Pharbacox 300mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pharbaco (Dược phẩm Trung ương I), Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Số đăng ký | VD-33599-19 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Zidovudin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | vt697 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Pharbacox 300mg gồm có:
- Zidovudin hàm lượng 300mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Pharbacox 300mg
Đối với người lớn và trẻ em bị nhiễm HIV: Thuốc Pharbacox 300mg được sử dụng kết hợp với các loại thuốc kháng retrovirus khác như một phần của phác đồ điều trị 3 thuốc được khuyến nghị.
Đối với phụ nữ mang thai dương tính với HIV: Thuốc được dùng để dự phòng lây truyền HIV từ mẹ sang con. Phác đồ này thường bắt đầu từ tuần thứ 14 của thai kỳ và tiếp tục cho cả trẻ sơ sinh để dự phòng tiên phát nhiễm HIV.
Dự phòng phơi nhiễm HIV: Thuốc cũng được chỉ định cho những người đã phơi nhiễm với HIV để giảm nguy cơ nhiễm virus.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Lamzidivir - điều trị cho bệnh nhân nhiễm HIV
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Pharbacox 300mg
3.1 Liều dùng
Điều trị nhiễm HIV:
- Người lớn: uống 1 viên Pharbacox 300mg/lần, mỗi ngày dùng 2 lần.
- Thanh thiếu niên và trẻ em có cân nặng từ 30kg trở lên: mỗi lần uống 1 viên x 2 lần/ngày.
Phòng ngừa lây truyền HIV từ mẹ sang con: phụ nữ mang thai uống 1 viên/lần, dùng 2 lần/ngày bắt đầu từ tuần thứ 14 của thai kỳ hoặc ngay sau khi phát hiện nhiễm HIV sau tuần thai này, tiếp tục dùng đến khi sinh.
Dự phòng sau phơi nhiễm HIV do nghề nghiệp:
- Uống 1 viên x 2 lần/ngày, đồng thời kết hợp với ít nhất 2 thuốc kháng retrovirus khác.
- Việc dự phòng nên bắt đầu càng sớm càng tốt sau khi phơi nhiễm (tốt nhất trong vòng vài giờ) và duy trì trong 4 tuần nếu cơ thể dung nạp tốt.
Dự phòng sau phơi nhiễm không do nghề nghiệp:
- Uống 1 viên x 2 lần mỗi ngày kết hợp với ít nhất hai thuốc kháng retrovirus.
- Nên bắt đầu điều trị càng sớm càng tốt, tối đa trong vòng 72 giờ kể từ thời điểm phơi nhiễm, và duy trì trong 28 ngày.
Bệnh nhân suy thận: Do Zidovudine được đào thải chủ yếu qua thận sau khi chuyển hóa ở gan, cần giảm liều đối với bệnh nhân suy thận nặng. Liều khuyến cáo là 300-400mg/ngày. Nếu bệnh nhân ở giai đoạn cuối của suy thận và phải thẩm phân máu hoặc màng bụng, cần sử dụng dạng bào chế có hàm lượng thấp hơn để dễ dàng điều chỉnh liều.
Bệnh nhân suy gan nhẹ và vừa: Hiện tại, chưa có đủ kinh nghiệm lâm sàng để đưa ra khuyến nghị liều dùng cụ thể. Tuy nhiên, có thể cần giảm liều và thường xuyên giám sát tình trạng nhiễm độc huyết học ở những bệnh nhân này.
3.2 Cách dùng
Thuốc Pharbacox 300mg được sử dụng bằng đường uống, có thể uống vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, trước hoặc sau bữa ăn theo hướng dẫn của bác sĩ.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử quá mẫn nghiêm trọng với zidovudin, đặc biệt khi có các phản ứng đe dọa tính mạng như sốc phản vệ hoặc hội chứng Stevens-Johnson.
Bệnh nhân gặp rối loạn huyết học nặng.
