Paclitaxelum Actavis 260mg/43,33ml
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Actavis, S.C Sindan-Pharma S.R.L |
Công ty đăng ký | Actavis International Ltd |
Số đăng ký | VN-11621-10 |
Dạng bào chế | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền truyền |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 43,33ml |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Paclitaxel |
Xuất xứ | Romania |
Mã sản phẩm | thom484 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: trong mỗi lọ Dung dịch Paclitaxelum Actavis có chứa
Paclitaxel……260mg
Các tá dược khác vừa đủ 1 lọ.
Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc
Thuốc Paclitaxelum Actavis 260mg/43,33ml được sử dụng trong các trường hợp:
Dùng đầu tay cho bệnh nhân ung thư buồng trứng giai đoạn tiến triển hoặc có bướu tồn lưu (lớn hơn 1cm) sau phẫu thuật. Thuốc được sử dụng kết hợp với cisplatin. Hoặc dùng cho bệnh nhân ung thư buồng trứng đã di căn và không đáp ứng với phương pháp điều trị truyền thống (dùng các dẫn xuất của platine).
Thuốc dùng cho bệnh nhân ung thư vú giai đoạn sớm có hạch dương tính, sau khi đã điều trị bằng phác đồ chứa Doxorubicin. Hoặc khi ung thư vú tái phát hoặc không đáp ứng với các phương pháp điều trị trước đó, đặc biệt khi đã dùng anthracycline (trừ khi có chống chỉ định).
Dùng kết hợp với Cisplatin để điều trị cho bệnh nhân ung thư phổi không phải tế bào nhỏ giai đoạn tiến triển, không thể phẫu thuật hoặc không thể xạ trị.
Thuốc còn được sử dụng để điều trị ung thư Kaposi ở bệnh nhân HIV/AIDS.
=>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Canpaxel 100 điều trị bệnh ung thư: Cách dùng, liều dùng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Paclitaxelum Actavis 260mg/43,33ml
Thuốc Paclitaxelum Actavis 260mg/43,33ml được dùng dưới dạng tiêm, do đó phải được tiêm theo đúng hướng dẫn của bác sĩ. Không tự ý thay đổi cách dùng thuốc hoặc sử dụng theo đường khác không có trong hướng dẫn.
Liều lượng dùng Thuốc Paclitaxelum Actavis 260mg/43,33ml:
Điều trị đầu tay ung thư buồng trứng: có thể kết hợp Paclitaxel (175mg/m², tiêm trong 3 giờ) và cisplatine (75mg/m²), cách nhau 3 tuần, hoặc Paclitaxel (135mg/m², tiêm trong 24 giờ) sau đó dùng cisplatin.
Điều trị ung thư buồng trứng và ung thư vú: liều Paclitaxel thường là 175mg/m², truyền trong 3 giờ, cách nhau 3 tuần. Liều lượng có thể điều chỉnh tùy theo mức độ dung nạp của từng bệnh nhân.
Điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ: liều Paclitaxel là 175mg/m², truyền tĩnh mạch trong 3 giờ, kết hợp với cisplatin 80mg/m², cách nhau 3 tuần.
Chú ý: Chỉ dùng Paclitaxel khi số lượng bạch cầu trung tính ≥ 1.500/mm³ và tiểu cầu ≥ 100.000/mm³. Nếu bệnh nhân bị giảm bạch cầu trung tính nặng hoặc bệnh lý thần kinh ngoại biên nghiêm trọng, phải giảm liều 20% ở các lần điều trị tiếp theo.
Cách dùng đối với thuốc Paclitaxelum Actavis 260mg/43,33ml:
Thuốc phải được pha và truyền dưới sự giám sát của nhân viên y tế có kinh nghiệm. Cần dùng găng tay khi pha thuốc và tránh để thuốc tiếp xúc với da hoặc niêm mạc. Nếu thuốc dính vào da, phải rửa ngay với nước và xà phòng, và nếu dính vào niêm mạc, rửa kỹ với nước.
Pha thuốc: thuốc cần được pha loãng trước khi tiêm bằng các dung môi như: dung dịch sodium chloride 0.9%, Glucose 5%, hoặc dung dịch Ringer. Nồng độ cuối cùng của thuốc trong dung dịch phải từ 0,3 - 1,2mg/ml.
Lưu ý: Không bảo quản dung dịch đã pha trong tủ lạnh và phải dùng trong vòng 27 giờ. Nếu xuất hiện cặn lắng trong dung dịch, ngừng truyền thuốc ngay lập tức.
