1 / 11
pharhadaton hataphar 1 G2574

Pharhadaton Hataphar

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: 225 Còn hàng
Thương hiệuHataphar (Dược phẩm Hà Tây), Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
Số đăng kýVD-16541-12
Dạng bào chếviên nang mềm
Quy cách đóng góiHộp 2 vỉ x 15 viên
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtAcid Folic (Vitamin B9), Nicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Retinol (Vitamin A), Sắt, Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), Vitamin C (Acid Ascorbic), Vitamin D (Alfacalcidol), Vitamin E (Alpha Tocopherol), Kẽm Oxyd (Zinc Oxide), Crom (Chromium), Mangan, Iod , Magie, Calci (Canxi), Đồng Sulfat, Molypden (Molybdenum)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmnn01639
Chuyên mục Vitamin Và Khoáng Chất

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Diệu Linh Biên soạn: Dược sĩ Diệu Linh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Trong mỗi viên thuốc Pharhadaton Hataphar có chứa:

Thành phầnHàm lượngThành phầnHàm lượng
Vitamin A (Retinyl palmitat)1000IUVitamin D (Cholecalciferol)200IU
Vitamin B1 (Thiamin nitrat)3mgVitamin B2 (Riboflavin)2mg
Vitamin E (a-tocopherol acetat)5IUAxit folic200µg
Vitamin B6 (Pyridoxin.HCl)1,5 mgVitamin PP (Nicotinamid)18mg
Vitamin C (Axit ascorbic)30mgVitamin B5 (Calci pantothenat)1mg
Canxi (Calci hydrophosphat)27mgSắt (Sắt fumarat)18mg
Magnesi (Magnesi sulfat)28mgKẽm (Kẽm oxyd)6,9 mg
Đồng (Đồng Sulfat)0,26mgMangan (Mangan sulfat)0,41 mg
Molypden (natri molybdat)0,017mgCrom (Crom clorid)0,012mg
Kali Iod0,018mgTá dượcvừa đủ

Dạng bào chế: Viên nang mềm.

2 Thuốc Pharhadaton Hataphar có tác dụng gì?

Pharhadaton Hataphar là thuốc bổ tổng hợp dạng viên nang mềm, chứa nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Thuốc được sử dụng nhằm hỗ trợ phục hồi sức khỏe trong các trường hợp suy nhược, mệt mỏi, chán ăn, sau phẫu thuật hoặc mắc bệnh mãn tính. Ngoài ra, Pharhadaton Hataphar còn giúp bổ sung vi chất cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú, người hoạt động thể lực nhiều hoặc học tập căng thẳng. Nhờ sự phối hợp của nhiều thành phần thiết yếu, thuốc có khả năng tăng cường miễn dịch, cải thiện sức đề kháng và hỗ trợ chức năng trao đổi chất toàn diện..[1]

Thuốc Pharhadaton Hataphar có tác dụng gì?
Thuốc Pharhadaton Hataphar có tác dụng gì?

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Bocalex bổ sung vitamin thiết yếu

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Pharhadaton Hataphar

3.1 Liều dùng

Liều theo khuyến cáo thông thường, người lớn có thể sử dụng với liều 1 – 2 viên Pharhadaton mỗi ngày.

3.2 Cách dùng

Pharhadaton Hataphar nên để nguyên viên và uống cùng với  lượng nước vừa đủ.

4 Chống chỉ định

Pharhadaton Hataphar không được sử dụng cho người từng bị dị ứng với thành phần có trong thuốc này.

Những người bị thừa vitamin A hoặc tăng calci huyết không nên dùng thuốc Pharhadaton này do có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.

Đối với bệnh nhân gan nặng, loét dạ dày tiến triển, xuất huyết động mạch hay hạ huyết áp nặng, việc dùng thuốc Pharhadaton Hataphar chứa vitamin PP cần được thận trọng.

Người mắc sỏi thận hoặc thiếu enzym G6PD cũng không nên sử dụng liều cao vitamin C – thành phần có trong thuốc Pharhadaton.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Meomulti có tốt không, giá bao nhiêu, mua ở đâu, liều dùng và cách dùng

5 Tác dụng phụ

Trong quá trình sử dụng Pharhadaton Hataphar, một số tác dụng phụ có thể xảy ra do tích lũy quá mức một số vitamin hoặc khoáng chất.

