1 / 10
pharnomax g 1 U8308

Pharnomax-G

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: 244 Còn hàng
Thương hiệuNamHa Pharma (Dược phẩm Nam Hà), Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
Số đăng kýVD-17826-12
Dạng bào chếViên nang mềm
Quy cách đóng góiHộp 6 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng30 tháng
Hoạt chấtNicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Retinol (Vitamin A), Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin), Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol), Lysine, Magie, Calci (Canxi), SẮT (II) SULFAT 
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmnn01640
Chuyên mục Vitamin Và Khoáng Chất

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Diệu Linh Biên soạn: Dược sĩ Diệu Linh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Trong mỗi viên thuốc Pharnomax-G có chứa:

  • Sắt sulfat 15,0mg
  • Lysin HCl 30mg
  • Vitamin A 500IU
  • Vitamin B1 2,5 mg
  • Vitamin B2 2mg
  • Vitamin PP 8mg
  • Vitamin B6 2mg
  • Vitamin B12 5,2mcg
  • Vitamin D3 100IU
  • Canxi Glycerol photphat 8mg
  • Magnesi gluconat 5mg 
  • Tá dược: vừa đủ. 

Dạng bào chế: Viên nang mềm.

2 Thuốc Pharnomax-G có tác dụng gì?

Pharnomax-G là thuốc đa vi chất, kết hợp giữa các vitamin, khoáng chất và acid amin nhằm hỗ trợ toàn diện cho sức khỏe. Thuốc được sử dụng trong các trường hợp cơ thể cần phục hồi hoặc đang suy nhược, như mệt mỏi, biếng ăn, căng thẳng kéo dài, gầy yếu hoặc trong giai đoạn phát triển mạnh ở trẻ em và thanh thiếu niên. Với sự kết hợp của sắt, lysin, các vitamin nhóm B, vitamin A, D3, canxi và magnesi, Pharnomax-G giúp cải thiện chuyển hóa, tăng cường đề kháng và hỗ trợ quá trình tạo máu. Ngoài ra, thuốc còn giúp duy trì sự hoạt động ổn định của hệ thần kinh, tiêu hóa và hệ xương khớp.[1]

Thuốc Pharnomax-G có tác dụng gì?
Thuốc Pharnomax-G có tác dụng gì?

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất:  Thuốc Bocalex bổ sung các vitamin A, B1, B2, PP, B6, C, E cho cơ thể  

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Pharnomax-G

3.1 Liều dùng

Liều lượng sử dụng Pharnomax-G được khuyến cáo như sau:

  • Đối với người lớn: Uống từ 1 - 2 viên Pharnomax-G/lần, ngày dùng 2 lần.
  • Đối với trẻ em: Sử dụng liều 1 viên Pharnomax-G/lần, ngày dùng 2 lần.

3.2 Cách dùng

Nên uống thuốc Pharnomax-G với một lượng nước vừa đủ sau bữa ăn để tối ưu hóa khả năng hấp thu các vi chất, đặc biệt là các vitamin tan trong chất béo như vitamin A và D3.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng Pharnomax-G nếu từng dị ứng bất kỳ thành phần nào có trong công thức.

Những người đang mắc các rối loạn chuyển hóa calci (huyết/niệu) cũng không nên dùng thuốc Pharnomax-G.

Ngoài ra, không nên phối hợp Pharnomax-G với các thuốc hoặc thực phẩm chức năng khác có chứa vitamin A hay D để tránh nguy cơ quá liều. 

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Viemit dùng cho người mệt mỏi, suy nhược, dinh dưỡng kém, còi xương

5 Tác dụng phụ

Trong liều khuyến cáo, Pharnomax-G nhìn chung an toàn và ít ghi nhận các tác dụng phụ.

Nếu xuất hiện bất kỳ biểu hiện lạ nào sau khi dùng thuốc Pharnomax-G, cần ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ. 