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc Paclitaxelum Actavis 260mg/43,33ml cho người có phản ứng dị ứng nghiêm trọng với Paclitaxel hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, đặc biệt là Cremophor EL (huile de ricin polyoxyethylene).
Chống chỉ định ở bệnh nhân có số lượng bạch cầu trung tính dưới 1.500/mm³.
Phụ nữ có thai và cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Canpaxel 30 - Thuốc điều trị ung thư hiệu quả
5 Tác dụng không mong muốn của thuốc
Suy tủy: giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu.
Phản ứng dị ứng: phản ứng nhẹ (bừng mặt, phát ban) hoặc nặng (tụt huyết áp, phù mạch).
Hệ thần kinh: các triệu chứng thần kinh ngoại biên như dị cảm, đau cơ và khớp.
Rối loạn tim mạch: hạ huyết áp, nhịp tim chậm, bất thường điện tâm đồ.
Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm miệng.
Rụng tóc: xảy ra ở hầu hết bệnh nhân điều trị dài hạn.
Ngoài ra, có thể gặp các phản ứng phụ khác như suy tim sung huyết, viêm gan, và các vấn đề về da tại vị trí tiêm.
6 Tương tác
Sự thanh thải của thuốc không bị ảnh hưởng khi dùng chung với cimetidin. Tuy nhiên, nếu dùng Paclitaxel sau cisplatin, tác dụng gây suy tủy sẽ nặng hơn.
Cần tham khảo ý kiến bác sĩ khi dùng thuốc cùng các loại thực phẩm hoặc đồ uống có chứa hoạt chất khác (như rượu, bia, thuốc lá), vì có thể xảy ra tương tác thuốc.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Việc điều trị bằng thuốc này phải do bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm quyết định, vì có thể xảy ra phản ứng quá mẫn cảm nặng. Cần trang bị đầy đủ phương tiện cấp cứu khi sử dụng thuốc. Trước khi dùng Paclitaxelum Actavis 260mg/43,33ml, bệnh nhân phải được dùng các thuốc thuộc nhóm corticosteroid, kháng histamin và đối kháng thụ thể H2.
Paclitaxelum Actavis 260mg/43,33ml phải được sử dụng trước Cisplatin trong các trường hợp điều trị phối hợp.
Nếu có phản ứng quá mẫn cảm nặng như khó thở, tụt huyết áp nghiêm trọng, phù mạch và mề đay toàn thân, phải ngừng truyền thuốc ngay lập tức, điều trị triệu chứng và không tiếp tục sử dụng thuốc cho bệnh nhân.
Thuốc có thể gây suy tủy, chủ yếu là giảm bạch cầu trung tính, đây là một tác dụng phụ nghiêm trọng. Cần kiểm tra công thức máu thường xuyên trong suốt quá trình điều trị. Điều trị mới chỉ được tiếp tục khi số lượng bạch cầu trung tính ≥ 1.500/mm³ và số lượng tiểu cầu ≥ 100.000/mm³.
Nếu có dấu hiệu rối loạn dẫn truyền, cần điều trị thích hợp và theo dõi điện tim trong suốt quá trình điều trị. Các triệu chứng như hạ huyết áp, tăng huyết áp và chậm nhịp tim có thể xảy ra nhưng không có biểu hiện rõ rệt, vì vậy cần theo dõi chức năng sinh tồn trong khi truyền thuốc.
Nếu bệnh nhân bị suy gan vừa hoặc nặng, có thể làm tăng nguy cơ suy tủy nên không khuyến cáo sử dụng thuốc này ở bệnh nhân suy gan nặng.
Do Paclitaxelum Actavis 260mg/43,33ml có chứa cồn tuyệt đối, cần lưu ý đến khả năng tác dụng lên thần kinh trung ương.
Không dùng thuốc bằng cách tiêm động mạch, vì đã ghi nhận các phản ứng nghiêm trọng trên mô trong thử nghiệm động vật.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc có thể gây sảy thai, dị tật bẩm sinh hoặc các ảnh hưởng nghiêm trọng khác đến thai nhi. Do đó, Paclitaxelum Actavis 260mg/43,33ml không nên được sử dụng trong suốt thời kỳ mang thai. Trong trường hợp thực sự cần thiết phải dùng, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định sử dụng.
Thuốc có thể truyền qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ. Do đó, không nên dùng Paclitaxelum Actavis 260mg/43,33ml trong thời kỳ cho con bú, hoặc cần hạn chế sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.