  • Vitamin A nếu dùng liều cao kéo dài có thể gây ngộ độc với các biểu hiện như mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa, rụng tóc, khô da, đau xương khớp và gan to. Trẻ em có thể bị tăng áp lực nội sọ.
  • Vitamin D quá liều gây tăng calci huyết, dẫn đến rối loạn tiêu hóa, đau xương, yếu cơ và tổn thương thận.
  • Vitamin C dùng liều cao có thể gây ỉa chảy, buồn nôn, sỏi thận, mệt mỏi hoặc mất ngủ.
  • Vitamin E ở liều cao có thể gây rối loạn tiêu hóa, đau bụng, mệt mỏi.
  • Vitamin B6 nếu sử dụng lâu dài trên liều cao có thể gây tổn thương thần kinh ngoại vi.

Các triệu chứng thường sẽ giảm khi ngừng dùng Pharhadaton Hataphar. Trong mọi trường hợp xuất hiện phản ứng bất thường, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ, tạm dừng uống Pharhadaton hoặc đi khám nếu triệu chứng nghiêm trọng hơn.

6 Tương tác

Pharhadaton Hataphar có thể gây ra một số tương tác nếu dùng đồng thời với các thuốc khác:

  • Vitamin A: Giảm hấp thu nếu dùng chung với Neomycin, cholestyramin, parafin lỏng. Tăng nồng độ trong huyết tương nếu dùng với thuốc tránh thai. Không dùng chung với Isotretinoin để tránh nguy cơ ngộ độc.
  • Vitamin D: Cholestyramin, colestipol và dầu khoáng làm giảm hấp thu vitamin D. Dùng cùng thuốc lợi tiểu thiazid có thể gây tăng calci huyết. Tránh phối hợp với glycosid trợ tim do nguy cơ loạn nhịp tim.
  • Vitamin B6: Làm giảm hiệu quả Levodopa trong điều trị Parkinson nếu không phối hợp với Carbidopa hoặc benserazid. Ngoài ra, B6 có thể làm giảm nồng độ phenyltoin hoặc Phenobarbital trong máu.
  • Thuốc tránh thai: Làm tăng nhu cầu về vitamin B6 và có thể ảnh hưởng đến hấp thu các vitamin khác.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Trong thời gian sử dụng Pharhadaton Hataphar, nước tiểu có thể chuyển sang màu vàng do vitamin B2. Đây là hiện tượng bình thường và không gây ảnh hưởng tới sức khỏe.

Nếu dùng thuốc Pharhadaton mà không thấy cải thiện triệu chứng hoặc có dấu hiệu bất thường, người bệnh cần ngừng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ.

Không được tự ý tăng liều Pharhadaton để tránh quá liều và tích lũy các vitamin tan trong dầu như A, D, E – có thể gây độc.

Cần lưu ý không sử dụng viên thuốc khi thấy bao nang bị ẩm, dính, biến màu hoặc mất nhãn mác. Nếu có nghi ngờ về chất lượng thuốc, nên hỏi lại cơ sở bán hoặc nơi sản xuất.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thuốc Pharhadaton Hataphar được phép sử dụng cho phụ nữ có thai và đang cho con bú với liều lượng hợp lý theo chỉ định bác sĩ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Khi sử dụng Pharhadaton Hataphar quá liều, người bệnh có thể gặp các triệu chứng đặc trưng như buồn nôn, chóng mặt, mệt mỏi, đau đầu, tiêu chảy hoặc ngộ độc vitamin.

Trong trường hợp người bệnh uống Pharhadaton quá liều, cần báo cho bác sĩ biết và đến khám tại các cơ sở y tế để được hướng dẫn điều trị đúng cách.

7.4 Bảo quản

Để thuốc Pharhadaton Hataphar luôn giữ được chất lượng khi sử dụng, chú ý bảo quản ở nơi thoáng khí, tránh ánh nắng, nhiệt độ < 30 độ C và xa tầm với của các bé.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu Pharhadaton Hataphar hết hàng, quý khách hàng có thể tham khảo thêm thông tin thuốc tương tự sau:

Ibatonic-F là thuốc bổ do Công ty Cổ phần Dược và Thiết bị Y tế Hà Tây (Hataphar) sản xuất và đăng ký, có số đăng ký lưu hành là VD-17618-12. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang mềm, đóng gói hộp 2 vỉ x 15 viên, với thời hạn sử dụng 24 tháng. Thành phần chính gồm các vitamin nhóm B (B1, B2, B3, B6), vitamin E, Lysine và Calcium Glycerophosphate giúp hỗ trợ chuyển hóa, nâng cao sức khỏe; phù hợp để bồi bổ cơ thể, tăng cường sức đề kháng, nhất là trong các trường hợp suy nhược hoặc sau ốm.

