Pandatox 200
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Mediplantex, Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
Số đăng ký | VD-17616-12 |
Dạng bào chế | Viên nén dài bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Cefpodoxim proxetil |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | 1127 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Pandatox 200 chứa:
- Cefpodoxim proxetil tương ứng 200mg Cefpodoxim .
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén dài bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Pandatox 200
Thuốc Pandatox 200 được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm họng, viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa cấp và viêm phế quản.
- Viêm phổi cấp tính mắc phải tại cộng đồng.
- Điều trị lậu cấp chưa biến chứng tại niệu đạo, cổ tử cung.
- Nhiễm trùng tiết niệu không biến chứng, thể nhẹ và vừa.
- Nhiễm trùng da và mô mềm mức độ nhẹ đến vừa.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Vidlox 100 - Nhóm Cephalosporin thế hệ 3 phổ kháng khuẩn rộng

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Pandatox 200
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em ≥ 12 tuổi | Viêm họng, viêm amidan: 100 mg (½ viên) mỗi 12 giờ, dùng 5–10 ngày. Viêm phổi cộng đồng hoặc đợt cấp viêm phế quản mạn: 200 mg (1 viên) mỗi 12 giờ, dùng 14 ngày. Lậu cấp chưa biến chứng: Liều duy nhất 200 mg (1 viên). Nhiễm khuẩn tiết niệu chưa biến chứng: 100 mg (½ viên) mỗi 12 giờ, dùng 7 ngày. Nhiễm khuẩn da và mô mềm chưa biến chứng: 400 mg (2 viên) mỗi 12 giờ, dùng 7–14 ngày. |
Bệnh nhân suy thận (ClCr < 30 mL/phút, không lọc máu) | Dùng liều thường nhưng khoảng cách mỗi 24 giờ. |
Bệnh nhân đang thẩm tách máu | Dùng liều thường, 3 lần/tuần sau mỗi lần lọc máu. |
Bệnh nhân xơ gan | Không cần điều chỉnh liều. |
Trẻ em < 12 tuổi | Dùng theo cân nặng, nên sử dụng dạng bào chế phù hợp như siro hoặc bột pha hỗn dịch. |
3.2 Cách dùng
Thời điểm uống: uống thuốc ngay sau khi ăn.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Pandatox 200 hoặc với nhóm cephalosporin.
Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Cepoxitil 100mg Pymepharco được dùng để điều trị nhiễm khuẩn
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thuốc Pandatox 200 thường nhẹ và thoáng qua, có thể gặp rối loạn tiêu hoá như buồn nôn, nôn, tiêu chảy; trên da như nổi mày đay, ngứa, phát ban, đau đầu; rối loạn chức năng gan như viêm gan, vàng da ứ mật tạm thời,...
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Pandatox 200.
6 Tương tác
Probenecid làm tăng nồng độ Cefpodoxim trong huyết tương
Thuốc kháng acid và thuốc ức chế H2 làm giảm nồng độ Cefpodoxim trong huyết tương
Cephalosporin có thể gây dương tính giả với test Coombs trực tiếp
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Người có tiền sử dị ứng hoặc suy giảm chức năng thận cần được theo dõi kỹ khi dùng thuốc Pandatox 200.
Thông báo cho bác sĩ những dấu hiệu bất thường trong quá trình sử dụng thuốc Pandatox 200.
Cần thận trọng khi sử dụng Pandatox 200 cho người mẫn cảm với penicillin hoặc các thuốc nhóm beta-lactam.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thời kỳ mang thai: Không gây quái thai trên động vật, chỉ dùng khi thật sự cần thiết.
Thời kỳ cho con bú: Thuốc vào sữa mẹ ít, nên tránh dùng hoặc ngừng cho bú khi dùng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng quá liều thuốc Pandatox 200 có thể gặp:
- Buồn nôn
- Nôn
- Chóng mặt
- Đau thượng vị
- Tiêu chảy
Trong trường hợp nhiễm độc nặng, thẩm phân máu hoặc thẩm phân phúc mạc có thể loại bỏ cefpodoxim, nhất là khi chức năng thận suy giảm.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Pandatox 200 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Gamincef 200 chứa Cefpodoxim proxetil tương đương với Cefpodoxim 200mg do Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. sản xuất, dùng điều trị nhiễm khuẩn hiệu quả ở đường hô hấp trên, hô hấp dưới, da và mô mềm, tiết niệu,...
- Thuốc V-Prox 200 chứa Cefpodoxim proxetil tương đương với Cefpodoxim 200mg do Zim Labratories Ltd. sản xuất, dùng điều trị nhiễm khuẩn hiệu quả ở đường hô hấp trên, hô hấp dưới, da và mô mềm, tiết niệu,...
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefpodoxim là kháng sinh cephalosporin thế hệ ba, dùng đường uống với phổ tác dụng rộng, bền vững trước beta-lactamase. Thuốc có hiệu quả chống lại cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương, bao gồm các chủng tạo hoặc không tạo beta-lactamase như H. influenzae, E. coli, Neisseria, Proteus, Klebsiella, Staphylococcus aureus và các loại Streptococcus…
Cơ chế tác dụng của cefpodoxim là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách acyl hóa enzym transpeptidase, ngăn cản sự hình thành liên kết chéo của peptidoglycan.
9.2 Dược động học
Hấp thu |
|
Phân bố |
|
Chuyển hóa |
|
Thải trừ |
|
10 Thuốc Pandatox 200 giá bao nhiêu?
Thuốc Pandatox 200 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Pandatox 200 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Pandatox 200 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Pandatox 200 là sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược TW Mediplantex với dây chuyền hiện đại theo tiêu chuẩn GMP-WHO.
- Hiệu quả cao với các nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu và da.
- Thuốc Pandatox 200 ít gây tác dụng phụ.
- Trong nghiên cứu trên bệnh nhân nhiễm trùng da và mô mềm, cefpodoxim proxetil dùng liều 200 mg hoặc 400 mg mỗi 12 giờ trong 7–14 ngày cho hiệu quả lâm sàng khỏi bệnh lần lượt 93% và 75,9%, với tỷ lệ diệt khuẩn cao (97,6% và 100%) và tỷ lệ tác dụng phụ liên quan thuốc thấp (8%).[2]
13 Nhược điểm
- Có nguy cơ ảnh hưởng đến cân bằng hệ vi sinh đường ruột gây tiêu chảy.
Tổng 3 hình ảnh



Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Tack KJ, Wilks NE, Semerdjian G, Frazier CH, Shirin K, Puopolo A, Crossland SG, Goffe BS, Millikan L, (Ngày đăng: Năm 1991), Cefpodoxime proxetil in the treatment of skin and soft tissue infections, Pubmed. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2025