6 Tương tác

Pharnomax-G có thể tương tác với một số loại thuốc và dưỡng chất khác, do đó cần lưu ý khi sử dụng đồng thời:

  • Với tetracyclin: Calci trong Pharnomax-G có thể làm giảm hấp thu kháng sinh này, do đó cần cách nhau ít nhất 3 giờ.
  • Với statin: Pharnomax-G chứa Vitamin PP có thể tăng nguy cơ gây tổn thương cơ khi dùng chung với các thuốc hạ cholesterol nhóm ức chế HMG-CoA reductase.
  • Với thuốc điều trị tăng huyết áp: dùng chung Pharnomax-G có thể gây hạ huyết áp quá mức khi kết hợp với thuốc chẹn alpha-adrenergic.
  • Với thuốc tránh thai: Có thể làm tăng nồng độ vitamin A trong máu, làm ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn của biện pháp tránh thai.
  • Với Levodopa: Vitamin B6 có thể ức chế tác dụng của Levodopa, do đó không nên dùng chung trừ khi dùng Levodopa kết hợp với chất ức chế dopa decarboxylase.
  • Với isotretinoin: Cần tránh sử dụng đồng thời với vitamin A do làm tăng nguy cơ độc tính.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Người có tiền sử bệnh gan, sỏi thận, tăng calci máu hoặc suy thận nên tham khảo bác sĩ trước khi dùng Pharnomax-G.

Việc sử dụng kéo dài các vitamin tan trong chất béo như A và D có trong Pharnomax-G cần được theo dõi để tránh tích lũy gây độc.

Những người đang bổ sung vitamin từ thực phẩm hoặc các sản phẩm chức năng khác cũng nên thận trọng để tránh nguy cơ dùng quá liều.

Cần đặc biệt chú ý đến lượng vitamin A sử dụng hằng ngày, không vượt quá 8000 IU ở những người có nguy cơ mang thai hoặc trong 3 tháng đầu thai kỳ.

Ngoài ra, nếu người dùng gặp phải các triệu chứng bất thường như mệt mỏi, chán ăn, vàng da, buồn nôn khi dùng thuốc Pharnomax-G, cần ngưng sử dụng và tham khảo bác sĩ để được đánh giá và xử lý kịp thời.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Pharnomax-G có thể sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú ở liều khuyến cáo. Tuy nhiên, cần đảm bảo tổng lượng vitamin A không vượt mức cho phép để tránh nguy cơ gây quái thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Hiện chưa ghi nhận trường hợp quá liều nào nghiêm trọng khi dùng Pharnomax-G theo liều khuyến cáo.

Khi nghi ngờ quá liều, nên ngừng thuốc Pharnomax-G ngay lập tức và đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí hỗ trợ và theo dõi chức năng gan thận.

7.4 Bảo quản

Pharnomax-G nên được bảo quản ở nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp và ở nhiệt độ từ 15°C - 30°C; để thuốc xa tầm tay trẻ em để tránh các tai nạn không mong muốn.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu Pharnomax-G hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:

Philbio là thuốc bổ tổng hợp chứa nhiều vitamin nhóm B kết hợp với Vitamin CAcid Folic, có tác dụng tăng cường sức khỏe toàn diện. Thuốc có dạng viên nang mềm, được sản xuất trong nước bởi Phil Inter Pharma với số đăng ký VD-21154-14 và có thời hạn sử dụng 36 tháng. Thuốc Philbio được sử dụng phổ biến để hỗ trợ trong các tình trạng thiếu hụt vi chất và suy nhược cơ thể.

Haeminplus Hataphar là sản phẩm dạng viên nang mềm do Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây sản xuất, có số đăng ký VD-15413-11. Thuốc chứa hỗn hợp các vitamin, khoáng chất và dược liệu như Nhân Sâm, giúp bổ sung vi chất cần thiết cho cơ thể; phù hợp trong các trường hợp mệt mỏi, suy nhược hoặc thiếu hụt dinh dưỡng.

9 Cơ chế tác dụng 

9.1 Dược lực học

Sắt sulfat đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành các protein mang oxy như hemoglobin và myoglobin, đồng thời tham gia vào các enzyme hô hấp như cytochrom C.

