Pethidine-Hameln 50mg/ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Hameln Pharma, Hameln Pharmaceuticals GmbH |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Bình Việt Đức |
Số đăng ký | VN-19062-15 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 ống 2ml |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Pethidin hydroclorid (Meperidin hydroclorid) |
Xuất xứ | Đức |
Mã sản phẩm | pk642 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi ống 2 ml Dung dịch thuốc tiêm Pethidine-Hameln 50mg/ml chứa:
- Pethidin hydrochlorid 100mg.
- Các loại tá dược khác vừa đủ 1 ống 2ml.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Pethidine-Hameln 50mg/ml
Pethidine-Hameln 50mg/ml được chỉ định để giảm đau cho các trường hợp đau vừa và nặng. Thuốc hoạt động bằng cách tác động lên hệ thần kinh trung ương, mang lại hiệu quả giảm đau nhanh chóng và hiệu quả.
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Pethidine-Hameln 50mg/ml
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Tiêm bắp và tiêm dưới da: 50-150 mg pethidin hydrochlorid.
Tiêm tĩnh mạch: 50-100 mg pethidin hydrochlorid.
Liều có thể lặp lại sau mỗi 3 đến 4 giờ.
Liều tối đa cho một lần không quá 100 mg, với tổng liều hàng ngày không vượt quá 500 mg.
3.1.2 Trẻ em và thanh thiếu niên
Chưa có dữ liệu đủ để xác định độ an toàn khi sử dụng cho trẻ em dưới 16 tuổi.
Liều khuyến cáo là 1-1,8 mg/kg trọng lượng cơ thể, với liều tối đa một lần không quá 100 mg.
3.1.3 Bệnh nhân có rối loạn chức năng gan và thận
Suy gan có thể làm gia tăng nồng độ pethidin trong máu; cần điều chỉnh liều cho phù hợp.
Đối với bệnh nhân suy thận, khoảng cách giữa các liều cần được kéo dài và/hoặc giảm liều để tránh tích lũy chất chuyển hóa có hoạt tính.
3.1.4 Bệnh nhân cao tuổi
Cần giảm liều đối với nhóm bệnh nhân này.
3.2 Cách dùng
Thuốc chủ yếu được tiêm bắp vào khu vực cơ lớn nhất. Có thể tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch, nhưng việc tiêm tĩnh mạch cần thực hiện chậm (khoảng 1-2 phút) để giảm nguy cơ tác dụng phụ.
Liều đơn thường đủ để điều trị đau cấp tính; trong một số trường hợp, có thể tiêm lặp lại với sự giám sát chặt chẽ trong vài ngày.
Nên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả và tránh sử dụng thuốc trong thời gian dài do nguy cơ nhiễm độc thần kinh từ chất chuyển hóa norpethidin.
4 Chống chỉ định
Pethidine-Hameln 50mg/ml không được sử dụng cho các bệnh nhân:
- Có tiền sử dị ứng với pethidin hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức của thuốc.
- Bị suy gan nặng, rối loạn chức năng gan nghiêm trọng kèm theo bệnh lý đường mật.
- Bị suy thận nặng.
- Có tình trạng suy hô hấp, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, hoặc hen phế quản.
- Có áp lực nội sọ cao, tổn thương não, lú lẫn, kích động hoặc co giật.
- Đau bụng chưa có chẩn đoán rõ ràng.
- Đang dùng đồng thời chất ức chế MAO hoặc trong 14 ngày sau khi ngừng điều trị.
- Trẻ em dưới 16 tuổi.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Morphin 30mg Dopharma giảm đau mạnh
5 Tác dụng phụ
Rối loạn hệ miễn dịch: Có thể xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm cả sốc phản vệ, với nguy cơ tử vong. Tình trạng hạ huyết áp và nhịp tim nhanh cũng có thể xuất hiện do sự giải phóng histamin.
Rối loạn tâm thần
- Thường gặp: Có thể có tình trạng lẫn lộn, thay đổi tâm trạng (có thể cảm thấy phấn chấn hoặc lo âu), và ảnh hưởng đến nhận thức.
- Không xác định: Có thể xuất hiện mất phương hướng, mê sảng hoặc phụ thuộc vào thuốc.
Rối loạn thần kinh
- Thường gặp: Buồn ngủ và cảm giác chóng mặt.
- Không xác định: Run hoặc co giật, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc ở những người có vấn đề thận.
Rối loạn thị giác: Không xác định: Co đồng tử có thể xảy ra, đặc biệt sau tiêm tĩnh mạch. Rối loạn tim mạch: Không xác định: Nhịp tim có thể nhanh hoặc chậm. Rối loạn hô hấp
- Thường gặp: Suy hô hấp có thể xảy ra.
- Không xác định: Co thắt phế quản hoặc nấc cục.
