Pharhadaton Hataphar
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Hataphar (Dược phẩm Hà Tây), Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây |
Số đăng ký | VD-16541-12 |
Dạng bào chế | viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 15 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Acid Folic (Vitamin B9), Nicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Retinol (Vitamin A), Sắt, Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), Vitamin C (Acid Ascorbic), Vitamin D (Alfacalcidol), Vitamin E (Alpha Tocopherol), Kẽm Oxyd (Zinc Oxide), Crom (Chromium), Mangan, Iod , Magie, Calci (Canxi), Đồng Sulfat, Molypden (Molybdenum) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn01639 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Pharhadaton Hataphar có chứa:
Thành phần | Hàm lượng | Thành phần | Hàm lượng |
Vitamin A (Retinyl palmitat) | 1000IU | Vitamin D (Cholecalciferol) | 200IU |
Vitamin B1 (Thiamin nitrat) | 3mg | Vitamin B2 (Riboflavin) | 2mg |
Vitamin E (a-tocopherol acetat) | 5IU | Axit folic | 200µg |
Vitamin B6 (Pyridoxin.HCl) | 1,5 mg | Vitamin PP (Nicotinamid) | 18mg |
Vitamin C (Axit ascorbic) | 30mg | Vitamin B5 (Calci pantothenat) | 1mg |
Canxi (Calci hydrophosphat) | 27mg | Sắt (Sắt fumarat) | 18mg |
Magnesi (Magnesi sulfat) | 28mg | Kẽm (Kẽm oxyd) | 6,9 mg |
Đồng (Đồng Sulfat) | 0,26mg | Mangan (Mangan sulfat) | 0,41 mg |
Molypden (natri molybdat) | 0,017mg | Crom (Crom clorid) | 0,012mg |
Kali Iod | 0,018mg | Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nang mềm.
2 Thuốc Pharhadaton Hataphar có tác dụng gì?
Pharhadaton Hataphar là thuốc bổ tổng hợp dạng viên nang mềm, chứa nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Thuốc được sử dụng nhằm hỗ trợ phục hồi sức khỏe trong các trường hợp suy nhược, mệt mỏi, chán ăn, sau phẫu thuật hoặc mắc bệnh mãn tính. Ngoài ra, Pharhadaton Hataphar còn giúp bổ sung vi chất cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú, người hoạt động thể lực nhiều hoặc học tập căng thẳng. Nhờ sự phối hợp của nhiều thành phần thiết yếu, thuốc có khả năng tăng cường miễn dịch, cải thiện sức đề kháng và hỗ trợ chức năng trao đổi chất toàn diện..[1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Bocalex bổ sung vitamin thiết yếu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Pharhadaton Hataphar
3.1 Liều dùng
Liều theo khuyến cáo thông thường, người lớn có thể sử dụng với liều 1 – 2 viên Pharhadaton mỗi ngày.
3.2 Cách dùng
Pharhadaton Hataphar nên để nguyên viên và uống cùng với lượng nước vừa đủ.
4 Chống chỉ định
Pharhadaton Hataphar không được sử dụng cho người từng bị dị ứng với thành phần có trong thuốc này.
Những người bị thừa vitamin A hoặc tăng calci huyết không nên dùng thuốc Pharhadaton này do có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
Đối với bệnh nhân gan nặng, loét dạ dày tiến triển, xuất huyết động mạch hay hạ huyết áp nặng, việc dùng thuốc Pharhadaton Hataphar chứa vitamin PP cần được thận trọng.
Người mắc sỏi thận hoặc thiếu enzym G6PD cũng không nên sử dụng liều cao vitamin C – thành phần có trong thuốc Pharhadaton.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Meomulti có tốt không, giá bao nhiêu, mua ở đâu, liều dùng và cách dùng
5 Tác dụng phụ
Trong quá trình sử dụng Pharhadaton Hataphar, một số tác dụng phụ có thể xảy ra do tích lũy quá mức một số vitamin hoặc khoáng chất.
- Vitamin A nếu dùng liều cao kéo dài có thể gây ngộ độc với các biểu hiện như mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa, rụng tóc, khô da, đau xương khớp và gan to. Trẻ em có thể bị tăng áp lực nội sọ.
- Vitamin D quá liều gây tăng calci huyết, dẫn đến rối loạn tiêu hóa, đau xương, yếu cơ và tổn thương thận.
- Vitamin C dùng liều cao có thể gây ỉa chảy, buồn nôn, sỏi thận, mệt mỏi hoặc mất ngủ.
- Vitamin E ở liều cao có thể gây rối loạn tiêu hóa, đau bụng, mệt mỏi.
- Vitamin B6 nếu sử dụng lâu dài trên liều cao có thể gây tổn thương thần kinh ngoại vi.
Các triệu chứng thường sẽ giảm khi ngừng dùng Pharhadaton Hataphar. Trong mọi trường hợp xuất hiện phản ứng bất thường, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ, tạm dừng uống Pharhadaton hoặc đi khám nếu triệu chứng nghiêm trọng hơn.
