Pamidstad 2.5 STADA
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | STADA, Công ty TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM |
Số đăng ký | VD-30109-18 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 30 viên |
Hoạt chất | Indapamide |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk409 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Pamidstad 2.5 STADA gồm có các thành phần như:
- Indapamid hemihydrat: 2,5 mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Pamidstad 2.5 STADA
Thuốc Pamidstad 2.5 STADA chứa Indapamid được sử dụng để điều trị tăng huyết áp vô căn, có thể dùng đơn lẻ hoặc phối hợp với các thuốc hạ huyết áp khác để kiểm soát huyết áp. Ngoài ra, thuốc còn được chỉ định trong điều trị ứ dịch và muối liên quan đến suy tim sung huyết. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Diuresin SR dùng điều trị tăng huyết áp vô căn, hiệu quả với tăng huyết áp nhẹ và vừa
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Pamidstad 2.5 STADA
3.1 Liều dùng
- Tăng huyết áp (người lớn): 1 viên/ngày vào buổi sáng. Liều >2,5 mg/ngày không tăng hiệu quả chống tăng huyết áp đáng kể. Nếu cần, kết hợp thuốc hạ huyết áp khác (chẹn beta, ACE, Methyldopa, Clonidin).
- Nhóm đặc biệt:
- Suy thận nặng (creatinin <30 ml/phút): chống chỉ định.
- Suy gan nặng: chống chỉ định.
- Người cao tuổi: liều như người lớn, theo dõi creatinin.
- Trẻ em: không khuyến cáo.
- Ứ muối, suy tim sung huyết: Liều 2,5 mg/ngày, có thể tăng tới 5 mg/ngày nếu cần.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên, không bẻ, nhai hay nghiền.
4 Chống chỉ định
- Bệnh nhân quá mẫn với indapamid, các dẫn xuất sulfonamid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận nặng hoặc chức năng thận giảm rõ rệt.
- Bệnh não gan hoặc suy giảm nghiêm trọng chức năng gan.
- Hạ Kali huyết.
==>> Xem thêm: Thuốc Coperil Plus dùng điều trị tăng huyết áp nguyên phát khi đơn trị không đủ hiệu quả
5 Tác dụng phụ
Máu: Rất hiếm gặp giảm bạch cầu, thiếu máu.
Chuyển hóa: Có thể giảm kali, hạ natri, tăng calci.
Thần kinh: Hoa mắt, mệt mỏi, đau đầu, đôi khi bất tỉnh.
Tim mạch: Loạn nhịp, hạ huyết áp hiếm gặp.
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, táo bón, khô miệng; rất hiếm viêm tụy.
Gan: Rối loạn chức năng gan, nguy cơ viêm gan hoặc não gan trong suy gan.
Da: Phát ban, mày đay, rất hiếm hội chứng Stevens-Johnson.
Thận: Rất hiếm suy thận.
Khác: Có thể tăng glucose huyết, acid uric, enzym gan; kéo dài QT hiếm gặp.
6 Tương tác
Lithi: thuốc lợi tiểu có thể làm tăng nồng độ lithi trong máu, nguy cơ quá liều.
Thuốc gây loạn nhịp hoặc xoắn đỉnh → tăng nguy cơ tim; theo dõi kali và ECG.
NSAID, corticoid → giảm hiệu quả hạ huyết áp, nguy cơ suy thận; theo dõi và bù nước.
Thuốc ức chế ACE → hạ huyết áp đột ngột hoặc suy thận; dùng liều thấp, theo dõi thận.
Digitalis → hạ kali tăng độc tính; kiểm tra kali và ECG.
Cân nhắc: Thuốc lợi tiểu giữ kali, Metformin, thuốc cản quang iod, an thần, calci, Ciclosporin → cần theo dõi chức năng thận và điện giải.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng chung: Suy gan nặng có thể gây bệnh não gan; ngừng thuốc nếu mất cân bằng điện giải xảy ra. Thuốc chứa lactose và màu đỏ ponceau 4R có thể gây dị ứng.
