Pacific Ketoprofen Plaster
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Pacific Pharmaceuticals, Pacificpharma Corporation |
Công ty đăng ký | Pacificpharma (Hàn Quốc) |
Số đăng ký | VN-19907-16 |
Dạng bào chế | Cao dán |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 gói x 6 miếng |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Ketoprofen |
Tá dược | Acrylic Acid, Propylene Glycol, Polyisobutylene |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Mã sản phẩm | mk159 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi miếng cao dán Pacific Ketoprofen Plaster chứa hoạt chất chính là
- Ketoprofen với hàm lượng 30mg;
- Cùng với các tá dược gồm: Dung dịch Acrylic keo dán 1, hydrogenated styrene/methyl styrene/indene copolymer, dung dịch dung dịch Acrylic adhesive 2, paraffin lỏng, polyisobutylen, propylenglycol monolaurat và Lint fabric.[1].
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Pacific Ketoprofen Plaster
Thuốc Pacific Ketoprofen được sử dụng trong điều trị tại chỗ các triệu chứng viêm và đau có liên quan đến:
- Viêm xương khớp, đặc biệt là dạng viêm khớp biến dạng.
- Hội chứng đau vai gáy do viêm quanh khớp cánh tay vai.
- Viêm gân, viêm bao gân.
- Đau cơ do nhiều nguyên nhân khác nhau.
- Tình trạng sưng, đau sau chấn thương như va đập, bong gân.

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Pacific Ketoprofen Plaster
3.1 Liều dùng
Người lớn dán 1 miếng thuốc lên vùng đau, mỗi ngày 2 lần. Không vượt quá liều khuyến cáo.
3.2 Cách dùng
Vệ sinh và làm khô vùng da cần điều trị trước khi dán.
Gỡ bỏ lớp bảo vệ và áp miếng dán trực tiếp lên vùng tổn thương.
Không sử dụng trên vùng da có vết thương hở, nhiễm trùng, hoặc bị kích ứng mạnh.
Tránh băng kín vùng da đã dán thuốc để đảm bảo sự thông thoáng và hấp thu phù hợp.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Ketoprofen, các thuốc NSAIDs khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Không dùng cho người có tiền sử hen suyễn, nổi mày đay hay phản ứng dị ứng khi sử dụng Aspirin hoặc các thuốc kháng viêm không steroid.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Ketospray điều trị đau và sưng do các chấn thương kín.
5 Tác dụng phụ
Phản ứng tại chỗ: có thể bao gồm đỏ da, phát ban, khô da, ngứa hoặc kích ứng. Hiếm gặp phù da nhẹ.
Phản ứng toàn thân: rất hiếm khi xảy ra quá mẫn nghiêm trọng như phản vệ, khó thở hoặc nổi mày đay toàn thân. Cần ngừng thuốc và thông báo cho bác sĩ nếu các phản ứng này xuất hiện.
6 Tương tác
Hiện chưa ghi nhận tương tác thuốc khi sử dụng tại chỗ. Tuy nhiên, cần thận trọng khi dùng đồng thời với các thuốc kháng sinh hoặc kháng nấm tại chỗ ở vùng da bị viêm nhiễm, vì Ketoprofen có thể làm lu mờ các dấu hiệu của nhiễm trùng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Chỉ sử dụng ngoài da.
Không dán thuốc lên mắt, niêm mạc hoặc vùng da bị trầy xước, lở loét.
Không nên sử dụng ở vùng da được băng kín.
Thuốc thuốc Pacific Ketoprofen Plaster chỉ có tác dụng điều trị triệu chứng, không điều trị nguyên nhân gây bệnh.
Nếu vùng da điều trị có biểu hiện nhiễm khuẩn, cần thận trọng khi kết hợp với thuốc điều trị nhiễm trùng vì Ketoprofen có thể che giấu triệu chứng viêm đặc hiệu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Hiện chưa có đầy đủ dữ liệu về độ an toàn khi sử dụng Ketoprofen trên phụ nữ mang thai, do đó không nên sử dụng kéo dài hoặc trên diện rộng trong thai kỳ.