Philmenorin được bào chế dưới dạng viên nang mềm, chứa hai vitamin thiết yếu là Retinol (vitamin A) và Alpha Tocopherol (vitamin E). Sự kết hợp này giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ chức năng da, mắt và làm chậm quá trình lão hóa nhờ tác dụng chống oxy hóa. Thuốc do Công ty TNHH Phil Inter Pharma sản xuất và đăng ký với số VD-21155-14, đóng gói hộp 12 vỉ x 5 viên tiện lợi; thường được dùng cho những người có dấu hiệu thiếu vitamin A và E hoặc đang trong giai đoạn hồi phục.

9 Tác dụng các thành phần trong thuốc

9.1 Nhóm vitamin tan trong chất béo (Vitamin A, D, E):

Vitamin A (Retinyl palmitat) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thị lực, sức khỏe của da và hệ miễn dịch, đặc biệt có lợi trong việc phục hồi sức khỏe sau ốm. Vitamin D (Cholecalciferol) hỗ trợ quá trình hấp thu canxi và phospho, từ đó giúp xương chắc khỏe và ngăn ngừa loãng xương. Vitamin E (Alpha-tocopherol acetat) là một chất chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, đồng thời hỗ trợ sức khỏe làn da và hệ tim mạch. Nhóm vitamin này phối hợp giúp cải thiện sức đề kháng và bảo vệ cơ thể trước các yếu tố gây hại từ môi trường.

9.2 Nhóm vitamin nhóm B (B1, B2, B3, B5, B6, Axit folic):

Các vitamin nhóm B như Thiamin (B1), Riboflavin (B2), Niacin (PP), Pyridoxin (B6), Calci pantothenat (B5) và Axit folic tham gia trực tiếp vào quá trình chuyển hóa năng lượng, tổng hợp protein và duy trì hoạt động thần kinh ổn định. Thành phần Vitamin B1 và B2 giúp chuyển hóa carbohydrat, giảm cảm giác mệt mỏi. Vitamin B3 hỗ trợ tuần hoàn máu và tăng năng lượng tế bào. Vitamin B6 và B5 tham gia điều hòa hoạt động enzyme, còn Axit folic rất cần thiết trong quá trình tạo máu và phát triển tế bào, đặc biệt quan trọng với phụ nữ mang thai. Nhóm này hỗ trợ giảm căng thẳng, cải thiện trí nhớ và chức năng thần kinh.

9.3 Vitamin C (Axit ascorbic):

Vitamin C là một chất chống oxy hóa thường được sử dụng trong thuốc và các sản phẩm tăng cường sức khỏe, có tác dụng tăng cường miễn dịch, thúc đẩy hấp thu sắt, tham gia vào quá trình sản xuất Collagen giúp lành vết thương nhanh chóng. Ngoài ra, vitamin C còn giúp cải thiện chức năng của các tế bào bạch cầu, bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng và hỗ trợ giải độc cho gan. Việc bổ sung vitamin C giúp cơ thể khỏe mạnh, dẻo dai và chống lại tình trạng suy nhược hiệu quả.

9.4 Các khoáng chất chính (Canxi, Magnesi, Sắt, Kẽm):

Canxi (Calci hydrophosphat) và Magnesi (Magnesi sulfat) là hai khoáng chất thiết yếu cho hệ xương và cơ. Canxi giúp xây dựng và duy trì xương chắc khỏe, còn Magnesi hỗ trợ hoạt động thần kinh và điều hòa nhịp tim. Sắt (Sắt fumarat) là thành phần quan trọng trong cấu tạo hemoglobin – protein vận chuyển oxy trong máu, từ đó cải thiện tình trạng thiếu máu và mệt mỏi. Kẽm (Kẽm oxyd) hỗ trợ chức năng miễn dịch, làm lành vết thương, duy trì sức khỏe sinh sản và giúp da, tóc, móng phát triển tốt. Sự phối hợp của các khoáng chất này góp phần nâng cao sức khỏe toàn diện.