Nhạy cảm ánh sáng: Ngừng thuốc nếu xuất hiện phản ứng; khi cần, bảo vệ vùng da tiếp xúc với ánh nắng.
Cân bằng điện giải: Theo dõi natri, kali và calci huyết; đặc biệt ở người cao tuổi, xơ gan, suy tim, nguy cơ loạn nhịp tim.
Glucose và acid uric: Theo dõi ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc tăng uric huyết.
Chức năng thận: Thuốc chỉ hiệu quả khi thận bình thường hoặc tổn thương nhẹ; giảm thể tích máu có thể tạm thời làm tăng creatinin.
Vận động viên: Có thể cho kết quả dương tính trong kiểm tra doping.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Tránh dùng, thuốc có thể giảm lưu lượng máu qua nhau thai và ức chế tiết sữa.
7.3 Xử trí khi quá liều
Có thể gây rối loạn nước – điện giải, buồn nôn, hạ huyết áp, lú lẫn; xử trí bằng rửa dạ dày, than hoạt và cân bằng nước – điện giải.
7.4 Bảo quản
Giữ trong bao bì kín, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ bảo quản không quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Pamidstad 2.5 STADA hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Indapen 2,5mg được chỉ định điều trị tăng huyết áp vô căn, tăng huyết áp nhẹ đến vừa đơn độc, đồng thời hỗ trợ giảm phù và giữ muối trong suy tim hoặc các nguyên nhân khác.
Thuốc Rinalix-Xepa của Xepa-soul Pattinson, được chỉ định điều trị tăng huyết áp nguyên phát hoặc thứ phát, tăng huyết áp nhẹ đến trung bình, đồng thời hỗ trợ giảm phù do nhiều nguyên nhân.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Indapamid thuộc nhóm sulfonamid lợi tiểu với tác dụng chính là lợi tiểu và hạ huyết áp. Thuốc thúc đẩy bài tiết natri và clorid tại ống lượn xa, đồng thời giảm bài tiết calci và acid uric. Tác dụng hạ huyết áp chủ yếu không phụ thuộc thận, bao gồm giảm sức cản ngoại vi, giãn cơ trơn mạch máu, tăng tổng hợp prostaglandin giãn mạch và tăng hiệu quả giãn mạch của bradykinin. Liều 2,5 mg/ngày đạt hiệu quả hạ huyết áp tối ưu mà hầu như không gây lợi tiểu lâm sàng.
9.2 Dược động học
Indapamid được cơ thể hấp thu nhanh chóng, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 1–2 giờ. Thuốc phân bố chủ yếu trong hồng cầu, với khoảng 79% gắn kết với protein huyết tương. Khoảng 70% liều dùng được thải qua thận và 23% qua Đường tiêu hóa, thời gian bán thải khoảng 15–18 giờ. Một phần lớn indapamid được chuyển hóa, chỉ 7% thuốc nguyên dạng có trong nước tiểu sau 48 giờ.
10 Thuốc Pamidstad 2.5 STADA giá bao nhiêu?
Thuốc Pamidstad 2.5 STADA hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Pamidstad 2.5 STADA mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Pamidstad 2.5 STADA để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng viên nén bao phim giúp dễ nuốt, bảo vệ hoạt chất, ổn định dược lực và tiện lợi khi sử dụng hàng ngày.
- Hỗ trợ lợi tiểu nhẹ, giảm ứ muối và dịch trong suy tim sung huyết, giúp cải thiện triệu chứng phù nề.
13 Nhược điểm
- Có thể gây rối loạn điện giải, bao gồm hạ kali, hạ natri, tăng calci huyết, cần theo dõi thường xuyên.
- Nguy cơ tác dụng phụ tim mạch, đặc biệt khi phối hợp với thuốc chống loạn nhịp hoặc digitalis.
Tổng 7 hình ảnh