6 Tương tác
Pharhadaton Hataphar có thể gây ra một số tương tác nếu dùng đồng thời với các thuốc khác:
- Vitamin A: Giảm hấp thu nếu dùng chung với Neomycin, cholestyramin, parafin lỏng. Tăng nồng độ trong huyết tương nếu dùng với thuốc tránh thai. Không dùng chung với Isotretinoin để tránh nguy cơ ngộ độc.
- Vitamin D: Cholestyramin, colestipol và dầu khoáng làm giảm hấp thu vitamin D. Dùng cùng thuốc lợi tiểu thiazid có thể gây tăng calci huyết. Tránh phối hợp với glycosid trợ tim do nguy cơ loạn nhịp tim.
- Vitamin B6: Làm giảm hiệu quả Levodopa trong điều trị Parkinson nếu không phối hợp với Carbidopa hoặc benserazid. Ngoài ra, B6 có thể làm giảm nồng độ phenyltoin hoặc Phenobarbital trong máu.
- Thuốc tránh thai: Làm tăng nhu cầu về vitamin B6 và có thể ảnh hưởng đến hấp thu các vitamin khác.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trong thời gian sử dụng Pharhadaton Hataphar, nước tiểu có thể chuyển sang màu vàng do vitamin B2. Đây là hiện tượng bình thường và không gây ảnh hưởng tới sức khỏe.
Nếu dùng thuốc Pharhadaton mà không thấy cải thiện triệu chứng hoặc có dấu hiệu bất thường, người bệnh cần ngừng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ.
Không được tự ý tăng liều Pharhadaton để tránh quá liều và tích lũy các vitamin tan trong dầu như A, D, E – có thể gây độc.
Cần lưu ý không sử dụng viên thuốc khi thấy bao nang bị ẩm, dính, biến màu hoặc mất nhãn mác. Nếu có nghi ngờ về chất lượng thuốc, nên hỏi lại cơ sở bán hoặc nơi sản xuất.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Pharhadaton Hataphar được phép sử dụng cho phụ nữ có thai và đang cho con bú với liều lượng hợp lý theo chỉ định bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng Pharhadaton Hataphar quá liều, người bệnh có thể gặp các triệu chứng đặc trưng như buồn nôn, chóng mặt, mệt mỏi, đau đầu, tiêu chảy hoặc ngộ độc vitamin.
Trong trường hợp người bệnh uống Pharhadaton quá liều, cần báo cho bác sĩ biết và đến khám tại các cơ sở y tế để được hướng dẫn điều trị đúng cách.
7.4 Bảo quản
Để thuốc Pharhadaton Hataphar luôn giữ được chất lượng khi sử dụng, chú ý bảo quản ở nơi thoáng khí, tránh ánh nắng, nhiệt độ < 30 độ C và xa tầm với của các bé.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Pharhadaton Hataphar hết hàng, quý khách hàng có thể tham khảo thêm thông tin thuốc tương tự sau:
Ibatonic-F là thuốc bổ do Công ty Cổ phần Dược và Thiết bị Y tế Hà Tây (Hataphar) sản xuất và đăng ký, có số đăng ký lưu hành là VD-17618-12. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang mềm, đóng gói hộp 2 vỉ x 15 viên, với thời hạn sử dụng 24 tháng. Thành phần chính gồm các vitamin nhóm B (B1, B2, B3, B6), vitamin E, Lysine và Calcium Glycerophosphate giúp hỗ trợ chuyển hóa, nâng cao sức khỏe; phù hợp để bồi bổ cơ thể, tăng cường sức đề kháng, nhất là trong các trường hợp suy nhược hoặc sau ốm.
Philmenorin được bào chế dưới dạng viên nang mềm, chứa hai vitamin thiết yếu là Retinol (vitamin A) và Alpha Tocopherol (vitamin E). Sự kết hợp này giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ chức năng da, mắt và làm chậm quá trình lão hóa nhờ tác dụng chống oxy hóa. Thuốc do Công ty TNHH Phil Inter Pharma sản xuất và đăng ký với số VD-21155-14, đóng gói hộp 12 vỉ x 5 viên tiện lợi; thường được dùng cho những người có dấu hiệu thiếu vitamin A và E hoặc đang trong giai đoạn hồi phục.
9 Tác dụng các thành phần trong thuốc
9.1 Nhóm vitamin tan trong chất béo (Vitamin A, D, E):
Vitamin A (Retinyl palmitat) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thị lực, sức khỏe của da và hệ miễn dịch, đặc biệt có lợi trong việc phục hồi sức khỏe sau ốm. Vitamin D (Cholecalciferol) hỗ trợ quá trình hấp thu canxi và phospho, từ đó giúp xương chắc khỏe và ngăn ngừa loãng xương. Vitamin E (Alpha-tocopherol acetat) là một chất chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, đồng thời hỗ trợ sức khỏe làn da và hệ tim mạch. Nhóm vitamin này phối hợp giúp cải thiện sức đề kháng và bảo vệ cơ thể trước các yếu tố gây hại từ môi trường.
