Paracetamol 650-US
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Công ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty TNHH US Pharma USA |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH US Pharma USA |
Số đăng ký | VD-21595-14 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Paracetamol (Acetaminophen) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | vt1236 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Paracetamol 650-US, chứa:
- Paracetamol: 650mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Paracetamol 650-US
Paracetamol 650-US là thuốc gì?
Paracetamol 650-US là thuốc được chỉ định:
- Hạ sốt và giảm đau trong các trường hợp như: đau đầu, đau răng, đau do cảm cúm, đau cơ xương, đau sau khi tiêm, nhổ răng, đau do hành kinh.
- Có thể dùng phối hợp để hỗ trợ điều trị nguyên nhân gây sốt hoặc đau.
- Paracetamol được xem là lựa chọn thay thế cho salicylat khi cần giảm đau mức độ nhẹ hoặc hạ sốt [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Phaanedol 650 giúp giảm đau, hạ sốt mức độ từ nhẹ đến vừa
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Paracetamol 650-US
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên: uống 1 viên/lần, lặp lại sau 4-6 giờ nếu cần. Không dùng quá 6 viên/ngày.
Liều lượng cụ thể tùy theo chỉ định của bác sĩ.
Không nên tự dùng quá 10 ngày ở người lớn hoặc quá 5 ngày ở trẻ em nếu không có chỉ định bác sĩ.
Tránh tự điều trị sốt cao (>39,5°C), sốt kéo dài >3 ngày hoặc sốt tái phát mà không có hướng dẫn y tế.
Trẻ em không nên dùng quá 5 liều trong 24 giờ, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên thuốc với lượng nước vừa đủ.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với Paracetamol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Paracetamol 650-US.
Bệnh nhân thiếu máu nhiều lần, thiếu men G6PD và viêm gan tiến triển nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Tatanol forte 650mg được sử dụng để giảm đau và hạ sốt
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Biểu hiện lâm sàng |
Ít gặp | Ban da, buồn nôn, nôn, thiếu máu, rối loạn tạo máu, tổn thương thận nếu dùng kéo dài. |
Hiếm gặp | Phản ứng dị ứng nặng (phát ban, mề đay kèm sốt và loét niêm mạc), giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, giảm toàn thể huyết cầu. |
6 Tương tác
Paracetamol liều cao kéo dài có thể làm tăng nhẹ tác dụng của thuốc chống đông loại coumarin, indandion.
Kết hợp với phenothiazin và điều trị hạ nhiệt có thể gây hạ thân nhiệt quá mức.
Dùng chung với rượu kéo dài làm tăng nguy cơ độc gan.
Thuốc chống co giật (phenytoin, barbiturat, carbamazepin) hoặc Isoniazid có thể làm tăng độc tính gan của paracetamol.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng khi dùng Paracetamol cho người có thiếu máu, vì biểu hiện tím tái có thể không rõ dù nồng độ methemoglobin trong máu cao.
Uống nhiều rượu làm tăng độc tính trên gan, nên tránh hoặc hạn chế rượu khi dùng thuốc.
Dùng liều cao kéo dài có thể gây giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, hoặc toàn thể huyết cầu.
Có thể xảy ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phù mạch, phù thanh quản, phản vệ. Hiếm khi gây mất bạch cầu hạt.
Bệnh nhân cần được cảnh báo về nguy cơ phản ứng da nặng như SJS, TEN, AGEP.
Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận khi sử dụng Paracetamol 650-US.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Vadol caplet 500mg giúp hạ sốt, giảm đau mức độ từ nhẹ đến vừa
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng thuốc Paracetamol 650-US khi thực sự cần thiết, do chưa có đầy đủ dữ liệu về an toàn.
Bà mẹ cho con bú: Không ghi nhận tác dụng phụ rõ ràng của Paracetamol 650-US ở trẻ bú mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng sớm (2–3 giờ sau uống liều độc): Buồn nôn, nôn, đau bụng, da nhợt nhạt.
Biến chứng nặng (liều >10g ở người lớn hoặc >150mg/kg ở trẻ): Hoại tử gan, toan chuyển hóa, bệnh lý não, tăng men gan, kéo dài thời gian đông máu, có thể dẫn đến tử vong.
