Paxus PM 100mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Samyang Holdings Corporation |
| Công ty đăng ký | Mega Lifesciences Pty Limited |
| Số đăng ký | 880114022424 |
| Dạng bào chế | Bột đông khô pha tiêm |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
| Hạn sử dụng | 24 tháng |
| Hoạt chất | Paclitaxel |
| Xuất xứ | Hàn Quốc |
| Mã sản phẩm | pax100 |
| Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi lọ bao gồm:
- Paclitaxel 100mg
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Bột đông khô PHA tiêm
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Paxus PM 100mg
Thuốc Paxus PM 100mg sử dụng trong :
- Điều trị bước đầu ung thư vú di căn hoặc tái phát.
- Phối hợp với Cisplatin để điều trị bước đầu ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển tại chỗ hoặc di căn.

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Paxus PM 100mg
3.1 Liều dùng
Ung thư vú: 300mg/m², truyền tĩnh mạch trong 3 giờ, mỗi 3 tuần.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ: truyền tĩnh mạch Paxus PM 100mg trong 3 giờ theo liều quy định, tiếp theo truyền cisplatin 60mg/m², lặp lại mỗi 3 tuần.
Không bắt buộc phải dùng thuốc dự phòng để ngăn ngừa phản ứng quá mẫn vì Paxus PM 100mg không chứa Cremophor, tuy nhiên tùy đánh giá của bác sĩ có thể cho thuốc dự phòng khoảng 30 phút trước truyền, ví dụ Hydrocortisone 100mg tiêm tĩnh mạch, một thuốc kháng histamin, và một thuốc kháng thụ thể H2. Các nghiên cứu giai đoạn I và II ghi nhận không có phản ứng quá mẫn cấp khi truyền không có dự phòng.
Điều chỉnh liều: Nếu xuất hiện độc tính nặng, có thể giảm liều theo hai mức, lần đầu xuống 240mg/m², lần hai xuống 190mg/m²; nếu vẫn không dung nạp ở mức thấp nhất, nên xem xét ngừng thuốc. Chỉ định giảm liều khi giảm bạch cầu hạt kèm sốt, giảm bạch cầu nặng dưới 500 tế bào trên mm³, giảm tiểu cầu dưới 50.000 tế bào trên mm³ kéo dài hơn một tuần, hoặc độc tính thần kinh độ 3 trở lên.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường tiêm truyền tĩnh mạch.
Paxus PM 100mg Paclitaxel là thuốc chống ung thư có độc tính tế bào, cần thao tác cẩn thận như các chế phẩm gây độc khác. Nhân viên pha chế nên đeo găng tay. Khi thuốc dính vào da có thể gây tê, nóng rát hoặc đỏ da, vì vậy cần rửa ngay bằng xà phòng và nước. Nếu thuốc bắn vào niêm mạc, phải rửa sạch bằng nước. Trường hợp hít phải hơi thuốc đã ghi nhận các triệu chứng khó thở, đau ngực, nóng rát mắt, đau họng và buồn nôn.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Paxus PM 100mg trên người có tiền sử mẫn cảm hay dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.
Suy tủy nặng, số bạch cầu trung tính ban đầu < 1.500 tế bào/mm³, hoặc nhiễm trùng đang tiến triển.
Phụ nữ mang thai.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm : Radicel 100mg được sử dụng đơn lẻ hoặc phối hợp để điều trị ung thư buồng trứng.
5 Tác dụng phụ
Tỷ lệ phản ứng bất lợi được ghi nhận từ nghiên cứu giai đoạn II trên 69 bệnh nhân ung thư vú di căn điều trị bằng Paxus PM 100mg phối hợp cisplatin. Tất cả bệnh nhân đều gặp hơn một tác dụng phụ. Độc tính tiêu hóa và da liễu xuất hiện phổ biến nhất, đều chiếm 87,0% tổng số bệnh nhân. Tiếp theo là độc tính thần kinh, chiếm 81,2%, độc tính huyết học và tủy xương, chiếm 78,3% và độc tính cơ xương khớp, chiếm 71,0%.
6 Tương tác
Chưa có nghiên cứu tương tác thuốc chuyên biệt cho Paxus PM 100mg, tuy nhiên vì paclitaxel bị chuyển hóa bởi CYP2C8 và CYP3A4, cần thận trọng khi dùng cùng thuốc ức chế hoặc cảm ứng các enzyme này. Dùng cùng các chất ức chế protease như Ritonavir, Saquinavir, indinavir có thể làm tăng phơi nhiễm. Dùng cùng các cảm ứng mạnh như Rifampicin có thể làm giảm phơi nhiễm.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc phải được dùng dưới sự giám sát của bác sĩ có kinh nghiệm điều trị hóa chất, và truyền dưới dạng Dung dịch pha loãng.