Lysine là một acid amin thiết yếu tham gia tổng hợp protein cho các mô trong cơ thể, hỗ trợ hấp thu calci và sản xuất hormone, enzyme cũng như kháng thể. Ngoài ra, lysine còn giúp tăng cảm giác thèm ăn và hỗ trợ tiêu hóa.

Vitamin A có tác dụng quan trọng đối với mắt, tăng trưởng cơ thể và duy trì lớp biểu mô. Việc thiếu vitamin A có thể gây ra các vấn đề về thị lực như quáng gà, khô mắt, hoặc các bệnh ngoài da như trứng cá, vẩy nến.

Vitamin B1 hoạt động như một coenzym trong chuyển hoá carbohydrate. Khi thiếu B1, cơ thể dễ gặp các vấn đề về thần kinh ngoại biên và tâm thần như viêm dây thần kinh, rối loạn trí nhớ hoặc hành vi.

Vitamin B2 giữ vai trò trong quá trình hô hấp mô và duy trì sự ổn định của tế bào máu. Thiếu hụt vitamin này có thể gây viêm da, nứt môi, viêm lưỡi và các triệu chứng tại mắt như ngứa, rát.

Vitamin PP (B3) tham gia xúc tác các phản ứng oxy hóa khử, góp phần phân giải glycogen và lipid. Khi không đủ, cơ thể có thể phát triển bệnh Pellagra, biểu hiện bằng viêm lưỡi, loét miệng và rối loạn da.

Vitamin B6 hỗ trợ chuyển hoá các chất dinh dưỡng như glucid, lipid và protein, đồng thời tham gia tổng hợp GABA trong hệ thần kinh và hemoglobin. Thiếu B6 có thể dẫn đến các biểu hiện như thiếu máu, viêm dây thần kinh, tổn thương da và nứt môi.

Vitamin B12 cần thiết cho sự tạo máu, duy trì tế bào thần kinh và các mô sinh trưởng nhanh như niêm mạc ruột và tử cung. Khi thiếu, sẽ dẫn đến tổn thương thần kinh do mất lớp myelin.

Vitamin D3 thúc đẩy hấp thu calci và phospho ở ruột, giúp phòng ngừa tình trạng còi xương và hỗ trợ sự phát triển của xương ở trẻ.

Calci glycerophosphat là thành phần cấu tạo nên xương và tham gia vào nhiều chức năng sinh học như dẫn truyền thần kinh, co cơ và đông máu.

Magnesi gluconat đóng vai trò là đồng yếu tố cho nhiều enzyme, tham gia quá trình chuyển hóa và điều hoà hoạt động thần kinh trung ương. Với liều cao, magnesi có thể gây tác dụng an thần, ức chế dẫn truyền thần kinh cơ và làm mềm cơ.

9.2 Dược động học

Sắt được hấp thu chủ yếu tại đoạn đầu ruột non như tá tràng và hỗng tràng, với mức hấp thu tăng khi cơ thể thiếu sắt. Sắt tích trữ dưới dạng ferritin hoặc hemosiderin và phần lớn được bài tiết qua phân.

Vitamin A hấp thụ qua đường tiêu hoá, được tích trữ trong gan và vận chuyển trong máu dưới dạng liên kết với globulin. Phần không sử dụng được chuyển hoá và thải trừ qua nước tiểu hoặc phân.

Vitamin B1 được vận chuyển tích cực qua ruột non, nhưng khả năng hấp thu giảm khi dùng liều cao. Lượng vượt quá nhu cầu sẽ được bài xuất qua nước tiểu dưới dạng không biến đổi.

Vitamin B2 hấp thu tại tá tràng, phân bố khắp cơ thể và được tìm thấy trong sữa mẹ. Lượng dư sẽ được thải qua thận hoặc phân.

Vitamin PP được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hoá, chuyển hoá ở gan và đào thải chủ yếu qua nước tiểu. Khi sử dụng liều lớn, lượng bài xuất ở dạng nguyên vẹn tăng lên.

Vitamin B6 hấp thụ nhanh trừ khi có vấn đề hấp thu ở ruột. Phần lớn dự trữ tại gan, và bài tiết qua thận dưới dạng chất chuyển hoá hoặc nguyên vẹn nếu dùng quá liều sinh lý.