Rối loạn tiêu hóa: Không xác định: Có thể gặp buồn nôn, nôn (đặc biệt sau tiêm tĩnh mạch nhanh) và táo bón do giảm trương lực cơ.
Rối loạn thận và tiết niệu: Không xác định: Có thể gặp vấn đề tiểu tiện do giảm trương lực cơ.
Rối loạn toàn thân và tại chỗ tiêm: Không xác định: Có thể xảy ra tình trạng quen thuốc nhanh, đau, đỏ và phát ban tại chỗ tiêm.
Lưu ý rằng các tác dụng phụ có thể thay đổi đáng kể giữa các cá nhân. Pethidine có khả năng ức chế hô hấp tương tự như Morphin, vì vậy cần thận trọng với bệnh nhân có tình trạng tăng áp lực nội sọ..
6 Tương tác
Khi sử dụng đồng thời Pethidine-Hameln 50mg/ml với ritonavir, nồng độ của chất chuyển hóa norpethidin trong huyết tương có thể gia tăng, do đó cần thận trọng.
Phenytoin có thể làm tăng chuyển hóa pethidin, dẫn đến giảm thời gian bán thải và Sinh khả dụng của thuốc, cũng như làm tăng nồng độ norpethidin; vì vậy, việc phối hợp cần được xem xét kỹ lưỡng.
Cimetidin có khả năng giảm Độ thanh thải và Thể tích phân bố của pethidin, ảnh hưởng đến sự hình thành norpethidin, do đó cần thận trọng khi dùng chung.
Việc phối hợp Pethidine-Hameln với đồ uống có cồn hoặc các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương (bao gồm barbiturat) có thể làm tăng cường độ tác dụng ức chế hô hấp, vì vậy cần được quản lý cẩn thận.
Kết hợp Pethidine với phenothiazin có thể dẫn đến nguy cơ hạ huyết áp cao hơn.
Điều trị kéo dài bằng Phenobarbital có thể làm tăng tốc độ chuyển hóa pethidin, dẫn đến nguy cơ tăng tác dụng phụ.
Sự kết hợp với các thuốc đối kháng thụ thể opioid như pentazocin, nalbuphin và buprenorphin có thể làm giảm hiệu quả giảm đau và gây triệu chứng cai do sự cạnh tranh thụ thể.
Các tương tác giữa Pethidine và thuốc ức chế MAO có thể dẫn đến các phản ứng nghiêm trọng ở hệ thần kinh trung ương và hô hấp, nếu dùng trong vòng 14 ngày trước đó.
Có khả năng xuất hiện hội chứng serotonin, với các triệu chứng như kích động, tăng nhiệt độ cơ thể, nhịp tim nhanh, tiêu chảy, và trong trường hợp nặng có thể dẫn đến hôn mê và suy hô hấp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Chỉ sử dụng thuốc để điều trị các cơn đau cấp tính, không khuyến khích dùng cho các trường hợp đau mạn tính nhằm tránh tích tụ các chất chuyển hóa độc hại.
Cần lưu ý đặc biệt đối với những bệnh nhân có tiền sử nghiện các loại thuốc gây nghiện, bao gồm cả opioid và rượu.
Thận trọng với bệnh nhân có rối loạn ý thức hoặc bị ảnh hưởng đến hô hấp.
Những người có chấn thương sọ não hoặc tăng áp lực nội sọ cần theo dõi sát sao khi dùng thuốc.
Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận cần điều chỉnh liều dùng để tránh tích tụ pethidine trong cơ thể.
Bệnh nhân cao tuổi nên được giảm liều để giảm nguy cơ hạ huyết áp.
Không chỉ định cho trẻ em dưới 16 tuổi.
Việc sử dụng kéo dài có thể dẫn đến tình trạng lệ thuộc thuốc; cần thận trọng khi ngừng thuốc đột ngột để tránh hội chứng cai.
Cẩn thận khi kết hợp với các thuốc ức chế thần kinh trung ương do khả năng làm tăng nguy cơ ức chế hô hấp.
Pethidine-Hameln có thể cho kết quả dương tính trong các xét nghiệm doping thể thao.
7.2 Lưu ý khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú
Không nên sử dụng Pethidine-Hameln trong thời kỳ mang thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu và trong quá trình sinh, do thiếu dữ liệu lâm sàng đầy đủ. Sử dụng kéo dài trong thai kỳ có thể dẫn đến hiện tượng quen thuốc và triệu chứng cai ở trẻ sơ sinh. Trong quá trình sinh, Pethidine chỉ nên được tiêm với liều tối thiểu cần thiết, vì nó không làm giảm co thắt tử cung nhưng có thể gây ức chế hô hấp ở trẻ sơ sinh.