9.2 Nhóm vitamin nhóm B (B1, B2, B3, B5, B6, Axit folic):
Các vitamin nhóm B như Thiamin (B1), Riboflavin (B2), Niacin (PP), Pyridoxin (B6), Calci pantothenat (B5) và Axit folic tham gia trực tiếp vào quá trình chuyển hóa năng lượng, tổng hợp protein và duy trì hoạt động thần kinh ổn định. Thành phần Vitamin B1 và B2 giúp chuyển hóa carbohydrat, giảm cảm giác mệt mỏi. Vitamin B3 hỗ trợ tuần hoàn máu và tăng năng lượng tế bào. Vitamin B6 và B5 tham gia điều hòa hoạt động enzyme, còn Axit folic rất cần thiết trong quá trình tạo máu và phát triển tế bào, đặc biệt quan trọng với phụ nữ mang thai. Nhóm này hỗ trợ giảm căng thẳng, cải thiện trí nhớ và chức năng thần kinh.
9.3 Vitamin C (Axit ascorbic):
Vitamin C là một chất chống oxy hóa thường được sử dụng trong thuốc và các sản phẩm tăng cường sức khỏe, có tác dụng tăng cường miễn dịch, thúc đẩy hấp thu sắt, tham gia vào quá trình sản xuất Collagen giúp lành vết thương nhanh chóng. Ngoài ra, vitamin C còn giúp cải thiện chức năng của các tế bào bạch cầu, bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng và hỗ trợ giải độc cho gan. Việc bổ sung vitamin C giúp cơ thể khỏe mạnh, dẻo dai và chống lại tình trạng suy nhược hiệu quả.
9.4 Các khoáng chất chính (Canxi, Magnesi, Sắt, Kẽm):
Canxi (Calci hydrophosphat) và Magnesi (Magnesi sulfat) là hai khoáng chất thiết yếu cho hệ xương và cơ. Canxi giúp xây dựng và duy trì xương chắc khỏe, còn Magnesi hỗ trợ hoạt động thần kinh và điều hòa nhịp tim. Sắt (Sắt fumarat) là thành phần quan trọng trong cấu tạo hemoglobin – protein vận chuyển oxy trong máu, từ đó cải thiện tình trạng thiếu máu và mệt mỏi. Kẽm (Kẽm oxyd) hỗ trợ chức năng miễn dịch, làm lành vết thương, duy trì sức khỏe sinh sản và giúp da, tóc, móng phát triển tốt. Sự phối hợp của các khoáng chất này góp phần nâng cao sức khỏe toàn diện.
9.5 Nhóm vi lượng khoáng chất (Đồng, Mangan, Molypden, Iod, Crom):
Đồng (Đồng sulfat) và Mangan (Mangan sulfat) tham gia vào các phản ứng enzyme và quá trình chuyển hóa sắt, hỗ trợ hình thành tế bào hồng cầu. Molypden (Natri molybdat) cần thiết cho sự hoạt động của một số enzyme trong gan và thận, giúp khử độc cho cơ thể. Iod (Iod kali) giữ vai trò quan trọng trong việc tổng hợp hormone tuyến giáp, điều hòa sự phát triển và chuyển hóa. Crom (Crom clorid) hỗ trợ điều hòa đường huyết và tăng hiệu quả của Insulin trong quá trình chuyển hóa Glucose. Dù hàm lượng nhỏ, các vi chất này giữ vai trò thiết yếu trong nhiều hoạt động sinh học của cơ thể.
10 Thuốc Pharhadaton Hataphar giá bao nhiêu?
Thuốc Pharhadaton Hataphar hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Pharhadaton Hataphar mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Pharhadaton Hataphar trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Pharhadaton Hataphar được bào chế dưới dạng viên nang mềm, dễ uống, bảo quản thuận tiện và có thể chia nhỏ thành các liều mang theo người sử dụng khi cần thiết.
- Pharhadaton Hataphar có công thức kết hợp hài hòa giữa các vitamin thiết yếu (A, B1, B2, B6, B9, B12, C, D, E, PP...) và các khoáng chất quan trọng như sắt, kẽm, canxi, magnesi, Iod, đồng, mangan, molypden, crom...;giúp hỗ trợ nâng cao sức đề kháng, cải thiện tình trạng suy nhược, mệt mỏi và tăng cường hồi phục sức khỏe sau ốm dậy hoặc phẫu thuật.
- Pharhadaton Hataphar là lựa chọn phù hợp cho nhiều nhóm đối tượng nhờ tính an toàn và hiệu quả trong hỗ trợ sức khỏe.
- Hataphar – một trong những đơn vị dược phẩm có uy tín lâu năm tại Việt Nam sản xuất thuốc Pharhadaton, với quy trình đạt chuẩn GMP.
13 Nhược điểm
- Pharhadaton Hataphar có nguy cơ xảy ra tác dụng phụ nếu sử dụng không đúng liều lượng hoặc dùng kéo dài.
Tổng 11 hình ảnh