Vitamin B12 được hấp thu ở hồi tràng nhờ yếu tố nội hoặc qua khuếch tán thụ động nếu dùng liều cao. Sau khi vào máu, vitamin B12 tập trung tại gan – nơi giữ vai trò kho dự trữ chính – và được bài tiết qua mật, một phần qua nước tiểu.

Vitamin D3 hấp thụ tại ruột non với sự hỗ trợ của mật, được vận chuyển qua hệ bạch huyết, và tích trữ lâu dài trong mô mỡ. Thuốc được bài xuất chủ yếu qua phân, một phần nhỏ qua sữa và nước tiểu.

Magnesi được hấp thu qua cả ruột non và già, tuy nhiên tỷ lệ hấp thu giảm khi tăng liều hoặc tăng nồng độ ion tự do. Mg được lưu trữ trong xương và thải trừ chủ yếu qua thận – cơ quan điều chỉnh chính nồng độ magnesi trong máu.

Calci được hấp thu tỷ lệ nghịch với lượng ăn vào. Khi mắc các bệnh đường ruột, hấp thu giảm và calci bị bài xuất qua phân. Ở thận, calci được tái hấp thu gần như hoàn toàn dưới sự kiểm soát của hormon cận giáp và một số yếu tố khác. Calci còn được bài tiết qua sữa, mồ hôi và phân.

10 Thuốc Pharnomax-G giá bao nhiêu?

ThuốcPharnomax-G hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Pharnomax-G mua ở đâu?

Bạn có thể mua thuốc Pharnomax-G trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm 

  • Pharnomax-G được bào chế dưới dạng viên nang mềm, giúp che giấu mùi vị của các hoạt chất, tạo cảm giác dễ chịu khi uống, giúp cơ thể hấp thu hiệu quả các vitamin và khoáng chất thiết yếu.
  • Pharnomax-G là sản phẩm của NamHa Pharma; đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng trong nước mà còn giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận với giá cả hợp lý.
  • Công thức phối hợp cân bằng giữa sắt, lysin, các vitamin nhóm B, A, D3 cùng canxi và magnesi. Nhờ đó, thuốc không chỉ hỗ trợ tạo máu và tăng cường sức đề kháng, mà còn tham gia vào quá trình phát triển hệ xương, chức năng thần kinh và chuyển hóa năng lượng. 
  • Với công thức cân đối và hàm lượng phù hợp với nhu cầu khuyến cáo hàng ngày, Pharnomax-G có độ an toàn cao và hiếm khi gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng nếu sử dụng đúng hướng dẫn. 

13 Nhược điểm

  • Với thành phần đa dạng, Pharnomax-G có nguy cơ tương tác với nhiều loại thuốc khác khi dùng đồng thời.

Tổng 10 hình ảnh

pharnomax g 1 U8308
pharnomax g 1 U8308
pharnomax g 2 E1046
pharnomax g 2 E1046
pharnomax g 3 L4673
pharnomax g 3 L4673
pharnomax g 4 V8867
pharnomax g 4 V8867
pharnomax g 5 G2504
pharnomax g 5 G2504
pharnomax g 6 F2526
pharnomax g 6 F2526
pharnomax g 7 L4264
pharnomax g 7 L4264
pharnomax g 8 S7801
pharnomax g 8 S7801
pharnomax g 9 D1637
pharnomax g 9 D1637
pharnomax g 10 J3374
pharnomax g 10 J3374

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc Pharnomax-G do Cục quản lý Dược, tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Pharnomax-G uống trong thời gian mang bầu có được không?

    Bởi: Trâm vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, Pharnomax-G có thể sử dụng cho phụ nữ có thai ở liều khuyến cáo b nhé!

      Quản trị viên: Dược sĩ Diệu Linh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Pharnomax-G 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Pharnomax-G
    T
    Điểm đánh giá: 4/5

    Thuốc có liều dùng đơn giản, dễ tuân thủ

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789