1 / 12
pecaldex 2 T8322

Pecaldex 10ml

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: 389 Còn hàng
Thương hiệuNadyphar (Dược phẩm 2/9), Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar
Số đăng kýVD-20649-14
Dạng bào chếDung dịch uống
Quy cách đóng góiHộp 10 ống x 10ml
Hoạt chấtNicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Vitamin C (Acid Ascorbic), Calci gluconat, Vitamin D2
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmam2706
Chuyên mục Vitamin Và Khoáng Chất

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Kim Viên Biên soạn: Dược sĩ Kim Viên
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 761 lần

Thuốc Pecaldex 10ml được sử dụng để cung cấp các vitamin và khoáng chất thiết yếu cho sự phát triển của trẻ. Vậy, thuốc có liều dùng như thế nào? Cần những lưu ý gì khi sử dụng?  Hãy cùng Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) tìm hiểu những thông tin về thuốc Pecaldex 10ml trong bài viết sau đây. 

 

1 Thành phần

Thành phần: 

Trong 1 ống Pecaldex 10ml có chứa:

  • Calci glucoheptonat 0,7g
  • Calci gluconat 0,3g
  • Vitamin C (Acid Ascorbic) 0,1g
  • Vitamin D2 (ergocalciferol) 0,05mg
  • Vitamin PP (nicotinamid) 0,05g.

Tá dược vừa đủ 1 ống

Dạng bào chế: Dung dịch uống.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Pecaldex 10ml 

2.1 Thuốc Pecaldex 10ml có tác dụng gì?

Pecaldex là thuốc gì? Pecaldex thành phần là Calci, Vitamin C, D2, PP có tác dụng cung cấp bổ sung Calci và các vitamin thiết yếu để tăng cường khả năng hấp thu Canxi ở trẻ nhỏ. 

2.2 Chỉ định thuốc Pecaldex 10ml

Thuốc Pecaldex 10ml được chỉ định dùng cho trẻ em thiếu calci, trẻ em đang độ tuổi phát triển nhưng chậm lớn hoặc người lớn có nhu cầu bổ sung calci.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Lion Box Plus giúp ăn ngon, đề phòng bệnh 

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Pecaldex 10ml  

Pecaldex 10ml được sử dụng với liều khuyến cáo như sau:

  • Người lớn: uống 1 ống 10ml/ lần, ngày uống 3 lần
  • Trẻ em: uống 1/2 ống (tương đương 5ml), ngày 2 lần. [1]

Thuốc dùng đường uống, người dùng nên chia đều các lần uống trong ngày để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất. Thuốc có thể uống trước ăn hoặc sau ăn.

4 Chống chỉ định

Với những đối tượng sau, không được dùng thuốc:

  • Người mắc dị ứng hay mẫn cảm với bất cứ thành phần nào có trong thuốc.
  • Bệnh nhân tăng Calci máu, tăng Calci niệu, sỏi Calci.
  • Bệnh nhân bệnh thận, bệnh tim, rung thất.
  • Bệnh nhân u ác tính phá hủy xương, loãng xương do bất động. 
  • Bệnh nhân đang dùng digitalis.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm Thuốc Gold-Vit Mama hỗ trợ bổ sung vitamin và khoáng chất cho mẹ bầu 

5 Tác dụng phụ

Trong thời gian dùng thuốc, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn do thuốc gây ra như: 

  • Tác dụng phụ thường gặp là hạ huyết áp, mệt mỏi, ngủ gà, đau đầu, chán ăn, khô miệng, miệng có vị kim loại, buồn nôn, nôn, chuột rút ở bụng, táo bón, tiêu chảy, chóng mặt. Bệnh nhân cảm thấy ù tai, mất điều hòa, ngoại ban, giảm trương lực cơ, đau cơ, đau xương.
  • Tác dụng không mong muốn ít gặp hơn là giảm tình dục, nhiễm calci thận, giảm phát triển cơ thể ở trẻ em, sút cân, vôi hóa nhiều nơi, viêm tụy, vôi hóa mạch nói chung, cơn co giật thiếu máu, viêm kết mạc vôi hóa, nhạy cảm với ánh sáng.
  • Trong một số trường hợp hiếm gặp, người dùng thuốc có thể bị tăng huyết áp hoặc loạn nhịp tim.

Người bệnh cần ngưng dùng thuốc và báo với bác sĩ nếu có các triệu chứng bất thường xảy ra với tần suất dày đặc và mức độ nghiêm trọng tăng dần.

6 Tương tác

Pecaldex 10ml cần lưu ý khi dùng chung với các thuốc sau vì có thể xảy ra các tương tác bất lợi:

  • Các thuốc có chứa sắt: dùng chung làm tăng hấp thu Sắt qua đường dạ dày - ruột.
  • Fluphenazin: có thể làm giảm nồng độ fluphenazin trong máu.
  • Aspirin: làm giảm tác dụng của Pecaldex và tăng tích lũy Aspirin.
  • Các thuốc thiazid, Ciprofloxacin, clothalidon, thuốc chống co giật: tăng tích lũy calci.
  • Các tetracyclin: làm giảm tác dụng của kháng sinh.
  • Các digitalis: tăng nguy cơ độc tính với tim của digitalis. 

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Thận trọng khi sử dụng thuốc đối với bệnh nhân mắc sỏi tiết niệu, sỏi thận.

Người dùng sử dụng Pecaldex không nên sử dụng thêm các sản phẩm chứa calci và vitamin D2.

Cần bảo quản thuốc cẩn thận, lọ thủy tinh dễ vỡ.

Khi sử dụng thuốc, người dùng lấy tay bẻ 2 đầu ống thuốc theo vạch đã chia, tránh để vụn thủy tinh rơi vào dung dịch thuốc. 