Phản ứng quá mẫn nặng, gồm sốc phản vệ, khó thở, hạ huyết áp, phù mạch và mày đay toàn thân đã được ghi nhận trong thử nghiệm lâm sàng, tần suất báo cáo có thể lên đến khoảng 4,9% trong một nghiên cứu ung thư vú; nếu xảy ra, phải ngừng truyền ngay và xử trí theo phác đồ chống sốc, sử dụng adrenaline, thuốc kháng histamin, corticoid và hỗ trợ hô hấp tùy tình trạng.
Không bắt đầu hoặc không tiếp tục nếu bạch cầu trung tính chưa hồi phục lên > 1.500 tế bào/mm³ hoặc tiểu cầu chưa > 100.000 tế bào/mm³, cần theo dõi công thức máu định kỳ trong toàn bộ quá trình điều trị.
Nếu cần giảm nguy cơ phản ứng quá mẫn, có thể dùng thuốc dự phòng trước truyền khoảng 30 phút theo đánh giá lâm sàng, ví dụ corticosteroid đường tĩnh mạch, kháng histamin H1, và thuốc kháng thụ thể H2 hoặc lựa chọn tương đương; việc dùng thuốc dự phòng do bác sĩ quyết định.
Bệnh nhân có triệu chứng thần kinh ngoại biên cần được đánh giá trước khi điều trị, khi xuất hiện độc tính thần kinh vừa hoặc nặng nên giảm liều 20% hoặc ngừng thuốc tùy mức độ.
Phản ứng tại chỗ truyền: theo dõi kỹ vị trí truyền để phát hiện thoát mạch, vì có thể gây đỏ, đau, đổi màu hoặc sưng tại chỗ; các phản ứng thoát mạch hiếm khi tái phát ở vị trí khác.
Sử dụng ở trẻ em: độ an toàn và hiệu quả chưa được thiết lập cho trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ hoặc trẻ em, do đó tránh dùng trừ khi có hướng dẫn nghiên cứu hoặc chuyên gia nhi khoa.
Sử dụng ở người cao tuổi: do chức năng sinh lý suy giảm và nguy cơ ức chế tủy cao hơn, cần thận trọng về liều và khoảng cách giữa các chu kỳ, đồng thời theo dõi xét nghiệm máu, chức năng gan và thận thường xuyên.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có đầy đủ báo cáo về quá liều Paxus PM 100mg.
7.4 Bảo quản
Bảo quản lọ thuốc trong hộp carton ban đầu ở nhiệt độ 2-25°C và giữ nguyên trong bao bì gốc để tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Paxus PM 100mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc sau đây:
Thuốc Anzatax 100mg/16.7ml được sử dụng trong các phác đồ điều trị ung thư biểu mô buồng trứng, được sản xuất bởi Hospira Australia Pty Ltd - Úc.
Thuốc Canpaxel 100 mang đầy đủ những tác dụng dược lý của Paclitacel. Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1, Việt Nam.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Paclitaxel là tác nhân kháng vi ống, gắn vào β-tubulin và thúc đẩy lắp ráp cùng ổn định cấu trúc vi ống bằng cách ngăn cản quá trình giải trùng hợp, từ đó làm giảm tính động của vi ống. Sự ổn định này phá vỡ tái tổ chức mạng lưới vi ống cần cho kỳ trung gian và nguyên phân, tạo ra các bó và cụm vi ống bất thường trong nguyên phân và dẫn đến ngừng phân bào và chết tế bào. [1]
9.2 Dược động học
Hấp thu : Nồng độ paclitaxel đạt đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1,45–3,22 giờ kể từ khi bắt đầu truyền.
Phân bố : Thể tích phân bố pha cuối trung bình lớn, khoảng 328–897 l/m², cao hơn so với paclitaxel dung môi truyền thống, cho thấy phân bố ngoại vi nhiều hơn.
Chuyển hóa : Paclitaxel chủ yếu được chuyển hóa ở gan bởi các isoenzym CYP2C8 và CYP3A4, do đó nguy cơ tương tác khi dùng đồng thời thuốc ức chế hoặc cảm ứng các enzyme này.
Thải trừ : Độ thanh thải toàn thân trung bình khoảng 12,1–33,3 l/giờ/m².
10 Thuốc Paxus PM 100mg giá bao nhiêu?
Thuốc Paxus PM 100mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang.
Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Paxus PM 100mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Phân bố ngoại vi lớn, lợi thế về vận chuyển thuốc tới mô khối u nhờ cấu trúc micelle, điều này có thể cải thiện tích lũy tại khối u so với công thức chứa dung môi.
13 Nhược điểm
- Độc tính và điều chỉnh liều vẫn cần theo dõi chặt chẽ, đặc biệt ở bệnh nhân suy gan, suy tủy, người cao tuổi hoặc có bệnh lý phối hợp.
Tổng 2 hình ảnh


Tài liệu tham khảo
- ^ Ayoola O. Awosika; Maela C. Farrar; Tibb F. Jacobs. (Ngày cập nhật : 18 tháng 11 năm 2023). Paclitaxel. StatPearls Publishing. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2025.

