chế cả hai con đường thụ thể dẫn đến việc ngăn chặn quá trình truyền tín hiệu hạt nhân và cản trở hoạt động của các yếu tố liên quan đến sự phát triển của khối u. [2]
10 Thuốc Pholenva 10 giá bao nhiêu?
Hiện nay thuốc đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Để biết chi tiết về các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline tại trang chủ để được tư vấn chi tiết hơn.
11 Mua Pholenva 10mg ở đâu chính hãng?
Bạn có thể mang đơn mà bác sỹ kê thuốc và mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt hàng cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.
12 Ưu điểm
- Nghiên cứu đánh giá hiệu quả và độ an toàn của lenvatinib ở những bệnh nhân từ 80 tuổi trở lên mắc HCC không thể cắt bỏ cho thấy hiệu quả của thuốc tương tự giữa bệnh nhân lớn tuổi và bệnh nhân trẻ tuổi.
- Lenvatinib vừa có tác dụng ức chế hình thành mạch máu mới, vừa cản trở sự phát triển các tế bào ác tính. Việc đồng thời ức chế cả hai con đường mang lại hiệu quả vượt trội trong điều trị ung thư.
13 Nhược điểm
- Tính an toàn và hiệu quả của lenvatinib trên đối tượng trẻ em chưa được xác định.
- Các tác dụng phụ của thuốc có thể trở nên nghiêm trọng nếu không được theo dõi và kiểm soát kịp thời.
Tổng 2 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên luận thuốc Lenvatinib - StatPearls - NCBI Bookshelf. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2024.
- ^ Chuyên luận thuốc Lenvatinib: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2024.