7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe
Thuốc không ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng lái xe hay vận hành máy móc. Tuy nhiên, vì thuốc có chứa Ethanol, bệnh nhân cần thận trọng, không nên lái xe hay vận hành máy móc ngay sau khi điều trị, vì có thể gây buồn ngủ.
7.4 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp quá liều hoặc xảy ra phản ứng nghiêm trọng, cần gọi ngay Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất. Người thân cần cung cấp thông tin về thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê toa và thuốc không kê toa cho bác sĩ.
7.5 Bảo quản
Lọ thuốc chưa mở nắp cần được bảo quản trong bao bì gốc, ở nhiệt độ từ 15°C đến 25°C, tránh ánh sáng. Nếu bảo quản trong tủ lạnh trước khi mở nắp, có thể thấy thuốc bị kết tủa. Khi để ở nhiệt độ phòng, phần kết tủa này sẽ tan.
Để xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Kiểm tra hạn sử dụng của thuốc trước khi dùng, đặc biệt đối với thuốc dự trữ tại nhà.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Paclitaxelum Actavis 260mg/43,33ml hết hàng, người bệnh có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất như:
Thuốc Pataxel 300mg/50ml của Công ty Vianex, chỉ định trong các trường hợp ung thư buồng trứng, ung thư vú, ung thư phổi không tế bào nhỏ…
Thuốc Antilex 300mg/50ml của Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên, được chỉ định trong điều trị bệnh ung thư buồng trứng, ung thư vú, ung thư kaposi Sarcoma (KS) liên quan đến AIDS.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Paclitaxel là một tác nhân ức chế sự phân rã mạng lưới vi thể của thoi nhiễm sắc, giúp ổn định mạng lưới vi thể và ngăn chặn quá trình tháo xoắn của chúng. Điều này làm ức chế sự tái tổ chức năng lượng bình thường của mạng lưới vi thể, một yếu tố quan trọng trong sự phân chia tế bào, đặc biệt trong quá trình gian kỳ và gián phân. [1]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Paclitaxel truyền tĩnh mạch cho nồng độ trong huyết tương giảm dần theo một đường cong hai pha.
Phân bố: Thể tích phân phối của paclitaxel ở tình trạng cân bằng dao động từ 198 - 688 l/m², cho thấy thuốc có khuynh hướng phân tán rộng rãi và gắn vào mô đáng kể.
Chuyển hoá và thải trừ: Paclitaxel chủ yếu được chuyển hoá qua gan và đào thải qua mật. Tỷ lệ đào thải qua thận rất thấp, từ 1,3% - 12,6% liều dùng. [2]
10 Thuốc Paclitaxelum Actavis 260mg/43,33ml giá bao nhiêu?
Thuốc Paclitaxelum Actavis 260mg/43,33ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Paclitaxelum Actavis 260mg/43,33ml mua ở đâu?
Thuốc Paclitaxelum Actavis 260mg/43,33ml mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Paclitaxelum Actavis 260mg/43,33ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Là một trong những thuốc hóa trị phổ biến và hiệu quả trong điều trị các bệnh ung thư, bao gồm ung thư vú, ung thư buồng trứng, ung thư phổi không tế bào nhỏ, và các loại ung thư khác.
- Thuốc thường được sử dụng kết hợp với các thuốc hóa trị khác như Cisplatin để tăng hiệu quả điều trị trong nhiều trường hợp ung thư, đặc biệt là ung thư buồng trứng và phổi.
- Thuốc hoạt động bằng cách ổn định mạng lưới vi thể trong tế bào, ngăn ngừa sự phân chia tế bào không kiểm soát của các tế bào ung thư. Cơ chế tác dụng này giúp nó hoạt động hiệu quả đối với nhiều loại ung thư khác nhau.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây độc cho bào thai và giảm khả năng sinh sản, nên tuyệt đối không sử dụng thuốc trong thời gian mang thai và cho con bú.
- Việc điều trị bằng Paclitaxelum Actavis 260mg/43,33ml yêu cầu sự theo dõi cẩn thận, đặc biệt trong những ngày đầu điều trị.
Tổng 1 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Beth A Weaver (Ngày đăng 15 tháng 09 năm 2014). How Taxol/paclitaxel kills cancer cells - PubMed. Truy cập ngày 04 tháng 10 năm 2024
- ^ Tác giả C M Kearns, L Gianni, M J Egorin (Ngày đăng vào tháng 06 năm 1995). Paclitaxel pharmacokinetics and pharmacodynamics, Pubmed. Truy cập ngày 04 tháng 10 năm 2024