Xử trí:
- Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay.
- Rửa dạ dày (tốt nhất trong 4 giờ đầu).
- Điều trị bằng thuốc giải độc N-acetylcystein đường tĩnh mạch hoặc uống nếu không có dạng tiêm.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Paracetamol 650-US hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Dasamex - DS 500mg của Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC sản xuất, có thành phần chính là Paracetamol, được chỉ định dùng giảm đau, hạ sốt, trong các trường hợp: cảm cúm, đau nhức răng, nhức nửa đầu, đau đầu.
- Thuốc Abab 325mg (Chai 1000 viên) của Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm sản xuất, với thành phần là Paracetamol, có tác dụng giảm đau trong các trường hợp như nhức đầu, đau răng, đau nhức cơ bắp, Đau Bụng Kinh, và đau do thấp khớp, đồng thời giúp hạ sốt.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Paracetamol có tác dụng giảm đau và hạ sốt, hoạt động chủ yếu tại hệ thần kinh trung ương. Cơ chế chính là ức chế quá trình tạo prostaglandin trong não, từ đó làm tăng ngưỡng chịu đau và điều hòa trung tâm điều nhiệt tại vùng dưới đồi. Khác với các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), paracetamol không có hiệu lực kháng viêm rõ rệt ở ngoại vi, và không ảnh hưởng đáng kể đến chức năng tiểu cầu hoặc niêm mạc dạ dày.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Paracetamol 650-US hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa, với Sinh khả dụng đường uống khoảng 88%. Nồng độ tối đa trong huyết tương thường đạt được sau khoảng 1,5 giờ.
9.2.2 Phân bố
Thuốc được phân bố khắp các mô trong cơ thể, trừ mô mỡ, với Thể tích phân bố vào khoảng 0,9 L/kg. Mức độ gắn với protein huyết tương ở liều điều trị dao động từ 10% đến 25%.
9.2.3 Chuyển hóa
Tại gan, paracetamol được chuyển hóa qua ba con đường chính: liên hợp với glucuronid, liên hợp với sulfat, và oxy hóa nhờ enzym CYP2E1 tạo thành N-acetyl-p-benzoquinonimin (NAPQI) - một chất chuyển hóa có độc tính. Trong điều kiện bình thường, NAPQI nhanh chóng bị trung hòa nhờ kết hợp với Glutathione.
9.2.4 Thải trừ
Hơn 90% lượng thuốc được bài tiết qua nước tiểu trong vòng 24 giờ, chủ yếu dưới dạng các chất đã chuyển hóa; dưới 5% thải trừ ở dạng không biến đổi. Thời gian bán thải trung bình là 2,5 giờ, nhưng có thể kéo dài trong trường hợp dùng quá liều hoặc chức năng gan suy giảm [2].
10 Thuốc Paracetamol 650-US giá bao nhiêu?
Thuốc Paracetamol 650-US hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Paracetamol 650-US mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Paracetamol 650-US giúp hạ sốt, giảm đau, cải thiện nhanh các triệu chứng đau đầu, đau răng, đau cơ xương, đau do cảm cúm, đau sau tiêm hoặc hành kinh.
- Thuốc không ảnh hưởng đến niêm mạc tiêu hóa như các thuốc NSAID.
- Có thể sử dụng Paracetamol 650-US ở bệnh nhân có nguy cơ chảy máu.
- Dạng viên nén bao phim dễ uống, dễ bảo quản, phân liều chính xác.
13 Nhược điểm
- Paracetamol 650-US không thay thế được NSAID trong điều trị viêm khớp có sưng nóng đỏ đau.
- Thuốc có nguy cơ độc gan khi dùng quá liều, đặc biệt ở người uống rượu kéo dài hoặc có bệnh gan nền.
- Thuốc không đủ hiệu lực trong các trường hợp đau nặng hoặc đau mạn tính nếu dùng đơn lẻ.
Tổng 6 hình ảnh






Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 13 tháng 6 năm 2005). Acetaminophen, Drugbank.com. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2025.