Trẻ sơ sinh có tình trạng tăng bilirubin huyết cần điều trị bằng liệu pháp ánh sáng hoặc có mức bilirubin huyết thanh vượt quá 5 lần giới hạn bình thường.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Lamivudine/Zidovudine Tablets USP 150mg/300mg Mylan điều trị HIV
5 Tác dụng phụ
Cơ quan | Thường gặp ADR > 1/100 | Ít gặp 1/100 > ADR > 1/1000 | Hiểm gặp ADR <1/1000 |
Huyết học | Thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu. | Giảm toàn bộ huyết cầu kèm giảm sản tủy xương, giảm tiểu cầu. | Bất sản riêng hồng cầu, thiếu máu bất sản. |
Hệ thần kinh | Nhức đầu, chóng mặt, khó chịu. | Co giật, giảm sút trí tuệ, mất ngủ, dị cảm, ngủ gà. | |
Tâm thần | Lo âu, trầm cảm | ||
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng | Đầy bụng | Viêm tụy, nhiễm sắc tố ở niêm mạc miệng, thay đổi vị giác, khó tiêu. |
Gan mật | Tăng transaminase trong máu, tăng bilirubin-huyết. | Gan to kèm nhiễm mỡ. | |
Cơ xương | Đau cơ | Bệnh cơ | |
Hô hấp | Khó thở | Ho, đau ngực và hội chứng giả cúm, cơn rét run. | |
Da | Phát ban, ngứa | Nổi mề đay, nhiễm sắc tố ở da, móng tay, ra mồ hôi. | |
Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng | Nhiễm Acid Lactic khi không thiếu oxy huyết, chán ăn. | ||
Tim mạch | Bệnh cơ tim | ||
Tiết niệu, sinh dục | Đái rắt, chứng vú to ở nam giới. | ||
Toàn thân | Sốt, mệt mỏi và đau khắp người. |
6 Tương tác
Ribavirin: có thể làm giảm hiệu lực của zidovudin trong điều trị HIV và đồng thời làm tăng nguy cơ gây độc.
Nguy cơ tăng nồng độ hoặc độc tính của zidovudin có thể xảy ra khi dùng cùng các thuốc như: Acyclovir, valacyclovir, Doxorubicin (bao gồm cả dạng liposom), fluconazol, Ganciclovir, Valganciclovir, interferon, methadon, thuốc chống viêm không steroid (NSAID), probenecid, Ribavirin, hoặc Acid Valproic. Các thuốc này có thể làm tăng tích lũy zidovudin và gây độc, đặc biệt là độc tính huyết học.
Zidovudin có thể làm suy giảm hiệu quả của stavudin. Ngược lại, nồng độ hoặc hiệu lực của zidovudin có thể bị giảm nếu sử dụng cùng các thuốc như: các thuốc ức chế protease, các dẫn xuất của Rifamycin và tipranavir.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi bắt đầu điều trị, cần xét nghiệm tổng phân tích máu và các chỉ số liên quan đến thiếu máu như hemoglobin và thể tích trung bình hồng cầu. Trong quá trình điều trị, việc theo dõi cần được duy trì đều đặn.
Ở bệnh nhân giai đoạn cuối của HIV, hoặc những người có chỉ số huyết học thấp ngay từ đầu, cần theo dõi sát sao ít nhất 2 tuần/lần. Đối với người nhiễm HIV không có triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ, nên xét nghiệm mỗi tháng trong 3 tháng đầu điều trị, sau đó nếu ổn định thì cách mỗi 3 tháng một lần. Nếu xảy ra tình trạng thiếu máu hoặc giảm bạch cầu trung tính, cần cân nhắc ngưng điều trị hoặc điều chỉnh liều phù hợp.
Khi có biểu hiện như thở gấp, khó thở hoặc giảm bicarbonat huyết thanh, cần ngưng thuốc để xác định nguyên nhân. Nếu men gan tăng nhanh kèm theo gan to, nên dừng điều trị.
Thận trọng khi sử dụng thuốc cho người Suy giảm chức năng gan hoặc thận, rối loạn tủy xương.
Đối với những người đã dùng zidovudin từ 6 đến 12 tháng hoặc lâu hơn, nên định kỳ kiểm tra creatinin huyết thanh mỗi 3 tháng. Tùy theo mức độ nặng nhẹ của tổn thương cơ, có thể điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc.
Thận trọng khi bắt đầu phác đồ kháng retrovirus kết hợp ở bệnh nhân HIV nặng, vì có thể xảy ra hiện tượng viêm đáp ứng miễn dịch với các nhiễm trùng cơ hội tiềm ẩn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ đang mang thai cần sử dụng thuốc Pharbacox 300mg theo đúng sự chỉ định và giám sát chặt chẽ của bác sĩ để tránh lây truyền HIV từ mẹ sang con.
Do khả năng lây truyền HIV qua sữa mẹ, phụ nữ nhiễm HIV không nên cho con bú kể cả khi trẻ chưa có biểu hiện nhiễm bệnh.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện quá liều thường bao gồm buồn nôn, nôn mửa. Các bất thường về huyết học có thể xuất hiện nhưng thường chỉ thoáng qua và không nghiêm trọng. Một số bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng thần kinh trung ương không đặc hiệu như đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, rối loạn ý thức hoặc lú lẫn.