9.5 Nhóm vi lượng khoáng chất (Đồng, Mangan, Molypden, Iod, Crom):

Đồng (Đồng sulfat) và Mangan (Mangan sulfat) tham gia vào các phản ứng enzyme và quá trình chuyển hóa sắt, hỗ trợ hình thành tế bào hồng cầu. Molypden (Natri molybdat) cần thiết cho sự hoạt động của một số enzyme trong gan và thận, giúp khử độc cho cơ thể. Iod (Iod kali) giữ vai trò quan trọng trong việc tổng hợp hormone tuyến giáp, điều hòa sự phát triển và chuyển hóa. Crom (Crom clorid) hỗ trợ điều hòa đường huyết và tăng hiệu quả của Insulin trong quá trình chuyển hóa Glucose. Dù hàm lượng nhỏ, các vi chất này giữ vai trò thiết yếu trong nhiều hoạt động sinh học của cơ thể.

10 Thuốc Pharhadaton Hataphar giá bao nhiêu?

Thuốc Pharhadaton Hataphar hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Pharhadaton Hataphar mua ở đâu?

Bạn có thể mua thuốc Pharhadaton Hataphar trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm 

  • Pharhadaton Hataphar được bào chế dưới dạng viên nang mềm, dễ uống, bảo quản thuận tiện và có thể chia nhỏ thành các liều mang theo người sử dụng khi cần thiết.
  • Pharhadaton Hataphar có công thức kết hợp hài hòa giữa các vitamin thiết yếu (A, B1, B2, B6, B9, B12, C, D, E, PP...) và các khoáng chất quan trọng như sắt, kẽm, canxi, magnesi, Iod, đồng, mangan, molypden, crom...;giúp hỗ trợ nâng cao sức đề kháng, cải thiện tình trạng suy nhược, mệt mỏi và tăng cường hồi phục sức khỏe sau ốm dậy hoặc phẫu thuật.
  • Pharhadaton Hataphar là lựa chọn phù hợp cho nhiều nhóm đối tượng nhờ tính an toàn và hiệu quả trong hỗ trợ sức khỏe.
  • Hataphar – một trong những đơn vị dược phẩm có uy tín lâu năm tại Việt Nam sản xuất thuốc Pharhadaton, với quy trình đạt chuẩn GMP.

13 Nhược điểm

  • Pharhadaton Hataphar có nguy cơ xảy ra tác dụng phụ nếu sử dụng không đúng liều lượng hoặc dùng kéo dài.

Tổng 11 hình ảnh

pharhadaton hataphar 1 G2574
pharhadaton hataphar 1 G2574
pharhadaton hataphar 2 E2506
pharhadaton hataphar 2 E2506
pharhadaton hataphar 3 L4233
pharhadaton hataphar 3 L4233
pharhadaton hataphar 4 K4256
pharhadaton hataphar 4 K4256
pharhadaton hataphar 5 R6803
pharhadaton hataphar 5 R6803
pharhadaton hataphar 6 B0530
pharhadaton hataphar 6 B0530
pharhadaton hataphar 7 L4824
pharhadaton hataphar 7 L4824
pharhadaton hataphar 8 P6013
pharhadaton hataphar 8 P6013
pharhadaton hataphar 9 D1207
pharhadaton hataphar 9 D1207
pharhadaton hataphar 10 J4834
pharhadaton hataphar 10 J4834
pharhadaton hataphar 11 Q6562
pharhadaton hataphar 11 Q6562

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc Pharhadaton Hataphar do Cục quản lý Dược, tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Pharhadaton dùng cho người đang mang thai được không?

    Bởi: Nhung vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Dạ chào chị, thuốc an toàn khi dùng cho người đang mang thai c nhé!

      Quản trị viên: Dược sĩ Diệu Linh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Pharhadaton Hataphar 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Pharhadaton Hataphar
    N
    Điểm đánh giá: 4/5

    Thuốc được kê theo đơn bác sĩ, dùng 1 thời gian thấy cơ thể khỏe khoắn hơn

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789