Chưa rõ mức độ bài tiết của thuốc qua sữa mẹ, do đó cần cân nhắc nguy cơ - lợi ích khi dùng cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử lý khi quá liều
Do thuốc dùng ngoài da, nguy cơ quá liều toàn thân là rất thấp. Trong trường hợp hiếm gặp có phản ứng bất lợi toàn thân, cần ngừng thuốc và xử lý triệu chứng nếu cần thiết.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ không vượt quá 30°C. Để thuốc trong bao bì gốc cho đến khi sử dụng.
==>> Mời quý bạn đọc tham khảo một số sản phẩm: Salonpas PATCH thiết bị y tế giá bao nhiêu tiền?
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Ketoprofen là một dẫn xuất thuộc nhóm acid propionic, nằm trong nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Tác dụng chính của Ketoprofen là chống viêm, giảm đau và hạ sốt thông qua cơ chế ức chế tổng hợp prostaglandin và leukotrien – những chất trung gian gây viêm. Ngoài ra, Ketoprofen còn có khả năng ức chế hoạt tính của bradykinin – một yếu tố góp phần làm tăng cảm giác đau – và giúp ổn định màng lysosom, từ đó hạn chế tổn thương mô trong quá trình viêm.
8.2 Dược động học
Ketoprofen được hấp thu qua da khá nhanh, có thể phát hiện được trong huyết tương sau khoảng 1 giờ dán thuốc. Nồng độ tối đa đạt được vào khoảng 3 giờ sau khi sử dụng và vẫn duy trì ổn định đến 24 giờ. Nhờ dạng bào chế cao dán, thuốc đạt hiệu quả tại chỗ mà ít gây tác dụng phụ toàn thân so với dạng uống.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm thuốc Pacific Ketoprofen Plaster hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Cao dán thấp khớp Ecosip Ketoprofen là sản phẩm của Công ty Sinsin Pharmaceutical Corp (Hàn Quốc), được thiết kế dưới dạng cao dán ngoài da với quy cách 3 miếng mỗi gói, kích thước 7cm x 10cm. Sản phẩm chứa hoạt chất Ketoprofen – một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID), giúp giảm đau, chống viêm hiệu quả trong các trường hợp đau cơ, đau lưng, viêm khớp, căng cơ hoặc chấn thương nhẹ.
Cao dán KefenTech Plaster là sản phẩm giảm đau ngoài da đến từ Hàn Quốc, được sản xuất bởi JEIL Pharmaceutical Co., Ltd. Sản phẩm có dạng cao dán tiện lợi, đóng gói trong hộp gồm 20 gói, mỗi gói chứa 7 miếng. Thành phần chính là Ketoprofen – một hoạt chất thuộc nhóm kháng viêm không steroid (NSAID), có tác dụng giảm viêm, giảm đau tại chỗ trong các trường hợp đau cơ, đau khớp, viêm gân, bong gân hoặc đau lưng.
10 Thuốc Pacific Ketoprofen Plaster giá bao nhiêu?
Thuốc Pacific Ketoprofen Plaster chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Pacific Ketoprofen Plaster mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng bào chế cao dán giúp cung cấp thuốc trực tiếp đến vị trí bị viêm và đau.
- Hạn chế tối đa các tác dụng phụ toàn thân so với thuốc uống.
- Dễ sử dụng, tiện lợi và không ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
- Hiệu quả kéo dài đến 24 giờ giúp giảm tần suất sử dụng.
13 Nhược điểm
- Có thể gây kích ứng da tại vị trí dán, đặc biệt ở những người có làn da nhạy cảm.
- Không sử dụng được cho những vùng da có tổn thương hoặc trong trường hợp da bị băng kín.
- Không phù hợp cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú nếu cần dùng kéo dài
Tổng 9 hình ảnh