Xử trí: Trong vòng 1 giờ sau khi uống quá liều, có thể thực hiện rửa dạ dày hoặc cho bệnh nhân dùng than hoạt để giảm hấp thu thuốc. Việc dùng than hoạt nhiều liều có thể giúp tăng đào thải thuốc. Có thể truyền máu nếu cần, sử dụng Vitamin B12 để phòng ngừa thiếu máu. Trường hợp có co giật, có thể điều trị bằng các thuốc như Diazepam hoặc lorazepam.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi khô mát.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Pharbacox 300mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Zoquine 300 có chứa Zidovudin hàm lượng 300mg được chỉ định cho người lớn và trẻ em để điều trị HIV-1 kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác. Thuốc được sản xuẩ bởi Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm dưới dạng viên nén bao phim.
- Thuốc Lamzitrio bào chế dạng viên nén bao phim bởi Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm. Thuốc được chỉ định cho người từ 16 tuổi trở lên hoặc người trên 50kg điều trị HIV-1 với sự kết hợp của Lamivudin, Nevirapin và Zidovudin.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Zidovudin là một dẫn xuất nucleosid có cấu trúc tương tự với thymidin-một trong các nucleotid tự nhiên của ADN. Sau khi vào cơ thể, thuốc được chuyển hóa thành dạng có hoạt tính là Zidovudin triphosphat và có khả năng ức chế sự nhân đôi của các retrovirus trong môi trường nuôi cấy, bao gồm cả virus HIV.
Zidovudine triphosphate có cấu trúc tương tự như thymidine triphosphate, một chất nền tự nhiên của enzyme phiên mã ngược của virus. Zidovudine triphosphate sẽ cạnh tranh với thymidine triphosphate để gắn vào enzyme phiên mã ngược này. Khi Zidovudine triphosphate được đưa vào chuỗi DNA của virus đang được tổng hợp, nhóm 3'-azido đặc trưng của nó sẽ ngăn cản việc hình thành các liên kết phosphodiester 5' vào 3'. Điều này dẫn đến sự kết thúc sớm quá trình tổng hợp DNA của virus, làm dừng sự nhân lên của nó.[1]
Ngoài ra, zidovudin monophosphat còn có khả năng ức chế enzym thymidilat kinase đóng vai trò tạo ra thymidin triphosphat, từ đó làm giảm nồng độ cơ chất tự nhiên cần thiết cho enzym phiên mã ngược, giúp tăng khả năng zidovudin gắn vào enzym này.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Zidovudin được hấp thu hiệu quả khi dùng qua đường uống, với Sinh khả dụng Đường tiêu hóa đạt khoảng 65%.
Phân bố: Thuốc được phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể, với Thể tích phân bố ước tính từ 1,4 đến 1,6 lít/kg. Zidovudin có khả năng xâm nhập vào dịch não tủy, với nồng độ dao động từ 15% đến hơn gấp đôi so với nồng độ trong huyết tương. Ngoài ra, thuốc có thể vượt qua hàng rào nhau thai và đã được phát hiện trong nước ối, tinh dịch và sữa mẹ. Mức độ liên kết với protein huyết tương thấp, chỉ dưới 38%.
Chuyển hóa: Sau khi hấp thu, thuốc được chuyển hóa nhanh chóng tại gan, chủ yếu thành dạng glucuronid không còn hoạt tính dược lý.
Thải trừ: Zidovudin được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu, dưới dạng cả thuốc chưa chuyển hóa và các chất chuyển hóa. Thời gian bán thải trung bình trong huyết tương ở người lớn sau khi uống nằm trong khoảng từ 0,5 đến 3 giờ.
10 Thuốc Pharbacox 300mg giá bao nhiêu?
Thuốc Pharbacox 300mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Pharbacox 300mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Pharbacox 300mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Pharbacox 300mg với thành phần chính là Zidovudin hiệu quả trong điều trị HIV, giúp làm chậm sự tiến triển của bệnh, kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.
- Thuốc có hiệu quả trong việc giảm nguy cơ truyền HIV từ mẹ sang thai nhi khi sử dụng trong thai kỳ theo đúng chỉ định của bác sĩ.
- Có thể kết hợp linh hoạt với các thuốc kháng retrovirus khác trong các phác đồ phối hợp để tối ưu hóa hiệu quả điều trị HIV.
13 Nhược điểm
- Thuốc gây độc tính trên huyết học, đặc biệt là thiếu máu và giảm bạch cầu trung tính, đòi hỏi theo dõi công thức máu định kỳ và chặt chẽ.
Tổng 10 hình ảnh