Pethidine và norpethidin có thể vào sữa mẹ, do đó cần cân nhắc giữa lợi ích cho mẹ và nguy cơ cho trẻ, có thể cần quyết định ngưng cho con bú hoặc ngừng điều trị.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Người bệnh cần được cảnh báo không lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng Pethidine-Hameln 50mg/ml do nguy cơ giảm khả năng tập trung và sự nhầm lẫn trong nhận thức.
7.4 Xử trí quá liều
Liều lượng nguy hiểm: Liều Pethidin có khả năng gây tử vong ở người lớn không nghiện ma túy khoảng 1 g. Nhóm có nguy cơ cao bao gồm người cao tuổi, người suy nhược và những người có tình trạng tăng áp lực nội sọ.
Triệu chứng ngộ độc:
- Tình trạng hô hấp: Giảm tần suất thở, xuất hiện kiểu thở Cheyne-Stokes.
- Tình trạng tổng quát: Người bệnh có thể có dấu hiệu ngủ gà, hôn mê hoặc sững sờ.
- Thể chất: Cơ bắp mềm nhão, da lạnh và ẩm ướt.
- Triệu chứng tim mạch: Nhịp tim giảm, huyết áp có thể thấp.
- Các trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến ngừng thở, trụy tuần hoàn hoặc tử vong.
Phương pháp điều trị:
- Ưu tiên đầu tiên là khôi phục chức năng hô hấp và đảm bảo thông khí, cung cấp oxy khi cần thiết.
- Thuốc giải độc đặc hiệu là naloxon, được tiêm tĩnh mạch với liều khởi đầu là 0,4 mg/kg cho người lớn và 0,01 mg/kg cho trẻ em. Liều có thể được điều chỉnh theo tình trạng bệnh nhân.
- Đối với quá liều do dạng viên nén, cần thực hiện gây nôn hoặc rửa dạ dày, đồng thời sử dụng than hoạt.
- Theo dõi và kiểm soát: Theo dõi chức năng thận, pH máu và cân bằng điện giải để điều chỉnh nếu cần.
7.5 Bảo quản
Nhiệt độ dưới 30 độ C, không đông lạnh. Bảo quản thuốc này trong hộp Carton tránh ánh sáng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng công dụng: Thuốc Dinalvic VPC - thuốc giảm cơn đau nhẹ đến trung bình
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Pethidin là một thuốc giảm đau thuộc nhóm opioid, có tính chất an thần và ức chế hô hấp. Thuốc có thể gây hạ huyết áp và tăng nhịp tim.
8.2 Dược động học
Khi tiêm tĩnh mạch 25 mg Pethidin, nồng độ tối đa trong huyết thanh đạt từ 100-200 ng/ml. Thời gian bán thải dao động từ 3,2 đến 8 giờ.[1].
Đối với đường uống, sinh khả dụng chỉ khoảng 48-63% do quá trình chuyển hóa tại gan.
Pethidin và các chất chuyển hóa chủ yếu được bài tiết qua thận, và có thể tích lũy ở bệnh nhân suy thận, dẫn đến tác dụng phụ nghiêm trọng.
9 Một số thuốc thay thế
Quý khách hàng có thể tham khảo sang các thuốc sau nếu như thuốc cần mua hết hàng:
- Dolargan là một thuốc kê đơn, được sản xuất bởi Sanofi, công ty Chinoin Pharmaceutical & Chemical Works Private Co, với công ty đăng ký là Sanofi-Aventis. Sản phẩm chứa hoạt chất Pethidin hydroclorid (Meperidin hydroclorid) dưới dạng dung dịch. Dolargan được đóng gói trong hộp gồm 2 vỉ, mỗi vỉ chứa 5 ống 2 ml. Sản phẩm có số đăng ký VN-20264-17 và được sản xuất tại Hungary.
- Demerol là thuốc kê đơn, sản xuất bởi thương hiệu Hospira. Sản phẩm chứa hoạt chất Pethidin hydroclorid (Meperidin hydroclorid) dưới dạng dung dịch tiêm. Demerol được đóng gói trong hộp 1 lọ. Sản phẩm được đăng ký bởi công ty Hospira tại Việt Nam.
10 Thuốc Pethidine-Hameln 50mg/ml giá bao nhiêu?
Thuốc Pethidine-Hameln 50mg/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Pethidine-Hameln 50mg/ml bán ở đâu?
Thuốc Pethidine-Hameln 50mg/ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Pethidine-Hameln 50mg/ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm, giúp hấp thu nhanh chóng và đạt hiệu quả điều trị tức thì
- Ngoài tác dụng giảm đau, thuốc cũng có tác dụng an thần nhẹ, giúp bệnh nhân thư giãn và giảm lo âu.
13 Nhược điểm
- Thuốc Pethidine-Hameln có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, như buồn ngủ, chóng mặt, buồn nôn, và đặc biệt là ức chế hô hấp trong trường hợp quá liều.
Tổng 6 hình ảnh