7.2 Ảnh hưởng đến người vận hành máy móc hoặc lái xe

Thuốc không có tác dụng an thần nên không gây buồn ngủ, không ảnh hưởng đến độ tập trung tỉnh táo của người dùng. Người làm việc trong môi trường yêu cầu độ tập trung cao có thể dùng thuốc mà không cần lo ngại. 

7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thuốc có thể được dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú tuy nhiên cần tuân thủ liều lượng và hỏi ý kiến bác sĩ trước khi uống.

7.4 Xử trí khi quá liều

Nếu người bệnh có dấu hiệu ngộ độc thuốc như buồn nôn, ói mửa, chán ăn, xanh xao, đau bụng cần đưa đến cơ sở y tế gần nhất để được loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể và có những điều trị triệu chứng hợp lý. 

7.5 Bảo quản 

Thuốc Pecaldex 10ml cần được bảo quản ở môi trường thoáng mát, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.

8 Sản phẩm thay thế 

Trong trường hợp thuốc Pecaldex 10ml hết hàng, bạn đọc có thể tham khảo một số thuốc có cùng tác dụng:

Calcium Corbiere 10ml của Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam có chứa Niacinamide, Vitamin C, Calci gluconat có giá 195.000 đồng / hộp 30 ống.

Maxking Kids 03 của Công ty CP Thương mại Dược phẩm Bình Minh chứa Vitamin D3, Lysine, DHA, Calci có giá 180.000 đồng / hộp 20 ống.

9 Nhà sản xuất

SĐK: VD-20649-14

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar - Việt Nam.

Đóng gói: Hộp 10 ống x 10ml.

10 Cơ chế tác dụng

10.1 Dược lực học

Calci glucoheptonate và Calci gluconat là Calci hữu cơ, có tác dụng cung cấp Calci cho cơ thể. Calci đóng vai trò quan trọng đối với nhiều hoạt động sống của con người như tham gia vào cấu tạo hình thành xương răng, tham gia vào quá trình điều hòa sự đông máu, co duỗi của cơ, co bóp của tim cũng như tham gia vào sự dẫn truyền tín hiệu thần kinh.

Vitamin PP hay Vitamin B3vitamin tan trong nước và là một trong số những vitamin thiết yếu cho cơ thể. Sau khi vào cơ thể, vitamin PP sẽ chuyển thành NAD và NADP, đây là các coenzym có vai trò vô cùng quan trọng trong chuyển hóa, chúng là chất xúc tác phản ứng oxi hóa - khử cần thiết cho hô hấp tế bào, phân giải glycogen và chuyển hóa lipid. 

Vitamin D2 có vai trò có vai trò huy động và tích tụ Canxi và phospho trong xương, hấp thụ canxi và phospho trong ruột và tái hấp thu canxi và phospho ở thận.

Vitamin C cũng là một trong những vitamin thiết yếu, có tác dụng chống oxy hóa, tham gia vào hình thành Collagen. Vitamin C cũng đóng vai trò tham gia vào chức năng miễn dịch, trong đề kháng với nhiễm khuẩn.

10.2 Dược động học

Pecaldex có Sinh khả dụng hấp thu đường uống tương đối tốt. Thuốc được hấp thu nhanh và phân bố rộng rãi vào nhiều mô trong cơ thể. Thuốc được chuyển hóa qua gan và thải trừ chủ yếu qua thận. 

11 Thuốc Pecaldex 10ml giá bao nhiêu?

Thuốc Pecaldex 10ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.

12 Thuốc Pecaldex 10ml mua ở đâu?

Thuốc Pecaldex 10ml  mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

13 Ưu điểm 

  • Pecaldex là sự kết hợp giữa Calci hữu cơ và các vitamin thiết yếu giúp tăng khả năng hấp thu, bổ sung calci cho cơ thể.
  • Thuốc chứa Calci dạng hữu cơ nên dễ hấp thu, ít gây nóng trong, ít gây táo bón.
  • Thuốc dạng dung dịch uống nên hấp thu nhanh, hương vị thơm ngon.
  • Thuốc có giá thành tiết kiệm và chất lượng tương đương với các thuốc nhập khẩu vì được sản xuất bởi quy trình đạt chuẩn GMP-WHO tại Việt Nam.

14 Nhược điểm

  • Thuốc được đóng gói vào ống thủy tinh dễ vỡ, không thuận tiện cho người dùng mang theo.
  • Thuốc có thể gây nhiều tác dụng phụ nếu dùng quá liều.

Tổng 12 hình ảnh

pecaldex 2 T8322
pecaldex 2 T8322
pecaldex 1 N5885
pecaldex 1 N5885
pecaldex 3 L4730
pecaldex 3 L4730
pecaldex 5 G2752
pecaldex 5 G2752
pecaldex 4 G2530
pecaldex 4 G2530
pecaldex 7 L4411
pecaldex 7 L4411
pecaldex 6 A0408
pecaldex 6 A0408
pecaldex 8 M5004
pecaldex 8 M5004
pecaldex 9 R7145
pecaldex 9 R7145
pecaldex 10 S7826
pecaldex 10 S7826
pecaldex 11 O5663
pecaldex 11 O5663
pecaldex 12 K4200
pecaldex 12 K4200

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do nhà sản xuất cung cấp, xem và tải bản PDF tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    ngày dùng mấy ống vậy ạ?

    Bởi: Dung vào


    Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Pecaldex 10ml 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Pecaldex 10ml
    D
    Điểm đánh giá: 4/5

    thuốc tốt, uống thấy hiệu quả, giá thành hợp lý

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633